Tổng quan về viêm ruột thừa (P1)

Viêm ruột thừa là một trường hợp cấp cứu y tế cần phẫu thuật cắt bỏ. May mắn thay, sống mà không có ruột thừa không gây vấn đề về sức khỏe. Chẩn đoán và điều trị kịp thời rất quan trọng để tránh biến chứng. Nếu bạn nghĩ mình bị viêm ruột thừa, hãy gặp bác sĩ ngay lập tức.

Viêm ruột thừa là gì?

Viêm ruột thừa là tình trạng viêm nhiễm của ruột thừa. Đây là một trường hợp cấp cứu y tế gần như luôn cần phẫu thuật khẩn cấp để cắt bỏ ruột thừa. May mắn thay, bạn vẫn có thể sống khỏe mạnh mà không cần ruột thừa.

Có hai loại viêm ruột thừa:

  • Viêm ruột thừa cấp tính: Đây là loại phổ biến nhất. Các triệu chứng khởi phát đột ngột và trở nên nặng nhanh chóng trong vài giờ.
  • Viêm ruột thừa mạn tính: Viêm ruột thừa mạn tính là tình trạng ruột thừa bị viêm nhưng thường không nặng hơn. Các triệu chứng thường nhẹ hơn, nhưng cơn đau có thể tái phát sau vài tuần, vài tháng, hoặc thậm chí vài năm. Do các bác sĩ biết ít hơn về viêm ruột thừa mạn tính, việc chẩn đoán sẽ khó khăn hơn.

Nguyên nhân gây viêm ruột thừa là gì?

Ở Hoa Kỳ, cứ 20 người thì có 1 người mắc viêm ruột thừa vào một thời điểm nào đó trong đời. Mặc dù viêm ruột thừa có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng hiếm gặp ở trẻ em dưới 2 tuổi. Tình trạng này phổ biến nhất ở người từ 10 đến 30 tuổi, đặc biệt ở những người được chỉ định giới tính nam khi sinh. Nếu gia đình bạn có người từng bị viêm ruột thừa, bạn cũng có thể có nguy cơ cao hơn. Đây không phải là bệnh di truyền, nhưng một số yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Viêm ruột thừa xảy ra khi ruột thừa bị tắc, thường do phân, vật thể lạ (một thứ không thuộc về cơ thể bạn), hoặc ung thư. Tắc nghẽn cũng có thể do nhiễm trùng, vì ruột thừa có thể sưng lên để phản ứng với bất kỳ nhiễm trùng nào trong cơ thể.

Một số tình trạng có thể gây viêm ruột thừa bao gồm:

  • Sỏi ruột thừa: Phân cũ có thể khô lại và trở thành những viên sỏi cứng mắc kẹt trong lỗ mở của ruột thừa. Vì những viên sỏi này mang vi khuẩn và có thể giữ vi khuẩn khác trong ruột thừa, chúng dễ gây viêm.
  • Tăng sản hạch bạch huyết: Hệ bạch huyết là một phần của hệ miễn dịch giúp cơ thể điều tiết dịch, lọc vi khuẩn và tạo ra tế bào bạch cầu. Trong trường hợp tăng sản hạch bạch huyết, các hạch bạch huyết sản sinh thêm tế bào để phản ứng với virus hoặc nhiễm trùng. Vì ruột thừa có mô bạch huyết, nó có thể sưng lên dù không phải là nguồn gốc của nhiễm trùng, gây tắc nghẽn dẫn đến nhiễm trùng.
  • Viêm đại tràng: Nếu ruột già bị viêm, điều này có thể ảnh hưởng đến ruột thừa thông qua sự lây lan của nhiễm trùng hoặc do kích ứng.
  • Khối u: Dù hiếm, khối u có thể phát triển bên trong ruột thừa, dẫn đến viêm ruột thừa.
  • Ký sinh trùng: Nếu một ký sinh trùng làm tắc hoặc gần như tắc lỗ mở của ruột thừa, nó có thể gây viêm.
  • Bệnh xơ nang: Một số người bị xơ nang có ruột thừa lớn hơn, điều này có thể làm tăng nguy cơ viêm ruột thừa.
Viêm ruột thừa xảy ra khi ruột thừa bị tắc, thường do phân, vật thể lạ (một thứ không thuộc về cơ thể bạn), hoặc ung thư.
Viêm ruột thừa xảy ra khi ruột thừa bị tắc, thường do phân, vật thể lạ (một thứ không thuộc về cơ thể bạn), hoặc ung thư.

Triệu chứng của viêm ruột thừa

Các triệu chứng điển hình của viêm ruột thừa bao gồm:

  • Đau ở phần bụng dưới bên phải hoặc đau gần rốn lan xuống thấp hơn. Đây thường là dấu hiệu đầu tiên. Vị trí đau có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí của ruột thừa. Nếu ruột thừa nằm sau đại tràng, bạn có thể cảm thấy đau gần khung chậu. Nếu bạn mang thai, cơn đau có thể bắt đầu ở vị trí cao hơn vì ruột thừa có thể di chuyển trong thai kỳ.
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Buồn nôn và nôn ngay sau khi bắt đầu đau bụng
  • Bụng sưng
  • Sốt từ 37,2°C đến 38,9°C
  • Không thể xì hơi

Các triệu chứng khác ít phổ biến hơn:

  • Đau âm ỉ hoặc đau nhói ở bất kỳ vị trí nào trên bụng trên, bụng dưới, lưng, hoặc mông
  • Đau hoặc khó đi tiểu
  • Nôn trước khi bắt đầu đau bụng
  • Chuột rút nghiêm trọng
  • Táo bón hoặc tiêu chảy kèm đầy hơi

Triệu chứng không điển hình khi mang thai:

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Viêm ruột thừa cấp tính khởi phát đột ngột và phát triển nhanh chóng trong vòng 24 giờ. Chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng. Không ăn, uống, hoặc sử dụng bất kỳ thuốc giảm đau, thuốc kháng axit, thuốc nhuận tràng hoặc miếng đệm nhiệt nào.

Chẩn đoán viêm ruột thừa như thế nào?

Chẩn đoán viêm ruột thừa có thể khó khăn. Các triệu chứng thường không rõ ràng hoặc tương tự với các bệnh khác, bao gồm vấn đề túi mật, nhiễm trùng bàng quang hoặc đường tiết niệu, bệnh Crohn, viêm dạ dày, sỏi thận, nhiễm trùng ruột, và vấn đề buồng trứng.

Các xét nghiệm giúp chẩn đoán viêm ruột thừa bao gồm:

  • Khám bụng để tìm dấu hiệu viêm
  • Xét nghiệm nước tiểu để loại trừ nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Khám trực tràng
  • Xét nghiệm máu để xem cơ thể có đang chống lại nhiễm trùng không
  • Chụp CT (phương pháp chẩn đoán chính xác nhất)
  • Siêu âm
  • Xét nghiệm thai và siêu âm để loại trừ thai ngoài tử cung (khi trứng đã thụ tinh phát triển ngoài tử cung)
  • Khám phụ khoa để loại trừ viêm vùng chậu, u nang buồng trứng hoặc các tình trạng khác ảnh hưởng đến cơ quan sinh sản

Điều trị viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa gần như luôn được điều trị như một trường hợp cấp cứu. Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa, được gọi là phẫu thuật cắt ruột thừa, là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho hầu hết các trường hợp viêm ruột thừa.

Thông thường, nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị viêm ruột thừa, họ sẽ nhanh chóng phẫu thuật cắt bỏ để tránh vỡ ruột thừa. Nếu bạn có ổ áp-xe, bạn có thể cần hai thủ thuật: một để dẫn lưu mủ và dịch trong ổ áp-xe, sau đó là phẫu thuật cắt ruột thừa. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy điều trị viêm ruột thừa cấp tính bằng kháng sinh có thể giúp tránh phải phẫu thuật.

Xem thêm: Tổng quan về viêm ruột thừa (P2)

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: webmd

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe