Bị sốc phản vệ là một biến chứng nguy hiểm của phản ứng dị ứng, có thể gây tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Triệu chứng sốc phản vệ có thể xuất hiện nhanh chóng chỉ trong vài giây hoặc vài phút sau khi tiếp xúc với dị nguyên, ảnh hưởng đến cả người lớn và trẻ em.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Nguyễn Thị Mỹ - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Bị sốc phản vệ là gì?
Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng cấp tính nguy hiểm, biểu hiện qua sự giãn nở đột ngột của mạch máu, tăng tính thấm thành mạch và co thắt phế quản. Tình trạng này có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được can thiệp y tế kịp thời và được xem là một hội chứng lâm sàng dễ nhận biết.
Thống kê tại một số khu vực trên thế giới cho thấy, tỷ lệ người bị sốc phản vệ ở châu Âu dao động từ 4 đến 5 trường hợp trên 10.000 dân, trong khi con số này tại Mỹ là 58,9 ca trên 100.000 dân. Mặc dù chưa có số liệu thống kê cụ thể, thực tế ở Việt Nam đã ghi nhận nhiều trường hợp tử vong đáng tiếc do sốc phản vệ.
Sốc phản vệ xảy ra khi hệ miễn dịch giải phóng các chất hóa học, gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Mặc dù nhiều trường hợp nguyên nhân gây ra sốc phản vệ đã được xác định rõ ràng nhưng vẫn có những trường hợp nguyên nhân rất khó xác định do sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố.
Điều đáng chú ý là, không phải lúc nào sốc phản vệ cũng đi kèm với các triệu chứng trên da hoặc niêm mạc. Trong một số trường hợp, hệ tuần hoàn bị ảnh hưởng nghiêm trọng, biểu hiện rõ nhất là giảm huyết áp.
Một lượng lớn các yếu tố gây giãn mạch, tuột huyết áp được giải phóng khi kháng nguyên và kháng thể tương tác trong cơ thể. Điều này có thể khiến chúng ta bị sốc phản vệ, đặc biệt là sốc do tiêm penicillin, một loại sốc phản vệ thường gặp.
2. Cơ chế nảy sinh sốc phản vệ
Giai đoạn 1 (Giai đoạn mẫn cảm): Sốc phản vệ khởi đầu khi dị nguyên xâm nhập cơ thể qua các con đường như tiêm truyền, tiêu hóa, hô hấp hoặc tiếp xúc qua da. Tại đây, đại thực bào tiếp nhận dị nguyên và được hoạt hóa.
Tiếp theo, các thông tin được truyền qua ARN, kích thích đại thực bào giải phóng interleukin 1 (IL1). IL1 sau đó kích hoạt tế bào TCD4. Với sự hỗ trợ của các phức hợp chuyển lớp 1 và 3, các tế bào TCD4 phân hóa thành hai loại chính là TH1 và TH2. Khi bị sốc phản vệ do thuốc, tế bào TH2 đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt quá trình sản sinh IgE thông qua sự tương tác với IL-4 và IL-5. Màng tương bào bị kháng thể IgE được giải phóng từ tế bào plasma, xuyên qua và bám chặt lên bề mặt dưỡng bào.
Giai đoạn 2 (Giai đoạn hóa sinh bệnh): Serotonin, histamin và nhiều hoạt chất trung gian khác được giải phóng khi dị nguyên tương tác với IgE.
Giai đoạn 3 (Giai đoạn sinh lý bệnh): Các hoạt chất trung gian gây ra những phản ứng khác nhau trong cơ thể như: đau bụng do phế quản co thắt, đau đầu, choáng váng, thậm chí hôn mê do động mạch não co lại và huyết áp giảm do động mạch giãn.
Cơ chế này đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Tính thẩm thấu mao quản tăng lên, phế quản trở nên quá nhạy cảm, dẫn đến mạch máu ngoại biên giãn nở, thành mạch dễ thấm hơn. Điều này làm giảm thể tích tuần hoàn, gây tụt huyết áp và ảnh hưởng đến hoạt động của cơ tim. Đồng thời, phế quản co thắt, thanh quản phù nề, hẹp đường thở, gây suy hô hấp cấp tính.
Khi tiếp xúc với một chất gây dị ứng, cơ thể của những người có cơ địa dị ứng có thể phản ứng tiêu cực, khiến những người đó bị sốc phản vệ. Tình trạng này không xảy ra ở tất cả mọi người.
3. Nguyên nhân gây ra sốc phản vệ
Khi có chất lạ xâm nhập, cơ thể chúng ta sẽ được hệ miễn dịch bảo vệ bằng cách sản xuất ra những kháng thể đặc hiệu. Đây là một phản ứng cần thiết để loại bỏ các tác nhân gây hại. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hệ miễn dịch lại có những phản ứng thái quá, tấn công cả những chất vô hại như thức ăn... Khi đó, một loạt các phản ứng hóa học sẽ được kích hoạt, gây ra hiện tượng dị ứng.
Bị mất máu nhiều, chấn thương nặng nề dẫn đến cơ thể bị giập nát cùng với việc tiếp xúc với các tác nhân như thuốc uống, thuốc tiêm, dịch truyền, thức ăn hoặc nọc côn trùng đều có thể gây ra tình trạng sốc phản vệ.
Bị sốc phản vệ do thuốc thường được gây ra bởi các loại thuốc như kháng sinh, thuốc giảm đau chống viêm, thuốc giãn cơ, thuốc gây tê, gây mê. Bên cạnh đó, nọc ong cũng là một trong những tác nhân phổ biến gây ra tình trạng này. Thức ăn hàng ngày, đặc biệt là trứng, lạc và hải sản, cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến bị sốc phản vệ do thức ăn.
4. Sự khác biệt giữa phản ứng dị ứng và sốc phản vệ là gì?
Khác với các phản ứng dị ứng thông thường chỉ gây ra các triệu chứng như nổi mẩn ngứa, sốc phản vệ là một tình trạng nghiêm trọng hơn. Sốc phản vệ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng như sốc và tử vong. Sự khác biệt rõ ràng nhất giữa hai tình trạng này nằm ở mức độ nghiêm trọng và các biến chứng có thể xảy ra. Bên cạnh đó, vị trí xuất hiện các triệu chứng dị ứng cũng là một điểm phân biệt.
Khi cơ thể có những dấu hiệu bất thường sau khi tiếp xúc với dị nguyên, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời. Sốc phản vệ là tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng, nếu không được xử lý nhanh chóng có thể dẫn đến tử vong. Do đó, việc nhận biết sớm các triệu chứng của sốc phản vệ và có những biện pháp can thiệp phù hợp là vô cùng quan trọng. Đặc biệt, với những người có tiền sử dị ứng thức ăn, cần đọc kỹ nhãn mác sản phẩm và tránh sử dụng những thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.