Viêm gan do vi-rút là mối nguy hiểm lớn đối với sức khỏe cộng đồng và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Nhờ các biện pháp phòng ngừa và điều trị có hiệu quả cao hiện có, việc loại trừ viêm gan siêu vi trên toàn thế giới là một mục tiêu thực tế và đã được tất cả các quốc gia thành viên của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) tán thành.
Bài viết được viết bởi ThS. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Các mục tiêu đầy tham vọng của WHO kêu gọi giảm 65% tỷ lệ tử vong liên quan đến viêm gan trên toàn thế giới, giảm 90% số ca nhiễm mới và tăng khả năng tiếp cận các dịch vụ điều trị quan trọng lên 80% dân số vào năm 2030. Ngoài các biện pháp bổ sung để tăng khả năng tiếp cận vắc-xin và điều trị, cần phải nhấn mạnh hơn vào việc tăng khả năng tiếp cận các phương pháp chẩn đoán chất lượng cao, giá cả phải chăng, nếu muốn xét nghiệm đạt đến mức cần thiết để đạt được các mục tiêu liên quan đến việc loại bỏ các loại vi-rút này. Điều quan trọng là phải thu thập các thông tin chi tiết cụ thể liên quan đến việc tiếp xúc với viêm gan siêu vi, bao gồm cả việc đi lại, sở thích về thực phẩm, sử dụng ma túy và hoạt động tình dục.
Các vết thương do kim tiêm có thể gây lây truyền các tác nhân gây bệnh qua đường máu, chẳng hạn như HBV, HCV và HIV. Viêm gan siêu vi là nguyên nhân hàng đầu gây viêm mô gan (viêm gan) và viêm gan đã được chứng minh về lâu dài sẽ dẫn đến sự phát triển của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) và xơ gan. HBV và HCV có mối tương quan gián tiếp với quá trình gây ung thư, do cách chúng có thể gây viêm mãn tính ở các cơ quan đã bị nhiễm trùng. Ngoài ra, môi trường vi mô của khối u chứa nhiều tế bào miễn dịch, tế bào nội mô và nguyên bào sợi, cũng như một số yếu tố tăng trưởng, cytokine và các phân tử tiết ra từ khối u khác đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển, tiến triển và di chuyển của khối u và chúng có mối quan hệ chặt chẽ với vi-rút.
Các loại viêm gan hiện diện ở đâu?
Trong môi trường vi mô của khối u, sự hiện diện của các tế bào điều hòa T và các tế bào điều hòa B đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch chống khối u. Môi trường vi mô miễn dịch của khối u khác nhau đối với từng loại ung thư và phụ thuộc vào tình trạng nhiễm vi-rút. Trong những trường hợp liên quan đến thai kỳ, điều quan trọng là phải xem xét sức khỏe gan của người mẹ, ảnh hưởng của thai kỳ đến quá trình lâm sàng của bệnh nhiễm vi-rút và bất kỳ tác động nào mà vi-rút hoặc bệnh gan có thể gây ra cho thai nhi đang phát triển. Mặc dù tất cả các loại vi-rút viêm gan đều có khả năng gây hại cho cả mẹ và con, nhưng nhiễm HAV hoặc HEV cấp tính trong thời kỳ mang thai gây ra nguy cơ lớn nhất đối với sức khỏe của bà mẹ và do đó là sức khỏe của thai nhi. Mặt khác, các rủi ro chính đối với HBV, HCV và HDV liên quan đến mức độ nghiêm trọng của bệnh gan tiềm ẩn ở người mẹ và nguy cơ lây truyền HBV hoặc HCV từ mẹ sang con.
Viêm gan siêu vi được biết đến với nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau, từ dạng lành tính có ít hoặc thậm chí không có triệu chứng, cho đến suy gan cấp hoặc tử vong. Ngoài ra, hầu hết các trường hợp viêm gan siêu vi trong thai kỳ được phát hiện thông qua các dấu hiệu và triệu chứng liên quan (như mệt mỏi, khó chịu ở bụng, vàng da hoặc vàng da củng mạc), hoặc tình cờ phát hiện thấy viêm gan siêu vi trong các xét nghiệm thường quy. Các nguyên tắc quan trọng để kiểm soát viêm gan siêu vi bao gồm mức độ nghi ngờ lâm sàng cao, xem xét tiền sử bệnh án và nhận thức về các yếu tố nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng.
Tỷ lệ sống sót sau ghép gan (LT) đã tăng đáng kể theo thời gian, với những cải thiện đáng kể về tỷ lệ sống sót sau ghép gan do những cải tiến trong kỹ thuật phẫu thuật, chăm sóc quanh phẫu thuật và liệu pháp ức chế miễn dịch tối ưu, cũng như sự sẵn có của các loại thuốc kháng vi-rút có hiệu quả cao. Phần lớn những người nhận ghép gan phải nhập viện và nhóm dân số này có tỷ lệ tử vong khoảng 20% . Tối ưu hóa việc ức chế miễn dịch là một bước quan trọng trong việc giảm mức độ nghiêm trọng của tổn thương ghép dị loại khi điều trị nhiễm trùng do vi-rút sau ghép và việc bắt đầu sớm liệu pháp kháng vi-rút hiệu lực cao có thể giúp loại bỏ hoặc kiểm soát vi-rút. Thật không may, vẫn còn ít lựa chọn điều trị khả thi, mặc dù bệnh gan do viêm gan vi-rút ngày càng phổ biến.
Ngoài ra, việc kiểm soát các loại viêm gan vi-rút này có chi phí kinh tế-sức khỏe đáng kể và việc giảm tỷ lệ mắc bệnh đòi hỏi phải tuân theo các biện pháp phòng ngừa như chương trình tiêm chủng và cải thiện điều kiện vệ sinh. Chăm sóc thai kỳ và giữa các lần mang thai có thể mang lại cơ hội ngăn ngừa nhiễm trùng và lây truyền viêm gan. Để các yếu tố chuyển hóa được xác định là yếu tố nguy cơ HCC ở những bệnh nhân mắc bệnh gan mãn tính có nhiễm trùng như HBV hoặc HCV, cần phải có sự tương tác hiệp đồng mạnh mẽ giữa cơ chế gây ung thư của các yếu tố chuyển hóa và bệnh gan mãn tính. Do đó, viêm gan siêu vi mãn tính là nguyên nhân hàng đầu trên toàn cầu gây bệnh tật và tử vong liên quan đến gan, mặc dù đã có các phương pháp điều trị hiệu quả có thể làm giảm hoặc ngăn ngừa hầu hết các biến chứng của bệnh nhân.
Các đổi mới chính về viêm gan
Đã có một số cải tiến lớn liên quan đến chủ đề này do nghiên cứu gần đây mang lại. Đầu tiên, các nghiên cứu lâm sàng bệnh học đã chứng minh rằng HAV chủ yếu là nguyên nhân gây nhiễm trùng cấp tính và ở một mức độ nào đó, điều này liên quan đến HCC. Đối với HBV, hoạt hóa gen Stat3 là một thành phần thiết yếu trong các mô hình chuột để khởi phát tình trạng viêm gan và ở những người mang HBV mãn tính, nó đóng vai trò là một chỉ báo hoạt hóa miễn dịch giai đoạn đầu mới. Ngoài ra, đột biến gen protein HBV X có liên quan chặt chẽ với tỷ lệ mắc HCC. Do đó, một cải tiến tiềm năng để đẩy nhanh chẩn đoán và điều trị có thể là lập bản đồ microRNA (miRNA) phản ứng với HBV và các protein đặc hiệu của HBV, bao gồm protein HBV X, để có khả năng hỗ trợ chống lại các bệnh nhiễm trùng và các bệnh liên quan. Phiên mã DNA vòng khép kín cộng hóa trị của HBV chịu sự điều hòa kép, bởi cả protein virus và các yếu tố vật chủ. miRNA này có thể điều chỉnh biểu hiện gen mục tiêu ở cấp độ sau phiên mã, do đó có khả năng đóng vai trò quan trọng trong các bệnh lý này.
Cụ thể hơn, miR-3188 là một miRNA quan trọng, nhắm vào protein chủ Bcl-2 để điều chỉnh phiên mã của HBV. Nhận thức này cung cấp thêm hiểu biết sâu sắc về cách phiên mã DNA vòng khép kín cộng hóa trị được điều chỉnh, ngụ ý các mục tiêu điều trị chống HBV mới. Một nghiên cứu khác phát hiện ra rằng con đường interferon được điều chỉnh bởi protein kích hoạt phân cắt liên kết với yếu tố điều hòa sterol (SCAP), thông qua protein liên kết với yếu tố điều hòa sterol, và vòng đời của HBV bị ảnh hưởng bởi điều này. Ngoài ra, sự thiếu hụt SCAP góp phần ức chế HBV bằng cách kích hoạt IFN và biểu hiện các gen kích thích bởi IFN trong tế bào. Do đó, vì SCAP liên quan đến việc điều chỉnh nhiễm trùng HBV, những kết quả này có thể chứng minh là có giá trị trong việc phát triển các phương pháp tiếp cận kháng vi-rút mới để điều trị HBV.
Đối với HCV, biểu hiện protein lõi HCV góp phần vào sự tích tụ lipid tế bào gan, từ đó thúc đẩy quá trình hình thành khối u. Đối với HDV, gen Janus kinase 1 có thể chứng minh là yếu tố vật chủ chính cho quá trình sao chép vi-rút, cũng như là mục tiêu điều trị kháng vi-rút mới tiềm năng. Đối với HEV, đã có các nghiên cứu giám sát và đặc điểm phân tử được tăng cường thực hiện tại Nhật Bản từ năm 2014 đến năm 2021, cho thấy 3a và 3b là kiểu gen phổ biến nhất. Ngoài ra, gần đây ngày càng có nhiều ca nhiễm trùng mãn tính, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch và ở những bệnh nhân đã được ghép tạng, điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ tiến triển thành xơ gan và khởi phát HCC. Cuối cùng, việc triển khai thành công chương trình cố vấn từ xa ở cả các quốc gia có thu nhập cao và trung bình thấp có thể giúp cải thiện kiến thức và kinh nghiệm của nhà cung cấp khi nói đến việc quản lý viêm gan siêu vi. Chương trình cố vấn từ xa mang đến cơ hội có giá trị để mở rộng thêm kinh nghiệm hiện có, hỗ trợ cho những nhân viên y tế không chuyên khoa và hướng tới mục tiêu loại trừ viêm gan siêu vi
Kết luận
Năm 2016, WHO đã công bố kế hoạch loại trừ viêm gan siêu vi như một mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng vào năm 2030, và những khoảng cách hiện tại và triển vọng cho việc loại trừ viêm gan siêu vi ở cả khu vực và trên toàn thế giới đã được thảo luận theo lộ trình của WHO cho đến thời điểm đó. Ngày nay, bệnh nhân có thể được điều trị đầy đủ trước khi bệnh tiến triển đến giai đoạn tiến triển hơn, nhưng thách thức lớn nhất vẫn là liên kết bệnh nhân với dịch vụ chăm sóc và liệu pháp. Tuy nhiên, các liệu pháp trong tương lai phải cực kỳ an toàn và lý tưởng nhất là hạn chế thời gian điều trị cần thiết. Ngoài ra, hiểu biết tốt hơn về cơ chế bệnh sinh sẽ giúp phát triển các chiến lược điều trị tiềm năng nhắm vào các bệnh nhiễm trùng viêm gan siêu vi.
Tài liệu tham khảo
1. Cooke GS, . Accelerating the elimination of viral hepatitis: a Lancet Gastroenterology & Hepatology Commission. Lancet Gastroenterol Hepatol. 2019;4:135-184
2. Sinn DH, Cho EJ, Kim JH, Kim DY, Kim YJ, Choi MS. Current status and strategies for viral hepatitis control in Korea. Clin Mol Hepatol. 2017;23:189-195
3. Usuda D, et allCurrent perspectives of viral hepatitis. World J Gastroenterol 2024; 30(18): 2402