Thuốc ức chế miễn dịch: Khi nào sử dụng, lợi ích và rủi ro cần biết

Thuốc ức chế miễn dịch là nhóm thuốc với nhiều loại và công dụng khác nhau, chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn. Các thuốc này giúp kiểm soát phản ứng miễn dịch, làm giảm tình trạng viêm và ngăn chặn những tổn thương không mong muốn. Thông qua đó, thuốc ức chế miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các bệnh như viêm khớp dạng thấp, bệnh vảy nến...

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ Đỗ Thiên Ân, chuyên khoa Nội cơ xương khớp và Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng, tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.

1. Ức chế miễn dịch là gì?

Ức chế miễn dịch là tình trạng hệ thống miễn dịch của cơ thể bị suy giảm, có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn. Một số bệnh tự miễn như tiểu đường hoặc lupus có thể gây tổn hại cho hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị tấn công bởi các yếu tố lạ. Bên cạnh đó, các yếu tố khác như việc sử dụng thuốc gây ức chế miễn dịch hoặc nhiễm trùng cũng có thể làm suy yếu khả năng miễn dịch của cơ thể.

Người bị ức chế miễn dịch có nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng cao hơn và khi mắc bệnh, các triệu chứng có thể nghiêm trọng hơn, thậm chí đe dọa tính mạng. Bệnh nhân cũng cần nhiều thời gian hơn để hồi phục so với người có hệ miễn dịch khỏe mạnh.

2. Thuốc ức chế miễn dịch là gì?

Hệ miễn dịch trong cơ thể có chức năng bảo vệ chúng ta khỏi sự xâm nhập của các tác nhân gây hại như virus, vi khuẩn và tế bào ung thư. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hệ thống miễn dịch lại tấn công nhầm vào các tế bào và mô khỏe mạnh, dẫn đến các bệnh tự miễn. Đây là hiện tượng khi cơ thể không phân biệt được giữa tế bào bình thường và các yếu tố xâm nhập, từ đó gây ra rối loạn miễn dịch.

Để điều trị các bệnh lý này, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc ức chế miễn dịch. Các thuốc này giúp làm giảm hoặc ngừng hoàn toàn phản ứng của hệ thống miễn dịch, từ đó ngăn ngừa việc tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc gây ức chế miễn dịch cũng làm suy yếu khả năng bảo vệ cơ thể, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm. Vì vậy, việc sử dụng thuốc này cần được theo dõi chặt chẽ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. 

Người bệnh cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch theo chỉ định của bác sĩ.
Người bệnh cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch theo chỉ định của bác sĩ.

3. Khi nào cần sử dụng thuốc gây ức chế miễn dịch?

3.1 Bệnh tự miễn

Bệnh tự miễn là tình trạng rối loạn hệ thống miễn dịch, khi cơ thể nhầm lẫn và tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh của chính mình. Để ngăn ngừa tình trạng này, bác sĩ có thể chỉ định thuốc ức chế miễn dịch nhằm làm giảm các triệu chứng viêm, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và hạn chế quá trình tiến triển của bệnh.

Các bệnh tự miễn thường yêu cầu điều trị bằng thuốc gây ức chế miễn dịch bao gồm:

Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng điều trị bệnh tự miễn.
Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng điều trị bệnh tự miễn.

3.2 Cấy ghép nội tạng

Trong trường hợp cấy ghép nội tạng, hệ thống miễn dịch của cơ thể có thể nhận diện cơ quan cấy ghép là tác nhân lạ và tấn công để đào thải cơ quan đó. Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để kiểm soát và giảm phản ứng miễn dịch này, giúp bảo vệ cơ quan ghép khỏi bị đào thải.

3.3 Cấy ghép tế bào gốc

Đối với những bệnh nhân mắc bệnh ung thư máu, rối loạn máu hoặc các bệnh lý về tủy xương, việc cấy ghép tế bào gốc đồng loại có thể được chỉ định như một phương pháp điều trị. Khi cấy ghép tế bào gốc, hệ thống miễn dịch mới có thể tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh trong cơ thể, gây ra bệnh mảnh ghép chống ký chủ cấp tính (GvHD). Thuốc ức gây chế miễn dịch sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển bệnh GvHD, đồng thời hỗ trợ điều trị khi bệnh này xảy ra.

Thuốc ức chế miễn dịch có thể được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc uống, kéo dài từ vài ngày đến vài tháng tùy vào từng trường hợp. Bệnh nhân có thể cần tiếp tục sử dụng thuốc trong nhiều năm cho đến khi hệ thống miễn dịch dần ổn định trở lại. 

Sau khi cấy ghép tế bào gốc cần uống thuốc ức chế để giảm nguy cơ mắc GvHD.
Sau khi cấy ghép tế bào gốc cần uống thuốc ức chế để giảm nguy cơ mắc GvHD.

4. Các loại thuốc ức chế miễn dịch phổ biến

4.1 Thuốc ức chế Calcineurin

Thuốc ức chế Calcineurin, bao gồm các loại như Tacrolimus và Cyclosporine, có tác dụng ức chế hoạt động của enzyme Calcineurin. Enzyme này thường kích thích tế bào T (tế bào bạch cầu) tham gia vào phản ứng miễn dịch chống lại nhiễm trùng. Khi bị ức chế, quá trình kích hoạt tế bào T sẽ bị giảm, giúp kiểm soát các bệnh tự miễn và ngăn ngừa đào thải trong cấy ghép tạng.

4.2 Thuốc ức chế Janus Kinase

Thuốc ức chế Janus Kinase hoạt động bằng cách giảm viêm và hạn chế hoạt động của một số enzyme liên quan đến phản ứng miễn dịch. Các thuốc này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và kiểm soát hệ thống miễn dịch. Một trong những thuốc ức chế Janus Kinase thường được sử dụng là Xeljanz.

4.3 Thuốc ức chế mTOR

Thuốc ức chế mTOR, phổ biến nhất là Sirolimus (Rapamune), có tác dụng ức chế sự phát triển và phân chia của tế bào. Thuốc này giúp kiểm soát các phản ứng miễn dịch và ngăn ngừa hiện tượng đào thải cơ quan trong ghép tạng.

4.4 Thuốc sinh học

Thuốc sinh học được sản xuất từ các công nghệ sinh học trong phòng thí nghiệm, với mục đích giảm thiểu phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với các chất lạ xâm nhập vào cơ thể. Các loại thuốc sinh học phổ biến bao gồm Adalimumab và Infliximab, được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp và bệnh vảy nến.

5. Lợi ích và rủi ro khi sử dụng thuốc ức chế miễn dịch

5.1 Lợi ích của việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch

Thuốc ức chế miễn dịch giúp kiểm soát và điều chỉnh hoạt động của hệ thống miễn dịch, góp phần điều trị hiệu quả một số bệnh tự miễn phổ biến. Đặc biệt, trong các trường hợp cấy ghép tạng hoặc tế bào gốc, thuốc giúp ngăn ngừa phản ứng đào thải, bảo vệ cơ quan hoặc tế bào ghép không bị cơ thể nhận diện và tấn công.

5.2 Rủi ro, tác dụng phụ và biến chứng

Mặc dù thuốc gây ức chế miễn dịch mang lại nhiều lợi ích nhưng đây là nhóm thuốc mạnh, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: nổi mụn, mệt mỏi, rụng tóc, nhức đầu, tăng huyết áp, loét miệng, loãng xương, tăng cân, đau dạ dày, buồn nôn, và các vấn đề tiêu hóa khác.

Ngoài ra, việc không tuân thủ đúng liều lượng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Bỏ sót liều có thể làm bệnh tự miễn tái phát hoặc trở nặng. Đối với bệnh nhân cấy ghép tạng hoặc tế bào gốc, việc thiếu liều có thể khiến cơ thể đào thải cơ quan hoặc tế bào ghép.

Thuốc gây ức chế miễn dịch làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể, gây ra tình trạng suy giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Các nhiễm trùng phổ biến khi sử dụng thuốc ức chế có thể bao gồm nhiễm trùng máu, nhiễm nấm, nhiễm trùng da và nhiễm trùng đường hô hấp.

Người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cần thận trọng và trao đổi với bác sĩ nếu có kế hoạch mang thai, vì một số loại thuốc có thể gây hại cho thai nhi, dẫn đến dị tật bẩm sinh

Một số thuốc ức chế có thể gây hại trong quá trình mang thai.
Một số thuốc ức chế có thể gây hại trong quá trình mang thai.

Tóm lại, thuốc ức chế miễn dịch mang lại nhiều lợi ích trong việc điều trị các bệnh tự miễn, giúp kiểm soát hoạt động của hệ thống miễn dịch. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Vì vậy, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để xác định loại thuốc phù hợp và liều lượng chính xác, nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ, biến chứng không mong muốn. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe