Unfortunately, the content on this page is not available in
English.
Please press continue to read the content in Vietnamese.
Thank you for your understanding!
Dạng bào chế - biệt dược
Thuốc bột: Resonium A hộp 454 g, Kalimate gói 5 g.
Nhóm thuốc – Tác dụng
Resin trao đổi ion, giảm nồng độ kali máu.
Chỉ định
Tăng kali máu, thường dùng cho người bệnh suy thận hoặc người bệnh thẩm phân máu.
Chống chỉ định
Quá mẫn với các thành phần của thuốc, kali máu thấp, tắc ruột bán phần hoặc toàn phần, đang dùng sorbitol.
Tác dụng không mong muốn
Quá mẫn (nổi mẩn, nuốt khó, khó thở, sưng môi, mặt, họng hoặc lưỡi), nôn ra máu hoặc đại tiện phân đen, mệt, lú lẫn, yếu cơ, thay đổi nhịp tim, bồn chồn, choáng ngất, chuột rút, đau dạ dày, đau bụng, tắc ruột, chán ăn, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, ho, khó thở.
Liều và cách dùng
Uống hoặc thụt tháo qua đường trực tràng.
Người lớn:
- Uống: 15 g × 3 - 4 lần/ngày.
- Thụt trực tràng: 30 g pha thành hỗn dịch trong 150 ml nước hoặc glucose 5%
Trẻ em:
- Uống, thụt: Khởi đầu 1 g/kg/ngày chia thành 3 - 4 liều nhỏ.
- Liều duy trì: Có thể giảm liều xuống 0,5 g/kg.
Trẻ sơ sinh: Chỉ dùng đường thụt trực tràng: 0,5 - 1 g/kg/ngày.
Chú ý khi sử dụng
Theo dõi nồng độ kali, natri, calci, magnesi máu. Bảo quản thuốc trong 30 ngày ở nhiệt độ 25oC sau lần dùng đầu tiên.
Phụ nữ có thai: C (FDA) (*)
Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng.
Không cần hiệu chỉnh liều trên người bệnh suy thận.
Tài liệu tham khảo
Hướng dẫn sử dụng của Nhà sản xuất, eMC, Micromedex
- Đề phòng rối loạn kali máu do dùng thuốc
- Rối loạn kali máu do thuốc
- Ngộ độc thuốc ức chế thị thể Beta - Adrenegic
- Tác dụng phụ của thuốc Aprovel
- Công dụng thuốc Kalira 5g
- Công dụng thuốc Mucibaby
- Công dụng thuốc Kaldyum
- Công dụng thuốc Kazelaxat
- Tác dụng thuốc Kayexalate
- Tác dụng của thuốc Urokit