Ung thư đại trực tràng đã trở thành một trong những căn bệnh ung thư phổ biến và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến ung thư trong những năm gần đây. Hiểu rõ về bệnh lý này không chỉ giúp nhận biết sớm các dấu hiệu và tiến hành điều trị kịp thời mà còn có thể phòng ngừa hiệu quả hơn.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Đoàn Thái Cang - Bác sĩ Xạ trị - Trung tâm Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
1.Ung thư đại trực tràng: Khái niệm và thông tin cần biết
Ung thư đại trực tràng là bệnh lý ác tính xuất phát từ hệ thống tiêu hóa, cụ thể là từ đại tràng và trực tràng. Đại tràng là phần ruột già dài từ 1,2 đến 1,8 mét, còn trực tràng là phần cuối cùng của đại tràng, dài khoảng 10 đến 15 cm.
Niêm mạc của đại trực tràng có thể phát triển các khối u nhỏ gọi là polyp. Ở Mỹ, khoảng một phần tư người trên 50 tuổi có ít nhất một polyp đại trực tràng. Đáng chú ý, phần lớn các trường hợp ung thư đại tràng bắt nguồn từ những polyp này, đặc biệt là trong mô tuyến của lớp niêm mạc ruột.
Hầu hết polyp là lành tính, tuy nhiên, polyp có tế bào nghịch sản được xem là tiền ung thư. Kích thước của polyp ảnh hưởng đến khả năng chuyển thành ung thư: những polyp nhỏ hơn 1 cm có nguy cơ dưới 1%, trong khi polyp từ 2 cm trở lên có nguy cơ cao tới 40%. Tổng tỷ lệ mắc bệnh là khoảng 5%.
Nếu phát hiện và điều trị sớm khi khối u còn tại chỗ, tỷ lệ chữa khỏi ung thư đại trực tràng rất cao, với tỷ lệ sống sót 5 năm đạt khoảng 90%. Tuy nhiên, nếu khối u phát triển lan rộng, ung thư có thể lan qua thành ruột đến các hạch bạch huyết và các mô, cơ quan lân cận, thậm chí vào máu.
Khi ung thư lan đến hạch bạch huyết hay các cơ quan khác, việc điều trị trở nên phức tạp và khó khăn hơn. Tùy theo mức độ lan rộng của bệnh mà tỷ lệ sống sót 5 năm có thể thay đổi từ 11% đến 72%.
Ung thư đại tràng và trực tràng là một trong những bệnh ung thư phổ biến, với khoảng 106,590 ca mới được chẩn đoán hàng năm. Đây là bệnh thường gặp ở những người lớn tuổi, đặc biệt là sau 50 tuổi.
Dù khả năng chẩn đoán sớm bệnh là cao, nhiều người vẫn do dự không đến bệnh viện kiểm tra do ngại hoặc sợ hãi các triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa. Khiến nguy cơ mắc bệnh càng tăng cao theo tuổi tác, đặc biệt sau độ tuổi 50.
2. Các yếu tố nguy cơ gây ung thư đại trực tràng
Nguyên nhân cụ thể gây ung thư trực tràng vẫn chưa được xác định rõ ràng nhưng nhiều yếu tố nguy cơ gây bệnh đã được xác định bao gồm:
2.1 Bệnh lý liên quan
Ung thư đại trực tràng có liên quan chặt chẽ đến một số bệnh lý khác. Các cá nhân có nguy cơ cao bao gồm những người có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc polyp đại tràng, ung thư đại tràng, các bệnh viêm đại tràng như viêm loét đại tràng hay bệnh Crohn, cũng như ung thư tuyến tụy, vú, buồng trứng hoặc tử cung.
2.2 Di truyền
Một số rối loạn di truyền như đa polyp gia đình (FAP), polyp liên quan đến gen MYH (MAP), hội chứng Gardner, hội chứng Turcot, hội chứng Peutz-Jeghers, polyp đại tràng ở trẻ em và bệnh Cowden có thể khiến polyp đại tràng phát triển từ sớm. Nếu không được điều trị kịp thời, nguy cơ phát triển thành ung thư trực tràng rất cao.
2.3 Hội chứng ung thư đại trực tràng di truyền không do polyp
Đây là một dạng hội chứng di truyền gây ra ung thư đại tràng và có liên quan đến nhiều loại ung thư khác như ung thư nội mạc tử cung, buồng trứng, dạ dày, ruột non, tuyến tụy, thận, niệu quản, não và ống mật.
2.4 Chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống giàu trái cây và rau quả có thể giúp giảm nguy cơ, trong khi chế độ giàu chất béo và protein động vật có thể làm tăng nguy cơ. Cách thức chế biến thực phẩm, đặc biệt là ở nhiệt độ cao như nướng và quay, có thể sinh ra các chất có khả năng gây ung thư.
2.5 Tiếp xúc với hóa chất
Sự tiếp xúc nhiều với một số hóa chất, bao gồm clo (dùng để khử trùng nước uống) và amiăng, có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
2.6 Tiền sử phẫu thuật
Các phẫu thuật như cắt bỏ túi mật hay dẫn lưu niệu quản vào đại tràng (trong điều trị ung thư bàng quang) có thể liên quan đến nguy cơ phát triển ung thư đại tràng.
2.7 Tiền sử ung thư đại tràng
Những người từng mắc ung thư đại tràng có nguy cơ cao mắc lại, nhất là khi ung thư lần đầu được chẩn đoán trước tuổi 60.
2.8 Lối sống
Hút thuốc và uống rượu quá mức (trên 4 đơn vị mỗi tuần) làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
2.9 Tiền sử gia đình
Nguy cơ mắc bệnh tăng lên nếu có người thân trong gia đình bị ung thư đại trực tràng, đặc biệt là khi có nhiều hơn một người thân bị.
2.10 Bức xạ
Phơi nhiễm bức xạ trước đó có thể làm tăng nguy cơ ung thư tại các mô đã được chiếu xạ.
Ung thư đại trực tràng mặc dù là một trong những căn bệnh nguy hiểm với tỷ lệ mắc cao nhưng lại có khả năng phòng ngừa và điều trị thành công nếu được phát hiện sớm. Qua bài viết này, hy vọng rằng người đọc đã có thêm những kiến thức cơ bản về bệnh, từ đó có thể chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe và tìm kiếm sự can thiệp y tế kịp thời khi cần thiết.
Hãy nhớ rằng, việc lựa chọn lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ, và tiếp cận các phương pháp điều trị tiên tiến sẽ góp phần quan trọng trong cuộc chiến chống lại ung thư.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.