Bệnh loãng xương có chữa được không?

"Loãng xương có chữa được không?" là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi được chẩn đoán hoặc có người thân mắc bệnh này. Mặc dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, việc điều trị và quản lý đúng cách có thể cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm nguy cơ gãy xương và duy trì sự dẻo dai cho xương. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các thông tin cần biết về bệnh loãng xương.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Bệnh loãng xương là gì?

Trước khi tìm hiểu loãng xương có chữa được không thì cần hiểu rõ đây là bệnh lý gì. Loãng xương hay còn gọi là Osteoporosis, là một rối loạn chuyển hoá xương, gây giảm mật độ khoáng chất xương và suy giảm cấu trúc cũng như tổ chức xương. Điều này dẫn đến việc xương yếu đi và dễ gãy hơn.

Ở Việt Nam, loãng xương là bệnh lý phổ biến, chỉ đứng sau các bệnh về tim mạch. Bệnh này thường xuất hiện ở phụ nữ sau mãn kinh, Ngoài ra còn có khoảng 1/3 phụ nữ và 1/8 nam giới trên 50 tuổi mắc phải.

Loãng xương được chia làm 2 loại chính:

  • Loãng xương nguyên phát: Đây là dạng phổ biến nhất của loãng xương, thường xảy ra do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể. Loại này được chia thành hai loại: loãng xương loại I - loãng xương xảy ra ở phụ nữ sau mãn kinh và loãng xương loại II thường gặp ở người lớn tuổi cả nam và nữ.
  • Loãng xương thứ phát: Đây là loại loãng xương phát triển do các rối loạn nội tiết như bệnh của tuyến giáp hay tuyến thượng thận hoặc do tác dụng phụ của việc sử dụng một số loại thuốc như corticosteroid và thuốc chống ung thư.

2. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây loãng xương

Nguyên nhân của bệnh loãng xương là do quá trình phá hủy xương diễn ra nhanh hơn trong khi quá trình tạo xương diễn ra bình thường hoặc bị giảm. Loãng xương có chữa được không phụ thuộc một phần vào việc xác định nguyên nhân gây ra.

Các yếu tố nguy cơ của bệnh loãng xương thường gặp là:

  • Tuổi tác: Bệnh nhân cao tuổi.
  • Giới tính: Nữ giới có tỷ lệ mắc bệnh loãng xương cao hơn so với nam giới.
  • Tiền sử gia đình: Cha mẹ hoặc anh chị em trong gia đình có tiền sử mắc loãng xương hoặc gãy xương do loãng xương.
  • Chế độ ăn thiếu các chất như Canxi, thiếu Vitamin D, Phospho, Magie...
  • Người có thể chất kém phát triển từ nhỏ, thấp còi, suy dinh dưỡng hoặc mắc các bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng.
  • Người ít vận động, thiếu hoạt động thể lực hoặc phải bất động lâu ngày do bệnh tật hoặc tính chất công việc.
  • Lạm dụng rượu, bia, cà phê, hút thuốc lá...
  • Những bệnh lý bẩm sinh của hệ sinh dục nam và nữ.
  • Phụ nữ xảy ra mãn kinh sớm.
  • Hội chứng Cushing.
  • Sử dụng lâu dài hoặc với liều cao các loại thuốc như thuốc chống động kinh, thuốc kháng đông máu, corticosteroid, thuốc điều trị đái tháo đường và thuốc chống ung thư.
  • Mắc các bệnh lý như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, bệnh lý tuyến thượng thận, cường giáp, cường cận giáp trạng, suy thận mạn, các bệnh lý huyết học và bệnh lý mạn tính đường tiêu hoá.

3. Chẩn đoán loãng xương

3.1. Triệu chứng lâm sàng

Ngoài vấn đề loãng xương có chữa được không thì việc nhận biết các triệu chứng của loãng xương rất quan trọng. Tuy nhiên, các triệu chứng của bệnh loãng xương thường không rõ ràng và phần lớn không có dấu hiệu cụ thể nào ngoài gãy xương. Triệu chứng thường chỉ xuất hiện khi có biến chứng hoặc là do các bệnh lý gây loãng xương thứ phát như:

  • Đau lưng cấp tính hoặc mạn tính xuất hiện trong trường hợp gãy lún đốt sống.
  • Biến dạng cột sống như gù, vẹo, hay giảm chiều cao do thân các đốt sống bị gãy.
  • Chậm tiêu, khó thở, đau ngực... do biến chứng từ các xương trong lồng ngực hoặc thân đốt sống.
  • Gãy xương tại nhiều vị trí khác nhau, thường gặp như gãy cổ xương đùi, gãy đốt sống, gãy đầu dưới xương quay, có thể xảy ra sau các tai nạn sinh hoạt hàng ngày, chấn thương nhẹ hoặc đôi khi không rõ nguyên nhân chấn thương.

3.2. Chẩn đoán cận lâm sàng

  • Đo mật độ xương (Bone Mineral Density - BMD) bằng phương pháp Dual Energy X-ray Absorptiometry (DXA) tại các vị trí trung tâm như khớp háng hoặc cột sống thắt lưng. Đây là phương pháp giúp chẩn đoán loãng xương, đánh giá mức độ bệnh, dự báo nguy cơ gãy xương trong tương lai và theo dõi hiệu quả điều trị.
  • X-quang có thể phát hiện biến dạng thân đốt sống như gãy lún và xẹp đốt sống, tăng thấu quang đốt sống và ở các xương dài thường thấy giảm độ dày vỏ xương, làm ống tủy rộng ra. Siêu âm hoặc DXA có thể đo khối lượng xương ở ngoại vi như gót chân, ngón tay.  
  • Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác như Xạ hình xương, chụp cắt lớp vi tính (CT-scan), chụp cộng hưởng từ (MRI) cũng có thể được sử dụng để đánh giá khối lượng xương, đặc biệt ở xương cột sống hoặc cổ xương đùi.
  • Định lượng các marker hủy xương như Carboxy Terminal Telopeptide (CTX), Amino Terminal Telopeptide (NTX), Procollagen Type 1 N Terminal Propeptide (PINP), và Procollagen Type 1 C Terminal Propeptide (PICP) có sẵn nhưng chưa được khuyến cáo sử dụng thường xuyên trong thực hành lâm sàng.
  • Các xét nghiệm huyết học bao gồm công thức máu, chức năng đông cầm máu và thời gian lắng máu.
  • Sinh hóa máu như điện giải đồ, chức năng gan - thận, định lượng canxi máu, CRP.
  • Tổng phân tích nước tiểu.
  • Các xét nghiệm hỗ trợ xác định nguyên nhân của loãng xương thứ phát và chẩn đoán phân biệt bao gồm: Phosphatase kiềm, hormone tuyến giáp FT3, FT4, TSH, PTH, Albumin, Cortisol máu, Phospho máu, 25-OH-vitamin D huyết thanh, tủy đồ, điện di đạm và hormone sinh dục.

4. Loãng xương có chữa được không?

Hiện nay, bệnh loãng xương chưa thể chữa khỏi hoàn toàn vì chưa có phương pháp nào điều trị dứt điểm.

Điều này là do xương đã phát triển hoàn thiện và khối lượng xương đã đạt mức giới hạn sau khi kết thúc tuổi dậy thì. Vì thế, việc điều trị loãng xương chỉ có thể cải thiện được tình trạng chứ không thể khôi phục khối lượng như ban đầu.  

Chính vì vậy, lộ trình điều trị loãng xương thường dựa trên những mục tiêu như bảo vệ khối lượng xương, giảm gãy xương, giảm đau và duy trì chức năng xương.

5. Các phương pháp điều trị loãng xương

Hiện nay, có nhiều phương pháp được áp dụng phối hợp để điều trị loãng xương, bao gồm:

5.1. Điều trị không dùng thuốc

Đối với câu hỏi “loãng xương có chữa được không?” thì việc bổ sung canxi là điều ưu tiên hàng đầu.  

  • Để bổ sung canxi hiệu quả cho điều trị loãng xương, bệnh nhân có thể tăng cường các loại thực phẩm giàu canxi như hải sản, phô mai, sữa, sữa chua, các loại đậu và rau lá xanh như cải xoăn và bina. Để hấp thu tốt hơn, người bệnh nên phân bổ lượng canxi này vào nhiều bữa ăn trong ngày thay vì tập trung vào một bữa ăn lớn.
  • Bổ sung các loại thực phẩm giàu Vitamin D, Vitamin K như chế phẩm đậu nành, dưa cải, phô mai, ...
  • Bổ sung thực phẩm giàu khoáng chất, chất xơ và vitamin vào chế độ ăn, bao gồm bắp cải, bông cải xanh và các loại rau, thảo mộc khác. 
Bông cải xanh và các loại rau là một trong những yếu tố đóng góp trong việc loãng xương có chữa được không.
Bông cải xanh và các loại rau là một trong những yếu tố đóng góp trong việc loãng xương có chữa được không.
  • Hãy bổ sung vào chế độ ăn các loại thực phẩm giàu protein và axit béo Omega 3 như cá hồi, cá thu và các loại hạt. Ngoài ra, thực phẩm giàu magie và kẽm cũng nên được ưu tiên, bao gồm các loại cây họ đậu, quả hạch, các loại hạt và ngũ cốc…
  • Duy trì cân nặng hợp lý bằng cách tránh suy dinh dưỡng và thiếu cân cũng như ngăn ngừa thừa cân và béo phì.
  • Tránh ăn kiêng quá ít calo vì điều này có thể dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng và năng lượng cần thiết cho sự phát triển của xương.
  • Tăng cường hoạt động thể lực, tham gia các lớp yoga, tập gym...
  • Thay đổi lối sống bằng cách giảm thiểu sử dụng đồ uống có đường, cà phê, rượu bia và thuốc lá là những điều cần làm khi bệnh nhân lo lắng về vấn đề loãng xương có chữa được không.

5.2. Điều trị loãng xương bằng thuốc

  • Bổ sung Canxi và Vitamin D qua dược phẩm: Liều lượng từ 500 – 1500mg Canxi và 800 – 1000 IU Vitamin D hàng ngày. Calcitriol từ 0,25 – 0,5mcg được khuyến cáo cho bệnh nhân cao tuổi hoặc những người mắc bệnh suy thận.
  • Sử dụng các thuốc chống hủy xương thuộc nhóm Bisphosphonates (BPN) là lựa chọn hàng đầu trong điều trị loãng xương. Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, người dưới 18 tuổi và những người có suy thận với tỷ lệ lọc cầu thận dưới 35 ml/phút.
  • Sử dụng Alendronate 70mg hoặc Alendronate 70mg kết hợp với Cholecalciferol 2800UI một lần mỗi tuần, uống với nhiều nước vào buổi sáng khi bụng đói. Sau khi uống thuốc, nên vận động và tránh nằm xuống ít nhất 30 phút để phòng ngừa tác dụng phụ như khó nuốt, viêm thực quản, hoặc loét dạ dày.
  • Zoledronic acid 5mg được truyền tĩnh mạch một lần mỗi năm. Trước khi truyền, nên bổ sung đủ nước, Canxi và Vitamin D. Nếu gặp tác dụng phụ như đau khớp, đau đầu, đau cơ, hoặc sốt có thể dùng Acetaminophen (Paracetamol) để xử lý.
  • Calcitonin (chiết xuất từ cá hồi): Dùng bằng cách tiêm dưới da 100 UI hoặc xịt niêm mạc mũi 200 UI mỗi ngày. Điều trị từ 2 – 4 tuần, và khi đau giảm, chuyển sang sử dụng Bisphosphonates (uống hoặc truyền tĩnh mạch) để tiếp tục điều trị.
  • Liệu pháp Hormon: Dành cho phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao hoặc đã có loãng xương. Raloxifene (SERMs - điều hòa chọn lọc thụ thể Estrogen): Uống 60 mg mỗi ngày, không quá 2 năm. Sử dụng thuốc ức chế Osteocalcin như Menatetrenone (Vitamin K2). Đối với nam giới, bác sĩ thường chỉ định kết hợp liệu pháp hormon với các phương pháp khác để cải thiện tình trạng loãng xương do suy giảm testosterone.
  • Denosumab (thuốc kháng đơn dòng RANKL): Tiêm dưới da 60 mg mỗi 6 tháng.
  • Sử dụng thuốc có tác dụng kép tăng tạo xương và chống hủy xương như Teriparatide với liều 20 mcg hàng ngày trong 2 năm và Strontium Ranelate, uống 2 g mỗi lần vào buổi tối, cách bữa ăn 2 giờ.
  • Các thuốc kích thích quá trình đồng hóa xương bao gồm Deca-Durabolin và Durabolin.

Điều trị triệu chứng:

  • Sử dụng Calcitonin và các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc giảm đau bậc 2 kết hợp nhóm opioid nhẹ và vừa, thuốc giãn cơ... khi có các triệu chứng đau cột sống hoặc đau xương.
  • Đeo nẹp thắt lưng, điều chỉnh tư thế hoặc dùng thuốc giảm đau thần kinh, Vitamin nhóm B... khi có các triệu chứng chèn ép rễ thần kinh liên sườn như đau ngực, chậm tiêu, khó thở, đau lan theo rễ thần kinh, cảm giác bất thường hoặc tê.

5.3. Điều trị ngoại khoa

  • Thực hiện phẫu thuật thay chỏm xương đùi, bắt vis xốp hoặc thay toàn bộ khớp háng trong trường hợp gãy cổ xương đùi.
  • Áp dụng các phương pháp tạo hình đốt sống như tiêm xi măng vào thân đốt sống, thay đốt sống nhân tạo trong các trường hợp gãy đốt sống hoặc biến dạng cột sống.
  • Tiến hành phẫu thuật liền xương cho các tình trạng gãy xương do biến chứng của loãng xương.

Loãng xương thường xảy ra ở người cao tuổi, nhất là phụ nữ sau mãn kinh vì vậy “loãng xương có chữa được không?” là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Hiện có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh này trong thực tế lâm sàng. Những người có yếu tố nguy cơ hoặc nhận thấy các triệu chứng bất thường liên quan đến cơ xương khớp nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe