Tổn thương sụn chêm là tình trạng phổ biến thường gặp ở các vận động viên và cũng có thể xảy ra đối với bất cứ ai, đặc biệt là ở những người cao tuổi bị bệnh thoái hóa khớp. Rách sụn chêm có thể xảy ra như một hậu quả do chấn thương hoặc đơn giản là do khớp gối phải chịu áp lực liên tục trong khoảng một thời gian dài.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Lê Quang Minh - Trưởng Đơn Nguyên Khoa Ngoại Tổng Hợp - Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Tổng quan về tổn thương sụn chêm
Sụn chêm là một loại sụn xơ hình chữ C hoặc chữ O, nằm trong khớp gối giữa đầu xương đùi và xương chày. Mỗi khớp gối chứa hai sụn chêm có chức năng chính là nhận áp lực khi đầu gối bị va đập, đồng thời làm lớp đệm mềm giữa các xương trong khớp.
Chấn thương sụn chêm thường gặp trong các tình huống như tai nạn giao thông hay chấn thương thể thao, có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai sụn chêm.
Sụn chêm rất dễ bị tổn thương. Sau khi bị tổn thương, đặc biệt khi có sự can thiệp phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn hoặc một phần, phân bố lực tác động lên sụn khớp sẽ bị thay đổi, thúc đẩy quá trình thoái hóa khớp gối nhanh chóng.
Khu vực 1/3 trong của sụn chêm là vùng vô mạch, được nuôi dưỡng hoàn toàn bởi dịch khớp và thường chịu lực lớn do nằm ở vùng trung tâm khớp, vì vậy tình trạng thoái hóa sớm thường xảy ra ở vùng sụn này.
Tổn thương sụn chêm cũng phụ thuộc vào độ tuổi, biểu hiện qua độ dày và chất lượng của lớp sụn tại mặt khớp chày và đùi. Người trẻ có lớp sụn khớp dày và đàn hồi tốt, khả năng hấp thụ lực cao nên thường xảy ra rách dọc.
Người lớn trên 30 tuổi, chất lượng sụn bắt đầu suy giảm, khả năng hấp thu các lực xoay kém hơn, thường dẫn đến rách ngang hoặc rách chéo. Ở người già, sụn khớp bị thoái hóa nhiều, lớp sụn mỏng đi, khe khớp gối hẹp lại và cử động lăn của lồi cầu trên mâm chày gặp nhiều ma sát, dễ gây rách nham nhở.
Phần lớn các trường hợp rách sụn chêm, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, thường có khả năng hồi phục tốt. Ở người trẻ, tiên lượng thường tốt hơn so với người già.
2. Nguyên nhân gây chấn thương sụn chêm
Tổn thương sụn chêm hay gặp nhất chính là rách sụn chêm, đây là một tình trạng khá phổ biến, thường gây đau và hạn chế khả năng vận động của khớp gối. Có hai nguyên nhân chính gây rách sụn chêm:
- Ở người trẻ, rách sụn chêm có thể xuất hiện sau một chấn thương đột ngột, như trong hoạt động thể thao hoặc tai nạn giao thông, đặc biệt khi đầu gối bị gập và chân vặn xoắn.
- Ở người cao tuổi, rách sụn chêm thường liên quan đến quá trình thoái hóa khớp gối, cũng như do những thay đổi tư thế đột ngột như đứng lên hoặc ngồi xuống.
3. Triệu chứng tổn thương sụn chêm
Tổn thương sụn chêm có thể gây ra các triệu chứng khác nhau tùy theo mức độ tổn thương:
3.1 Rách sụn chêm mảng nhỏ
- Bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhẹ và khớp gối sưng lên, tình trạng này có thể kéo dài từ 2-3 tuần.
- Đau thường bắt đầu ở khe khớp và lan dần lên trung tâm của khớp gối.
- Sưng thường xuất hiện sau 2-3 ngày kể từ khi bị tổn thương.
- Có thể gây ra tình trạng cứng khớp, làm giảm khả năng vận động của khớp gối, đặc biệt khi gấp khớp.
- Đau có thể tăng lên khi ngồi xổm và nếu không được điều trị, cơn đau có thể kéo dài.
3.2 Rách sụn chêm mảng lớn
- Những tổn thương sụn chêm lớn hơn có thể làm cho mảng rách di chuyển vào khe khớp, gây ra tình trạng kẹt hoặc khóa khớp, khiến bệnh nhân không thể duỗi thẳng khớp gối.
- Triệu chứng sưng và cứng khớp thường xuất hiện từ 2-3 ngày sau chấn thương.
Đối với người cao tuổi, tổn thương sụn chêm đôi khi không được nhận biết ngay. Các triệu chứng thường gặp là đau khớp gối khi ngồi xổm hoặc khi khớp gối bị vặn xoắn. Đau nhẹ và sưng khớp gối là những triệu chứng duy nhất thường gặp.
4. Phương pháp điều trị không phẫu thuật tổn thương sụn chêm
Phương pháp điều trị không phẫu thuật cho tình trạng rách, tổn thương sụn chêm khớp gối thường được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Tổn thương nhỏ và vừa, nằm ở rìa bên ngoài của sụn.
- Các triệu chứng của chấn thương có khả năng tự lành.
- Khớp gối vẫn giữ được khả năng cử động ổn định, không bị hư hỏng nghiêm trọng, không ảnh hưởng quá nhiều đến phạm vi chuyển động của khớp.
- Bệnh nhân vẫn có thể thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách bình thường.
Các biện pháp điều trị không phẫu thuật bao gồm bốn hoạt động chính để hỗ trợ phục hồi tổn thương sụn chêm:
- Nghỉ ngơi: Tránh các hoạt động vận động mạnh và cường độ cao để giảm áp lực lên khớp gối.
- Chườm đá: Sử dụng túi chườm lạnh đặt lên vùng bị tổn thương vài lần trong ngày.
- Băng ép: Dùng loại băng có tính đàn hồi để băng vùng bị tổn thương, giúp hạn chế sưng nề và mất máu.
- Nâng cao chân: Khi nằm, kê chân cao hơn tim bằng cách dùng gối hoặc đệm để giảm sưng và hỗ trợ quá trình phục hồi.
5. Phẫu thuật nội soi hồi phục tổn thương sụn chêm
Dựa trên mức độ nghiêm trọng của tổn thương sụn chêm, kết quả của các phương pháp chẩn đoán hình ảnh (như chụp X-quang và chụp cộng hưởng từ MRI), độ tuổi và mức độ hoạt động thể chất hàng ngày của bệnh nhân, bác sĩ phẫu thuật sẽ quyết định liệu có cần phẫu thuật hay không.
5.1 Chỉ định và chống chỉ định phẫu thuật
- Mục đích: Nhằm giảm đau và giúp bệnh nhân trở lại hoạt động sinh hoạt bình thường, bảo tồn chức năng sụn chêm và ngăn ngừa quá trình thoái hóa khớp.
- Chỉ định khâu lại sụn chêm: Áp dụng cho các vết rách mới trong vòng 4 tuần, nằm ở vùng có mạch máu nuôi.
- Chỉ định cắt tạo hình sụn chêm: Áp dụng cho các vết rách cũ hơn 6 tuần, nằm ở vùng không có mạch máu.
- Chống chỉ định phẫu thuật: Không phẫu thuật đối với các trường hợp có viêm nhiễm tại khớp gối.
5.2 Chuẩn bị cho phẫu thuật
Người thực hiện: Bác sĩ chuyên ngành chấn thương chỉnh hình có chứng chỉ nội soi khớp.
Phương tiện: Bộ dụng cụ nội soi khớp và hệ thống máy nội soi.
Bệnh nhân:
- Gây tê tủy sống.
- Được giải thích đầy đủ về quy trình phẫu thuật.
- Hồ sơ bệnh án đầy đủ và được xem xét kỹ càng.
5.3 Tiến trình phẫu thuật
Kiểm tra sức khỏe bệnh nhân: Đảm bảo đủ điều kiện sức khỏe để tiến hành phẫu thuật.
Nguyên tắc cắt tạo hình sụn chêm:
- Cắt tiết kiệm phần sụn rách, giữ lại phần sụn gần bao khớp để ổn định khớp và chịu lực.
- Tùy vào vị trí và mức độ rách, bác sĩ có thể áp dụng kỹ thuật khâu từ ngoài vào trong, từ trong ra ngoài hoặc cố định bằng dụng cụ.
Kỹ thuật phẫu thuật:
- Khâu từ trong ra: Áp dụng cho rách sừng sau, 1/3 giữa, rách quai xách lớn, rách gần bao khớp, ghép sụn chêm.
- Khâu từ ngoài vào: Áp dụng cho rách sừng trước, 1/3 giữa, rách đứng dọc, rách quai xách nhỏ.
- Cố định bằng dụng cụ: Áp dụng cho rách sừng sau, 1/3 giữa, rách quai xách, rách đứng dọc.
Sau phẫu thuật, chân của bệnh nhân được cố định bất động bằng nẹp trong 3 tuần. Trường hợp phải khâu sụn chêm, thời gian bất động có thể kéo dài hơn để hỗ trợ quá trình liền sụn.
6. Biện pháp phòng ngừa chấn thương sụn chêm
Để phòng ngừa tổn thương sụn chêm, cần lưu ý các biện pháp sau:
- Thực hiện các hoạt động lao động và sinh hoạt hàng ngày với tư thế đúng, tránh gây áp lực không cần thiết lên khớp gối.
- Tránh các hoạt động vận động mạnh như xoay hoặc chuyển hướng đột ngột, những động tác này có thể làm tăng nguy cơ tổn thương sụn chêm.
- Tuân thủ các chỉ định điều trị và phục hồi chức năng sau khi bị chấn thương tại khớp gối, để ngăn ngừa tổn thương đến sụn chêm.
- Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao để tăng cường sự dẻo dai và sức mạnh của khớp gối, giúp khớp gối chịu đựng tốt hơn trong các hoạt động hằng ngày và giảm thiểu nguy cơ chấn thương.
Tổn thương sụn chêm có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Thời gian hồi phục phụ thuộc vào mức độ tổn thương của sụn chêm. Sau khi điều trị, việc thực hiện các bài tập vật lý trị liệu sẽ hỗ trợ đáng kể quá trình phục hồi, giúp bệnh nhân có khả năng phục hồi cao hơn.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.