Viêm khớp dạng thấp ở bàn tay gây đau nhức, sưng tấy ở các khớp ngón tay, cổ tay. Cơn đau có thể xuất hiện âm ỉ hoặc dữ dội, thường tăng lên vào buổi sáng hoặc sau khi hoạt động mạnh. Ngoài ra, bệnh còn làm ảnh hưởng đến chức năng và khả năng thực hiện các hoạt động hằng ngày của bệnh nhân. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau nhé!
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Đào Thị Trang - Bác sĩ Nội cơ xương khớp thuộc Khoa Nội tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.
1. Viêm khớp dạng thấp (RA) là gì?
Viêm khớp dạng thấp là một tình trạng viêm kéo dài, trong đó hệ miễn dịch tấn công các lớp màng hoạt dịch bao quanh khớp. RA có thể tác động đến các khớp và cơ quan trên cả cơ thể, nhưng thường gây ảnh hưởng lên các khớp nhỏ (đặc biệt là ở tay, cổ tay và chân) đầu tiên.

Điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa căn bệnh này và các loại viêm khớp khác chính là thường ảnh hưởng đến những khớp đối xứng trên cơ thể, ví dụ như cả hai cổ tay, hai đầu gối,... Khi tình trạng viêm xảy ra ở nhiều khớp, thường từ 4 đến 5 khớp trở lên, bệnh sẽ được chẩn đoán là viêm đa khớp dạng thấp.
Tuy chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra viêm khớp dạng thấp, nhưng các chuyên gia cho rằng yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn đến căn bệnh này. Mặc dù gen không trực tiếp gây bệnh nhưng chúng lại khiến cơ thể dễ bị tác động bởi các yếu tố môi trường, như virus và vi khuẩn, từ đó dẫn đến căn bệnh này.

Căn bệnh này tiến triển qua các giai đoạn, mỗi giai đoạn mang đến những thay đổi khác nhau cho cơ thể người bệnh.
- Giai đoạn 1: Người bệnh thường cảm nhận rõ ràng các triệu chứng như đau khớp, cứng khớp và sưng đỏ ở vùng khớp bị viêm. Mặc dù xương chưa bị tổn thương nhưng màng hoạt dịch bao bọc khớp đã bắt đầu bị ảnh hưởng.
- Giai đoạn 2: Tình trạng viêm nhiễm lan rộng hơn, gây tổn thương đến sụn khớp.
- Giai đoạn 3: Sự bào mòn lớp sụn khiến các đầu xương cọ xát vào nhau, gây đau đớn và sưng tấy. Nhiều người bệnh còn gặp phải tình trạng yếu cơ và mất khả năng vận động do biến dạng xương.
- Giai đoạn 4: Các khớp gần như ngừng hoạt động, gây đau nhức, sưng tấy và cứng khớp nghiêm trọng. Người bệnh mất khả năng vận động và có thể bị dính khớp.
2. Viêm khớp dạng thấp ở bàn tay có cảm giác như thế nào?
Viêm khớp dạng thấp ở bàn tay gây sưng và đau quanh các khớp bị tổn thương. Người bệnh thường cảm thấy cứng khớp và đau nhiều nhất vào buổi sáng. Cảm giác này có thể kéo dài ít nhất 30 phút hoặc lâu hơn.

Ngoài việc gây đau và sưng, bệnh còn làm giảm khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày và ảnh hưởng đến chức năng của các bộ phận. Cụ thể:
- Việc sử dụng ngón tay trở nên khó khăn, làm giảm độ khéo léo của bàn tay.
- Các khớp bị ảnh hưởng không thể uốn cong hay duỗi thẳng như bình thường.
- Sức mạnh của tay bị suy yếu và có thể dẫn đến tình trạng lỏng dây chằng và gân, gây biến dạng bàn tay vĩnh viễn.
3. Bệnh ảnh hưởng đến bàn tay như thế nào?
3.1 Màng hoạt dịch và các tác động của viêm
Màng hoạt dịch bao phủ nhiều khớp ở bàn tay và cổ tay, bôi trơn giúp các khớp di chuyển một cách linh hoạt. Tuy nhiên, khi bị viêm khớp dạng thấp, màng hoạt dịch bị viêm trở nên dày hơn và tiết ra quá nhiều dịch. Dịch dư thừa này kết hợp với các hóa chất gây viêm từ hệ miễn dịch làm tăng tình trạng sưng tấy, gây tổn thương sụn và xương trong khớp.
3.2 Bàn tay biến dạng và mất sự linh hoạt
Trong cơ thể, dây chằng có nhiệm vụ gắn kết các xương, còn gân thì nối liền cơ và xương. Ở người mắc bệnh, các mô xung quanh có thể bị sưng lên và căng dây chằng, gây biến dạng và khiến bàn tay mất sự linh hoạt. Tình trạng viêm cũng có thể làm yếu đi và hỏng các gân của tay.
3.3 Những tác động cụ thể đến bàn tay và cổ tay khác
Viêm khớp dạng thấp ở bàn tay chủ yếu tấn công các khớp cổ tay và ngón tay, trong đó khớp MCP (khớp bàn đốt) và PIP (khớp liên đốt gần) là các vị trí hay bị tổn thương nhất. Trong khi đó, khớp DIP, là khớp gần móng tay nhất, thường không bị viêm.
Viêm khớp dạng thấp tại cổ tay thường tác động lên khớp nối giữa hai xương cẳng tay, xương quay và xương trụ.
Theo các nghiên cứu, có đến 94% bệnh nhân xuất hiện triệu chứng ở tay hoặc cổ tay, 67% trong số đó bị suy yếu ở ít nhất một phần của bàn tay.
4. Một số tình trạng do viêm khớp dạng thấp ở bàn tay gây ra
4.1 Hội chứng ống cổ tay
RA có thể dẫn đến viêm và sưng ở cổ tay, tạo áp lực lên dây thần kinh giữa và gây ra hội chứng ống cổ tay, khiến bàn tay và cánh tay bị tê, ngứa ran hoặc yếu.
4.2 Biến dạng lệch trụ (Ulnar drift)
Khi xương ở đốt ngón tay cái bị sưng và tổn thương, ngón tay sẽ dần uốn cong một cách bất thường, lệch sang phía xương trụ của cẳng tay.
4.3 Biến dạng cổ thiên nga
Khớp ngón gần có xu hướng cong về phía sau quá mức (hoặc duỗi thẳng quá nhiều), còn khớp ngón xa lại uốn cong, tạo thành dáng giống cổ thiên nga.
4.4 Biến dạng ngón tay thùa khuyết - Boutonniere
Khớp ở giữa ngón tay uốn cong vào trong theo hướng lòng bàn tay, trong khi khớp ở gần đầu ngón tay nhất duỗi thẳng về phía ngoài, xa khỏi lòng bàn tay.
4.5 Ngón tay cái linh hoạt - Hitchhiker
Đốt ngón tay cái lớn bị uốn cong bất thường, trong khi đốt ngón trên lại duỗi thẳng quá mức, giống hệt hình chữ Z.
4.6 Các nốt thấp khớp
Những người bị RA có thể có các nốt sần dưới da, hay còn gọi là nốt thấp khớp, thường xuất hiện ở vùng quanh khớp ngón tay và cổ tay.
4.7 Ngón tay cò súng
Tình trạng ngón tay cò súng xảy ra khi lớp bảo vệ hoặc lớp lót xung quanh gân bị kích thích và viêm, làm ảnh hưởng đến chuyển động trượt bình thường của gân. Ngón tay có thể cong hoặc duỗi thẳng chỉ với một cú búng tay, như hành động kéo và thả cò súng. Trong trường hợp nghiêm trọng, ngón tay có thể bị khóa lại ở tư thế cong.
5. Cách điều trị
Điều trị viêm khớp dạng thấp ở bàn tay tập trung vào việc kiểm soát tình trạng viêm quá mức trong cơ thể. Bác sĩ sẽ căn cứ vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và thời gian mắc để kê đơn kết hợp nhiều loại thuốc.
Những loại thuốc phổ biến thường được bác sĩ chỉ định gồm có:
- Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), như ibuprofen, naproxen, hoặc các thuốc khác theo đơn bác sĩ, giúp giảm đau nhẹ ở khớp và làm giảm viêm, nhưng chúng không có tác dụng làm chậm hoặc ngừng tiến trình phát triển của bệnh.
- Các thuốc Glucocorticoid: Đây là nhóm thuốc gồm prednisone và các loại khác, có tác dụng giảm viêm nhanh chóng, thường được chỉ định khi bệnh bùng phát. Tuy nhiên, thuốc có thể gây tác dụng phụ, vì vậy bệnh nhân cần sử dụng đúng cách và theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD): Nhắm đến việc điều trị viêm toàn thân. DMARD giúp giảm thiểu sự phá hủy khớp bằng cách làm chậm quá trình viêm.

Thay khớp nhân tạo là giải pháp cuối cùng khi bệnh gây tổn thương nặng nề, cản trở vận động. Các bác sĩ sẽ thay thế khớp bị hư hỏng bằng khớp nhân tạo làm từ các vật liệu như nhựa, gốm sứ hoặc kim loại.

Viêm khớp dạng thấp ở bàn tay không chỉ gây ra những khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Triệu chứng đau nhức, cứng khớp tay khiến bệnh nhân gặp khó khăn trong việc thực hiện các công việc đơn giản như cầm nắm, viết lách, thậm chí là tự chăm sóc bản thân.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.