Ung thư xương là một dạng bệnh hiếm gặp và dấu hiệu của bệnh ung thư xương thường khó phát hiện ở giai đoạn đầu. Bệnh xuất phát do sự hình thành không bình thường của một khối u hoặc khối mô trong xương. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư xương phụ thuộc vào vị trí và giai đoạn giai đoạn tại thời điểm phát hiện bệnh.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BSNT Trần Đức Thanh - Bác sĩ Phẫu thuật u xương và phần mềm - Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. Ung thư xương là bệnh gì?
Ung thư xương là một loại bệnh ác tính hiếm gặp, xuất phát từ sự hình thành bất thường của khối u hoặc khối mô trong xương. Dựa vào vị trí ban đầu của tế bào ung thư, loại bệnh được phân loại thành hai loại chính:
- Ung thư xương nguyên phát: Đây là loại ung thư xương nghiêm trọng nhất, hình thành trực tiếp trong xương hoặc các mô lân cận như sụn.
- Ung thư xương thứ phát: Đây là loại ung thư xương bắt nguồn từ các bộ phận khác của cơ thể và di căn đến xương. Loại này phổ biến hơn so với ung thư xương nguyên phát.
Dựa vào đặc điểm mô bệnh học, ung thư xương nguyên phát được chia thành nhiều loại phổ biến, bao gồm:
- Đa u tủy xương (MM): Đây là dạng phổ biến nhất của ung thư xương, thường ảnh hưởng đến người lớn tuổi. Các tế bào ung thư phát triển trong tủy xương, tạo thành các khối u ở nhiều xương khác nhau của cơ thể. Đa u tủy xương có tiên lượng tốt nhất trong các bệnh ung thư xương và nhiều người mắc bệnh này không cần phải điều trị.
- Sarcoma xương hoặc sarcoma tạo xương: Thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên nhưng cũng có thể xảy ra ở người lớn. Bệnh này thường bắt đầu từ đầu các xương dài trong cơ thể như tay và chân, khối u cũng có thể hình thành ở hông, vai và các vị trí khác. Sarcoma xương ảnh hưởng chủ yếu đến lớp mô cứng bên ngoài của xương.
- Sarcoma sụn: Thường gặp ở người lớn tuổi, các tế bào ác tính xuất hiện trong mô dưới sụn ở xương chậu, đùi và vai. Đây là loại ung thư xương nguyên phát phổ biến thứ hai.
- Ewing's sarcoma: Đây là một loại ung thư xương hiếm gặp, xuất phát từ các mô mềm xung quanh hoặc bên trong xương của trẻ em và thanh thiếu niên. Các xương dễ bị ảnh hưởng bao gồm các xương dài (như cánh tay, chân) và xương chậu.
2. Dấu hiệu của bệnh ung thư xương
Để phát hiện và điều trị sớm bệnh ung thư xương, nhiều người thường quan tâm đến các dấu hiệu mà bệnh này có thể gây ra. Các dấu hiệu của bệnh ung thư xương bao gồm:
- Đau đớn: Đau tại vị trí có khối u là một biểu hiện thường gặp của ung thư xương. Ban đầu, các cơn đau không xuất hiện thường xuyên và xu hướng tăng lên vào ban đêm hoặc khi vận động nhiều. Theo thời gian, đau có thể trở nên nặng hơn, thường xuyên hơn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Sự suy giảm chất lượng xương do khối u có thể dẫn đến gãy xương, gây ra đau dữ dội một cách đột ngột.
- Biến dạng xương hoặc sưng phồng: Khối u lớn, nằm gần bề mặt da có thể làm biến dạng xương hoặc gây sưng phồng da. Các biến chứng như hoại tử và nhiễm trùng cũng có thể gây đau đớn. Ung thư xương đốt sống cổ có thể tạo ra áp lực, chèn ép phía sau cổ họng, gây ra các vấn đề như khó nuốt hoặc khó thở.
- Gãy xương: Mặc dù ung thư xương có khả năng làm giảm mật độ xương nhưng thường sẽ ít khi dẫn đến gãy xương. Người bệnh bị gãy xương cho ung thư thường mô tả bản thân mắc phải các cơn đau đột ngột, dữ dội ở vùng xương bị đau trong vài tháng trước đó.
Các dấu hiệu của bệnh ung thư xương hiếm gặp bao gồm:
- Tê và ngứa: Ung thư xương cột sống có thể làm áp lực lên dây thần kinh từ tủy sống, gây ra tê và ngứa hoặc làm suy yếu các phần khác của cơ thể.
- Giảm cân và mệt mỏi: Giống như nhiều loại ung thư khác, ung thư xương cũng có thể gây ra giảm cân và mệt mỏi.
- Khi ung thư di căn đến các cơ quan khác, bệnh cũng có thể gây ra các triệu chứng tương ứng, chẳng hạn như nếu ung thư di căn đến phổi, bệnh nhân có thể bị ho và khó thở.
Tuy nhiên, những dấu hiệu của bệnh ung thư xương này cũng có thể do các vấn đề khác gây ra nên việc gặp phải những dấu hiệu trên không đồng nghĩa bản thân bị mắc bệnh ung thư xương.
Khi bản thân xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào, đặc biệt là khi tình hình trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian, bệnh nhân cần phải đến bệnh viện để được thăm khám và kiểm tra sức khoẻ kịp thời. Việc phát hiện và điều trị ung thư xương từ sớm có thể tăng cơ hội điều trị thành công.
3. Nguyên nhân gây ra bệnh ung thư xương?
Nguyên nhân của ung thư xương vẫn chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên, có một số yếu tố nhất định được cho là có khả năng gây bệnh hoặc tăng khả năng hình thành các khối u bất thường trong xương của một người, bao gồm:
- Tốc độ tăng trưởng tế bào không bình thường: Trong cơ thể người, các tế bào khỏe mạnh sẽ phân chia liên tục và thay thế tế bào cũ. Sau khi hoàn tất quá trình, các tế bào cũ sẽ chết đi và nhường chỗ cho các tế bào khác. Tuy nhiên, các tế bào bất thường không tuân theo quy luật tự nhiên này và tiếp tục sống, hình thành các khối u trong xương.
- Xạ trị: Xạ trị là phương pháp điều trị nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư nguy hiểm và có thể được áp dụng cho ung thư xương. Tuy nhiên, việc sử dụng xạ trị có thể làm tăng nguy cơ hình thành u xương ở một số trường hợp, đặc biệt là khi sử dụng liều lượng bức xạ cao.
- Tiền sử gia đình bị bệnh: Người có tiền sử gia đình mắc ung thư, đặc biệt là ung thư xương đã từng được điều trị hoặc xạ trị trong quá khứ, người mắc bệnh Paget (tình trạng làm xương bị gãy nhưng sau đó phát triển trở lại một cách không bình thường) hoặc đã từng có nhiều khối u trong sụn có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư xương.
4. Chẩn đoán ung thư xương theo giai đoạn
Các giai đoạn bệnh mô tả dấu hiệu của bệnh ung thư xương, mức độ tiến triển và tác động của bệnh đến cơ thể tại thời điểm đó. Cụ thể:
- Giai đoạn 1: Bệnh không lan rộng từ xương ra bên ngoài.
- Giai đoạn 2: Bệnh chưa lan rộng nhưng có khả năng xâm lấn, tạo thành mối đe dọa đối với các mô khác trên cơ thể.
- Giai đoạn 3: Khối u đã di căn và xâm nhập vào một hoặc nhiều vùng của xương.
- Giai đoạn 4: Khối u đã lan rộng ra các mô lân cận của xương và thậm chí lan đến các cơ quan khác như phổi hoặc não. Đây được coi là giai đoạn cuối cùng của bệnh ung thư xương.
Các dấu hiệu của bệnh ung thư xương thường khó nhận biết ở giai đoạn đầu của bệnh. Chính vì thế, để phát hiện và đánh giá giai đoạn của bệnh ung thư xương, các chuyên gia y tế sẽ áp dụng các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu như:
- Sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh như tia X, chụp MRI, CT để đánh giá cấu trúc xương.
- Tiến hành CT phổi.
- Thực hiện sinh thiết, lấy mẫu mô nhỏ để tiến hành phân tích và chẩn đoán loại ung thư.
- Sử dụng phương pháp xạ hình xương để kiểm tra sự tổn thương và tình trạng của xương.
- Tiến hành các xét nghiệm máu để phát hiện các dấu hiệu và chỉ số liên quan đến bệnh ung thư.
5. Điều trị ung thư xương như thế nào?
Kế hoạch điều trị cho ung thư xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm dấu hiệu của bệnh ung thư xương, giai đoạn của bệnh, tuổi của bệnh nhân, tình trạng sức khỏe tổng quát, kích thước và vị trí của khối u.
5.1. Phương pháp điều trị bằng thuốc
Đối với bệnh ung thư xương, phương pháp điều trị bằng thuốc bao gồm:
- Sử dụng hóa trị liệu đối với các trường hợp ung thư xương đa u tủy.
- Sử dụng thuốc giảm đau nhằm giảm viêm và giảm khó chịu.
- Sử dụng Bisphosphonates để ngăn chặn mất xương và bảo vệ cấu trúc xương.
- Sử dụng thuốc độc tế bào để ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
5.2. Điều trị bằng phẫu thuật hoặc xạ trị
Một số trường hợp ung thư xương có thể được chỉ định phẫu thuật để loại bỏ khối u và mô bị ảnh hưởng. Phẫu thuật để loại bỏ và thay thế xương bị tổn thương là một phương pháp được lựa chọn để ngăn chặn sự lây lan của ung thư, được gọi là phẫu thuật bảo tồn chi. Hiện nay, hơn 90% các trường hợp ung thư xương được thực hiện phẫu thuật bảo tồn chi.
Ung thư xương là một bệnh lý hiếm gặp, các dấu hiệu của bệnh ung thư xương có thể gây nhầm lẫn với các bệnh lý khác như chấn thương hoặc viêm khớp. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian, bệnh nhân cần bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, tìm ra nguyên nhân và điều trị kịp thời.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.