Bệnh viêm quanh khớp vai thể đông cứng là một trong những căn bệnh phổ biến, xếp thứ hai sau viêm quanh khớp vai thông thường. Bệnh có những triệu chứng lâm sàng như đau và hạn chế vận động khớp vai. Quá trình điều trị dứt điểm căn bệnh này thường gặp nhiều khó khăn và đòi hỏi sự kiên trì lớn từ người bệnh.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Lê Dương Tiến - Bác sĩ Nội cơ xương khớp tại khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Viêm quanh khớp vai thể đông cứng là gì?
Vai được hình thành từ ba xương: xương cánh tay, xương bả vai và xương đòn tạo thành một khớp chỏm và ổ chảo. Phần chỏm xương cánh tay kết nối với một ổ chảo nông trên xương bả vai. Mô liên kết bao quanh khớp được gọi là bao khớp vai. Dịch khớp đóng vai trò như chất bôi trơn cho bao khớp và khớp vai, giúp vai vận động linh hoạt và trơn tru.
Thể đông đặc khớp vai xảy ra khi bao khớp vai dày lên và co cứng, dẫn đến tình trạng đau và hạn chế vận động khớp vai. Các triệu chứng xảy ra từ đau nhẹ đến nặng. Theo thời gian, vai ngày càng khó di chuyển hơn.
Sau giai đoạn các triệu chứng trở nên nghiêm trọng, đông cứng ở vai có xu hướng cải thiện mặc dù quá trình phục hồi hoàn toàn có thể mất đến 3 năm. Các khuyến cáo điều trị chính dành cho bệnh lý khớp vai này gồm có vật lý trị liệu và tập trung vào sự linh hoạt của vai.
Bệnh viêm khớp vai thể đông cứng thường xuất hiện nhiều nhất ở những người trong độ tuổi từ 40 đến 60, đặc biệt là phụ nữ. Những người mắc bệnh tiểu đường cũng có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này hơn người không mắc bệnh.
2. Triệu chứng của viêm quanh khớp vai thể đông cứng
Người bị viêm quanh khớp thể đông cứng thường có cảm thấy đau âm ỉ hoặc nhức nhối. Cơn đau thường gia tăng mức độ trong quá trình mắc bệnh và khi người bệnh di chuyển cánh tay. Ngoài ra, cơn đau cũng tập trung ở vùng vai bên ngoài và đôi khi lan sang phần trên cánh tay.
Trong trường hợp đông cứng vai, bao khớp vai sẽ dày lên, trở nên cứng và căng. Đồng thời, các dải mô liên kết cũng sẽ dày lên. Thêm vào đó, trong nhiều trường hợp, lượng dịch khớp cũng giảm đi.
Dấu hiệu đặc trưng của bệnh viêm khớp vai thể đông cứng là đau dữ dội ở khớp bả vai. Người bệnh không thể tự di chuyển vai hoặc di chuyển phải có sự giúp đỡ từ người khác. Biểu hiện lâm sàng của bệnh thường phân thành ba giai đoạn chính là:
- Giai đoạn đau khớp bả vai: Trong giai đoạn này, cảm giác đau ở người bệnh ngày càng trở nặng hơn. Người bệnh chịu đau ở khớp vai do viêm ngay cả khi nghỉ ngơi, đặc biệt là vào ban đêm khiến bệnh nhân không thể ngủ. Đau càng gia tăng khi có bất kỳ vận động nào của cánh tay. Ban đầu, cơn đau thường nhẹ nhàng nhưng sau đó tăng dần và kéo dài trong nhiều tháng. Mức độ cơn đau thường không nặng bằng những trường hợp viêm quanh khớp vai thông thường. Cơn đau có xu hướng tăng dần qua vài tuần hoặc một vài tháng. Khi đau trở nên nghiêm trọng hơn, tầm vận động khớp vai của người bệnh cũng giảm dần. Ngoài ra, do khả năng vận động khớp vai bị hạn chế nên việc chải đầu, gãi lưng hoặc đưa tay ra trước và sau đều trở nên khó khăn. Giai đoạn này thường kéo dài từ 6 tuần đến 9 tháng.
- Giai đoạn đông cứng: Trong giai đoạn này, các triệu chứng đau khớp vai có thể cải thiện nhưng độ cứng vẫn tiếp tục tồn tại. Các hoạt động hàng ngày trở nên vô cùng khó khăn trong khoảng thời gian từ 4 đến 6 tháng của giai đoạn "đóng băng".
- Giai đoạn tan đông: Trong giai đoạn "tan băng", chuyển động của vai dần dần cải thiện. Tầm hoạt động của khớp vai trở lại bình thường, tuy nhiên đau khi vận động vẫn có thể kéo dài thêm vài tháng. Thông thường, giai đoạn này kéo dài từ 6 tháng đến 2 năm.
3. Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân gây viêm quanh khớp vai thể đông cứng vẫn chưa được nghiên cứu rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ làm tăng cường tình trạng bệnh bao gồm:
- Tuổi và giới tính: Các cá nhân trên 40 tuổi, đặc biệt là nữ giới có xu hướng mắc bệnh viêm khớp vai thể đông cứng nhiều hơn.
- Bệnh tiểu đường: Tình trạng vai đông cứng xảy ra thường xuyên hơn ở những người bị bệnh tiểu đường nhưng nguyên nhân vẫn chưa được xác định chính xác. Ngoài ra, người bệnh đái tháo đường mắc chứng vai đông cứng thường có xu hướng gặp tình trạng cứng khớp nhiều hơn và kéo dài lâu hơn trước khi khớp vai "tan đông”.
- Những căn bệnh khác: Các bệnh lý khác liên quan đến viêm quanh khớp vai thể đông cứng bao gồm suy giáp, cường giáp, bệnh Parkinson và bệnh tim.
- Bất động khớp vai thời gian dài: Vai có thể bị cứng lại sau một thời gian không vận động do phẫu thuật, gãy xương hoặc chấn thương khác. Để ngăn ngừa tình trạng này, người bệnh nên vận động vai ngay sau thời gian bị chấn thương hoặc phẫu thuật.
- Không rõ yếu tố nguy cơ: Hầu hết người bệnh không biết nguyên nhân gây ra viêm quanh khớp vai thể đông cứng, có thể là do ảnh hưởng bởi các vấn đề như rối loạn miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công vào màng hoạt dịch và bao khớp vai của chính bản thân.
- Yếu tố nội tiết cũng có thể là nguyên nhân, đặc biệt là phụ nữ sau khi mãn kinh có tỉ lệ mắc cao hơn. Ngoài ra, các vấn đề liên quan đến rối loạn thần kinh sinh dưỡng vùng khớp vai cũng có thể là một nguyên nhân gây bệnh.
4. Phương pháp chẩn đoán tình trạng đông cứng khớp vai
Bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán bằng cách kiểm tra tổng thể tình trạng vai. Quá trình này bao gồm đánh giá mức độ đau và phạm vi cử động của vai. Hai phương pháp kiểm tra chính được sử dụng là:
- Đánh giá mức độ vận động chủ động: Người bệnh tự di chuyển vai.
- Đánh giá mức độ vận động thụ động: Bác sĩ sẽ nhẹ nhàng di chuyển vai của người bệnh theo các hướng khác nhau.
Tùy theo tình trạng, bác sĩ sẽ quyết định liệu có cần tiêm thuốc tê vào vai để giảm đau trong quá trình thực hiện các bài kiểm tra hay không. Thuốc tê này giúp làm giảm cơn đau, từ đó giúp bác sĩ đánh giá được phạm vi chuyển động của vai bao gồm cả chủ động và thụ động, một cách chính xác hơn.
Dựa trên kết quả của bài kiểm tra, bác sĩ sẽ đánh giá xem khả năng vận động vai của người bệnh có bị hạn chế quá nhiều không và mức độ đau trong quá trình cử động (bao gồm cả vận động chủ động và thụ động) là như thế nào.
Sau khi khám tổng quát về tình trạng vai, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện các xét nghiệm hình ảnh để loại trừ nguyên nhân gây đau và cứng vai do bệnh lý. Những xét nghiệm này thường bao gồm:
- X-quang: cung cấp hình ảnh chi tiết về toàn bộ khu vực xương khớp ở vai.
- Siêu âm hoặc MRI: cung cấp hình ảnh về mô mềm, giúp phát hiện các vấn đề khác như viêm khớp, rách gân cơ chóp xoay vai...
5. Điều trị viêm quanh khớp vai thể đông cứng khó dứt điểm
Viêm quanh khớp vai thể đông cứng thường cải thiện theo thời gian, mặc dù quá trình này có thể kéo dài đến 3 năm. Mục tiêu chính của việc điều trị là giảm đau và cải thiện chức năng khớp bằng phương pháp vật lý trị liệu. Quá trình điều trị sớm, ngay từ giai đoạn đầu thường mang lại hiệu quả tốt hơn so với điều trị muộn.
5.1 Điều trị nội khoa
Thuốc chống viêm giảm đau nhóm non-steroid: Aspirin và ibuprofen là các loại thuốc có tác dụng giảm đau và sưng.
Tiêm steroid: Bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng Cortisone trong trường hợp đau nặng ở giai đoạn ban đầu và giai đoạn tan đông. Cortisone là loại thuốc chống viêm mạnh được tiêm trực tiếp vào khớp vai của người bệnh.
Vật lý trị liệu: Mặc dù các biện pháp dùng thuốc giúp giảm đau và giảm viêm hiệu quả, nhưng không có tác dụng cải thiện tầm vận động của khớp vai do bao khớp vẫn bị dính cứng và khớp bị bó chặt. Một số bài tập cụ thể giúp phục hồi chuyển động của khớp vai có thể được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia về vật lý trị liệu hoặc thông qua một chương trình tại nhà. Các bài tập này bao gồm kéo dãn và chuyển động cho vai.
5.2 Phẫu thuật
Nếu các triệu chứng viêm khớp vai thể đông cứng ở người bệnh không giảm sau khi được điều trị bằng phương pháp nội khoa và liệu pháp vật lý, người bệnh và bác sĩ có thể thảo luận về phương pháp phẫu thuật, khả năng phục hồi chức năng khớp vai nếu tiếp tục áp dụng những phương pháp điều trị đơn giản khác, cũng như những rủi ro có thể xảy ra do phẫu thuật.
Phẫu thuật cho viêm khớp vai thể đông cứng thường được thực hiện đối với những trường hợp ở giai đoạn đông cứng. Mục đích của phẫu thuật là kéo dãn và giải phóng bao khớp vai. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm can thiệp kéo dãn khớp vai dưới gây mê và mổ nội soi khớp vai.
Trong nhiều tình huống, sự kết hợp giữa hai phương pháp can thiệp kéo dãn khớp vai dưới gây mê và phẫu thuật nội soi khớp vai có thể mang lại kết quả tốt đối với đa số bệnh nhân.
Sau khi phẫu thuật, người bệnh nên thực hiện vật lý trị liệu để tiếp tục duy trì tầm vận động đã đạt được thông qua phẫu thuật. Thời gian phục hồi ở mỗi bệnh nhân có thể khác nhau, từ 6 tuần đến 3 tháng. Mặc dù quá trình này diễn ra chậm chạp nhưng người bệnh cần tuân thủ để quá trình hồi phục diễn ra suôn sẻ.
Nhìn chung, viêm quanh khớp vai thể đông cứng nếu không điều trị vẫn có tiên lượng tốt. Sau ca phẫu thuật, hầu hết các bệnh nhân đều giảm đau đáng kể, thậm chí là không đau và cải thiện tầm hoạt động của khớp vai, điều này cho thấy phẫu thuật có thể mang lại lợi ích kéo dài.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thậm chí sau vài năm, khả năng di chuyển khớp vai của bệnh nhân không thể phục hồi hoàn toàn và mức độ cứng vẫn còn. Những người mắc tiểu đường thường tiếp tục gặp phải sự cứng khớp sau khi phẫu thuật. Mặc dù không phổ biến nhưng tình trạng đông cứng của khớp vai có thể tái phát, đặc biệt là ở những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như tiểu đường.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.