Tính miễn dịch của ung thực quản

Là một khối u ác tính có tính xâm lấn cao, ung thư thực quản (ung thư thực quản) là một vấn đề sức khỏe toàn cầu và là loại ung thư phổ biến thứ tám và là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng thứ sáu trên toàn thế giới vào năm 2020. 

Bài viết được viết bởi ThS. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.

Do bản chất sinh miễn dịch cao, các phương pháp tiếp cận liệu pháp miễn dịch mới nổi, chẳng hạn như phong tỏa điểm kiểm soát miễn dịch, đã chứng minh hiệu quả đầy hứa hẹn trong điều trị ung thư thực quản; tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế và thách thức nhất định. 

Ngoài ra, khối u có thể biểu hiện tình trạng kháng thuốc nguyên phát hoặc mắc phải đối với liệu pháp miễn dịch trong môi trường vi mô miễn dịch của khối u (TIME); do đó, việc hiểu về TIME là cấp thiết và quan trọng, đặc biệt là khi xét đến tầm quan trọng của môi trường vi mô ức chế miễn dịch trong quá trình tiến triển của khối u. Mục đích của bài đánh giá này là làm sáng tỏ hơn các cơ chế của TIME ức chế, bao gồm thâm nhiễm tế bào, phân nhóm tế bào miễn dịch, cytokine và các con đường truyền tín hiệu trong môi trường vi mô khối u của bệnh nhân ung thư thực quản, cũng như biểu hiện giảm điều hòa của các phân tử phức hợp tương hợp mô chính trong tế bào khối u, để hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong phản ứng của bệnh nhân ung thư thực quản với các chiến lược miễn dịch trị liệu và dự đoán chính xác hiệu quả của liệu pháp miễn dịch. Do đó, các phương pháp điều trị cá nhân hóa có thể được phát triển để tối đa hóa lợi ích của liệu pháp miễn dịch. 

Tần suất

Ung thư thực quản (EC) chiếm 3,1% trong tổng số các trường hợp ung thư mới và đứng thứ tám về tỷ lệ mắc trong số tất cả các loại ung thư; tuy nhiên, ung thư thực quản chiếm 5,5% trong tổng số các ca tử vong liên quan đến ung thư và đứng thứ sáu về tỷ lệ tử vong. Có hai loại mô học chính của ung thư thực quản: Ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản (ESCC) và ung thư biểu mô tuyến thực quản (EAC). 

Các yếu tố nguy cơ chính ung thư biểu mô tuyến thực quản (EAC)

Các yếu tố nguy cơ chính đối với EAC bao gồm bệnh trào ngược dạ dày thực quản và béo phì, và ESCC có liên quan đến việc tiếp xúc với chất gây ung thư hóa học, hút thuốc lá và uống rượu, chế độ ăn ít trái cây hoặc rau, tiêu thụ nhiều rau ngâm hoặc thịt chế biến, đồ uống nóng, v.v.. Tỷ lệ sống sót sau năm năm của bệnh nhân mắc ung thư thực quản thường nằm trong khoảng từ 20% đến 30% và chủ yếu phụ thuộc vào giai đoạn khối u khi chẩn đoán ban đầu và chiến lược điều trị, chẳng hạn như phẫu thuật kết hợp với liệu pháp tân bổ trợ (xạ trị và hóa trị).  

Sự phát triển của ung thư có liên quan chặt chẽ đến sự tích tụ các đột biến gen và các nhà nghiên cứu đã tập trung vào những thay đổi trong tế bào ung thư trong một thời gian khá dài. Gần đây, vi môi trường khối u (TME) đã trở thành một chủ đề nóng và việc điều chỉnh các tế bào miễn dịch trong TME đã thu hút được nhiều sự chú ý. 

Hệ thống miễn dịch có thể nhận ra và loại bỏ các tế bào khối u biểu hiện các kháng nguyên cụ thể, một quá trình được gọi là giám sát miễn dịch ung thư; trong khi đó, các tế bào ung thư có thể thoát khỏi hoặc ngăn chặn các cuộc tấn công từ hệ thống miễn dịch bằng nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm giảm trình bày kháng nguyên, điều hòa tăng biểu hiện của chất ức chế apoptosis, tăng biểu hiện của các phân tử ức chế trên bề mặt tế bào và tăng cường tiết một số cytokine hoặc tuyển dụng các tế bào điều hòa để tạo ra vi môi trường ức chế miễn dịch. 

Là một thành phần quan trọng của TME, vi môi trường miễn dịch khối u (TIME) đề cập đến vi môi trường liên quan đến các tương tác giữa các tác nhân miễn dịch của vật chủ và các tế bào khối u; khối u có thể đối đầu với hệ thống miễn dịch của vật chủ bằng cách dần dần hình thành các điều kiện ức chế miễn dịch và sự hiện diện của các yếu tố tiền khối u và chống khối u trong TIME có thể quyết định sự tiến triển của ung thư và phản ứng với các phương pháp điều trị. Do đó, việc hiểu toàn diện về các tương tác giữa các tế bào khối u và các tế bào miễn dịch khác nhau hoặc các thành phần miễn dịch khác trong TIME là rất quan trọng để làm sáng tỏ thêm các cơ chế của liệu pháp miễn dịch ung thư thực quản.

Tính miễn dịch của ung thực quản

Tính miễn dịch của ung thư thực quản

Tế bào khối u biểu mô thực quản là thành phần chính của ung thư thực quản và biểu hiện các kháng nguyên liên quan đến khối u (TAAs). TAA là một lớp phân tử biểu hiện quá mức chủ yếu có trên màng tế bào khối u và thường được biểu hiện ở mức thấp hơn hoặc không được phát hiện trong các tế bào bình thường. Tế bào lympho T có thể nhận biết và liên kết với các peptide TAA được trình bày bởi các phân tử phức hợp tương hợp mô chính (MHC) trên tế bào khối u thông qua thụ thể tế bào T, do đó khởi tạo phản ứng miễn dịch và kích hoạt một cuộc tấn công vào các tế bào khối u.

Ngoài ra, tế bào lympho giết tự nhiên (NK) và tế bào lympho B đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phản ứng miễn dịch ở ung thư thực quản. Ví dụ, là một lớp TAA liên kết với 276 gen trong hơn 70 họ gen, các họ kháng nguyên được hình thành bởi các kháng nguyên ung thư-tinh hoàn (CTA) chủ yếu được biểu hiện trong các tế bào hạt buồng trứng và tế bào mầm tinh hoàn, và hầu như không được biểu hiện trong các mô bình thường. Một số CTA, chẳng hạn như New York ESCC 1 (NY-ESO-1) và kháng nguyên A liên quan đến khối u ác tính (MAGE-A), đã được báo cáo là có biểu hiện cao trong ung thư thực quản và các phản ứng miễn dịch đặc hiệu nhắm vào MAGE-A và NY-ESO-1 đã được quan sát thấy ở bệnh nhân ung thư thực quản. Tế bào T CD8 + đặc hiệu MAGE-A3 có thể tiêu diệt tế bào khối u HLA-A2 + /MAGE-A3 + ở bệnh nhân ESCC và tế bào T CD8 + đặc hiệu MAGE-C2 chức năng có thể ảnh hưởng độc lập đến tiên lượng của bệnh nhân ung thư thực quản. 

Vì tế bào ung thư thực quản có khả năng sinh miễn dịch cao, một phần là do sự hiện diện của nhiều kháng nguyên, các phân tử này có thể là mục tiêu tiềm năng cho liệu pháp miễn dịch và liệu pháp miễn dịch đã được chứng minh là hiệu quả hơn ở những bệnh nhân ung thư thực quản có TME được kích hoạt miễn dịch, dẫn đến tiên lượng được cải thiện. Tuy nhiên, các chiến lược miễn dịch trị liệu hiện tại có một số hạn chế, ví dụ , không thể tránh khỏi các tác dụng phụ đi kèm và tình trạng kháng thuốc. Do đó, việc hiểu toàn diện về các cơ chế cơ bản của TIME trong ung thư thực quản, đặc biệt là TIME ức chế, là rất quan trọng và cấp bách để quản lý bệnh nhân ung thư thực quản.

Tài liệu tham khảo

1.  Sung H, Ferlay J, Siegel RL, Laversanne M, Soerjomataram I, Jemal A, Bray F. Global Cancer Statistics 2020: GLOBOCAN Estimates of Incidence and Mortality Worldwide for 36 Cancers in 185 Countries. CA Cancer J Clin. 2021;71:209-249 

2.  Siewert JR, Ott K. Are squamous and adenocarcinomas of the esophagus the same disease? Semin Radiat Oncol. 2007;17:38-44.  

3. Zhang XJ, Yu Y, Zhao HP, Guo L, Dai K, Lv J. Mechanisms of tumor immunosuppressive microenvironment formation in esophageal cancer. World J Gastroenterol 2024; 30(16): 2195-2208

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe