Viêm gan do virus là mối nguy hiểm lớn đối với sức khỏe cộng đồng và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Năm loại virus đặc hiệu cho gan: virus viêm gan A, virus viêm gan B, virus viêm gan C, virus viêm gan D và virus viêm gan E, mỗi loại có đặc điểm dịch tễ, sinh học cấu trúc, lây truyền, mô hình lưu hành, nguy cơ biến chứng gan và phản ứng với liệu pháp kháng virus riêng. Vẫn còn ít lựa chọn điều trị, mặc dù bệnh gan do virus viêm gan ngày càng phổ biến.
Bài viết được viết bởi ThS. BS Mai Viễn Phương - Trưởng đơn nguyên Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Cập nhật quan điểm hiện tại về viêm gan A
Trên toàn cầu, HAV là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm gan siêu vi cấp tính. Trớ trêu thay, ở những khu vực có điều kiện vệ sinh được cải thiện nhanh chóng, ngày càng nhiều người lớn không có khả năng miễn dịch với HAV từ thời thơ ấu và do đó, những người lớn không có khả năng miễn dịch này phải đối mặt với các rủi ro như bệnh có triệu chứng và các đợt bùng phát lớn trên toàn xã hội.
Các đợt bùng phát
Mặc dù viêm gan A có tỷ lệ thuyên giảm tự phát cao hơn, nhưng đã có những đợt bùng phát gần đây do tình trạng thiếu vắc-xin ở các khu vực đô thị đông đúc với nhà ở giá rẻ không đủ, cũng như việc thiếu khả năng tiếp cận vệ sinh và những thay đổi trong dịch tễ học của các chủng vi-rút, dẫn đến ngày càng nhiều ca nhập viện và tử vong. Tỷ lệ nhiễm trùng có mối tương quan chặt chẽ với điều kiện kinh tế xã hội thấp và điều kiện vệ sinh kém. Tổng cộng 53% trong số tất cả các đợt bùng phát đều bắt nguồn từ những người chế biến thực phẩm bị nhiễm bệnh và thực phẩm bị nhiễm HAV là nguyên nhân gây ra 2%-7% trong số tất cả các đợt bùng phát HAV trên toàn thế giới.
Mức độ tổn thương gan do HAV
Mức độ tổn thương gan do HAV gây ra có thể từ các bệnh nhẹ đến suy gan cấp tính và trên thực tế, HAV là nguyên nhân gây ra 0,35% trong số tất cả các trường hợp suy gan cấp tính. Việc lây truyền HAV thường xảy ra thông qua việc ăn phải thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm. Ma trận nước có thể chứng minh là một con đường quan trọng để lây truyền HAV ngay cả ở các nước công nghiệp hóa, mặc dù tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn so với các nước kém công nghiệp hóa hơn và có sẵn các hệ thống quản lý nước tiên tiến ở các nước công nghiệp hóa này.
Các trường hợp lâm sàng
Viêm gan A cấp tính có phổ lâm sàng rộng, từ các trường hợp nhẹ không có triệu chứng đáng chú ý đến suy gan cấp dẫn đến tử vong ở những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng. Nhìn chung, nhiễm trùng HAV không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ và bệnh thường có diễn biến lành tính với khả năng tự khỏi. Ở nhiều nước đang phát triển, phần lớn dân số bị nhiễm trùng trong thời thơ ấu mà không có triệu chứng đáng kể. Ngoài ra, các trường hợp viêm gan cấp tính điển hình có thể phức tạp do biểu hiện trong gan và biểu hiện ngoài gan hiếm gặp hơn. Bệnh cũng có thể biểu hiện dưới dạng viêm gan cấp tính trong thời kỳ mang thai, trong thời gian này bệnh vẫn tự giới hạn.
Vai trò các globulin miễn dịch đa trị
Các globulin miễn dịch đa trị có nguồn gốc từ máu hiến tặng có thể được sử dụng để phòng ngừa sau phơi nhiễm, như một khía cạnh của quản lý sức khỏe cộng đồng liên quan đến viêm gan A. Những tiến bộ đáng kể trong điều trị HAV đã được phát triển, với những cải thiện nhờ tiêm chủng. Các vắc-xin phòng ngừa viêm gan A, được xác định là an toàn cho thai kỳ, được khuyến nghị cho những phụ nữ có nguy cơ nhiễm trùng. Phòng ngừa sau phơi nhiễm đối với viêm gan A là một liều immunoglobulin duy nhất; trong trường hợp không có immunoglobulin G, có thể tiêm vắc-xin. Ngoài ra, việc cho con bú được coi là an toàn ở những bà mẹ bị viêm gan A. Dựa trên những phát hiện gần đây, các hợp chất lai flavonoid mới được thiết kế có thể hứa hẹn là hợp chất dẫn đầu cho một ứng cử viên thuốc chống HAV mới.
Phòng ngừa
Để hạn chế sự lưu thông HAV trong môi trường, các nước đang phát triển cần có các chiến lược xử lý nước và nước thải hiệu quả hơn. Các biện pháp phòng ngừa và vệ sinh để làm giảm các đợt bùng phát vi-rút do thực phẩm nên tập trung vào công nhân thực phẩm và địa điểm sản xuất thực phẩm. Các chiến lược quan trọng, chẳng hạn như điều tra, giám sát và báo cáo thích hợp về các bệnh do vi-rút do thực phẩm, là cần thiết để phát triển các biện pháp xác định sự hiện diện và cơ chế sinh bệnh của các bệnh nhiễm vi-rút với độ chính xác cao hơn.
Tài liệu tham khảo
1. Cooke GS, . Accelerating the elimination of viral hepatitis: a Lancet Gastroenterology & Hepatology Commission. Lancet Gastroenterol Hepatol. 2019;4:135-184
2. Sinn DH, Cho EJ, Kim JH, Kim DY, Kim YJ, Choi MS. Current status and strategies for viral hepatitis control in Korea. Clin Mol Hepatol. 2017;23:189-195
3. Usuda D, et allCurrent perspectives of viral hepatitis. World J Gastroenterol 2024; 30(18): 2402