Điều trị loãng xương là một quá trình quan trọng nhằm ngăn chặn sự suy giảm mật độ xương, giảm nguy cơ gãy xương. Loãng xương là một tình trạng rối loạn chuyển hoá tại xương, làm tổn thương độ chắc của xương và làm tăng nguy cơ gãy xương. Chính vì thế, tìm hiểu việc điều trị loãng xương là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau nhé!
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các Bác sĩ Khoa Ngoại Tổng hợp & Gây mê - Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng.
1. Điều trị loãng xương không dùng thuốc
- Để duy trì sức khỏe xương khớp, chúng ta cần có một chế độ ăn uống cân bằng, đặc biệt là bổ sung đủ lượng canxi cần thiết cho cơ thể (từ 1.000 đến 1.500mg mỗi ngày). Nguồn canxi có thể tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như sữa, các sản phẩm từ sữa và các loại thuốc bổ sung canxi. Song song đó, chúng ta nên hạn chế tối đa các yếu tố có hại cho xương như thuốc lá, cà phê, rượu, đồng thời giữ gìn cân nặng ở mức hợp lý, tránh thiếu hoặc thừa cân.
- Cần tăng cường vận động, tập luyện để cơ bắp dẻo dai hơn, từ đó phòng ngừa nguy cơ té ngã.
- Việc sử dụng các dụng cụ, nẹp chỉnh hình (dành cho cột sống, khớp háng) đã góp phần làm giảm đáng kể áp lực lên cột sống, đầu xương và xương vùng hông.
- Việc tập thể dục đều đặn, đặc biệt là các bài tập ngoài trời vào buổi sáng, không chỉ giúp tăng cường vitamin D mà còn góp phần làm chắc khỏe xương. Đi bộ, aerobic, chạy bộ hay dưỡng sinh đều là những lựa chọn phù hợp, tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ loãng xương. Tuy nhiên, những người đã mắc bệnh loãng xương nên tập luyện nhẹ nhàng để phòng ngừa nguy cơ gãy xương.
2. Phác đồ điều trị loãng xương
Khi chế độ ăn không cung cấp đủ dưỡng chất, người bệnh loãng xương cần bổ sung thêm thuốc để điều trị loãng xương.
- Người bệnh nên bổ sung từ 500 đến 1.500 mg canxi mỗi ngày.
- Song song đó, việc bổ sung vitamin D cũng rất cần thiết, với liều lượng khuyến cáo là 800 đến 1.000 UI mỗi ngày.
- Đối với những bệnh nhân lớn tuổi hoặc có vấn đề về thận, khả năng chuyển hóa vitamin D tự nhiên của cơ thể thường bị hạn chế. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng chất chuyển hóa của vitamin D là calcitriol, với liều lượng từ 0,25 đến 0,5 mcg mỗi ngày.
Các thuốc điều trị loãng xương có tác dụng làm giảm hoạt tính của tế bào hủy xương.
2.1 Nhóm Bisphosphonat
Người già, phụ nữ sau mãn kinh, nam giới và những người sử dụng corticosteroid bị loãng xương thường được điều trị bằng nhóm Bisphosphonat đầu tiên. Tuy nhiên, thuốc này chống chỉ định với phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em dưới 18 tuổi (trừ khi có chỉ định đặc biệt) và những người suy thận nặng (GFR dưới 35 ml/phút). Các hoạt chất thường được sử dụng là Alendronat 70mg.
Trong khi bisphosphonate dạng uống thường gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa như viêm thực quản, loét dạ dày và khó nuốt thì zoledronic acid 5mg, khi được truyền tĩnh mạch một liều duy nhất mỗi năm, lại không gây ra những kích ứng này cho đường tiêu hóa, thuốc có khả dụng sinh học cao hơn và giúp người bệnh tuân thủ điều trị tốt hơn.
Trước khi tiến hành truyền thuốc, cần đặc biệt chú ý bổ sung đầy đủ lượng nước cần thiết cho cơ thể, cùng với đó là calci và vitamin D. Để giảm thiểu các tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi truyền như đau khớp, đau đầu, đau cơ hay sốt, việc sử dụng acetaminophen (paracetamol) là một giải pháp hữu hiệu.
2.2 Denosumab
Denosumab là một lựa chọn điều trị loãng xương thay thế cho những bệnh nhân không dung nạp được bisphosphonate. Thuốc thường được tiêm định kỳ 6 tháng/ lần.
Việc ngừng sử dụng denosumab đột ngột, không theo chỉ định của bác sĩ có thể làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt là ở cột sống. Do đó, để đảm bảo an toàn, bệnh nhân nên chuyển sang sử dụng bisphosphonate khi ngưng denosumab. Cần lưu ý rằng, tương tự như bisphosphonate, denosumab cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ hiếm gặp như gãy thân xương đùi không điển hình và hoại tử xương hàm nếu sử dụng trong thời gian dài.
2.3 Cholecalciferol 2800UI
Quy trình sử dụng cholecalciferol 2800UI bao gồm uống một viên vào buổi sáng sớm khi bụng đói, uống với nhiều nước, liều lượng mỗi tuần uống một lần. Sau đó, mọi người nên đứng dậy và vận động nhẹ nhàng. Tránh nằm xuống trong khoảng thời gian ít nhất 30 phút.
2.4 Calcitonin (chiết xuất từ cá hồi)
Trong trường hợp mới gãy xương, đặc biệt khi có kèm theo triệu chứng đau, có thể sử dụng calcitonin chiết xuất từ cá hồi để giảm đau. Liều dùng khuyến cáo là 100 UI tiêm dưới da hoặc 200 UI xịt niêm mạc mũi mỗi ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chỉ nên kéo dài trong thời gian ngắn từ 2 đến 4 tuần, tuyệt đối không dùng thuốc trong thời gian dài. Sau khi cơn đau giảm, bệnh nhân nên chuyển sang điều trị bằng nhóm thuốc Bisphosphonate (dạng uống hoặc truyền tĩnh mạch) để điều trị loãng xương.
Trắc nghiệm: Nguyên nhân gây loãng xương là gì?
Bệnh loãng xương là một trong số các bệnh xương khớp thường gặp hiện nay, và đang có xu hướng gia tăng. Bệnh gặp nhiều ở người cao tuổi, trong đó nữ giới chiếm tỷ lệ cao nhất. Vậy đâu là nguyên nhân gây loãng xương và ai là người dễ bị loãng xương?
Nội dung trắc nghiệm được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ chuyên khoa II, Phạm Trung Hiếu , chuyên khoa Ngoại chấn thương chỉnh hình , Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City
2.5 Liệu pháp sử dụng các chất giống hormon
Thường được khuyến cáo cho phụ nữ có nguy cơ cao mắc bệnh loãng xương, liệu pháp thay thế Estrogen (ERT) có tác dụng ngăn ngừa mất xương và giảm thiểu nguy cơ gãy xương. Để đưa ra quyết định chính xác về việc liệu ERT có phù hợp hay không, việc đo mật độ xương ngay khi bắt đầu thời kỳ mãn kinh là vô cùng quan trọng.
Không chỉ vậy, Estrogen còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tim, cải thiện khả năng nhận thức và chức năng tiết niệu. Tuy nhiên, như mọi loại thuốc khác, ERT cũng đi kèm với một số rủi ro, điển hình là nguy cơ mắc bệnh ung thư vú. Do đó, việc cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ của ERT cùng với sự tư vấn của bác sĩ là điều cần thiết.
Raloxifen, một loại thuốc điều hòa chọn lọc thụ thể estrogen (SERMs), được chỉ định cho phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao hoặc đang mắc bệnh loãng xương sau mãn kinh. Liều dùng là 60mg mỗi ngày và thời gian điều trị loãng xương với loại thuốc này tối đa là 2 năm.
2.6 Thuốc có tác dụng kép Strontium ranelat
Vừa giúp tăng cường quá trình tạo xương vừa kìm hãm quá trình hủy xương. Do đó, thuốc này được đánh giá là phù hợp với cơ chế sinh lý tự nhiên của xương. Liều dùng khuyến cáo là 2 gram mỗi ngày, uống vào buổi tối, cách bữa ăn ít nhất 2 giờ và trước khi đi ngủ. Thuốc này được chỉ định cho những bệnh nhân không dung nạp hoặc có chống chỉ định với nhóm thuốc bisphosphonates. Ngoài ra, menatetrenon (vitamin K2) cũng được biết đến với khả năng ức chế osteocalcin.
2.7 Các nhóm thuốc điều trị loãng xương khác
Trong một số trường hợp đặc biệt, người ta có thể kết hợp thêm các loại thuốc điều trị loãng xương khác, điển hình là những loại thuốc kích thích quá trình đồng hóa như Deca Durabolin và Durabolin.
Bệnh loãng xương tiến triển âm thầm, không gây ra triệu chứng rõ rệt cho đến khi xương đã bị mất đi đáng kể. Chính vì vậy, việc kiểm tra sức khỏe xương bằng cách đo mật độ xương định kỳ là vô cùng cần thiết.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đang tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại để đánh giá mật độ xương. Với máy đo độ loãng xương DEXA, các chuyên gia y tế tại đây có thể xác định chính xác tình trạng loãng xương hoặc nguy cơ gãy xương ở bệnh nhân.
Ưu điểm của phương pháp này là sử dụng liều tia X thấp hơn so với chụp X quang thông thường, đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh. Nhờ đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm và hệ thống trang thiết bị tối tân, Vinmec đã và đang mang đến những giải pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả cho bệnh nhân mắc các vấn đề về xương khớp.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.