Dạng bào chế - biệt dược

Viên nang: Cellcept 250 mg, 500 mg.

Nhóm thuốc – Tác dụng

Ức chế miễn dịch.

Chỉ định

Ngăn thải ghép cơ quan sau ghép tạng.

Chống chỉ định

Quá mẫn với thành phần của thuốc, phụ nữ có thai.

Thận trọng

Loét tiêu hóa, người bệnh nhiễm khuẩn hoặc có tiền sử nhiễm khuẩn tái phát, suy thận, trẻ em (đặc biệt là trẻ dưới 6 tuổi).

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp: Tiêu chảy, nôn, buồn nôn, đau bụng, bất thường chức năng gan, nhiễm trùng, mệt mỏi, đau đầu, ho, hạ bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu, suy tủy toàn bộ. Ít gặp: Viêm thực quản, viêm dạ dày, viêm đại tràng, xuất huyết tiêu hóa, thủng tiêu hóa. Hiếm gặp: Viêm tụy, viêm gan, thiếu máu bất sản hồng cầu.

Liều và cách dùng

Uống 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ. Liều dùng phụ thuộc phác đồ điều trị. Liều tham khảo:

Người lớn: 1 - 1,5 g × 2 lần/ngày.

Trẻ em: Tối đa 1 g × 2 lần/ngày.

- Ghép thận, kết hợp với tacrolimus: 300 mg/m2 × 2 lần/ngày.

- Ghép thận, kết hợp với cyclosporin: 600 mg/m2 × 2 lần/ngày.

- Ghép gan: Khởi đầu 10 mg/kg × 2 lần/ngày, tăng tới 20 mg/ kg × 2 lần/ngày.

Chú ý khi sử dụng

Theo dõi công thức máu hàng tuần trong tháng đầu tiên,sau đó hàng tháng. Nếu có giảm bạch cầu, tạm thời ngừng điều trị. Ở người bệnh có rối loạn tiêu hóa, có thể uống thuốc cùng bữa ăn hoặc uống thành 3 - 4 lần/ngày. Uống nguyên viên, không nhai, nghiền, cắt viên thuốc, tránh tiếp xúc với nắng.

Phụ nữ có thai: D (FDA), D (TGA).

Phụ nữ cho con bú: L4.

Cần hiệu chỉnh liều trên người bệnh suy thận.

Tài liệu tham khảo

Uptodate, AMH, Micromedex, Drugs in renal failure, Mother’s milk.

Câu chuyện khách hàng Sử dụng thuốc an toàn