Các biểu hiện ung thư thực quản trong từng giai đoạn sẽ khác nhau và thường khó nhận biết trong những giai đoạn ban đầu. Do đó, mọi người nên thực hiện tầm soát ung thư định kỳ hoặc đi khám bác sĩ khi có các dấu hiệu nghi ngờ để sớm phát hiện và điều trị kịp thời, từ đó phòng tránh bệnh diễn biến xấu, ảnh hưởng đến tiên lượng sống.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Ung Bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Ung thư thực quản là gì?
Mỗi năm, có hơn 7 trong 100.000 người mắc bệnh ung thư thực quản và cứ 100.000 người thì có 3 người tử vong vì căn bệnh này. Khoảng 0,8% dân số cả nam và nữ sẽ phải đối mặt với căn bệnh ung thư thực quản vào một thời điểm nào đó trong đời. Tính đến năm 2017, có đến 116.525 người tại Hoa Kỳ vẫn đang chung sống với căn bệnh này.
Theo ước tính của Viện Ung thư Quốc gia, năm 2020 có khoảng 27.600 người mới được chẩn đoán mắc bệnh ung thư thực quản. Con số này chiếm khoảng 1,5% tổng số ca ung thư mới. Bên cạnh đó, NCI cũng ước tính có đến 11.010 người tử vong vì căn bệnh này, chiếm 1,8% tổng số ca tử vong do ung thư.
Ung thư thực quản ảnh hưởng đến nam và nữ giới khác nhau và quá trình chẩn đoán bệnh có thể gặp khó khăn. Do đó, việc nắm rõ các đặc điểm độc đáo và các bệnh lý có thể nhầm lẫn là vô cùng quan trọng.
Thực quản là đoạn ống dẫn thức ăn xuống ruột sau khi nuốt. Bộ phận này là một phần của đường tiêu hóa chịu trách nhiệm tiêu hóa thức ăn và chuyển chất dinh dưỡng từ họng xuống dạ dày. Ung thư thực quản xảy ra khi các tế bào khỏe mạnh bình thường trong niêm mạc thực quản bị thay thế bởi các tế bào ung thư đang phát triển.
Ngoài ra, bệnh lý này thường phải mất nhiều năm để tiến triển do đặc tính phát triển chậm. Quá trình này bắt đầu khi các tế bào bình thường trong niêm mạc thực quản phát triển không kiểm soát, tạo thành khối u. Theo thời gian, các tế bào này sẽ lan sang các lớp khác của thực quản.
Ung thư thực quản thường xảy ra ở hai vị trí chính: ung thư tế bào vảy chủ yếu ở đoạn 1/3 trên và ung thư biểu mô tuyến thường gặp ở đoạn 1/3 dưới. Một số biểu hiện ung thư thực quản bao gồm sút cân và khó nuốt tăng dần. Để chẩn đoán giai đoạn bệnh, bác sĩ sẽ tiến hành nội soi, chụp CT lồng ngực và siêu âm nội soi.
Phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, thường là phẫu thuật có hoặc không kết hợp với hóa trị, xạ trị. Tuy nhiên, tiên lượng sống thường ngắn, trừ khi bệnh còn ở giai đoạn khu trú.
Một số dạng ung thư thực quản bao gồm:
- Ung thư biểu mô tuyến: Ung thư biểu mô tuyến là loại phổ biến nhất trong tất cả các loại ung thư thực quản, với tỷ lệ lên đến hơn 90%. Loại ung thư này bắt nguồn từ lớp niêm mạc bên trong của thực quản.
- Lymphoma: Ung thư hệ thống miễn dịch chỉ chiếm một phần rất nhỏ, khoảng 4% trong số tất cả các loại ung thư thực quản. Loại ung thư này không bắt nguồn từ niêm mạc của niêm mạc thực quản. Ung thư hệ thống miễn dịch ở thực quản bao gồm u lympho nguyên phát và thứ cấp của thực quản.
- Ung thư hạch nguyên phát bắt nguồn từ thực quản có khả năng di căn đến các hạch bạch huyết, tủy xương và các cơ quan khác trong cơ thể.
- Ung thư hạch thứ cấp bắt nguồn từ các bộ phận khác trong cơ thể như các hạch bạch huyết, tủy xương và một số cơ quan khác. Sau đó, ung thư di căn đến thực quản.
- Khối u mô đệm đường tiêu hóa: Mô liên kết của thực quản có thể là điểm khởi phát của một loại sarcoma mô mềm.
Ung thư nội tiết thần kinh: U carcinoid là loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào thần kinh và nội tiết trong ruột.
2. Các biểu hiện ung thư thực quản có dễ nhận biết?
Ở giai đoạn đầu, các biểu hiện ung thư thực quản thường không rõ ràng. Tuy nhiên, khi khối u phát triển, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như khó nuốt, đau khi nuốt, sụt cân nhanh, đau họng hoặc lưng phía sau xương ức hoặc hai xương bả vai, ho kéo dài, rát họng, nôn hoặc ho ra máu.
Những biểu hiện ung thư thực quản này cũng có khả năng xuất hiện ở một số bệnh khác. Vì vậy, mọi người nên đi khám để được chẩn đoán chính xác. Các xét nghiệm bao gồm chụp thực quản có uống thuốc cản quang, nội soi thực quản, chụp cắt lớp vi tính CT (CT scanner; xạ hình xương) và PET/CT giúp đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư.
4 giai đoạn ung thư thực quản bao gồm:
- Giai đoạn 1: Ung thư nằm ở lớp trên cùng của thành thực quản.
- Giai đoạn 2: Ung thư đã di căn ra lớp sâu hơn của thành thực quản hoặc xâm lấn vào các bạch huyết gần đó nhưng chưa di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.
- Giai đoạn 3: Ung thư di căn sâu hơn vào thành thực quản hoặc xâm lấn vào các tổ chức, hạch bạch huyết ở vùng gần thực quản.
- Giai đoạn 4: Ung thư di căn sang các bộ phận khác của cơ thể như gan, phổi, não và xương.
Biểu hiện ung thư thực quản đầu tiên và rõ rệt nhất là khó nuốt. Ban đầu, người bệnh chỉ gặp khó khăn khi ăn thức ăn cứng, sau đó là cả thức ăn lỏng, thậm chí nuốt nước bọt cũng cảm thấy đau.
Bên cạnh đó, người bệnh cũng thường xuyên bị chảy nước bọt, miệng hôi, ợ hơi và sặc khi ăn uống kèm theo sụt cân nhanh chóng. Ngoài ra, một số triệu chứng như đau họng, lưng, đau phía sau xương ức hoặc hai xương bả vai, rát họng, ho kéo dài, nôn và ho ra máu cũng có thể xuất hiện. Những triệu chứng này có thể là do ung thư thực quản hoặc một số bệnh khác gây ra.
Khi xuất hiện các dấu hiệu như trên, người bệnh nên đến gặp bác sĩ để được khám và tư vấn cụ thể. Lý do là vì nếu chỉ dựa vào những triệu chứng thì không đủ để xác định chính xác mọi người có mắc bệnh ung thư thực quản hay không.
Quá trình chẩn đoán ung thư thực quản đòi hỏi sự kết hợp giữa nội soi, siêu âm và sinh thiết. Nhờ đó, bác sĩ sẽ quan sát thấy những thay đổi bất thường về cấu trúc thực quản, tổ chức ung thư cũng như các tổn thương khác.
Để phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư, mọi người nên thực hiện tầm soát sức khỏe định kỳ. Đặc biệt, những người từng mắc viêm thực quản kéo dài hoặc ung thư vùng cổ… cần đi khám bác sĩ thường xuyên để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, hiệu quả.
3. Làm thế nào mọi người có thể phát hiện sớm ung thư thực quản?
Để đảm bảo sức khỏe dạ dày và thực quản, mọi người nên chủ động liên hệ với bác sĩ nếu gặp bất kỳ vấn đề nào. Ngoài ra, khi có nguy cơ và biểu hiện ung thư thực quản, việc thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư thực quản là cần thiết.
3.1 Các đánh giá chẩn đoán ung thư thực quản bao gồm:
- Thường xuyên khám sức khỏe định kỳ.
- Để kiểm tra thực quản và ruột non, sau khi dùng thuốc an thần, bác sĩ sẽ thực hiện nội soi đường tiêu hóa trên. Một ống nhỏ, mềm có camera được đưa vào miệng để bác sĩ quan sát bên trong các cơ quan này.
- Tiến hành sinh thiết mô thực quản để đánh giá dưới kính hiển vi.
- Chụp CT để đánh giá các cơ quan trong quá trình chụp X-quang.
- Siêu âm nội soi được sử dụng để chẩn đoán và điều trị ung thư thực quản, đồng thời đánh giá các cơ quan và mạch máu xung quanh.
- Áp dụng siêu âm nội soi để chẩn đoán và điều trị ung thư thực quản nhờ vào việc hình dung các cơ quan và mạch máu xung quanh.
- Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET) sử dụng đường phóng xạ để chiếu sáng các tế bào ung thư. Vì tế bào ung thư sử dụng đường nhiều hơn tế bào khỏe mạnh nên các tế bào ung thư được chiếu sáng bởi chất đánh dấu.
3.2 Người bệnh có thể điều trị ung thư thực quản bằng cách thay đổi chế độ ăn uống?
Mặc dù chế độ ăn lành mạnh không thể chữa khỏi ung thư thực quản nhưng phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể và hỗ trợ quá trình điều trị. Bác sĩ có thể tư vấn cho người bệnh cách kết hợp chế độ ăn lành mạnh vào kế hoạch điều trị.
Một số nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ nhiều trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt có thể giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư thực quản, đặc biệt là ở nam giới. Tuy nhiên, để có chế độ ăn phù hợp nhất, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
3.3 Bác sĩ nào điều trị ung thư thực quản?
Những người bị ung thư dạ dày sẽ có một đội ngũ chuyên gia chăm sóc bao gồm:
- Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa: Chuyên về ruột và dạ dày
- Bác sĩ phẫu thuật ung thư: Loại bỏ khối u ung thư và tế bào ung thư.
- Bác sĩ chuyên khoa ung thư: Điều trị ung thư bằng thuốc uống hoặc toàn thân.
- Bác sĩ ung thư bức xạ: Chuyên điều trị ung thư bằng phương pháp xạ trị.
- Nhà bệnh lý học: Đánh giá tế bào, mô, cơ quan và thực hiện các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để đưa ra chẩn đoán bệnh.
- Bác sĩ chuyên khoa hình ảnh: Sử dụng các kỹ thuật xét nghiệm hình ảnh để đánh giá và chẩn đoán bệnh.
Tùy thuộc vào tình trạng của và nơi đang điều trị, bệnh nhân có thể gặp bất kỳ một trong những bác sĩ chuyên khoa này vào một thời điểm nhất định.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.