Kiến thức cơ bản về ung thư xương

Ung thư xương là một trong những dạng ung thư hiếm gặp và có xu hướng xuất hiện nhiều hơn ở nam giới so với nữ giới. Bệnh thường phát triển chậm và không có triệu chứng rõ ràng, dẫn đến việc phát hiện khi bệnh đã vào giai đoạn muộn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh lý này cũng những điều cần lưu ý để nhận biết bệnh sớm. 

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của BSC K II Nguyễn Trần Quang Sáng - Trưởng khoa Phẫu thuật u xương và phần mềm Trung tâm Chấn thương chỉnh hình và Y học thể thao, Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times City.

1. Tổng quan bệnh ung thư xương

Ung thư xương nguyên phát bắt nguồn từ các thành phần của xương như tế bào tạo xương, tế bào tạo sụn và tế bào liên kết trong mô xương. Đây là một dạng bệnh lý có ác tính cao và có khả năng di căn sớm. Ung thư xương có thể xuất phát trực tiếp từ xương (nguyên phát) hoặc do di căn từ các bộ phận khác của cơ thể, như vú hoặc phổi. Nguyên nhân của bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng.

2. Các loại ung thư xương

Ung thư xương được phân thành 2 loại chính:

  • Ung thư xương nguyên phát: Đây là loại nghiêm trọng nhất nhưng hiếm gặp. Tuổi vị thành niên và người trẻ dưới 30 tuổi là đối tượng thường xuất hiện loại ung thư này. Khối u hình thành trực tiếp trong xương, thường xuất hiện ở các vị trí như xương tay, chân hoặc vùng chậu.
  • Ung thư xương thứ phát (di căn): Khối u di căn từ các cơ quan khác đến xương. Loại ung thư này phổ biến hơn ung thư xương nguyên phát. Các loại thường gặp gồm đa u tủy, Sarcoma xương, Sarcoma sụn và Ewing’s Sarcoma (ESFTs).

3. Triệu chứng bệnh ung thư xương

Các triệu chứng của ung thư xương thay đổi tùy theo giai đoạn phát triển của bệnh.

Triệu chứng ung thư xương giai đoạn đầu có thể rất mơ hồ và dễ bị bỏ qua nếu không được chú ý kỹ, một số triệu chứng có thể kể đến:

  • Đau xương là triệu chứng đầu tiên thường gặp ở hầu hết bệnh nhân, đặc biệt đau tăng lên vào ban đêm hoặc khi có hoạt động mạnh.
  • Bệnh nhân có thể cảm nhận được khối u phát triển dần tại vùng xương đang đau.
  • Da quanh khu vực tổn thương có thể ấm hơn so với các vùng da khác và có thể thấy các mạch máu màu xanh tím nổi lên trên bề mặt.

Dấu hiệu ung thư xương giai đoạn tiến triển:

  • Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và gầy sút cân mà không rõ nguyên nhân, đôi khi kèm theo sốt nhẹ.
  • Đau xương ngày càng tăng với cảm giác xương yếu dần trở nên rõ rệt. Đau xương liên tục và không thuyên giảm ngay cả khi sử dụng thuốc giảm đau.
  • Khu vực xương bị ảnh hưởng có thể sưng to lên.
  • Bệnh nhân cũng có thể gặp phải tình trạng gãy xương mà không do chấn thương.

Vị trí hay gặp ung thư xương:

  • Ung thư xương thường xuất hiện ở các vị trí như "gần gối, xa khuỷu" bao gồm đầu trên của xương chày, đầu dưới của xương đùi và đầu trên của xương cánh tay.
  • Bệnh này chủ yếu gặp ở các xương dài và cũng có thể xuất hiện ở một số xương dẹt như xương chậu và xương bả vai. 

Trắc nghiệm: Bạn biết gì về bệnh đau cổ vai gáy?

Đau cổ vai gáy là tình trạng cơ vùng vai gáy co cứng gây đau, kèm theo các hạn chế vận động khi quay cổ hoặc quay đầu. Bệnh thường xuất hiện vào buổi sáng và có liên quan chặt chẽ đến hệ thống cơ xương khớp và mạch máu vùng vai gáy.

Ung thư xương tại vị trí đầu gối.
Ung thư xương tại vị trí đầu gối.

4. Đối tượng nguy cơ bệnh ung thư xương

Bệnh ung thư xương thường xuất hiện ở thanh thiếu niên, đặc biệt là trong độ tuổi từ 10 đến 14, chiếm tới 80% các trường hợp. Ngoài ra, nhóm người từ 50 đến 60 tuổi cũng có nguy cơ mắc bệnh, giai đoạn mà hệ cơ xương khớp có nhiều thay đổi mạnh mẽ.

Các yếu tố nguy cơ của ung thư xương nguyên phát bao gồm:

  • Di truyền: Những người có người thân trong gia đình mắc phải các hội chứng di truyền như Li-Fraumeni, Rothmund-Thomson hoặc u nguyên bào võng mạc.
  • Bệnh Paget của xương: Đây là một rối loạn mà trong đó quá trình tạo xương và hủy xương diễn ra không bình thường, dẫn đến sự hình thành xương mới có cấu trúc bất thường.
  • Tiền sử phơi nhiễm phóng xạ. 
Những người từ 50 đến 60 tuổi là một trong những đối tượng có nguy cơ mắc ung thư xương.
Những người từ 50 đến 60 tuổi là một trong những đối tượng có nguy cơ mắc ung thư xương.

5. Các biện pháp chẩn đoán bệnh ung thư xương

Chẩn đoán ung thư xương dựa vào các cận lâm sàng sau:

  • Chụp X-quang xương thẳng nghiêng:  Giúp xác định số lượng, vị trí, ranh giới của tổn thương và đánh giá sự xâm lấn vào các mô mềm xung quanh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Đánh giá mức độ lan rộng của tổn thương, bao gồm các tổn thương trong xương, tủy xương và các khu vực xung quanh.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá sự lan rộng của tổn thương trong xương, tủy xương và mô mềm, cả sự xâm lấn thần kinh và mạch máu.
  • Chụp xạ hình xương: Xác định phạm vi tổn thương, theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
  • Chụp PET/CT: Phát hiện và theo dõi sarcoma phần mềm, sarcoma xương tái phát và di căn xa. Đồng thời, phương pháp cũng giúp phân biệt các tổn thương ác tính và lành tính.
  • Sinh thiết: Có thể thực hiện qua sinh thiết mở hoặc sinh thiết kim lớn để chẩn đoán, phân loại và xác định mức độ ác tính của tổn thương.
  • Các xét nghiệm khác: Siêu âm ổ bụng và chụp X-quang phổi để kiểm tra tình trạng di căn của bệnh. 
Chụp PET/CT giúp phân biệt tổn thương ác tính và lành tính.
Chụp PET/CT giúp phân biệt tổn thương ác tính và lành tính.

6. Các biện pháp điều trị bệnh ung thư xương

Điều trị ung thư xương đòi hỏi sự phối hợp đa mô thức từ nhiều chuyên ngành bao gồm: Chấn thương chỉnh hình, chẩn đoán hình ảnh, giải phẫu bệnh, điều trị hóa chất và xạ trị. Ngày nay, điều trị ung thư xương đã đạt được những kết quả khả quan, với tỷ lệ sống thêm 5 năm lên tới 70%. Đặc biệt, tại bệnh viện Vinmec, tỉ lệ thực hiện phẫu thuật bảo tồn chi đạt từ 80-90% các trường hợp.

Những phương pháp điều trị ung thư xương chính bao gồm: Phẫu thuật, hóa chất, xạ trị và cắt lạnh.

6.1. Phẫu thuật

Phẫu thuật loại bỏ khối u là phương pháp điều trị chủ yếu nhằm triệt để loại bỏ ung thư.

Nguyên tắc của phương pháp này là cắt bỏ hoàn toàn các tổn thương ung thư cùng với một phần rộng của các tổ chức cân cơ xung quanh bị xâm lấn để đảm bảo rằng không còn tế bào ác tính tại diện cắt. Hậu quả của phẫu thuật này có thể khiến bệnh nhân bị mất một đoạn xương hoặc toàn bộ một xương, tùy thuộc vào mức độ và vị trí của khối u. 

Hình ảnh phẫu thuật lấy bỏ khối u.
Hình ảnh phẫu thuật lấy bỏ khối u.

Hiện nay, phẫu thuật bảo tồn chi đang dần trở thành lựa chọn thay thế cho phương pháp phẫu thuật cắt cụt chi. Tạo hình xương và khớp sau khi cắt bỏ khối u bao gồm các loại phẫu thuật như:

  • Phẫu thuật bảo tồn chi bằng cách sử dụng mảnh ghép xương đồng loại, tức là xương được hiến tặng từ người đã mất.
  • Phẫu thuật bảo tồn chi bằng cách sử dụng các vật liệu nhân tạo, bao gồm titan, hợp kim, và các loại vật liệu y sinh khác.
  • Phẫu thuật bảo tồn chi bằng cách sử dụng mảnh ghép xương tự thân, đã được xử lý bằng dung dịch nitơ lỏng. 
Hình ảnh thay đoạn đầu dưới xương đùi bằng Titan.
Hình ảnh thay đoạn đầu dưới xương đùi bằng Titan.

6.2. Hóa chất

Đây là phương pháp điều trị dựa trên việc sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư, với hai tác dụng chính là:

  • Tác dụng toàn thân: Thuốc hóa trị tiêu diệt tế bào ung thư không chỉ ở khối u chính mà còn cả các tế bào di căn, giúp kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.
  • Tác dụng tại chỗ: Thuốc có thể được sử dụng trước phẫu thuật để ngăn chặn sự phát triển của khối u và thu nhỏ kích thước. Sau phẫu thuật, thuốc giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa bệnh tái phát.

6.3. Xạ trị

  • Sử dụng xạ trị có thể gây tổn thương tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển của chúng.
  • Tuy nhiên, đa số các loại ung thư xương không đáp ứng tốt với xạ trị, trừ sarcoma Ewing, loại này có độ nhạy cao hơn.
  • Xạ trị cũng có thể được áp dụng để giảm đau và ngăn ngừa gãy xương do ung thư gây ra.

6.4. Cắt lạnh

Tế bào ung thư có thể bị tiêu diệt thông qua quá trình đông lạnh bằng dung dịch nitơ và chết đi sau một thời gian nhất định. Phương pháp này đôi khi được sử dụng làm lựa chọn thay thế cho các phương pháp phẫu thuật truyền thống trong việc loại bỏ khối u.

Hiện nay, Bệnh viện Vinmec là một trong những cơ sở hàng đầu trong cả nước về phẫu thuật bảo tồn chi. Tại đây, các phương pháp phẫu thuật bảo tồn chi được triển khai thường quy, mang lại hiệu quả cao và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe King Fucoidan & Agaricus

Sản phẩm nhập khẩu chính ngạch từ Nhật Bản, chứa thành phần bột chiết xuất từ tảo nâu Mozuku bột nghiền từ nấm Agaricus Brazei Murrill mang lại tác dụng:

- Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng và trung hòa các gốc tự do;

- Hỗ trợ giảm các tác dụng phụ của hóa chất độc hại;

- Hỗ trợ bảo vệ gan và chống lão hóa cho cơ thể.

Cysina_ King Fucoidan

Phân phối tại Việt Nam: Công ty cổ phần Dược Phẩm Cysina

- Địa chỉ miền Bắc: Số 16 - Liền kề 6A - Làng Việt kiều châu Âu, phường Mộ Lao, quận Hà Đông - Hà Nội.

- Địa chỉ miền nam: Tòa nhà Vina giầy - số 180 đường Lý Chính Thắng - P9 - Q.3 - TP.HCM.

>> Website: https://kingfucoidan.vn/

>> Tổng đài tư vấn miễn cước: 1800 0069

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

(Giấy xác nhận nội dung quảng số 1039/2020/XNQC)

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe