Những thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột sau khi tạo shunt cửa chủ trong gan ở bệnh nhân bị tăng áp lực tĩnh mạch cửa liên quan đến virus viêm gan B

Hệ vi sinh vật đường ruột (GM) đại diện cho nhóm vi sinh vật cộng sinh lớn nhất trong cơ thể con người, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và sự tiến triển của nhiều bệnh và đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển, bệnh sinh lý và phản ứng điều trị của các bệnh gan. Hơn nữa, vi khuẩn đường ruột có thể ảnh hưởng đến gan và hệ thần kinh trung ương thông qua các chất chuyển hóa, hormone, chất dẫn truyền thần kinh và các yếu tố gây viêm, được gọi là trục ruột-gan-não. 

Bài viết được viết bởi ThS. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.

Đáng chú ý, những bệnh nhân bị tăng áp lực tĩnh mạch cửa (PH) thứ phát sau xơ gan biểu hiện phù niêm mạc ruột, tăng tính thấm ruột, chuyển vị hệ vi sinh vật đường ruột và những thay đổi về cấu trúc và chức năng vi sinh vật đường ruột. Mức độ bệnh não gan (HE), liên quan đến việc giảm tổng thể quần thể vi khuẩn bản địa và gia tăng sự phong phú của vi khuẩn gây bệnh có mối tương quan trực tiếp với mức độ nghiêm trọng của bệnh xơ gan và mức độ loạn khuẩn vi khuẩn đường ruột. Các phương pháp điều trị nhắm vào vi khuẩn đường ruột, chẳng hạn như rifaximin và cấy ghép vi khuẩn phân, có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh não gan.

Việc áp dụng phương pháp shunt cửa chủ trong gan qua tĩnh mạch cảnh (TIPS) là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với các biến chứng liên quan đến PH và được khuyến nghị bởi các hướng dẫn hiện hành. Giải áp tĩnh mạch cửa sau khi đặt TIPS làm giảm phù nề niêm mạc ruột và cải thiện thành phần của hệ vi khuẩn đường ruột. Tuy nhiên, bệnh não gan là biến chứng phổ biến nhất sau khi đặt TIPS, với tỷ lệ mắc là 35% -50% trong vòng sáu tháng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Những thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột sau khi tạo shunt cửa chủ trong gan ở bệnh nhân bị tăng áp lực tĩnh mạch cửa liên quan đến virus viêm gan B

Thay đổi của hệ vi khuẩn đường ruột ở bệnh nhân bị tăng áp lực tĩnh mạch cửa liên quan đến virus viêm gan B

Những thay đổi của hệ vi khuẩn đường ruột (GM) đã được chứng minh ở những bệnh nhân bị tăng áp lực tĩnh mạch cửa, ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh não gan (HE). Nhiều nghiên cứu đã phân tích những thay đổi trong thành phần vi khuẩn đường ruột ở những bệnh nhân bị tăng áp lực tĩnh mạch cửa liên quan đến virus viêm gan B trước và sau khi đặt shunt cửa chủ trong gan qua tĩnh mạch cảnh (TIPS). 

Kết quả cho thấy những bệnh nhân không bị bệnh não gan biểu hiện sự hiệp đồng liên quan đến vi khuẩn đường ruột cao hơn những bệnh nhân bị bệnh não gan, bất kể vị trí đặt TIPS. Do đó, sự hiệp đồng của hệ vi khuẩn đường ruột có thể đóng vai trò là một chỉ số hữu ích để dự đoán nguy cơ HE sau khi đặt TIPS.

Các dấu hiệu của hệ vi khuẩn đường ruột ở bệnh nhân bệnh não gan thay đổi tùy theo nguyên nhân gây xơ gan

Nhiễm vi-rút viêm gan B (HBV) là nguyên nhân chính gây xơ gan ở nhiều quốc gia châu Á, trong khi bệnh gan do rượu và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu là nguyên nhân hàng đầu ở các nước phương Tây. Hơn nữa, GM có liên quan chặt chẽ đến khả năng dung nạp miễn dịch HBV và nhiễm trùng kháng HBV. Cụ thể, vi khuẩn đường ruột và các chất chuyển hóa của nó ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch của vật chủ đối với HBV, do đó ảnh hưởng đến mức độ sao chép của HBV. Tuy nhiên, hiện tại không có nghiên cứu nào về những thay đổi của vi khuẩn đường ruột ở những bệnh nhân có PH liên quan đến HBV sau khi đặt TIPS. 

Vi khuẩn đường ruột là một hệ sinh thái phức tạp bao gồm các vi khuẩn khác nhau có mối quan hệ cộng sinh với nhau và với các vi khuẩn khác. Gần đây, một số nghiên cứu đã chỉ ra sự thay đổi trong sự phong phú của vi khuẩn đường ruột "có lợi" và có khả năng "gây bệnh" trong quá trình nhiễm HBV mãn tính. Tuy nhiên, những thay đổi chính xác trong vi khuẩn đường ruột sau khi nhiễm HBV vẫn chưa được biết.

Tình trạng loạn khuẩn ruột sau khi đặt shunt cửa chủ (TIPS)

Sự thay đổi trong hệ vi khuẩn đường ruột và sự xâm chiếm của hệ vi khuẩn gây bệnh cơ hội làm tăng nguy cơ mắc các bệnh đi kèm ở những bệnh nhân mắc bệnh gan liên quan đến HBV. Sự giảm tác dụng hiệp đồng giữa các vi khuẩn cũng chỉ ra tình trạng loạn khuẩn đường ruột. Trong nghiên cứu của một số tác giả, một mối quan hệ tích cực đáng chú ý đã được phát hiện trước khi đặt TIPS, đặc biệt là ở nhóm không bị bệnh não gan. 

Tuy nhiên, mối quan hệ này yếu đi sau khi đặt TIPS ở cả hai nhóm, cho thấy tác dụng hiệp đồng giữa các vi khuẩn khác nhau đã bị suy yếu. Tác dụng hiệp đồng không chỉ được phát hiện giữa các vi khuẩn có hại hoặc có lợi một cách độc lập mà còn giữa các vi khuẩn có hại và có lợi. Do đó, tình trạng loạn khuẩn đường ruột nổi bật hơn ở những bệnh nhân bị bệnh não gan. Lactobacillus và Bifidobacterium có liên quan đến các lợi ích của đường ruột ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch của vật chủ. 

Do đó, chúng cải thiện tình trạng loạn khuẩn đường ruột và tăng cường tính toàn vẹn của hàng rào ruột ở những bệnh nhân bị nhiễm HBV mãn tính. Ở nhóm không bị bệnh não gan, các tác giả đã quan sát thấy tác dụng hiệp đồng của Lactobacillus với Streptococcus và Bifidobacterium với Eubacterium . Hơn nữa, nghiên cứu chủ yếu quan sát thấy mối tương quan tiêu cực, cho thấy sự đối kháng giữa vi khuẩn có lợi và vi khuẩn gây bệnh.

Kết luận về bệnh liên quan đến virus viêm gan B

Các thành phần vi khuẩn đường ruột đa dạng liên quan đến các nguyên nhân gây bệnh gan khác nhau đã được báo cáo rộng rãi. Nghiên cứu hiện tại đã chứng minh rằng trong khi tính đa dạng của hệ vi khuẩn đường ruột không thay đổi sau khi điều trị TIPS ở bệnh nhân tăng áp cửa liên quan đến HBV, những bệnh nhân không bị bệnh não gan  biểu hiện tính hiệp đồng liên quan đến vi khuẩn đường ruột cao hơn những bệnh nhân bị bệnh não gan bất kể phương pháp điều trị TIPS. 

Điều này cho thấy tính hiệp đồng của hệ vi khuẩn đường ruột có thể dự đoán nguy cơ mắc bệnh não gan sau khi điều trị TIPS. Cần có thêm các nghiên cứu để xác minh những phát hiện của nghiên cứu hiện tại và đánh giá tác dụng dự phòng của các liệu pháp dựa trên hệ vi khuẩn đường ruột được cá nhân hóa được xây dựng dựa trên sự khác biệt trong các thành phần vi khuẩn đường ruột sau khi áp dụng TIPS.

Tài liệu tham khảo

1.  Lloyd-Price J, Abu-Ali G, Huttenhower C. The healthy human microbiome. Genome Med. 2016;8:51 

2.  Dazıroğlu MEÇ, Yıldıran H. Intestinal dysbiosis and probiotic use: its place in hepatic encephalopathy in cirrhosis. Ann Gastroenterol. 2023;36:141-148.

3. Zhao HW, Zhang JL, Liu FQ, Yue ZD, Wang L, Zhang Y, Dong CB, Wang ZC. Alterations in the gut microbiome after transjugular intrahepatic portosystemic shunt in patients with hepatitis B virus-related portal hypertension. World J Gastroenterol 2024; 30(31): 3668-3679  

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe