Sỏi túi mật hình thành thế nào và điều trị ra sao?

Sỏi túi mật là một căn bệnh phổ biến ở Việt Nam, ảnh hưởng đến khoảng 8-10% dân số. Ban đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ rệt, khiến nhiều người chủ quan. Chỉ khi bệnh tiến triển và gây ra biến chứng, người bệnh mới phát hiện. Vậy, nguyên nhân nào dẫn đến sỏi túi mật? Và phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay là gì?

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Tiến sĩ, Bác sĩ Đỗ Minh Hùng - Trưởng khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.

1. Túi mật là gì?

Nằm dưới gan bên phải bụng, túi mật có hình dáng tương tự một quả lê nhỏ. Cơ quan này đảm nhận chức năng lưu trữ và giải phóng mật - một chất lỏng do gan sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa chất béo có trong thức ăn. Thành phần của mật bao gồm bilirubincholesterol, cùng nhiều chất khác.

Khi ăn, túi mật - một cơ quan được kết nối với gan và ruột qua các ống dẫn như ống gan, ống túi mật và ống mật chủ, sẽ co bóp để đẩy mật vào ruột thông qua ống mật chủ, hỗ trợ tiêu hóa thức ăn, nhất là thức ăn giàu chất béo.

2. Sỏi túi mật là gì và hình thành như thế nào?

Sỏi túi mật, trái với tên gọi của bệnh, không phải là những viên đá cứng mà là những khối chất rắn hình thành bên trong túi mật. Sự tích tụ quá mức của một trong 3 thành phần dịch mật gồm cholesterol, sắc tố mật hoặc muối canxi là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này. Điều đáng ngạc nhiên là nhiều người không hề biết mình có sỏi túi mật cho đến khi chúng gây tắc nghẽn ống mật, gây đau, cần phải can thiệp y tế ngay lập tức. 

Sỏi túi mật là gì? Sỏi túi mật là những khối chất rắn hình thành bên trong túi mật.
Sỏi túi mật là gì? Sỏi túi mật là những khối chất rắn hình thành bên trong túi mật.

Sau hiểu sỏi túi mật là gì, sau đây là cách sỏi túi mật được hình thành:

  • Lượng cholesterol trong mật của bệnh nhân vượt quá ngưỡng cho phép. Bình thường, mật có khả năng hòa tan hoàn toàn lượng cholesterol mà gan sản sinh ra. Tuy nhiên, khi gan tiết ra quá nhiều cholesterol, phần thừa không được hòa tan sẽ dần kết tinh, hình thành nên các viên sỏi.
  • Bilirubin - một chất được tạo ra khi hồng cầu bị phân hủy, đang tích tụ quá mức trong mật của bệnh nhân. Điều này có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý như xơ gan, nhiễm trùng đường mật hoặc các rối loạn về máu. Gan, trong trường hợp này, sản xuất quá nhiều bilirubin, dẫn đến việc hình thành sỏi mật.
  • Việc túi mật không thực hiện tốt chức năng tống xuất mật (mật không được tống xuất hoàn toàn hoặc tống xuất thường xuyên) có thể dẫn đến tình trạng mật bị cô đặc, từ đó gia tăng nguy cơ hình thành sỏi túi mật, đặc biệt ở những người thường xuyên nhịn đói hoặc được nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch trong thời gian dài.
  • 3. Phân loại sỏi mật

Túi mật có thể hình thành nhiều loại sỏi khác nhau như:

  • Sỏi cholesterol thường được tạo thành chủ yếu từ cholesterol không tan, có màu vàng và có thể chứa các thành phần khác.
  • Sỏi mật sắc tố với màu nâu hoặc đen đặc trưng, hình thành khi lượng bilirubin trong mật quá cao. Loại sỏi đen là hậu quả của quá trình tán huyết kéo dài, chỉ xuất hiện riêng biệt trong túi mật. Trong khi đó, sỏi nâu thường liên quan đến tình trạng nhiễm trùng dịch mật và có thể được tìm thấy cả trong túi mật và đường mật.
  • Sỏi hỗn hợp.

Trong khi sỏi cholesterol chiếm đa số (70-80%) các trường hợp sỏi túi mật ở các nước Âu Mỹ thì tỷ lệ sỏi cholesterol đơn thuần lại chỉ ở mức 10%. Ngược lại, tại Việt Nam, tỷ lệ sỏi cholesterol, sắc tố nâu và hỗn hợp được phân bố tương đối đồng đều. 

Sỏi mật có thể hình thành nhiều loại khác nhau trong túi mật và đường mật.
Sỏi mật có thể hình thành nhiều loại khác nhau trong túi mật và đường mật.

4. Ai có nguy cơ bị sỏi mật?

Các yếu tố tăng nguy cơ hình thành sỏi túi mật:

  • Nữ giới.
  • Tuổi tác trên 40.
  • Mang thai.
  • Sử dụng thuốc có chứa estrogen như thuốc hormone.
  • Thừa cân hoặc béo phì.
  • Giảm cân quá nhanh trong thời gian ngắn.
  • Bệnh tiểu đường.
  • Bệnh Crohn.
  • Chế độ ăn giàu chất béo, cholesterol.
  • Sử dụng thuốc giảm cholesterol.
  • Tiền sử gia đình mắc sỏi mật.
  • Dân tộc Mỹ gốc Ấn Độ và gốc Mexico.

5. Triệu chứng của sỏi túi mật là gì?

Nhiều người bị sỏi túi mật hoàn toàn không cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào, được gọi tình trạng này là "sỏi im lặng". Tỉ lệ xuất hiện các triệu chứng có thể tăng lên khoảng 1-2% mỗi năm.

Việc sỏi mật di chuyển qua các ống dẫn mật như ống túi mật, ống gan và ống mật chủ là nguyên nhân gây ra cơn đau đặc trưng của bệnh. Cơn đau này có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ.

Cơn đau có thể xuất hiện ở vùng bụng trên, cụ thể là thượng vị hoặc dưới sườn phải, rồi lan rộng ra phía sau lưng, giữa hai xương bả vai hoặc xuống dưới vai phải. Việc đau bụng vùng thượng vị sau khi ăn no hoặc sau khi ăn thức ăn nhiều dầu mỡ đôi khi bị nhầm lẫn với bệnh viêm dạ dày.

Sỏi túi mật không chỉ gây ra các cơn đau bụng mà còn đi kèm với một số triệu chứng khác như: đổ mồ hôi, nôn, sốt và vàng da.

6. Các biến chứng của sỏi mật là gì?

Sỏi túi mật có thể gây ra nhiều biến chứng như:

  • Viêm túi mật: Nếu một viên sỏi bị mắc kẹt ở cổ túi mật, viên sỏi đó sẽ gây viêm túi mật, từ đó dẫn đến các triệu chứng như đau và sốt.
  • Tắc ống mật chủ: Sỏi túi mật di chuyển xuống ống mật chủ, gây tắc nghẽn các ống dẫn mật, làm gián đoạn quá trình vận chuyển mật và dẫn đến các biến chứng như vàng da và nhiễm trùng.
  • Tắc nghẽn ống tụy: Sỏi mật, khi di chuyển đến các ống tụy, có thể gây tắc nghẽn dòng chảy của dịch tụy. Điều này làm gián đoạn quá trình tiêu hóa bình thường và dẫn đến viêm tụy. Các triệu chứng thường gặp của viêm tụy bao gồm cơn đau bụng dữ dội liên tục, người bệnh cần phải nhập viện để điều trị.
  • Ung thư túi mật: Nguy cơ mắc bệnh ung thư túi mật được gia tăng đáng kể ở những người đã từng mắc sỏi mật. Tuy nhiên, ung thư túi mật là một căn bệnh hiếm gặp. Do đó, mặc dù nguy cơ đã được nâng cao nhưng khả năng phát triển ung thư vẫn còn rất thấp.
  • Tắc ruột do sỏi mật: Bị viêm mạn tính và dính chặt vào tá tràng do sỏi túi mật, túi mật dần bị sỏi ăn mòn tạo thành lỗ rò thông với tá tràng. Qua lỗ rò này, sỏi thoát ra, rơi vào lòng tá tràng và di chuyển xuống ruột non. Cuối cùng, những viên sỏi này mắc kẹt tại cuối hồi tràng - đoạn ruột có đường kính nhỏ nhất.

7. Cách chẩn đoán sỏi mật

Các phương pháp hình ảnh được sử dụng phổ biến để chẩn đoán sỏi túi mật bao gồm:

Siêu âm thường được sử dụng để phát hiện sỏi mật.
Siêu âm thường được sử dụng để phát hiện sỏi mật.

8. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Mọi người cần đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào gây lo ngại. Trường hợp có các dấu hiệu và triệu chứng do biến chứng nghiêm trọng của sỏi túi mật, bệnh nhân cần được điều trị khẩn cấp, chẳng hạn như:

  • Cơn đau bụng dữ dội khiến bệnh nhân không thể tìm được tư thế thoải mái, thậm chí không ngồi yên được.
  • Vàng da và mắt.
  • Sốt cao kèm theo ớn lạnh.

9. Cách điều trị sỏi túi mật

Hầu hết những người mang sỏi túi mật mà không có triệu chứng đều không cần phải điều trị. Trong trường hợp một người cảm thấy đau, việc can thiệp y tế là điều cần thiết. Phương pháp điều trị phổ biến nhất hiện nay là phẫu thuật cắt bỏ túi mật. Hầu hết các ca phẫu thuật này (chiếm đến 90%) đều được thực hiện bằng kỹ thuật nội soi.

Tuy kích thước chỉ 2-3mm, sỏi túi mật nhỏ lại tiềm ẩn nguy cơ gây biến chứng nghiêm trọng hơn những viên sỏi lớn hơn (1-2cm). Cụ thể, sỏi nhỏ có thể dẫn đến viêm tụy cấp hoại tử, một biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng. Vì vậy, ngay cả khi chưa xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào, người bệnh phát hiện sỏi túi mật kích thước 2-3mm nên chủ động đến khám tại khoa ngoại để được tư vấn và phẫu thuật kịp thời.

Trong trường hợp bệnh nhân gặp các biến chứng liên quan đến sỏi túi mật như viêm, nhiễm trùng hoặc đã trải qua phẫu thuật trước đó để lại sẹo lớn, rối loạn chảy máu hay các tình trạng khác khiến việc thực hiện nội soi gặp khó khăn, các bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp mổ mở để cắt bỏ túi mật. Phương pháp này thường kéo dài thời gian nằm viện hơn, khoảng 3 đến 5 ngày.

Sỏi đường mật kết hợp đòi hỏi phải can thiệp y tế để loại bỏ trong hầu hết các ca bệnh, bất kể người bệnh có triệu chứng hay không. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) là một trong những phương pháp phổ biến được sử dụng. Một lựa chọn khác là tiến hành phẫu thuật cắt túi mật nội soi kết hợp lấy sỏi.

Trong trường hợp bệnh nhân không cần phẫu thuật, bác sĩ có thể kê đơn một số loại thuốc để hòa tan sỏi mật. Những loại thuốc này được bào chế từ acid mật và chỉ có tác dụng đối với sỏi cholesterol.

Trong nhiều tháng, thậm chí nhiều năm, bệnh nhân sỏi túi mật thường phải dùng ursodiol (Actigall) hoặc chenodiol (Chenix) để hòa tan sỏi. Tuy nhiên, việc tái phát sỏi mật trong vòng năm năm là điều có thể xảy ra ở những người đã sử dụng các loại thuốc này.

10. Cách ngăn ngừa mắc bệnh sỏi mật

Để giảm thiểu nguy cơ mắc sỏi túi mật, mọi người nên:

  • Không bỏ bữa: Việc bỏ qua bữa ăn hoặc nhịn đói có thể làm tăng đáng kể nguy cơ hình thành sỏi mật.
  • Giảm cân từ từ và ổn định:
    • Nếu cần giảm cân, hãy thực hiện một cách từ từ. Việc giảm cân quá nhanh làm tăng đáng kể nguy cơ hình thành sỏi mật.
    • Mục tiêu giảm cân hợp lý là khoảng 0,5 - 1kg mỗi tuần.
  • Duy trì cân nặng lý tưởng:
    • Béo phì và thừa cân là những yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh sỏi mật.
    • Giảm lượng calo nạp vào và tăng cường hoạt động thể chất để đạt được cân nặng khỏe mạnh.
    • Sau khi đạt được cân nặng mong muốn, hãy duy trì thói quen ăn uống lành mạnh và tập luyện đều đặn để ngăn ngừa tăng cân trở lại. 
Cách ngăn ngừa hình thành sỏi túi mật tốt nhất là duy trì cân nặng lý tưởng.
Cách ngăn ngừa hình thành sỏi túi mật tốt nhất là duy trì cân nặng lý tưởng.

11. Liệu tôi có thể tiêu hóa thức ăn mà không có túi mật?

Thức ăn vẫn có thể được tiêu hóa một cách bình thường ngay cả khi bệnh nhân không còn túi mật. Khi túi mật bị cắt bỏ, mật sẽ không còn được dự trữ mà sẽ chảy trực tiếp từ gan xuống ruột non thông quan ống gan và ống mật chủ. Điều này có thể dẫn đến việc bệnh nhân đi đại tiện thường xuyên hơn và phân lỏng hơn trong một thời gian ngắn hậu phẫu. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe