Miễn dịch đặc hiệu: Phân loại, cơ chế hình thành và đặc điểm

Miễn dịch đặc hiệu và miễn dịch bẩm sinh là hai lá chắn miễn dịch bảo vệ cơ thể trước các tác nhân gây bệnh. Miễn dịch bẩm sinh như một chiến binh tiên phong, sẵn sàng chiến đấu ngay lập tức để chống lại kẻ thù xâm nhập. Ngược lại, miễn dịch đặc hiệu tuy phản ứng chậm hơn nhưng lại mang đến sự bảo vệ lâu dài và hiệu quả hơn.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ Vũ Thị Mai, chuyên ngành Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng tại Bệnh viện Vinmec Times City.

1. Miễn dịch đặc hiệu là gì?

Hệ thống miễn dịch bẩm sinh gồm hai tuyến phòng thủ, hoạt động như lá chắn bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh. Khả năng miễn dịch bẩm sinh có sẵn ngay từ khi sinh ra, phản ứng giống nhau đối với mọi loại vi khuẩn, virus và các mối đe dọa tiềm ẩn khác.

  • Tuyến phòng thủ đầu tiên: Bao gồm các rào cản vật lý (da, niêm mạc) và rào cản hóa học (chất nhầy, nước bọt, nước mắt, dịch dạ dày) nhằm ngăn chặn mầm bệnh và dị vật xâm nhập cơ thể.
  • Tuyến phòng thủ thứ hai: Là lá chắn bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh đã xâm nhập, bổ sung cho tuyến phòng thủ đầu tiên. Tuyến phòng thủ thứ hai hoạt động bằng cách sử dụng nhiều loại tế bào (như đại thực bào, bạch cầu trung tính, bạch cầu đơn nhân, tế bào đuôi gai) và protein (như cytokine, interferon, bổ thể) để tiêu diệt, loại bỏ mầm bệnh.

Miễn dịch đặc hiệu, hay còn gọi là miễn dịch thu được, đóng vai trò như tuyến phòng thủ thứ ba mạnh mẽ, bảo vệ cơ thể khi hai tuyến phòng thủ đầu tiên không thể ngăn chặn được mầm bệnh, góp phần bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh và bệnh tật.  

Miễn dịch đặc hiệu, hay còn gọi là miễn dịch thu được, đóng vai trò như tuyến phòng thủ thứ ba mạnh mẽ, góp phần thiết yếu trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
Miễn dịch đặc hiệu, hay còn gọi là miễn dịch thu được, đóng vai trò như tuyến phòng thủ thứ ba mạnh mẽ, góp phần thiết yếu trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.

Hệ thống này tạo ra phản ứng miễn dịch đặc hiệu nhắm vào mầm bệnh cụ thể. Miễn dịch đặc hiệu phát triển theo thời gian thông qua quá trình tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh khác nhau.

2. Phân loại miễn dịch đặc hiệu

Hệ thống miễn dịch đặc hiệu có hai loại: miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào. Hai loại tế bào này phối hợp chặt chẽ với nhau để chống lại nhiễm trùng.

2.1 Miễn dịch dịch thể  

Hệ miễn dịch dịch thể hoạt động qua trung gian sản xuất kháng thể do các tế bào lympho B. Loại miễn dịch này có vai trò chủ yếu trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh ngoại bào như vi khuẩn. Khi gặp tác nhân lạ, tế bào lympho B sẽ biệt hóa thành hai loại: tế bào plasma (tương bào) chuyên sản xuất kháng thể và tế bào lympho B trí nhớ.

Các loại kháng thể chính trong cơ thể:

  • IgG: Có trong máu và mô.
  • IgM: Xuất hiện đầu tiên khi phản ứng miễn dịch.
  • IgA: Chiếm ưu thế trong dịch tiết ngoại bào.
  • IgE: Liên quan đến các phản ứng dị ứng.
  • IgD: Nồng độ IgD trong máu người bình thường thường rất thấp.

Tế bào plasma có tuổi thọ ngắn và dần biến mất sau khi biệt hóa vì chúng không còn khả năng phân chia. Nồng độ kháng thể trong cơ thể phản ánh số lượng tế bào plasma còn lại. Kháng thể tạo ra sau khi tiêm vắc-xin có thời gian tồn tại khác nhau. Việc xét nghiệm nồng độ kháng thể trong máu giúp đánh giá hiệu quả của vắc-xin. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đáp ứng miễn dịch còn bao gồm cả miễn dịch tế bào bên cạnh đáp ứng thể dịch. 

Kháng thể tạo ra sau khi tiêm vắc-xin có thời gian tồn tại khác nhau.
Kháng thể tạo ra sau khi tiêm vắc-xin có thời gian tồn tại khác nhau.

2.2 Miễn dịch tế bào

Hệ thống miễn dịch tế bào chủ yếu trung gian bởi tế bào T. Loại miễn dịch này có chức năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào bên trong tế bào như virus và một số loại vi khuẩn. Khi cơ thể tiếp xúc với virus lần đầu tiên, các tế bào T sẽ ghi nhớ "kẻ thù" này và tạo ra Tế bào T nhớ. Sau này, khi virus quay trở lại, Tế bào T nhớ sẽ được kích hoạt gây nên phản ứng bảo vệ nhanh và mạnh hơn.  

Hệ miễn dịch tế bào sở hữu khả năng bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh ngay cả khi không có kháng thể đặc hiệu được tạo ra. Tuy nhiên, việc đánh giá hiệu quả của miễn dịch tế bào lại khó khăn hơn so với miễn dịch dịch thể. 

Bác sĩ rất khó để đánh giá hiệu quả của miễn dịch tế bào so với miễn dịch dịch thể.
Bác sĩ rất khó để đánh giá hiệu quả của miễn dịch tế bào so với miễn dịch dịch thể.

3. Cơ chế miễn dịch đặc hiệu

Sau khi vượt qua hàng rào miễn dịch bẩm sinh, tác nhân truyền nhiễm kích hoạt hệ miễn dịch đặc hiệu tại các mô bạch huyết, đặc biệt là hạch và lách. Quá trình này diễn ra theo các cơ chế chính:

  • Kháng nguyên kích hoạt tế bào lympho B: Khi tác nhân truyền nhiễm (kháng nguyên) xâm nhập cơ thể, chúng sẽ kích hoạt trực tiếp các tế bào lympho B có thụ thể đặc hiệu nhận diện kháng nguyên đó.
  • Tế bào lympho B tạo ra kháng thể: Các tế bào lympho B hoạt hóa sẽ chuyển hóa thành tương bào, chuyên sản xuất và tiết ra kháng thể đặc hiệu, nhằm loại bỏ kháng nguyên.
  • Tế bào lympho T được kích hoạt: Song song đó, kháng nguyên cũng được các tế bào trình diện kháng nguyên (như tế bào đuôi gai) "nghiên cứu" và "giới thiệu" cho các tế bào lympho T.
  • Tế bào lympho T biệt hóa: Nhận biết được thông tin từ tế bào trình diện kháng nguyên, các tế bào lympho T được kích hoạt và biệt hóa thành hai loại chính:
    • Tế bào lympho T gây độc tế bào (CD8+): Có khả năng tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm tác nhân truyền nhiễm.
    • Tế bào lympho T trợ giúp (CD4+): Đóng vai trò hỗ trợ, kích thích tế bào lympho B sản xuất lượng lớn kháng thể và tạo ra tế bào ghi nhớ miễn dịch.

4. Đặc điểm của miễn dịch đặc hiệu

Đặc điểm chính của miễn dịch đặc hiệu:

  • Phòng thủ chậm: Khi gặp lần đầu tiên, cơ thể cần 2-3 tuần để sản xuất kháng thể chống lại kháng nguyên. Lý do là vì tế bào B cần thời gian để biệt hóa ở nách và hạch bạch huyết.
  • Tính đặc hiệu: Miễn dịch đặc hiệu sở hữu khả năng nhận biết và tấn công chính xác các tác nhân gây bệnh cụ thể nhờ vào tính đặc hiệu.

Khi đã hình thành bộ nhớ miễn dịch, cơ thể sẽ phản ứng khác biệt khi tiếp xúc lại với cùng tác nhân gây bệnh. Sau khi tiếp xúc với kháng nguyên, tế bào bộ nhớ sẽ nhanh chóng tăng sinh và biệt hóa thành hai loại chính: tế bào plasma, tế bào lympho T.  

Trong vòng 3 đến 5 ngày, tế bào plasma sẽ sản xuất ra lượng lớn kháng thể để tiêu diệt trực tiếp kháng nguyên. Tế bào lympho T, mặt khác, có vai trò tiêu diệt tế bào bị nhiễm bệnh. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, một số tế bào lympho T sẽ chuyển hóa thành tế bào lympho bộ nhớ và di chuyển đến tủy xương để trưởng thành trong 4 đến 6 tháng.

Khác với miễn dịch bẩm sinh, vốn hoạt động dựa trên những cơ chế sẵn có, miễn dịch đặc hiệu sở hữu khả năng học hỏi và ghi nhớ, tạo ra những phản ứng chính xác và hiệu quả để chống lại từng loại kẻ thù xâm nhập.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe