Ung thư phổi là bệnh ung thư phổ biến và gây tử vong cao ở Việt Nam. Các dấu hiệu bệnh thường không rõ ràng cho đến khi được chẩn đoán là ung thư phổi di căn. Vì vậy, điều trị ung thư phổi di căn cần phải có sự kết hợp giữa các liệu pháp như miễn dịch, hoá trị, xạ trị...mới có thể đem lại hiệu quả cao.
1. Ung thư phổi di căn
Ung thư phổi di căn xảy ra khi các tế bào ung thư phổi tách ra khỏi khối u và di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể thông qua hệ thống máu hoặc bạch huyết.
Ung thư phổi có thể di căn tại thời điểm chẩn đoán hoặc sau điều trị bệnh. Bởi vì, các triệu chứng khi ung thư phổi xuất hiện không có dấu hiệu rõ ràng cho nên ung thư phổi thường di căn trước khi được chẩn đoán bệnh.
Các vị trí phổ biến nhất của ung thư phổi di căn đó là phổi, tuyến thượng thận, xương, não và gan.
Ung thư phổi di căn không giống như ung thư phổi tái phát. Ung thư phổi tái phát là ung thư trở lại trên cùng vị trí ung thư phổi đã được điều trị thay vì đi đến các bộ phận khác của cơ thể. Nếu ung thư phát triển trong phổi mà trước đó đã bị ảnh hưởng thì đó gần như là một bệnh ung thư di căn mới, không phải là bệnh ung thư tái phát nữa. Trong mọi trường hợp, một khối u di căn luôn được gây ra bởi các tế bào ung thư di chuyển từ một bộ phận nào đó của cơ thể.
2. Điều trị ung thư phổi di căn
Nếu bị ung thư phổi di căn, bác sĩ có thể bắt đầu với các phương pháp như: Hoá trị; điều trị mục tiêu hoặc liệu pháp miễn dịch. Bác sĩ sẽ chọn liệu pháp mà có thể làm thu nhỏ khối u hoặc làm biết mất các di căn. Tuy nhiên, nếu phương pháp điều trị đó không cho kết quả như mong đợi, bác sĩ có thể thử một hoặc nhiều liệu pháp bổ sung cùng một lúc hoặc sau đó để có thể đạt kết quả tốt.
Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm (FDA) đã phê duyệt một số loại thuốc trị liệu miễn dịch cho ung thư phổi di căn để sử dụng trước hoặc sau hoá trị. Các thử nghiệm lâm sàng được tiến hành để kiểm tra xem các loại thuốc này hoạt động tốt như thế nào khi kết hợp với hoá trị và xạ trị
2.1. Điều trị mục tiêu
Những phương pháp điều trị này có thể sử dụng độc lập hoặc sử dụng với hoá trị liệu để điều trị ung thư phổi di căn:
Afatinib (Gilotrif), dacomitinib (Vizimpro), erlotinib (Tarceva), gefitinib (Iressa), necitumumab (Portrazza) và osimertinib (Tagrisso) đều nhắm đến protein tế bào ung thư phổi gọi là EGFR. Chúng hoạt động nếu cần điều trị thêm hóa trị liệu.
Bevacizumab (Avastin) và ramucirumab (Cyramza) được sử dụng với hóa trị liệu. Chúng ngăn chặn sự phát triển của khối u bằng cách cắt đứt thức ăn - các chất dinh dưỡng, máu và oxy là những thành phần cần thiết cho khối u phát triển.
Alectinib (Alecensa), brigatinib (Alunbrig), ceritinib (Zykadia), crizotinib (Xalkori) được sử dụng cho các bệnh ung thư với sự sắp xếp lại gen được gọi là ALK.
2.2. Ức chế điểm kiểm soát
Có bốn loại thuốc trị liệu miễn dịch được Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm (FDA) phê chuẩn để điều trị một số loại ung thư phổi không phải tế bào nhỏ. Những chất này được gọi là chất ức chế điểm kiểm soát. Đây là loại thuốc khởi động lại hệ thống miễn dịch để có thể nhận biết và chống lại các tế bào ung thư. Nhờ vậy, sẽ làm cho khối u được thu hẹp và chậm phát triển.
2.3. Liệu pháp miễn dịch với hoá trị
Hoá trị là một phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho bệnh ung thư phổi di căn. Các loại hoá trị khác nhau có thể sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp.
Một số nghiên cứu đã cho thấy sử dụng hỗn hợp hoá trị và liệu pháp miễn dịch như một cuộc tấn công đầu tiên chống lại các tế bào nhỏ di căn (NSCLC) là một cách tiếp cận tốt. Nó sẽ giúp cho hệ thống miễn dịch tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư.
2.4. Liệu pháp miễn dịch với chiếu xạ
Hiện nay bức xạ được sử dụng chủ yếu để làm giảm các triệu chứng ung thư phổi di căn. Một số bác sĩ nghĩ rằng điều trị khối u phổi bằng bức xạ trước tiên sẽ tạo ra phản ứng miễn dịch và giúp các loại thuốc trị liệu miễn dịch tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư. Tuy nhiên, vẫn cần phải nghiên cứu thêm để tìm ra khối u đáp ứng tốt với phương pháp điều trị này và nên dùng liều với tần suất như thế nào.
2.5. Thuốc miễn dịch
Các bác sĩ cũng đang thử nghiệm các loại thuốc trị liệu miễn dịch cho bệnh ung thư phổi di căn được phê duyệt để điều trị cho các khối u ác tính. Một trong những loại thuốc này là ipilimumab (Yervoy) đang được thử nghiệm kết hợp với nivolumab để xem liệu khi chúng kết hợp với nhau có hoạt động tốt hơn so với khi kết hợp với hoá trị liệu không.
Mục tiêu của điều trị là hạn chế sự phát triển của khối u và ngăn chặn sự lây lan của bệnh ung thư phổi di căn. Nếu hoá trị liệu không thể làm được điều này thì bác sĩ sẽ phải thử các phương pháp khác. Hay cũng có thể đưa ra đề nghị bệnh nhân đăng ký thử nghiệm lâm sàng để tìm ra phương pháp tối ưu. Đôi khi, hoá trị có thể gây hại nhiều hơn thì trong trường hợp này bác sĩ có thể chuyển sang chăm sóc hỗ trợ, điều trị các triệu chứng gây ra bởi bệnh ung thư phổi di căn.
Để hạn chế tối thiểu ung thư phổi, bạn nên thực hiện việc tầm soát ung thư phổi sớm nhất có thể ngay khi thấy các dấu hiệu bất thường. Việc này sẽ giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời tránh những điều đáng tiếc xảy ra.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Bài viết tham khảo nguồn: Webmd.com