Việc nắm bắt rõ những điều cần biết về ung thư đại trực tràng, bao gồm nguyên nhân, các yếu tố nguy cơ, triệu chứng bệnh, phương pháp điều trị và phòng ngừa là hết sức quan trọng. Ung thư đại trực tràng là căn bệnh có tỷ lệ tử vong rất cao, xảy ra với cả nam lẫn nữ, đặc biệt là những người cao tuổi.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của BS Lê Ngọc Mây - Bác sĩ Nội Ung bướu tại Trung tâm Ung bướu - Xạ trị, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. Định nghĩa về ung thư đại trực tràng
Một trong những điều cần biết về ung thư đại trực tràng đầu tiên là định nghĩa về căn bệnh này.
Ung thư đại trực tràng là một bệnh lý ác tính xuất phát từ niêm mạc của đại tràng và trực tràng, hai phần cuối cùng của ống tiêu hóa. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến, có thể gặp ở cả nam và nữ, và nguy cơ mắc bệnh tăng dần theo độ tuổi.
Đại tràng là đoạn ruột dài khoảng 1,5m, trong khi trực tràng có chiều dài trung bình khoảng 15cm, nối liền với ống hậu môn. Chức năng chính của hai bộ phận này là hoàn tất quá trình tiêu hóa và loại bỏ chất thải khỏi cơ thể.
2. Các giai đoạn của ung thư đại trực tràng
Hầu hết các trường hợp ung thư đại trực tràng bắt đầu từ sự phát triển bất thường của các tế bào trong lớp niêm mạc của đại trực tràng. Ban đầu, những thay đổi này có thể xuất hiện dưới dạng polyp, là những khối u nhỏ trên bề mặt niêm mạc. Polyp khá phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi, và phần lớn là lành tính, không gây ung thư. Tuy nhiên, một số loại polyp có thể phát triển thành ung thư sau một thời gian dài, thường kéo dài nhiều năm.
Khi các tế bào ung thư bắt đầu hình thành trong polyp, chúng có thể tiếp tục phát triển và xâm lấn vào các lớp sâu hơn của thành ruột. Thành ruột già bao gồm nhiều lớp, và ung thư thường khởi phát từ lớp niêm mạc, tức là lớp lót trong cùng của thành ruột. Từ đó, các tế bào ác tính có thể lan rộng xuyên qua các lớp khác của thành ruột.
Khi ung thư xâm lấn qua toàn bộ thành ruột, tế bào ung thư có thể đi vào mạch máu hoặc hệ bạch huyết gần đó. Điều này dẫn đến sự lây lan (di căn) của ung thư đến các hạch bạch huyết lân cận, hay thậm chí đến các cơ quan khác trong cơ thể qua đường máu. Sự phân chia giai đoạn ung thư đại trực tràng dựa trên mức độ xâm lấn tại chỗ của khối u ác tính, tình trạng di căn đến hạch bạch huyết, và sự lan rộng đến các cơ quan xa hơn (di căn xa).
3. Các yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư đại trực tràng
Người bệnh cần nhận thức rõ các yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc ung thư đại trực tràng, bao gồm:
- Tuổi tác: Những người trên 50 tuổi có nguy cơ cao mắc bệnh.
- Tiền sử bệnh lý: Người có tiền sử mắc viêm ruột mạn tính (như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn) hoặc có polyp đại trực tràng.
- Yếu tố gia đình: Có người thân trong gia đình mắc ung thư đại trực tràng sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Chế độ dinh dưỡng không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, ít rau củ quả có thể góp phần làm tăng nguy cơ.
- Thừa cân, béo phì: Người bị thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn.
- Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Hút thuốc lá và uống rượu bia thường xuyên là những yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.
Tất cả những yếu tố trên đều có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, do đó, việc duy trì lối sống lành mạnh và tầm soát định kỳ là rất quan trọng.
4. Các triệu chứng của ung thư đại trực tràng
Trong giai đoạn đầu, ung thư đại trực tràng thường không có triệu chứng rõ ràng. Đây là lý do tại sao việc tầm soát định kỳ rất cần thiết để phát hiện sớm bất kỳ bất thường nào.
Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng thường gặp có thể bao gồm:
- Máu trong phân: Phân có thể có máu đỏ tươi hoặc máu sẫm màu (màu đen hoặc màu sô cô la).
- Rối loạn tiêu hóa: Thường xuất hiện các triệu chứng như táo bón, tiêu chảy, thay đổi thói quen đi tiêu, cảm giác đi tiêu không hết, hoặc đau khi đi tiêu. Phân có thể dẹt hoặc nhỏ hơn bình thường.
- Đau bụng: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau bụng âm ỉ hoặc đau quặn từng cơn.
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân nhanh chóng mà không do chế độ ăn uống hay tập luyện.
- Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác mệt mỏi liên tục, ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Xanh xao, thiếu máu: Điều này có thể do tình trạng mất máu kéo dài do chảy máu trong đường tiêu hóa.
Ở giai đoạn nặng hơn, khi các triệu chứng này trở nên rõ ràng, khối u đã phát triển lớn và khả năng điều trị thành công giảm đi. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị sớm là yếu tố then chốt để tăng cơ hội chữa khỏi.
5. Phòng ngừa và tầm soát phát hiện sớm ung thư đại trực tràng
Việc thay đổi thói quen sinh hoạt và thực hiện tầm soát định kỳ có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng và phát hiện sớm bệnh:
5.1. Các biện pháp thay đổi lối sống để phòng ngừa ung thư đại trực tràng:
- Chế độ ăn lành mạnh: Tăng cường tiêu thụ trái cây, rau xanh, và thực phẩm giàu chất xơ giúp giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.
- Không hút thuốc: Bỏ thuốc lá giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc ung thư.
- Thường xuyên vận động: Duy trì hoạt động thể chất đều đặn giúp cơ thể khỏe mạnh và giảm nguy cơ bệnh tật.
- Hạn chế rượu bia: Giảm thiểu tiêu thụ đồ uống có cồn giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý nguy hiểm, bao gồm ung thư.
- Tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ: Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại và các yếu tố môi trường có khả năng gây ung thư.
5.2. Các phương pháp tầm soát phát hiện sớm ung thư đại trực tràng
Thực hiện các xét nghiệm sàng lọc có thể giúp phát hiện ung thư đại trực tràng ở giai đoạn sớm, khi bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng. Một số xét nghiệm quan trọng bao gồm:
- Tìm máu ẩn trong phân: Xét nghiệm này giúp phát hiện máu trong phân – một dấu hiệu cho thấy có tổn thương ở niêm mạc ruột, có thể là do viêm nhiễm, polyp, hoặc khối u. Nếu xét nghiệm cho kết quả dương tính, bệnh nhân sẽ được chỉ định các phương pháp kiểm tra sâu hơn để xác định nguyên nhân.
- Nội soi đại trực tràng: Đây là phương pháp tầm soát hiệu quả nhất để phát hiện ung thư đại trực tràng. Nội soi giúp bác sĩ kiểm tra trực tiếp bề mặt niêm mạc đại trực tràng để phát hiện polyp hoặc khối u. Phương pháp này thường được khuyến cáo cho người trên 45 tuổi, đặc biệt là những người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng, hoặc có các bệnh lý di truyền như hội chứng đa polyp đại tràng, viêm đại tràng mãn tính, hoặc hội chứng ruột kích thích. Nếu chưa từng thực hiện nội soi, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ để sắp xếp kiểm tra.
5.3. Chụp CT đại tràng
Chụp CT đại tràng là phương pháp sử dụng máy chụp cắt lớp (CT) để tạo ra hình ảnh 3D của đại tràng. Bác sĩ có thể sử dụng hình ảnh này để phát hiện polyp hoặc các bất thường khác. Tuy nhiên, phương pháp này có thể bỏ sót các polyp nhỏ và không chính xác bằng phương pháp nội soi trực tiếp, do đó không được sử dụng phổ biến như nội soi đại tràng.
5.4. Soi đại tràng sigma mềm
Soi đại tràng sigma mềm là một phương pháp xét nghiệm thay thế cho nội soi toàn bộ đại tràng. Phương pháp này sử dụng một ống mềm, mỏng có gắn đèn và camera để quan sát trực tràng và phần dưới của đại tràng sigma. Nó giúp phát hiện các polyp và dấu hiệu sớm của ung thư. Người ta thường khuyến nghị thực hiện xét nghiệm này mỗi 5 năm một lần.
5.5. Xét nghiệm ADN trong phân
Xét nghiệm ADN trong phân, còn được gọi là Cologuard, là một phương pháp xét nghiệm tiên tiến giúp phát hiện các bất thường về ADN có liên quan đến ung thư đại trực tràng. Phương pháp này được khuyến nghị thực hiện 3 năm một lần, giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm với độ chính xác cao mà không cần nội soi.
Sau khi xét nghiệm phát hiện khả năng có khối u, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết, loại bỏ các polyp và lấy mẫu mô từ một phần bất kỳ trong đại tràng để nghiên cứu.
6. Tiên lượng sống của người mắc ung thư đại trực tràng
Tiên lượng sống cũng là một trong những điều cần biết về ung thư đại trực tràng. Tiên lượng sống của người mắc ung thư đại trực tràng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Ở giai đoạn 1, khi ung thư chưa lan rộng, tỷ lệ sống sót trên 5 năm dao động từ 87% đến 92%. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm, giúp tăng cơ hội điều trị thành công và kéo dài thời gian sống.
7. Các lựa chọn điều trị ung thư đại trực tràng
Kể cả khi ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết (Giai đoạn 3), bệnh vẫn có thể được điều trị hiệu quả nhờ vào các phương pháp như phẫu thuật và hóa trị. Trong một số trường hợp, hóa trị có thể được chỉ định để giảm triệu chứng hoặc kiểm soát bệnh nếu bệnh tái phát.
7.1. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ đạo ở giai đoạn sớm của ung thư đại trực tràng, với tỷ lệ chữa khỏi cao. Bác sĩ có thể cắt bỏ một phần lớn của đại tràng hoặc trực tràng nơi khối u phát triển. Tuy nhiên, nếu ung thư đã di căn sang các cơ quan khác như gan hoặc phổi, phẫu thuật có thể trở nên phức tạp hoặc không thể thực hiện.
7.2. Hóa trị
Hóa trị thường được sử dụng kết hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị để tăng hiệu quả điều trị. Nó có thể giúp giảm kích thước khối u, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa sự tái phát của ung thư.
7.3. Xạ trị
Xạ trị đóng vai trò quan trọng trong điều trị ung thư trực tràng. Xạ trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, giúp cuộc phẫu thuật dễ dàng hơn và tăng khả năng bảo tồn cơ quan. Xạ trị cũng có thể được chỉ định sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
8. Ngăn ngừa ung thư đại trực tràng bằng thói quen lành mạnh
Duy trì lối sống lành mạnh có thể làm giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Chế độ ăn uống khoa học: Tăng cường ăn nhiều trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, và hạn chế tiêu thụ thịt đỏ cũng như các thực phẩm chế biến sẵn.
- Tập thể dục đều đặn: Nghiên cứu cho thấy, những người tập thể dục nhẹ nhàng ít nhất 150 phút mỗi tuần hoặc tập thể dục cường độ cao 75 phút mỗi tuần có thể giảm đến 24% nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng.
- Kiểm soát cân nặng: Giảm mỡ thừa trong cơ thể thông qua chế độ dinh dưỡng và tập luyện cũng là một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư.
Những thói quen sinh hoạt lành mạnh này không chỉ giúp giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể và là một trong những điều cần biết về ung thư đại trực tràng.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.