Những yếu tố tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng

Bất kỳ ai cũng có thể mắc ung thư đại trực tràng và các bác sĩ thường không biết rõ nguyên nhân gây ra bệnh. Tuy nhiên, hiện đã có một số yếu tố được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh. 

Những yếu tố có thể dẫn đến ung thư đại trực tràng

Bất kỳ ai cũng có thể mắc ung thư đại trực tràng và các bác sĩ thường không biết rõ nguyên nhân gây ra bệnh. Tuy nhiên, hiện đã có một số yếu tố được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các yếu tố này bao gồm:

  • Tuổi tác: Bệnh phổ biến nhất ở những người trên 50 tuổi, và nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tăng lên qua mỗi thập kỷ sau 40 tuổi. Ung thư rất hiếm ở những người dưới 40 tuổi, ngoại trừ những người có tiền sử gia đình mạnh về căn bệnh này.
  • Giới tính: Ung thư đại trực tràng phổ biến hơn ở nam giới. Nam giới và nữ giới đều có nguy cơ mắc ung thư ruột kết như nhau, nhưng nam giới có nhiều khả năng mắc ung thư trực tràng hơn.
  • Polyp: Những khối u phát triển trên thành bên trong của đại tràng hoặc trực tràng không phải là ung thư, nhưng chúng có thể dẫn đến ung thư. Polyp khá phổ biến ở những người trên 50 tuổi. Một loại polyp, được gọi là u tuyến, làm tăng khả năng mắc ung thư đại trực tràng. U tuyến là bước đầu tiên dẫn đến ung thư ruột kết và trực tràng.
  • Tiền sử sức khỏe của bạn: Nếu bạn từng mắc ung thư đại trực tràng trước đây, bạn có thể mắc lại, đặc biệt nếu bạn mắc lần đầu tiên trước 60 tuổi. Điều này cũng đúng nếu bạn đã có polyp. Ngoài ra, những người mắc các bệnh lâu dài liên quan đến viêm đại tràng, chẳng hạn như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn, có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn.
  • Tiền sử gia đình: Các gen bất thường trong tế bào đại tràng có thể cho phép polyp và ung thư phát triển trong gia đình bạn. Vì vậy, nếu bạn có cha mẹ, anh chị em ruột, hoặc con cái từng mắc ung thư đại trực tràng, bạn có nhiều khả năng mắc bệnh hơn. Nguy cơ của bạn càng cao nếu người thân đó được chẩn đoán trước 45 tuổi hoặc nếu bạn có nhiều thành viên trong gia đình bị polyp hoặc ung thư đại trực tràng. Nếu gia đình bạn có các điều kiện như đa polyp tuyến gia đình, đa polyp liên quan đến MYH hoặc ung thư đại trực tràng không liên quan đến đa polyp di truyền, nguy cơ mắc ung thư ruột kết (và các bệnh ung thư khác) cũng tăng lên.
  • Chế độ ăn uống: Những người ăn nhiều thịt đỏ, chất béo, cholesterol và ít chất xơ hoặc rau quả tươi có thể có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn.
  • Lối sống: Bạn có thể có nguy cơ ung thư đại trực tràng cao hơn nếu bạn uống nhiều rượu, hút thuốc, không tập thể dục đủ, và nếu bạn thừa cân.
  • Tiểu đường: Người mắc tiểu đường có khả năng mắc ung thư đại trực tràng cao hơn.
  • Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn so với các nhóm sắc tộc và chủng tộc khác ở Hoa Kỳ.

Nếu bạn có sự kết hợp của các yếu tố nguy cơ này, bạn có khả năng mắc polyp hoặc ung thư cao hơn. Hãy trao đổi về nguy cơ của bạn với bác sĩ và cho họ biết nếu có bất kỳ thay đổi nào. Họ có thể đưa ra các đề xuất để giảm nguy cơ và thông báo cho bạn khi cần kiểm tra.

Hãy trao đổi về nguy cơ của bạn với bác sĩ và cho họ biết nếu có bất kỳ thay đổi nào.
Hãy trao đổi về nguy cơ của bạn với bác sĩ và cho họ biết nếu có bất kỳ thay đổi nào.

Các triệu chứng và biện pháp chẩn đoán ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Khi ung thư phát triển và lan rộng, các triệu chứng bắt đầu xuất hiện, và chúng có thể thay đổi tùy theo vị trí của khối u trong hệ tiêu hóa. Một số triệu chứng phổ biến của ung thư đại trực tràng bao gồm đau bụng, đầy hơi, và thay đổi thói quen đi vệ sinh. Bệnh nhân có thể gặp tình trạng táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài, cảm giác buồn đi vệ sinh nhưng không thể đi được, và thay đổi hình dạng hoặc màu sắc của phân. Máu trong phân hoặc chảy máu trực tràng là dấu hiệu nguy hiểm khác, tuy nhiên nhiều người có thể nhầm lẫn với các tình trạng khác như trĩ, dẫn đến chậm trễ trong việc chẩn đoán.

Ngoài ra, các triệu chứng như mệt mỏi, sụt cân không rõ lý do, và thiếu máu do mất máu có thể báo hiệu ung thư đã tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng hơn. Đối với những người ở nhóm nguy cơ cao, chẳng hạn như có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng hoặc mắc các bệnh viêm mãn tính ở đại tràng như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn, việc thăm khám và tầm soát định kỳ là vô cùng quan trọng.

Biện pháp chẩn đoán ung thư đại trực tràng

Hiện nay, có nhiều phương pháp giúp chẩn đoán ung thư đại trực tràng. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là nội soi đại tràng. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ sử dụng một ống mềm có gắn camera nhỏ ở đầu để kiểm tra bên trong đại tràng và trực tràng. Nếu phát hiện polyp hoặc bất thường, bác sĩ có thể lấy mẫu để sinh thiết nhằm xác định xem khối u có phải là ung thư hay không. Nội soi đại tràng có thể giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm và loại bỏ polyp trước khi chúng phát triển thành ung thư.

Bên cạnh đó, xét nghiệm máu tìm kiếm dấu hiệu ung thư cũng là một phần quan trọng của quá trình chẩn đoán. Xét nghiệm tìm chất chỉ điểm ung thư CEA (Carcinoembryonic Antigen) có thể giúp phát hiện ung thư đại trực tràng, đặc biệt trong các giai đoạn tiến triển. Tuy nhiên, xét nghiệm này không thể xác định chính xác ung thư ở giai đoạn đầu.

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác như CT scan hoặc MRI cũng được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư và xem ung thư đã di căn đến các cơ quan khác hay chưa. Tầm soát và phát hiện sớm ung thư đại trực tràng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Việc chủ động kiểm tra định kỳ, đặc biệt với những người có nguy cơ cao, là cách tốt nhất để phát hiện và điều trị ung thư đại trực tràng một cách hiệu quả.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: webmd

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe