Thoái hóa khớp cổ chân gây ra các triệu chứng như đau, sưng và cứng khớp ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Đặc biệt, bệnh thường xảy ra ở người cao tuổi nên cần phải chú ý nhiều hơn. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết hơn về bệnh lý này và các biện pháp phòng ngừa mà bệnh nhân cần biết.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi BSCK II Mai Anh Kha - Bác sĩ ngoại Chấn thương chỉnh hình - Khoa Ngoại tổng hợp - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Thoái hóa khớp cổ chân là gì?
Bệnh thoái hóa khớp cổ chân là tình trạng tổn thương sụn đệm giữa hai đầu xương, kèm theo phản ứng viêm và giảm lượng dịch nhầy giúp bôi trơn, dẫn đến triệu chứng đau và cứng khớp. Bệnh này thường xuất hiện ở người trưởng thành trên 40 tuổi, đặc biệt là người già sau 60 tuổi.
Vậy thoái hóa khớp cổ chân là loại nào của bệnh thoái hóa khớp? Có hai loại bệnh thoái hóa khớp điển hình:
- Thoái hóa khớp tiên phát: Bao gồm các khớp như khớp háng, đầu gối, bàn ngón chân cái, cổ chân, bàn ngón và ngón gần của ngón tay cái, cột sống cổ, và cột sống thắt lưng.
- Thoái hóa khớp thứ phát: Đây là kết quả của các tổn thương khớp do nhiều nguyên nhân như viêm khớp dạng thấp hoặc các vấn đề ngoài khớp. Thoái hóa khớp thứ phát có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào.
2. Nguyên nhân dẫn đến thoái hóa khớp cổ chân
2.1. Tuổi tác
Thoái hóa khớp có thể phát triển ở mọi giai đoạn trong cuộc đời, nhưng thường thấy nhiều nhất ở người cao tuổi. Quá trình làm mòn và mất dần các lớp sụn khớp diễn ra theo thời gian, làm giảm sự linh hoạt và dễ dẫn đến thoái hóa.
2.2. Chấn thương
Các mắt cá chân đặc biệt dễ bị tổn thương gân, gãy xương và các chấn thương khác trong quá trình hoạt động hàng ngày, thể thao hoặc công việc. Những tổn thương này có thể dẫn đến việc viêm và thoái hóa khớp, với nguy cơ cao hơn đến 7 lần so với các khớp khác. Thống kê cho thấy rằng, 70-80% trường hợp thoái hóa khớp cổ chân thường xuất phát từ các mắt cá chân đã từng bị tổn thương.
Thường thì các tổn thương này sẽ lành và chức năng của khớp sẽ được phục hồi. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây ra các biến đổi trong khớp và thúc đẩy tốc độ thoái hóa. Đặc biệt, nguy cơ thoái hóa vẫn có thể tồn tại sau khi tổn thương đã được điều trị đúng cách. Các triệu chứng thoái hóa của khớp cổ chân thường không xuất hiện ngay sau tổn thương mà thường là khoảng 2 năm sau đó, tuy nhiên, có những trường hợp có thể kéo dài đến hàng chục năm sau đó.
2.3. Bệnh lý tiềm ẩn
Một số trường hợp thoái hóa khớp cổ chân có liên quan đến các điều kiện bệnh lý từ trước. Những điều kiện này có thể tăng nguy cơ phát triển thoái hóa khớp và bao gồm:
- Viêm khớp dạng thấp và viêm khớp phản ứng: Những bệnh viêm khớp này có thể gây tổn thương cho xương khớp theo thời gian.
- Các bệnh huyết học như máu khó đông, bệnh huyết sắc tố: Những bệnh này cũng có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của thoái hóa khớp.
- Bàn chân khoèo hoặc các khuyết tật bẩm sinh khác ở chân: Những vấn đề này có thể dẫn đến sự kém linh hoạt trong việc kết nối các khớp mắt cá chân.
- Bệnh hoại tử vô mạch và chứng thoái hóa xương: Những vấn đề này làm cho xương và sụn của khớp cổ chân dễ bị tổn thương do việc lưu thông máu không tốt.
2.4. Viêm khớp cổ chân nguyên phát
Một số trường hợp thoái hóa cổ chân không có nguyên nhân từ chấn thương hoặc bất kỳ tình trạng bệnh lý nào trước đó được gọi là thoái hóa cổ chân nguyên phát. Tình trạng này thường chiếm khoảng 10% số ca. Những người bị thoái hóa cổ chân nguyên phát thường ít gặp đau hơn và có khả năng vận động tốt hơn so với các trường hợp khác.
2.5. Các nguy cơ phát triển thoái hóa khớp cổ chân
Căng thẳng khớp và chấn thương nhỏ thường xảy ra ở những người thường xuyên tham gia các hoạt động đòi hỏi nhiều sức căng cho cổ chân như vũ công ba lê, cầu thủ...
Thừa cân và béo phì là một nguyên nhân khớp cổ chân phải chịu đựng gấp năm lần trọng lượng cơ thể khi đi bộ. Do đó, với mỗi tăng trọng lượng cơ thể, nguy cơ tổn thương cho khớp cổ chân cũng tăng lên.
Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra thoái hóa khớp. Do đó, người có tiền sử gia đình với bệnh thoái hóa khớp sẽ có nguy cơ cao hơn so với những người không có tiền sử này.
3. Triệu chứng thoái hóa khớp cổ chân
Thoái hóa khớp cổ chân làm cho vùng khớp ở cổ chân đau và hạn chế vận động. Cơn đau nhức có thể xuất hiện đột ngột hoặc khi cơ thể tăng cường hoạt động, áp lực lên vùng khớp, hoặc từ va chạm mạnh. Cường độ của cơn đau có thể từ nhẹ đến nặng, thường tăng khi di chuyển và giảm khi nghỉ ngơi. Những cơn đau này có thể làm giảm phạm vi vận động của khớp cổ chân, và nếu kéo dài trong thời gian dài có thể gây ra bệnh teo cơ, trong một số trường hợp có thể gây biến dạng xương.
Ngoài ra, thoái hóa khớp cổ chân còn có thể gây ra các phản ứng viêm như sưng, nóng, và đỏ ở khớp cổ chân, đặc biệt là khi có tràn dịch khớp kéo theo cơn đau suốt ngày đêm.
4. Những biến chứng cần biết
4.1. Hallux Hardus (Hội chứng cứng khớp ngón chân cái)
Nếu thoái hóa khớp cổ chân không được điều trị, sụn có thể hoàn toàn mòn đi. Điều này có thể dẫn đến xương bàn chân dính lại với nhau, gây ra tình trạng tê cứng ở ngón chân cái, được gọi là Hallux Hardus.
Tình trạng này có thể làm cho việc cử động ngón chân cái trở nên khó khăn và ảnh hưởng đến khả năng đi lại.
4.2. Bunion (Viêm khớp biến dạng ngón chân cái)
Hallux Hardus có thể làm cho ngón chân cái bị nghiêng về phía các ngón chân khác, gây ra tình trạng viêm khớp biến dạng ngón chân cái. Người bệnh có thể gặp phải tình trạng đỏ, sưng và mất vững khi đứng hoặc đi bộ.
4.3. Hình thành nốt chai ở bàn chân
Các nốt chai có thể hình thành ở các vị trí chịu áp lực hoặc va đập nhiều. Tình trạng này gây ra cảm giác không thoải mái khi mang giày, đau khi di chuyển.
5. Phương pháp chẩn đoán
5.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra các triệu chứng ở cổ chân của bệnh nhân, tiến hành hỏi về bệnh sử và tình trạng sức khỏe. Bệnh nhân cũng sẽ được yêu cầu di chuyển để bác sĩ có thể đánh giá dáng đi và mức độ ảnh hưởng của thoái hóa khớp.
5.2. Chẩn đoán qua hình ảnh
5.2.1. Chụp X-quang
Hình ảnh X-quang sẽ phản ánh tình trạng thu hẹp không gian khớp cổ chân, mất sụn ở mắt cá chân và sự hình thành gai xương, dấu hiệu cho thấy sự bù đắp sụn bị mất thông qua việc phát triển xương.
5.2.2. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Kết quả của chụp cộng hưởng từ cung cấp hình ảnh về cả mô mềm (bao gồm dây chằng, gân và cơ) và xương ở vùng cổ chân. Thông qua đó, bác sĩ có thể loại trừ nguyên nhân viêm khớp xương, tổn thương dây chằng hoặc gân ở mắt cá chân.
5.2.3. Xét nghiệm máu
Trong một số trường hợp, bác sĩ cũng có thể yêu cầu xét nghiệm máu để loại trừ các loại viêm khớp khác.
6. Điều trị thoái hóa khớp cổ chân
Khi cảm thấy đau nhức và cần giảm đau, bệnh nhân có thể thực hiện các biện pháp sau. Đầu tiên, sử dụng khăn hoặc túi lạnh để chườm vùng đau, sau đó chườm lại bằng nước nóng. Hoặc bệnh nhân có thể áp dụng xoa bóp nhẹ nhàng hoặc sử dụng dầu gió để xoa vào khớp, giúp làm ấm khớp. Khi cảm thấy khớp cổ chân bị cứng, nên thực hiện các động tác co và duỗi khớp cổ chân.
Nếu sau những biện pháp trên mà tình trạng không cải thiện, người bệnh nên đi khám để được bác sĩ tư vấn và chỉ định thuốc đúng cách. Quan trọng là không tự ý mua thuốc uống hoặc tiêm vì cần hiểu rõ cơ chế hoạt động của thuốc và tránh tác dụng phụ. Xoa bóp, áp dụng nước lạnh hoặc nước nóng là các phương pháp tức thì giúp điều trị thoái hóa khớp cổ chân.
Thoái hóa khớp cổ chân thường không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng gây khó chịu. Quyết định phẫu thuật cần được suy nghĩ kỹ lưỡng. Việc áp dụng xoa bóp, bấm huyệt, châm cứu và sử dụng thuốc sẽ giúp giảm đau và cải thiện thoái hóa khớp cổ chân.
Đối với người lớn tuổi, việc sử dụng thuốc như glucosamine, vitamin, thuốc giảm đau và chống viêm có thể kết hợp với tập luyện để giữ độ linh hoạt của khớp, theo hướng dẫn của bác sĩ. Khi giảm hoạt động, triệu chứng sưng đau cổ chân cũng sẽ giảm đi. Cần sử dụng băng cố định cổ chân và thuốc kháng viêm. Với việc chăm sóc và nghỉ ngơi đúng cách, triệu chứng có thể giảm dần theo thời gian, từ vài tuần đến vài tháng.
7. Các động tác vận động khớp cổ chân cho người bệnh tập luyện
Thực hiện các động tác sau để tập luyện và giữ độ linh hoạt của cổ chân:
7.1. Động tác quay cổ chân
- Bệnh nhân nằm ngửa, có người trợ giúp đứng bên cạnh.
- Người trợ giúp giữ gót chân của bệnh nhân bằng một tay và nắm phía đầu bàn chân bằng tay kia.
- Sau đó, xoay cổ chân của bệnh nhân 2-3 lần, và đẩy bàn chân về phía ống chân (đạt tư thế co tối đa), sau đó duỗi bàn chân đến cực độ. Thực hiện tương tự với chân còn lại.
7.2. Động tác lắc cổ chân
- Người trợ giúp đứng phía dưới của bệnh nhân, ôm cổ chân của bệnh nhân bằng cả hai tay.
- Sử dụng ngón cái để đặt lên mắt cá trong và mắt cá ngoài của bệnh nhân.
- Dùng gốc bàn tay để đẩy gót chân của bệnh nhân vào trong và ra ngoài 2-3 lần.
7.3. Động tác kéo dãn cổ chân
- Bệnh nhân nằm thẳng, có người trợ giúp đứng bên cạnh.
- Người trợ giúp giữ gót chân của bệnh nhân bằng một tay và nắm bàn chân bằng tay còn lại.
- Cùng một lúc, kéo cả hai tay về phía dưới để cổ chân dãn ra, kéo vài lần rồi đổi sang bên kia.
Các động tác này giúp cải thiện độ linh hoạt và giảm cảm giác cứng khó khăn của cổ chân. Hãy thực hiện chúng dưới sự hướng dẫn của người chuyên môn hoặc bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
8. Cách phòng tránh thoái hóa khớp cổ chân
- Hạn chế mang vác đồ nặng để tránh tình trạng cổ chân phải chịu áp lực lớn, dẫn đến viêm khớp cổ chân hoặc thoái hóa khớp.
- Chọn giày phù hợp, kích cỡ ôm chân để hỗ trợ và giảm áp lực lên cổ chân, tránh sử dụng giày cao gót quá lâu và giày quá cứng có thể gây tổn thương cho khớp cổ chân.
- Duy trì thói quen tập luyện thể dục đều đặn với các môn nhẹ nhàng như đạp xe, bơi lội, đi bộ, chạy bộ, yoga... để giữ cho cử động của khớp linh hoạt và mạnh mẽ.
- Thường xuyên ngâm chân trong nước muối ấm, kết hợp massage và xoa bóp cổ chân để giảm căng thẳng, đặc biệt là sau những ngày phải di chuyển nhiều hoặc đứng lâu.
- Bổ sung canxi và các chất dinh dưỡng cần thiết để giữ cho xương khớp khỏe mạnh, ngăn ngừa loãng xương và các bệnh thoái hóa khớp.
Nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào liên quan đến vấn đề khớp, người bệnh cần tìm kiếm sự tư vấn và khám bác sĩ ngay lập tức. Khám bệnh định kỳ giúp hiểu rõ tình trạng sức khỏe của khớp và phòng tránh sự phát triển của thoái hóa.
Người cao tuổi cần thực hiện các bài tập nhẹ nhàng như xoay khớp, xoa bóp cổ chân, và đi lại trong nhà để duy trì sức khỏe của khớp cổ chân. Tránh đi quá xa khi tập luyện đi bộ để không làm tăng quá trình thoái hóa khớp cổ chân.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec, với nhiều năm kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp và phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, là một lựa chọn đáng tin cậy cho việc chăm sóc sức khỏe của bạn khi có các triệu chứng liên quan đến thoái hóa khớp cổ chân. Vinmec cung cấp các dịch vụ khám và điều trị để giúp bạn phục hồi sức khỏe một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.