Những điều cần biết về bệnh loãng xương

Loãng xương là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi, gây giảm mật độ xương và làm xương trở nên yếu, giòn và dễ gãy. Bệnh có thể tiến triển âm thầm, không có triệu chứng rõ rệt cho đến khi xảy ra gãy xương. Tuy nhiên, loãng xương hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe đúng cách.

Bài viết được viết bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Trần Thị Tuyết Nhung - Bác sĩ Cơ xương khớp - Khoa Nội tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

1. Bệnh loãng xương là gì?

Loãng xương hay còn gọi là bệnh giòn xương, là tình trạng xương ngày càng mỏng đi và mật độ khoáng chất trong xương giảm sút, khiến xương trở nên yếu, dễ gãy - ngay cả khi chỉ bị tác động nhẹ. Đây là nguyên nhân chính gây gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh và người cao tuổi.  

Các vị trí thường bị gãy xương do loãng xương bao gồm cột sống, xương đùi và xương cổ tay. Một số trường hợp gãy xương có thể không hồi phục hoàn toàn, đặc biệt là ở xương cột sống và xương đùi - vị trí khó chữa lành, thường cần phải phẫu thuật, gây tốn kém chi phí.

Tình trạng loãng xương sẽ càng nghiêm trọng khi tuổi càng cao vì lúc này mật độ xương không còn đủ để duy trì sự cứng chắc như lúc còn trẻ.

Trắc nghiệm: Nguyên nhân gây loãng xương là gì?

Bệnh loãng xương là một trong số các bệnh xương khớp thường gặp hiện nay, và đang có xu hướng gia tăng. Bệnh gặp nhiều ở người cao tuổi, trong đó nữ giới chiếm tỷ lệ cao nhất. Vậy đâu là nguyên nhân gây loãng xương và ai là người dễ bị loãng xương?

Nội dung trắc nghiệm được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ chuyên khoa II, Phạm Trung Hiếu , chuyên khoa Ngoại chấn thương chỉnh hình , Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City

Phạm Trung Hiếu
Phạm Trung Hiếu
Bác sĩ chuyên khoa II,
Ngoại chấn thương chỉnh hình
Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City
Mãn kinh sớm có thể là nguyên nhân gây loãng xương.
Mãn kinh sớm có thể là nguyên nhân gây loãng xương.

2. Triệu chứng của loãng xương

Khoảng 60% trường hợp xẹp đốt sống do loãng xương không có triệu chứng rõ ràng. Các dấu hiệu thường gặp của loãng xương gồm: đau lưng, giảm chiều cao, cột sống bị cong (gù vẹo, lưng còng) và dễ gãy xương dù chỉ sau chấn thương nhẹ.

Một số biểu hiện loãng xương phổ biến mà người bệnh cần lưu ý:

  • Giảm mật độ xương: Khi xương suy giảm mật độ, các đốt sống có thể bị xẹp hoặc gãy. Người bệnh thường gặp các cơn đau lưng dữ dội, chiều cao giảm, dáng đi bị cong và có thể bị gù lưng.
  • Đau nhức xương: Đây là triệu chứng dễ nhận thấy khi mật độ xương giảm. Người bệnh có thể cảm thấy mỏi và đau dọc theo các xương dài, thậm chí đau nhức toàn thân giống như bị kim chích.
  • Đau tại các vùng chịu trọng lực: Các vùng như xương cột sống, thắt lưng, xương chậu, xương hông và đầu gối sẽ bị đau nhức. Cơn đau thường tái phát sau các chấn thương nhẹ và kéo dài. Đau có thể tăng lên khi vận động, di chuyển hoặc đứng ngồi lâu nhưng giảm khi nghỉ ngơi.
  • Đau tại cột sống và thắt lưng: Cơn đau này có thể lan sang hai bên liên sườn, ảnh hưởng đến các dây thần kinh như dây thần kinh đùi và thần kinh tọa. Các cơn đau trở nên nặng hơn khi người bệnh vận động mạnh hoặc thay đổi tư thế đột ngột, khiến việc cúi gập người hay xoay người trở nên khó khăn.

Ngoài ra, tình trạng giảm mật độ xương ở người trung niên có thể đi kèm với các vấn đề khác như giãn tĩnh mạch, cao huyết áp hoặc thoái hóa khớp.

Loãng xương là tình trạng xương ngày càng mỏng đi và mật độ khoáng chất trong xương giảm sút khiến xương trở nên yếu và dễ gãy.
Loãng xương là tình trạng xương ngày càng mỏng đi và mật độ khoáng chất trong xương giảm sút khiến xương trở nên yếu và dễ gãy.

3. Nguyên nhân gây loãng xương  

Xương cần các khoáng chất như canxi và phosphate để phát triển và duy trì cấu trúc vững chắc. Khi cơ thể không nhận đủ canxi từ chế độ ăn, quá trình hình thành xương và các mô xương có thể bị ảnh hưởng.

Xương là cơ quan sống có khả năng tự tái tạo. Cơ thể liên tục tạo ra xương mới và phá hủy xương cũ. Khi còn trẻ, xương mới được tạo nhanh hơn xương cũ bị phá, giúp xương chắc khỏe hơn. Đa số mọi người đạt mức độ chắc khỏe nhất của xương vào khoảng 20-30 tuổi. Tuy nhiên, khi lớn tuổi, quá trình mất xương diễn ra nhanh hơn việc tạo xương mới, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh, dẫn đến loãng xương.

Các nguyên nhân chính gây bệnh loãng xương bao gồm:

  • Lối sống không lành mạnh, lạm dụng rượu, cà phê, thuốc lá, ít vận động và thiếu tập thể dục.
  • Thường xuyên mang vác vật nặng hoặc lao động quá sức.
  • Nguy cơ loãng xương tăng cao ở người cao tuổi, người có trọng lượng cơ thể thấp.
  • Những người bị thiếu hormone sinh dục do cắt buồng trứng, mãn kinh sớm hoặc mắc một số bệnh nội tiết cũng có nguy cơ cao.  
  • Những người có tiền sử gãy xương, dù là bản thân hay trong gia đình, cũng dễ gặp phải tình trạng loãng xương.
  • Chế độ dinh dưỡng thiếu canxi và vitamin D không cung cấp đủ khoáng chất cho xương.
  • Chế độ ăn thiếu canxi và vitamin D cũng dễ bị loãng xương
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc loãng xương cao hơn nam giới.
  • Thiếu canxi trong giai đoạn tạo xương khi còn trẻ, dẫn đến quá trình tạo xương giảm sút và hủy xương tăng nhanh khi về già. Cùng với sự lão hóa, mật độ xương giảm đi, khiến xương trở nên giòn và yếu, dễ bị gãy.

4. Chẩn đoán bệnh loãng xương như thế nào?  

4.1 Đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA)

Kỹ thuật đo mật độ xương bằng phương pháp hấp phụ tia X năng lượng kép (DXA) là một phương pháp đơn giản, nhanh chóng và không gây hại, chỉ mất khoảng 15 phút để chẩn đoán loãng xương.

Sự chênh lệch về độ suy giảm giữa các chùm tia năng lượng cao và thấp sẽ phản ánh hàm lượng khoáng chất trong xương. Mật độ khoáng của xương được tính bằng cách chia hàm lượng khoáng chất trong xương cho diện tích xương (đo bằng máy DXA), kết quả tính được sẽ là mật độ khoáng xương theo đơn vị g/cm².

Trong trường hợp không thể đo tại cổ xương đùi hoặc cột sống thắt lưng (chẳng hạn như ở bệnh nhân đã thay khớp háng nhân tạo), có thể thực hiện đo tại đầu dưới xương quay (được gọi là đo 1/3 xương quay) để xác định mật độ xương. Đo tại đầu dưới xương quay cũng đặc biệt hữu ích đối với những bệnh nhân bị cường cận giáp, vì đây là vị trí phổ biến nhất mà mất xương xảy ra trong bệnh lý này.

Theo khuyến cáo, những người có nguy cơ cao mắc loãng xương, bao gồm người trên 50 tuổi, phụ nữ trên 65 tuổi, phụ nữ mãn kinh sớm và nam giới trên 70 tuổi, nên kiểm tra mật độ xương định kỳ (1 lần mỗi năm) để phát hiện sớm và phòng ngừa bệnh.

4.2 X-Quang

Xương có thể giảm mật độ và mất cấu trúc xương, nhưng thay đổi này thường không đủ để chẩn đoán loãng xương. Tuy nhiên, chụp X-quang vẫn rất quan trọng để phát hiện các vết gãy do mất xương. Khi bị gãy lún đốt sống, đặc điểm điển hình là giảm chiều cao của thân đốt sống và sự tăng độ lõm của mặt trên và mặt dưới đốt sống. Gãy xương ở đốt sống lưng có thể dẫn đến hình thành đốt sống hình chêm. Gãy xương đốt sống thường gặp nhất ở vùng giữa lồng ngực do loãng xương. Nếu gãy xương xảy ra ở phần trên của vùng giữa lồng ngực, cần phải xem xét các nguyên nhân khác như bệnh ác tính hoặc chấn thương.

Chụp X-quang cột sống là phương pháp cần thiết để phát hiện những trường hợp gãy xương do loãng xương mà không có triệu chứng rõ rệt, đặc biệt ở những người cao tuổi bị đau lưng dữ dội, đau tại các gai đốt sống hoặc giảm chiều cao hơn 3 cm. Đối với các xương dài, dù vỏ xương có thể bị mỏng nhưng màng xương vẫn giữ được độ đều đặn.

Đo mật độ xương định kỳ giúp sớm phát hiện tình trạng loãng xương.
Đo mật độ xương định kỳ giúp sớm phát hiện tình trạng loãng xương.

5. Điều trị

Tùy vào từng tình trạng bệnh cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Điều trị loãng xương cần tuân thủ lâu dài và kết hợp giữa việc sử dụng thuốc, chế độ ăn uống khoa học và luyện tập thể dục để đạt hiệu quả tốt nhất.

Chế độ ăn uống cho người bị loãng xương nên bao gồm các thực phẩm giàu canxi và vitamin D như sữa và các sản phẩm từ sữa, tôm, cua, ốc, cá nhỏ ăn cả xương và một số loại rau quả. Đồng thời, người loãng xương cần tránh các yếu tố nguy cơ như rượu, cà phê, thuốc lá và duy trì cân nặng hợp lý, tránh thừa cân hoặc thiếu cân.

Bên cạnh đó, tập thể dục ngoài trời vào buổi sáng là một cách tốt để bổ sung vitamin D và giúp xương chắc khỏe. Các bài tập như đi bộ, chạy bộ, aerobic hoặc dưỡng sinh đều có tác dụng tăng cường sức khỏe xương, tùy vào độ tuổi và tình trạng loãng xương. Đối với những người đã bị loãng xương, cần tập nhẹ nhàng để tránh nguy cơ gãy xương.

Về thuốc các loại thuốc điều trị loãng xương chủ yếu nhằm tăng cường tạo xương và giảm hủy xương. Nhóm thuốc phổ biến hiện nay là Bisphosphonates, có dạng uống (1 lần mỗi tuần hoặc mỗi tháng) hoặc tiêm tĩnh mạch (3 tháng 1 lần hoặc truyền 1 lần mỗi năm). Nếu chế độ ăn không cung cấp đủ canxi và vitamin D, bác sĩ có thể bổ sung thêm với liều lượng khuyến cáo là canxi 1000-1200 mg/ngày và vitamin D 800-1000 UI/ngày.

Trong trường hợp gãy xương do loãng xương, điều trị ngoại khoa có thể bao gồm phẫu thuật thay khớp háng đối với gãy cổ xương đùi hoặc phục hồi chiều cao đốt sống đối với gãy lún đốt sống.

Bổ sung vitamin D giúp cải thiện tình trạng loãng xương.
Bổ sung vitamin D giúp cải thiện tình trạng loãng xương.

6. Phòng bệnh và quản lý bệnh nhân loãng xương

Phòng ngừa loãng xương cần bắt đầu từ ngay khi còn là bào thai, với chế độ ăn uống của mẹ đầy đủ canxi và vitamin D. Từ khi còn nhỏ, việc khám sức khỏe định kỳ ở lứa tuổi nhà trẻ và mẫu giáo sẽ giúp phát hiện sớm bệnh còi xương.

Đối với bệnh nhân loãng xương, việc điều trị cần được thực hiện lâu dài và theo dõi liên tục, ít nhất trong 3-5 năm. Mỗi năm, bệnh nhân nên đo mật độ xương để theo dõi tiến trình điều trị.

Loãng xương hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu chúng ta hiểu rõ về bệnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, điều trị một cách tích cực.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

XEM THÊM

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe