Cảnh giác bị chấn thương cổ tay khi chơi thể thao

Chấn thương cổ tay khi chơi thể thao rất thường gặp, bao gồm chấn thương cấp tính và những tổn thương mạn tính. Người bị chấn thương cổ tay có thể ở mức độ từ nhẹ đến nặng, thậm chí gây tổn thương thần kinh và xương, ảnh hưởng nghiêm trọng tới chức năng vận động. Hiểu rõ cách chơi thể thao và sử dụng công cụ nâng đỡ sẽ hạn chế được các chấn thương cổ tay.

1. Nguyên nhân gây ra chấn thương cổ tay khi chơi thể thao

Chấn thương cổ tay khi chơi thể thao là loại chấn thương thường gặp, xảy ra khi tham gia vào các hoạt động thể dục thể thao, các cuộc thi đấu hay những buổi đào tạo. Những chấn thương này có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, trong đó thanh thiếu niên và người trung niên là đối tượng thường bị chấn thương cổ tay nhất.

Chấn thương cổ tay khi chơi thể thao rất thường xảy ra ở những người vận động cổ tay nhiều hoặc các vận động viên chơi bóng chuyền, bóng bàn, đấu vật, đấu kiếm, tennis,... Có nhiều nguyên nhân khiến người chơi thể thao bị chấn thương cổ tay.

  • Không khởi động kỹ hoặc khởi động không đúng cách.
  • Tập luyện sai kỹ thuật, thực hiện hành động sai
  • Thiếu giày dép phù hợp và trang thiết bị bảo hộ
  • Vận động viên thể dục thể thao chuyên nghiệp cũng có thể bị chấn thương cổ tay nếu chế độ tập luyện quá khắt khe hoặc tập với cường độ cao trong thời gian dài khiến khớp cổ tay vượt quá sức chịu đựng.
  • Các động tác lặp đi lặp lại hoặc dùng lực cổ tay quá mức làm kéo căng cổ tay.

2. Phân loại chấn thương cổ tay khi chơi thể thao

Chấn thương cổ tay thường bao gồm bong gân, gãy xương, di lệch. Có hai loại chấn thương cổ tay phổ biến là chấn thương cấp tính và chấn thương mạn tính.

2.1. Chấn thương cổ tay cấp tính

Chấn thương cổ tay cấp tính là loại chấn thương khởi phát đột ngột thường xảy ra khi một lực bất ngờ va chạm mạnh vào cổ tay. Nguyên nhân là do bị ngã đột ngột, chống tay, gập hay duỗi cổ tay quá mức gây kéo giãn dây chằng, đứt gân hoặc các động tác xoay mạnh quá mức. Chấn thương cổ tay có thể chỉ là trật khớp nhưng cũng có thể là gãy xương, cần được sơ cứu và điều trị ngay. Các loại chấn thương cổ tay cấp tính bao gồm:

  • Nứt, vỡ hoặc gãy xương cổ tay
  • Vết thương đụng giập cổ tay gây ra bởi va chạm trực tiếp. Vết thương này có thể gây sưng và chảy máu trong mô cơ và khớp.
  • Giãn dây chằng hoặc đứt dây chằng cổ tay do kéo căng quá mức.
  • Bong gân cổ tay
  • Trầy xước cổ tay
  • Vết thương rách da ở cổ tay

2.2. Chấn thương cổ tay mãn tính

Chấn thương cổ tay mãn tính là loại chấn thương xảy ra sau một khoảng thời gian tập luyện thể thao. Các động tác cổ tay lặp đi lặp lại chẳng hạn như ném bóng, đánh bóng (tennis, quần vợt) hoặc nâng tạ, kéo cáp có thể dẫn đến chấn thương cổ tay khi tập gym. Nhiều trường hợp chấn thương cổ tay mãn tính mà không có nguyên nhân rõ ràng. Người tập luyện thể thao thường xuyên cũng không nhận ra cổ tay bị chấn thương, chỉ thường cảm thấy đau âm ỉ. Theo thời gian, tổn thương nặng dần, chấn thương cổ tay gây ra đau nhiều hơn mới khiến cho người bệnh chú ý đến. Khi đó việc điều trị chấn thương sẽ khó khăn và kéo dài hơn.


Tình trạng chấn thương cổ tay khi chơi thể thao đánh bóng tennis
Tình trạng chấn thương cổ tay khi chơi thể thao đánh bóng tennis

Chấn thương cổ tay mãn tính bao gồm các dạng sau:

  • Gãy xương cổ tay do stress. Các động tác của cổ tay lặp đi lặp lại thường xuyên sẽ làm xuất hiện các vết nứt nhỏ trên bề mặt của xương.
  • Viêm gân cổ tay do bị kéo giãn lặp đi lặp lại.
  • Bong gân cổ tay

Tình trạng chấn thương cổ tay mãn tính do vận động quá mức thường xuyên có vẻ như ít quan trọng hơn so với chấn thương cổ tay cấp tính. Người tập luyện thể thao có thể bỏ qua nếu chỉ đau nhẹ cổ tay, nhưng cần phải nhớ rằng một chấn thương nhỏ không đồng nghĩa với việc nó không quan trọng hoặc tổn thương sẽ tự biến mất theo thời gian. Nếu không điều trị đúng cách, một chấn thương cổ tay mãn tính có thể sẽ tiến triển nặng hơn theo thời gian.

3. Triệu chứng của chấn thương cổ tay

Đôi khi chấn thương cổ tay diễn tiến âm thầm khiến chúng ta khó nhận ra. Tuy nhiên, khi có các triệu chứng sau sẽ gợi ý đến tình trạng chấn thương cổ tay:

  • Đau cổ tay âm ỉ hoặc đau nhói. Đau tăng lên khi cố gắng vận động cổ tay, khi cầm nắm vật gì đó, đặc biệt là khi xoay cổ tay.
  • Đau cổ tay nhiều nhất thường ở vị trí cạnh xương lồi, thẳng xuống từ ngón áp út .
  • Nghe thấy tiếng lạch cạch khi vận động cổ tay.
  • Cổ tay bị yếu, khó cầm nắm, xoay và hạn chế vận động thường ngày.

4. Xử trí chấn thương cổ tay

4.1. Chấn thương cổ tay cấp tính

Với loại chấn thương cổ tay khởi phát cấp tính, trước hết cần đánh giá mức độ nặng của thương tổn. Nếu tình trạng chấn thương chỉ đơn giản là trật xương cổ tay, bong gân hoặc giãn dây chằng thì có thể sơ cứu tạm thời để giảm đau và sau đó điều trị phục hồi. Nếu nghi ngờ bị gãy xương cổ tay, người bệnh cần được đưa ngay tới bệnh viện càng sớm càng tốt để kiểm tra, đánh giá và phục hồi lại vị trí giải phẫu ban đầu bằng các phương pháp khác nhau tùy theo tình trạng thương tổn.

Tuy nhiên, chấn thương cổ tay cấp tính thường gây đau đớn nhiều, hơn nữa nếu cách xử lý sơ cấp cứu ban đầu không đúng có thể làm cho tổn thương nặng thêm. Do đó, cần áp dụng phương pháp RICE để giúp người bệnh giảm đau, đồng thời cũng hạn chế tổn thương một cách tối thiểu. Phương pháp RICE là tập hợp 4 biện pháp bao gồm nghỉ ngơi (Rest), chườm lạnh vùng tổn thương (Ice), băng ép để cố định hạn chế cử động (Compression) và nâng cao vùng bị thương (Elevation).

  • Nghỉ ngơi (Rest): tạm dừng các công việc cần sử dụng cổ tay, tạm ngưng các động tác, tập luyện và chơi thể thao vì có thể làm chấn thương cổ tay trầm trọng hơn.
  • Chườm lạnh vùng tổn thương (Ice): là phương pháp rất hiệu quả để giảm sưng và đau do chấn thương cổ tay. Không được chườm đá lạnh hoặc nước đa trực tiếp lên cổ tay vì có thể gây bỏng lạnh. Thay vào đó, nên bọc đá vào một miếng vải sạch rồi chườm lên vị trí tổn thương. Sau khi xử lý, người bị chấn thương cổ tay vẫn cần đi khám để được bác sĩ kiểm tra thương tổn, tư vấn, hướng dẫn về cách chăm sóc chấn thương cũng như đưa ra điều trị thích hợp nếu cần thiết.
  • Quấn băng ép (Compression) để cố định hạn chế cử động trong vòng 2 – 3 ngày sau khi bị chấn thương. Cách này cũng giúp giảm đau và sưng hiệu quả, đồng thời cũng hạn chế tổn thương nặng hơn. Có thể dùng vải đàn hồi hoặc băng ép để quấn quanh vị trí thương tổn. Lưu ý chỉ quấn mức độ vừa phải, không được quấn quá chặt và quá kín gây cản trở máu lưu thông.
  • Nâng cao tay bị thương (Elevation): dùng khăn, gối hoặc móc để nâng cao cổ tay bị thương sao cho cổ tay ở vị trí cao hơn ngực. Điều này sẽ giúp giảm đau và sưng rất hiệu quả.

Nếu các biện pháp xử lý này không giúp làm giảm tình trạng sưng và đau, người bệnh nên sớm đi khám bác sĩ để được kiểm tra. Vì khi đó, tổn thương có thể ở mức độ nặng, gây ảnh hưởng đến xương, cần đến can thiệp y tế để phục hồi.


Người bị chấn thương cổ tay có thể quấn băng ép (Compression) theo hướng dẫn của bác sĩ
Người bị chấn thương cổ tay có thể quấn băng ép (Compression) theo hướng dẫn của bác sĩ

4.2. Chấn thương cổ tay mãn tính

Chấn thương cổ tay mãn tính đôi khi không thể xác định được rõ ràng nguyên nhân, thường tiến triển từ từ khiến người bệnh chủ quan. Tuy nhiên người bị chấn thương cổ tay mãn tính cần sớm điều trị để giảm đau và bảo tồn chức năng vận động của cổ tay.

Điều trị chấn thương cổ tay mãn tính chủ yếu thường là sử dụng thuốc giảm đau. Hiện trên thị trường có rất nhiều loại thuốc giảm đau, nhưng thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAIDs) được sử dụng phổ biến nhất. Nếu chấn thương gây bong gân, gãy xương cổ tay,,... không quá nghiêm trọng thì chỉ cần một thanh nẹp để giữ cố định cổ tay. Theo thời gian cổ tay sẽ tự phục hồi. Nếu xương cổ tay bị gãy nghiêm trọng, người bệnh có thể cần đến phẫu thuật và các biện pháp can thiệp y tế khác để nối liền và làm lành xương cổ tay.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe