Nivolumab (sản phẩm: Opdivo) là một trong những thuốc mới hiện đang được sử dụng trong điều trị ung thư tại các bệnh viện thuộc Hệ thống y tế Vinmec. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thêm một số thông tin chung về thuốc dành cho người bệnh.
1. Tác dụng của nivolumab khác gì so với các thuốc hóa trị truyền thống?
Nivolumab không phải là thuốc hóa trị truyền thống (là những thuốc tác động vào sự phân chia của tế bào ung thư). Bản thân nivolumab không trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc hoạt động thông qua thúc đẩy hệ miễn dịch tiêu diệt các tế bào ung thư, cụ thể:
Trong một số trường hợp, các tế bào ung thư sản xuất ra các protein (có tên gọi là PD-L1 và PD-L2) nằm trên bề mặt và có khả năng gắn với thụ thể PD-1 của tế bào T (một loại bạch cầu quan trọng trong duy trì chức năng sinh lý của hệ miễn dịch). Việc gắn kết này dẫn đến bất hoạt tác dụng của tế bào T, ngăn chặn hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
Nivolumab (sản phẩm: Opdivo) được thiết kế để gắn với thụ thể PD-1 trên tế bào T, cản trợ sự gắn của PD-L1 và PD-L2 với thụ thể này. Từ đó, tránh bất hoạt tế bào T và tăng khả năng hệ miễn dịch phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư.
2. Nivolumab được sử dụng trong những trường hợp nào?
Việc sử dụng nivolumab sẽ được các bác sĩ quyết định để đảm bảo phù hợp với từng người bệnh. Dựa trên các kết quả nghiên cứu, nivolumab có thể được sử dụng trong các trường hợp sau: ung thư hắc tố (một loại ung thư da); ung thư phổi (không tế bào nhỏ); ung thư thận; ung thư biểu mô tế bào gan; u lympho Hodgkin cổ điển (một loại ung thư máu); ung thư biểu mô tế bào đường niệu; ung thư thực quản, đoạn nối thực quản – dạ dày; ung thư đầu và cổ (tế bào vảy); u trung biểu mô màng phổi ác tính; ung thư đại – trực tràng (với một số trường hợp thích hợp).
3. Nivolumab được sử dụng như thế nào?
Thuốc được sử dụng đường tiêm truyền, mỗi 2 hoặc 4 tuần với liều lượng của phụ thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh. Độ dài dùng thuốc cũng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh.
Có thể trao đổi cụ thể với bác sĩ để biết thêm thông tin này. Đồng thời, khi điều trị, nên trao đổi với bác sĩ/dược sĩ/điều dưỡng về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng… mà bạn đang hoặc có nhu cầu sử dụng.
2. Nivolumab được sử dụng trong những trường hợp nào?
Việc sử dụng nivolumab sẽ được các bác sĩ quyết định để đảm bảo phù hợp với từng người bệnh. Dựa trên các kết quả nghiên cứu, nivolumab có thể được sử dụng trong các trường hợp sau: ung thư hắc tố (một loại ung thư da); ung thư phổi (không tế bào nhỏ); ung thư thận; ung thư biểu mô tế bào gan; u lympho Hodgkin cổ điển (một loại ung thư máu); ung thư biểu mô tế bào đường niệu; ung thư thực quản, đoạn nối thực quản – dạ dày; ung thư đầu và cổ (tế bào vảy); u trung biểu mô màng phổi ác tính; ung thư đại – trực tràng (với một số trường hợp thích hợp).
4. Một số tác dụng không mong muốn
Do khác về cơ chế tác dụng nên nivolumab không hoặc ít gây ra các tác dụng không mong muốn mà thường gặp khi điều trị hóa chất (các thuốc hóa trị truyền thống) như sốt do giảm bạch cầu hạt, buồn nôn, nôn sau truyền thuốc, rụng tóc…
Phần lớn các tác dụng không mong muốn của nivolumab xảy ra liên quan đến miễn dịch do thuốc kích thích hệ miễn dịch khiến hệ miễn dịch có thể tấn công các mô và cơ quan bình thường trong cơ thể.. Cần thông báo với bác sĩ/dược sĩ/điều dưỡng nếu gặp bất kỳ vấn đề nào dưới đây:
- Tiêu chảy hoặc các triệu chứng trên tiêu hóa: đau bụng, tiêu chảy, đi ngoài phân nhày, lẫn máu, phân đen, sốt…
- Các phản ứng trên da: ban da, mẩn ngứa, nổi ban vùng da đã xạ trị trước đó…
- Liên quan đến phổi: ho, khó thở, đau tức ngực, nhịp tim nhanh bất thường…
- Liên quan đến gan: vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, đau bụng, dễ bầm tím hoặc chảy máu hơn bình thường, buồn nôn hoặc nôn…
- Liên quan đến não hoặc thần kinh: đau đầu, nhìn đôi, khó nuốt, tê bì, yếu chân tay…
- Liên quan đến nội tiết: Các phản ứng miễn dịch có thể ảnh hưởng đến tuyến yên, tuyến giáp, tụy, tuyến thượng thận, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất các hoóc-môn.
- Các triệu chứng liên quan đến thay đổi hoóc-môn bao gồm: đau đầu, nôn, buồn nôn, táo bón, nhịp tim nhanh, vã mồ hôi, kiệt sức, mệt mỏi, thay đổi giọng nói, giảm trí nhớ, mất tập trung, chóng khát, chóng đói, tiểu nhiều, sụt cân, rụng tóc, chóng mặt, thường xuyên cảm thấy lạnh, thay đổi cảm xúc và hành vi…
- Liên quan đến mắt: báo cáo bất kỳ những thay đổi nào về khả năng nhìn, nhìn mờ, nhìn đôi, đau mắt, đỏ mắt.
- Liên quan đến thận: có thể gây viêm thận hoặc suy thận với các biểu hiện như giảm lượng nước tiểu, tiểu máu, phù mắt cá chân, chán ăn, mệt mỏi…
- Liên quan đến tim: Một số ít trường hợp có thể gặp viêm cơ tim. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào như đau ngực, khó thở, cảm thấy khó chịu khi nằm xuống hoặc khi vận động, tim đập nhanh bất thường, phù chân, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
Ngoài ra, một số tác dụng không mong muốn khác có thể gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc: mệt mỏi, chán ăn, phản ứng dị ứng,…
Có thể trao đổi thêm với bác sĩ/dược sĩ hoặc điều dưỡng để hiểu thêm về các tác dụng không mong muốn của thuốc.
Tài liệu tham khảo:
1. https://www.opdivo.com/about-opdivo/how-opdivo-works-monotherapy (truy cập tháng 2/2023)
2. https://www.oncolink.org/cancer-treatment/oncolink-rx/nivolumab-opdivo-r (truy cập tháng 2/2023)
3. https://www.ema.europa.eu/en/medicines/human/EPAR/opdivo (truy cập tháng 2/2023)
4. https://www.eviq.org.au/medical-oncology/skin/melanoma-metastatic/3594-advanced-or-metastatic-nivolumab-flat-dosing/patient-information (truy cập tháng 2/2023)
5. Uptodate, chuyên luận: Nivolumab: Patient information (truy cập tháng 2/2023).