Trượt đốt sống thắt lưng mặc dù không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng nhưng lại có những tác động nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Nếu phát hiện có triệu chứng thì người bệnh cần được điều trị sớm để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi BSCK II Lê Nghiêm Bảo - Phó trưởng khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Trượt đốt sống thắt lưng là gì?
Trượt đốt sống thắt lưng xảy ra khi đốt sống trên trượt ra trước hoặc sau so với đốt sống dưới. Tình trạng này thường gây đau thắt lưng, khó khăn khi di chuyển và cơn đau thường lan xuống một hoặc hai chân.
Theo Wiltse – Newman, trượt đốt sống thắt lưng được chia thành 6 loại:
- Trượt do bẩm sinh: Cột sống của thai nhi không phát triển đúng cách như bình thường trước khi sinh sẽ gây ra tình trạng này. Các đốt sống bị lệch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh khi thực hiện hoạt động hàng ngày của trẻ sau này.
- Trượt do khuyết eo: Bệnh phát sinh khi có khiếm khuyết ở vùng eo. Loại trượt này thường xảy ra ở thanh thiếu niên hoặc thanh niên, nhất là ở những người hay chơi thể thao và những người có mức độ chấn thương nhẹ. Nguyên nhân gây ra thường là do các thành phần gần cột sống bị suy yếu do khuyết tật bẩm sinh mỏm gai (khuyết eo đốt sống).
- Trượt do thoái hóa khớp: Trong một số trường hợp, trượt đốt sống xảy ra đồng thời với viêm xương khớp. Trượt đốt sống do thoái hóa khớp thường xuất hiện ở những người trên 60 tuổi, đang mắc các vấn đề về xương khớp. Phụ nữ có tỷ lệ mắc bệnh này cao gấp 6 lần so với nam giới.
- Trượt do chấn thương: Các trường hợp gãy xương, trật khớp hoặc chấn thương khác có thể dẫn đến trượt đốt sống.
- Trượt do bệnh lý về khớp: Các vấn đề như nhiễm trùng, ung thư hoặc các bất thường về xương cũng có thể gây ra lệch đốt sống.
- Trượt sau phẫu thuật: Trong trường hợp phẫu thuật cột sống thắt lưng, biến chứng trượt đốt sống rất phổ biến, nhất là khi các đoạn xương sống từ ban đầu đã không ổn định. Do đó, trong hầu hết các trường hợp, phẫu thuật thường chỉ được xem xét thực hiện khi các phương pháp điều trị khác không đem lại kết quả như mong đợi.
2. Mức độ và tỉ lệ trượt đốt sống thắt lưng
Theo Meyerding, trượt đốt sống được phân thành 5 mức độ khác nhau. Mỗi mức độ được xác định dựa trên tỉ lệ từ phim chụp X-quang trong tư thế nghiêng. Tỉ lệ trượt được tính bằng khoảng cách trượt với độ rộng của thân đốt sống trượt.
- Độ 1: Trượt từ 0 đến 25% thân đốt sống.
- Độ 2: Trượt từ 26 đến 50% thân đốt sống.
- Độ 3: Trượt từ 51 đến 75% thân đốt sống.
- Độ 4: Trượt từ 76 đến 100% thân đốt sống.
- Độ 5: Trượt hoàn toàn, đốt trên hoàn toàn rời khỏi bề mặt của thân đốt dưới.
3. Triệu chứng
Giai đoạn đầu: Bệnh thường không có triệu chứng hoặc bệnh nhân chỉ thấy đau lưng thoáng qua.
Giai đoạn đau thắt lưng: Đau lưng nhiều, nhất là khi bệnh nhân di chuyển, đứng lâu, cúi ngửa. Cơn đau lan rộng từ lưng đến mông, đùi, cẳng chân đến bàn chân, thường đi kèm với cảm giác tê và mức độ đau tăng lên khi ho hoặc hắt hơi.
Cơn đau càng tăng khi cột sống phải chịu nhiều lực như khi đứng, đi bộ hoặc lao động, nhưng thường hết đau hoặc giảm đáng kể khi nằm nghỉ. Bệnh nhân gặp khó khăn khi thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng. Đôi khi, người bệnh có thể thấy đốt sống bị trượt khi cúi hoặc ngửa người.
Giai đoạn nặng: bệnh nhân thay đổi dáng đi và tư thế, thắt lưng co cứng cơ và cảm thấy căng cơ ở mặt trong đùi. Bệnh nhân có thể đi hơi khom lưng về phía trước và bị vẹo cột sống sang một bên. Đau cột sống thắt lưng mãn tính có thể kéo dài từng đợt, đau theo cơn và tần suất tăng dần. Nếu bệnh nhân sử dụng áo nẹp cột sống thì cơn đau giảm đáng kể.
Khi khám bệnh ở tư thế đứng, bệnh nhân sẽ có các dấu hiệu cong vẹo cột sống hoặc ưỡn người quá mức có thể giúp giảm đau cho bệnh nhân. Đây là những dấu hiệu đặc trưng và quan trọng nhất để chẩn đoán bệnh.
Đau cách hồi (đau khi đi bộ, phải dừng lại vì đau, hết đau mới đi tiếp, hoặc đau khi đang đi và phải dừng chân lại để hết đau) kết hợp với các triệu chứng như tê bì, căng đau ở cả hai chân khi đi bộ cũng là dấu hiệu chẩn đoán đặc trưng. Những triệu chứng này thường không xuất hiện khi bệnh nhân đi xe đạp, nhằm phân biệt với các triệu chứng của thoát vị đĩa đệm.
4. Trượt đốt sống lưng có nguy hiểm không?
Việc trì hoãn điều trị trượt đốt sống lưng làm người bệnh có nguy cơ cao mắc phải hội chứng chùm đuôi ngựa - tình trạng rễ của đám rối thần kinh đuôi ngựa bị chèn ép, ảnh hưởng đến chức năng vận động, cảm giác giữa hai chân, bàng quang và trực tràng.
Biến chứng này có thể trở nên nghiêm trọng, làm bệnh nhân đi tiểu mất kiểm soát, tê liệt hai chân vĩnh viễn, bắt người bệnh phải nhập viện ngay trong tình trạng khẩn cấp.
5. Cách chẩn đoán
- Chụp X-quang ở các tư thế: Khi đứng thẳng, nghiêng, cúi tối đa và ưỡn tối đa. Trong một số trường hợp, bệnh nhân sẽ phải chụp thêm film chếch 3⁄4 (phải và trái). Ngoài ra, việc áp dụng phương pháp chụp X-quang giúp bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác vị trí và mức độ trượt.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Một phương pháp chẩn đoán quan trọng để đánh giá cấu trúc xương, xác định vị trí và mức độ trượt, cũng như các tổn thương ở eo, mấu khớp và hẹp ống sống.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Một phương pháp lý tưởng để đánh giá mô mềm bị tổn thương hay không, và sự chèn ép thần kinh trong trượt đốt sống thắt lưng. Trên hình ảnh từ MRI, bác sĩ có thể phát hiện các nguyên nhân gây chèn ép thần kinh như: thoát vị đĩa đệm, dây chằng dày, các tổ chức xơ sẹo và hẹp lỗ ghép.
6. Bị trượt đốt sống lưng phải làm sao?
6.1 Điều trị nội khoa
Đa số bệnh nhân bị trượt đốt sống thắt lưng sẽ được điều trị bằng phương pháp nội khoa và thường giảm đau đáng kể. Đối với những bệnh nhân ở độ tuổi thanh thiếu niên, việc nằm nghỉ và mặc áo cố định ngoài, kèm theo việc hạn chế các hoạt động gây đau, có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh.
Đối với những bệnh nhân là người trưởng thành, phương pháp điều trị bảo tồn đốt sống thắt lưng bao gồm:
- Mặc áo cố định ngoài và hướng dẫn vận động.
- Nằm nghỉ ngơi trong các đợt đau cấp.
- Sử dụng thuốc chống viêm và thuốc giảm đau khi cần.
- Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng và tập thể dục để tăng cường sức mạnh cho các nhóm cơ ở lưng, đùi và bụng.
- Giảm cân đối với những người bị thừa cân hoặc béo phì.
6.2 Phẫu thuật
Phẫu thuật chỉ được áp dụng cho những bệnh nhân bị trượt đốt sống thắt lưng trong những trường hợp sau:
- Trường hợp đã thực hiện điều trị bảo tồn ít nhất trong 6 tuần và không cải thiện sau 6 - 12 tháng điều trị, vẫn bị ảnh hưởng trong sinh hoạt và công việc hàng ngày.
- Bệnh nhân cảm thấy đau nhiều, không đáp ứng với biện pháp nghỉ ngơi và sử dụng thuốc.
- Trong trường hợp trượt đốt sống gây ra các biến chứng như liệt một hoặc hai chân, teo cơ, hoặc cơ vòng bàng quang (bí tiểu).
- Trường hợp trượt đốt sống trở nên nghiêm trọng do khuyết eo đốt sống ở trẻ nhỏ.
Hai mục tiêu chính của phương pháp phẫu thuật bao gồm: giải phóng chèn ép lên thần kinh và ổn định cột sống. Có ba yếu tố quan trọng cần chú ý trong quá trình phẫu thuật để đảm bảo hiệu quả thành công:
- Giải phóng chèn ép lên thần kinh một cách hiệu quả.
- Cố định cột sống bằng các dụng cụ phù hợp.
- Liền xương tốt sau phẫu thuật.
Hiện nay, phẫu thuật nắn chỉnh trượt và cố định cột sống bằng nẹp vít, kết hợp với ghép xương liên thân đốt lối sau, được xem là phương pháp hiệu quả và phổ biến nhất trong điều trị trượt đốt sống thắt lưng.
7. Bệnh nhân có đốt sống lưng bị trượt cần phải điều trị sớm
Kết quả của quá trình điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau:
- Thời điểm bắt đầu điều trị: Điều này là yếu tố quan trọng nhất, bệnh nhân nên bắt đầu điều trị sớm trước khi có biến chứng như teo cơ, liệt chi…Mức độ trượt đốt sống càng cao, thì điều trị càng phức tạp và có nguy cơ cao xảy ra biến chứng.
- Các bệnh lý đi kèm: Việc phẫu thuật có thể gặp khó khăn và dễ thất bại đối với bệnh nhân mắc bệnh loãng xương do bắc ốc không chắc chắn, không vững, hàn xương thấp.
- Trình độ và kinh nghiệm của bác sĩ trực tiếp điều trị và phẫu thuật.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.