Siêu âm viêm ruột thừa nên là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tiên được sử dụng trong các trường hợp bị đau bụng cấp. Theo thống kê, nguy cơ mắc bệnh viêm ruột thừa trong đời của mỗi người là 7%. Việc chẩn đoán và phẫu thuật kịp thời đóng vai trò then chốt trong việc mang lại kết quả điều trị tốt và hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Tìm hiểu chung về viêm ruột thừa
Nằm ở vị trí bên phải bụng, ruột thừa là một bộ phận nhỏ hình ống có kích thước tương đương ngón tay cái. Một đầu của ruột thừa bịt kín trong khi đầu còn lại nối liền với manh tràng (đoạn đầu tiên của ruột già).
Khi bị tắc nghẽn do các yếu tố như sỏi thận, dị vật…ruột thừa rất dễ bị viêm, sưng, nhiễm trùng, từ đó khiến ruột thừa bị viêm.
Viêm ruột thừa cấp là bệnh lý cấp cứu ngoại khoa phổ biến, ảnh hưởng chủ yếu đến lứa tuổi 20-30. Hơn 70% số người mắc bệnh có triệu chứng lâm sàng điển hình, giúp bác sĩ dễ dàng chẩn đoán. Tuy nhiên, với những trường hợp không rõ ràng, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh sẽ đóng vai trò then chốt.
Theo một nghiên cứu, tỷ lệ chẩn đoán sai viêm ruột thừa cấp chỉ dựa vào thăm khám lâm sàng có thể lên đến 30%. Việc kết hợp siêu âm viêm ruột thừa có thể giúp giảm tỷ lệ sai sót xuống 15% và sử dụng phương pháp chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể hạ thấp tỷ lệ này xuống chỉ còn 7%.
Viêm ruột thừa cấp là một bệnh lý nguy hiểm với tỷ lệ tử vong khoảng 1%. Nguy cơ tử vong chủ yếu do biến chứng vỡ ruột thừa vì không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Viêm ruột thừa xảy ra do sự tắc nghẽn bên trong ruột thừa, thường do sỏi phân (35%), phì đại các nang bạch huyết dưới niêm mạc (60%), dị vật (4%) và khối u (1%). Tình trạng tắc nghẽn này khiến vi khuẩn sinh sôi nảy nở, gây nhiễm trùng và làm tăng tiết dịch bên trong ruột thừa. Hậu quả là ruột thừa bị viêm, sưng to và chứa đầy mủ.
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, ruột thừa có thể bị hoại tử hoặc vỡ, dẫn đến viêm phúc mạc, một tình trạng nhiễm trùng lan rộng trong ổ bụng vô cùng nguy hiểm.

2. Vai trò của siêu âm trong viêm ruột thừa trong quá trình chẩn đoán
Thanh thiếu niên, người trẻ tuổi, phụ nữ mang thai và người có nguy cơ mắc bệnh này nên được thực hiện phương pháp chẩn đoán hình ảnh siêu âm viêm ruột thừa đầu tiên.
Trong đó, kết quả siêu âm viêm ruột thừa là dương tính cho thấy bệnh nhân đang bị viêm ruột thừa. Nếu kết quả siêu âm là âm tính hoặc không thể quan sát rõ ruột thừa nhưng nghi ngờ khả năng viêm ruột thừa cao trên lâm sàng thì bệnh nhân cần thực hiện thêm CT scan hoặc MRI (đối với phụ nữ mang thai).
Nếu người bệnh vẫn còn các triệu chứng sau siêu âm viêm ruột thừa, đặc biệt là khi lần siêu âm đầu tiên được thực hiện bởi bác sĩ ít kinh nghiệm về chẩn đoán hình ảnh thì nên siêu âm viêm ruột thừa lại thay vì thực hiện CT scan.
Ở những bệnh nhân đến khoa cấp cứu với tình trạng đau bụng cấp, viêm ruột thừa cấp là chẩn đoán được ưu tiên xem xét hàng đầu. Đây cũng là lý do chủ yếu dẫn đến việc thực hiện phẫu thuật bụng khẩn cấp.
Tuy nhiên, quá trình chẩn đoán nếu chỉ dựa trên các yếu tố như tiền sử bệnh, khám lâm sàng và xét nghiệm máu, sinh hóa thường gặp nhiều khó khăn bởi một số bệnh lý ở các cơ quan như ống tiêu hóa, tiết niệu và sinh dục có các triệu chứng tương tự như viêm ruột thừa.
Ở thai phụ, viêm ruột thừa là nguyên nhân hàng đầu khiến người phụ nữ cần phải phẫu thuật gấp. Những biện pháp can thiệp chậm trễ và không cần thiết sẽ để lại hậu quả nghiêm trọng cho thai nhi..
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc chẩn đoán chỉ dựa trên lâm sàng và xét nghiệm máu, sinh hóa có tỷ lệ mổ thấy không có viêm ruột thừa trung bình là 26% (dao động từ 16% đến 47%).
Tuy nhiên, khi áp dụng thêm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, tỷ lệ này giảm đáng kể xuống chỉ còn 6% đến 10%. Do đó, việc sử dụng các kỹ thuật hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính xác chẩn đoán viêm ruột thừa ở những bệnh nhân có biểu hiện nghi ngờ trên lâm sàng.
Vào năm 1986, tác giả Puylaert J.B.C.M đã đi đầu trong việc ứng dụng kỹ thuật khám nghiệm siêu âm để đánh giá tình trạng ruột thừa. Kể từ đó, siêu âm viêm ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và định hướng điều trị viêm ruột thừa cấp.
Trong kỹ thuật này, bác sĩ sử dụng đầu dò tần số cao và nhẹ nhàng đè ép dần dần trên vùng nghi ngờ có viêm ruột thừa để kiểm tra và đánh giá mức độ sưng tấy của ruột thừa đang bị viêm. Kỹ thuật đè ép đầu dò từ từ có ba mục đích chính như sau:
- Đẩy hơi trong ruột non và các đoạn ruột non ra khỏi khu vực cần khảo sát.
- Tiếp cận ruột thừa để khảo sát tối ưu, đảm bảo ruột thừa nằm trong vùng chùm tia của đầu dò tần số cao.
- Đánh giá mức độ sưng của ruột thừa viêm.
- Siêu âm viêm ruột thừa là phương pháp hữu ích với khả năng phát hiện ruột thừa viêm có độ nhạy lên đến 98,5% và độ đặc hiệu 98,2%, cùng với giá trị tiên đoán dương tính đạt 98%. Ngoài ra, siêu âm còn rất quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh khác gây đau vùng hố chậu phải, đặc biệt là các bệnh lý phụ khoa và tiết niệu.
2.1 Hình ảnh ruột thừa bình thường
Ruột thừa là một cấu trúc hình ống, mọc ra từ manh tràng và không có nhu động. Cấu trúc của ruột thừa bình thường gồm 5 lớp: thanh mạc, lớp cơ, lớp dưới niêm mạc, niêm mạc và lòng ruột. Thành ruột thừa dày khoảng 2mm và có đường kính dưới 7mm.

Ruột thừa có hình dạng ống và cấu tạo tương tự như ruột với thành dày khoảng 2mm và đường kính rộng 4.5mm (như hình b), được thấy ở phía trước động tĩnh mạch chậu chung phải trên siêu âm viêm ruột thừa. Khi siêu âm cho thấy ruột thừa bình thường, điều này giúp loại trừ chẩn đoán viêm ruột thừa và không cần thực hiện thêm các khảo sát hình ảnh học khác.
2.2 Hình ảnh ruột thừa bị viêm
Trên siêu âm, khi ruột thừa bị viêm, hình ảnh cho thấy cấu trúc dạng ống chứa đầy dịch, có cấu tạo tương tự như ruột, không thể bị đè ép, thành dày và đường kính lớn hơn 6-7 mm.
Khi sử dụng đầu dò siêu âm để ấn lên có thể phân biệt giữa một quai ruột di động và một ruột thừa viêm cố định.
Đồng thời, kỹ thuật Doppler màu và Doppler năng lượng sẽ cho thấy dấu hiệu tăng tưới máu ở thành của cấu trúc dạng ống.

Hình (a): Siêu âm gray-scale mặt cắt dọc cho thấy một cấu trúc dạng ống, chứa đầy dịch, cấu tạo tương tự ruột, không đè ép được, thành dày và có đường kính lớn hơn 6-7 mm, nằm ở 1/4 bụng dưới phải (mũi tên).
Hình (b): Siêu âm Doppler năng lượng cho thấy thành cấu trúc có dấu hiệu tăng tưới máu (mũi tên).
Kết quả siêu âm cho thấy bị viêm ruột thừa cấp, do đó, người bệnh cần được tiến hành phẫu thuật mà không thực hiện thêm các xét nghiệm hình ảnh nào khác.
2.3 Hình ảnh viêm ruột thừa ở đỉnh
Việc ấn nhẹ vào hố thắt lưng có thể giúp quan sát rõ hơn tình trạng viêm ruột thừa, đặc biệt là khi vị trí viêm nằm sau manh tràng. Trong trường hợp viêm chỉ tập trung ở phần cuối ruột thừa hay còn gọi là viêm ruột thừa "đỉnh", bác sĩ cần thấy hình ảnh toàn bộ ruột thừa.
Quá trình phát hiện sỏi phân trong ruột thừa giúp xác định chẩn đoán viêm ruột thừa khi có nghi ngờ lâm sàng.

a) Mặt cắt trục dài
- Ruột thừa bình thường ở đầu gần (rộng 4.8mm), phần sau đó phình to lên, rộng 12.7mm và chứa dịch ở đầu xa ruột thừa.
- Phát hiện cấu trúc tăng âm kèm bóng âm phía sau tại lòng ruột thừa, gần phần ruột thừa to lên nghi ngờ sỏi phân.
- Sau phẫu thuật, xác định chẩn đoán viêm ở đỉnh ruột thừa kèm sỏi phân trong ruột thừa.
b) Mặt cắt trục ngang:
- Ruột thừa bình thường ở đầu gần (đường kính 4.6mm), viêm ở đầu xa (đường kính 13.9mm) và chứa sỏi phân ở phần cuối.
2.4 Hình ảnh xuất hiện dịch trong ổ bụng
Siêu âm viêm ruột thừa còn thấy có dịch trong ổ bụng, giữa các quai ruột và ở hố chậu, đồng thời phần mỡ mạc treo quanh ruột thừa bị viêm có biểu hiện tăng âm.

Trong một số trường hợp, việc sử dụng siêu âm viêm ruột thừa cấp có thể gặp phải khó khăn như sau:
- Bệnh nhân béo phì – sóng siêu âm khó xuyên thấu sâu.
- Liệt ruột hoặc tắc ruột non, thường xảy ra ở các trường hợp viêm ruột thừa cấp có biến chứng, hơi trong ruột che khuất và làm hạn chế khả năng khảo sát.
- Phản ứng thành bụng – khó khăn trong việc thực hiện kỹ thuật siêu âm viêm ruột thừa (khó đè ép đầu dò siêu âm gần vùng viêm ruột thừa).
- Bàng quang quá căng, hoặc bệnh nhân mang thai trên 6 tháng – gây khó khăn khi thực hiện kỹ thuật đè ép.
- Vị trí ruột thừa bất thường.
- Bác sĩ siêu âm thiếu kinh nghiệm.

Bài viết này đã cho thấy vai trò quan trọng của siêu âm trong việc chẩn đoán viêm ruột thừa. Siêu âm viêm ruột thừa là phương pháp hình ảnh không xâm lấn, có thể thực hiện nhanh chóng tại mọi cơ sở y tế, giúp nâng cao khả năng chẩn đoán chính xác của viêm ruột thừa cấp. Ngoài ra, siêu âm cũng hữu ích trong việc phân biệt với các bệnh đường tiêu hóa khác như viêm hạch mạc ruột treo, viêm túi thừa manh tràng, viêm hồi manh tràng, cũng như các bệnh lý trong lĩnh vực sản phụ khoa và tiết niệu.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec không chỉ đảm bảo chất lượng chuyên môn với đội ngũ y bác sĩ và hệ thống trang thiết bị công nghệ hiện đại, mà còn nổi bật với dịch vụ khám, tư vấn và chữa bệnh toàn diện, chuyên nghiệp. Không gian khám chữa bệnh tại đây được thiết kế văn minh, lịch sự, an toàn, và đạt mức tiệt trùng tối đa.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.