Khâu sụn chêm là một phương pháp điều trị được áp dụng nhằm phục hồi tổn thương ở sụn chêm đầu gối, giúp cải thiện chức năng vận động và giảm đau hiệu quả. Đây là một phần quan trọng trong phẫu thuật sụn chêm, đặc biệt khi tổn thương xảy ra ở khu vực có khả năng tái tạo tốt, hỗ trợ tối ưu hóa quá trình hồi phục sau chấn thương.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Giải phẫu học sụn chêm
Sụn chêm là một cấu trúc sụn hình chữ C, có tính đàn hồi tương tự cao su, đóng vai trò quan trọng trong việc đệm, bảo vệ và ổn định khớp gối. Sụn chêm còn giúp phân bổ đều trọng lượng cơ thể qua khớp gối, giảm áp lực tác động trực tiếp lên các bề mặt khớp. Mỗi đầu gối có hai sụn chêm, bao gồm một sụn chêm ở phía mép ngoài và một ở phía mép trong. Khi sụn chêm bị rách, chức năng bình thường của khớp gối bị ảnh hưởng, dẫn đến hạn chế vận động, gây đau và có nguy cơ tiến triển thành viêm khớp hoặc thoái hóa khớp gối sớm nếu không được can thiệp điều trị kịp thời.
Ở người trẻ hoặc vận động viên, nguyên nhân rách sụn chêm cấp tính là do các động tác vặn xoắn hoặc xoay khớp gối đột ngột, mạnh mẽ, thường đi kèm với tổn thương dây chằng chéo trước. Trong khi đó, ở người lớn tuổi, nguyên nhân rách sụn chêm thường do thoái hóa khớp, khi các mô sụn đã bị lão hóa và yếu đi theo thời gian. Các tổn thương vi chấn thương kéo dài cùng với sự mài mòn tự nhiên khiến sụn dễ bị tổn thương hơn, ngay cả khi chỉ gặp phải những tác động nhẹ.
Bất kể nguyên nhân gây rách sụn chêm là gì, việc đánh giá toàn diện cấu trúc và chức năng khớp gối là cần thiết nhằm lựa chọn phương án điều trị phù hợp, kết hợp giữa điều trị bảo tồn và phẫu thuật sụn chêm nếu cần. Hiện nay, kỹ thuật nội soi điều trị rách sụn chêm được xem là phương pháp hiện đại và hiệu quả nhất, với mức độ xâm lấn tối thiểu, giúp phục hồi nhanh chức năng khớp gối, giảm thiểu biến chứng. Đặc biệt, phẫu thuật sụn chêm nội soi được ưu tiên sử dụng thay cho các phương pháp mổ mở truyền thống, nhất là ở các trường hợp rách sụn chêm cấp tính hoặc chấn thương liên quan đến vận động viên.
2. Triệu chứng rách sụn chêm
Một số dấu hiệu rách sụn chêm thường gặp bao gồm:
- Đau nhức và sưng viêm khớp gối.
- Khớp gối bị kẹt.
- Tiếng lục cục khi vận động.
- Khó khăn khi di chuyển.
- Đau khi ấn vào khe khớp gối.
Thông thường, sau khi bị rách sụn chêm, người bệnh vẫn có thể tiếp tục hoạt động bình thường. Tuy nhiên, chỉ sau vài ngày, các triệu chứng như đau nhức, sưng tấy và giảm độ linh hoạt của khớp gối bắt đầu xuất hiện rõ rệt. Trong trường hợp này, người bệnh cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa ngay lập tức để được khám và chẩn đoán chính xác. Việc chậm trễ trong điều trị có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

3. Khi nào nên phẫu thuật sụn chêm?
Cách điều trị rách sụn chêm phụ thuộc vào vị trí vết rách (mép ngoài hoặc mép trong), mức độ nghiêm trọng của tổn thương và tình trạng các bộ phận khác trong khớp gối, chẳng hạn như dây chằng chéo trước có bị ảnh hưởng hay không.
Đối với trường hợp rách sụn chêm cấp tính hoặc khi người bệnh cần quay trở lại thi đấu thể thao ở cấp độ cao một cách nhanh chóng, phẫu thuật sụn chêm thường được xem là giải pháp tối ưu. Khâu sụn chêm chỉ khả thi khi vết rách nằm ở mép ngoài, nơi còn mạch máu phân bố để hỗ trợ quá trình lành thương. Bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp mổ nội soi để tiến hành khâu sụn chêm bị tổn thương. Ngược lại, nếu vết rách nằm ở mép trong, nơi không có máu lưu thông, mô tổn thương không thể tự phục hồi và cần được loại bỏ nhanh chóng. Phẫu thuật nội soi trong trường hợp này chủ yếu tập trung vào việc cắt bỏ phần sụn bị hư hại, đây là phương pháp phổ biến đối với đa số bệnh nhân bị tổn thương nghiêm trọng.
Nếu vết rách sụn chêm nhỏ, nằm ở rìa ngoài và không gây ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày, điều trị bảo tồn có thể được áp dụng thay vì phẫu thuật khâu sụn chêm. Điều trị bảo tồn bao gồm nghỉ ngơi, điều chỉnh các hoạt động nhằm tránh gây áp lực lên khớp gối và sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) để giảm đau, giảm sưng.

4. Mổ nội soi rách sụn chêm như thế nào?
Không phải tất cả các vết rách sụn chêm đều thực hiện phẫu thuật, đặc biệt là khi không xuất hiện triệu chứng. Những vết rách sụn chêm không triệu chứng hoặc xuất hiện ở bệnh nhân viêm khớp thường có thể điều trị mà không cần can thiệp phẫu thuật. Dù những vết rách này thường không tự lành, cũng có thể không gây khó chịu đáng kể. Tuy nhiên, nếu vết rách tiếp tục gây đau hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt, việc xem xét phẫu thuật sụn chêm thông qua mổ nội soi là cần thiết.
Phần lớn các vết rách sụn chêm không thể tự phục hồi do sụn chêm có nguồn cung cấp máu rất hạn chế. Chỉ khoảng 20-30% phần sụn chêm bên ngoài có mạch máu, trong khi phần lớn sụn chêm lấy dinh dưỡng từ dịch khớp. Vì vậy, hầu hết các vết rách xảy ra ở vùng không có máu lưu thông, dẫn đến việc phải thực hiện phẫu thuật sụn chêm nội soi để loại bỏ phần sụn chêm bị rách. Phương pháp này, gọi là cắt sụn chêm bằng nội soi khớp, có tỷ lệ thành công khoảng 90%.
Tuy nhiên, nếu trì hoãn điều trị, hiệu quả phẫu thuật sụn chêm có thể giảm theo thời gian. Khi sụn chêm bị cắt bỏ một phần, diện tích bề mặt sụn chêm giảm, làm tăng áp lực lên khớp gối, từ đó dẫn đến những thay đổi thoái hóa khớp. Mức độ nghiêm trọng của biến chứng phụ thuộc vào kích thước vết rách, lượng sụn chêm bị loại bỏ, trọng lượng cơ thể bệnh nhân và sự thẳng hàng của đầu gối. Đối với bệnh nhân viêm khớp, phẫu thuật sụn chêm vẫn có thể cải thiện triệu chứng, nhưng cũng có nguy cơ không mang lại lợi ích hoặc làm tình trạng xấu đi nếu viêm khớp đã ở giai đoạn nặng.
Ngược lại, các vết rách dọc ở vùng sụn chêm có nguồn cung cấp máu có thể được sửa chữa bằng cách khâu sụn chêm thông qua nội soi. Phương pháp khâu sụn chêm giúp duy trì chức năng hấp thụ sốc và bảo vệ khớp của sụn chêm, với tỷ lệ thành công từ 80-90%. Đặc biệt, tỷ lệ này tăng đáng kể khi phẫu thuật khâu sụn chêm được kết hợp với tái tạo dây chằng chéo trước, nhờ việc cải thiện lưu thông máu và giải phóng các yếu tố tăng trưởng giúp thúc đẩy quá trình lành thương. Tiên lượng khâu sụn chêm ở bệnh nhân trẻ tuổi sẽ khả quan hơn so với bệnh nhân lớn tuổi.
Trong cả hai trường hợp cắt hoặc khâu sụn chêm, phẫu thuật sụn chêm nội soi là một phương pháp xâm lấn tối thiểu với nhiều lợi ích nổi bật, bao gồm: ít chấn thương cơ và mô hơn, giảm chảy máu, ít đau, thời gian phục hồi nhanh hơn và bệnh nhân có thể xuất viện ngay trong ngày. Đây là lý do khâu sụn chêm và cắt được ưu tiên, đặc biệt ở các đối tượng vận động viên hoặc người cần hồi phục nhanh chóng để trở lại hoạt động thường ngày.

5. Thời gian phục hồi sau khâu sụn chêm
Thời gian phục hồi sau mổ nội soi sụn chêm khác nhau tùy thuộc vào loại phẫu thuật được thực hiện và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Đối với phẫu thuật cắt sụn chêm bằng nội soi, quá trình hồi phục thường diễn ra nhanh chóng, phần lớn bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt bình thường trong vòng vài tuần. Tuy nhiên, nếu thực hiện sửa chữa sụn chêm (khâu sụn chêm). Thời gian phục hồi sau khi khâu sụn chêm sẽ lâu hơn, thường kéo dài đến 6 tuần, trong đó bệnh nhân có thể phải sử dụng nẹp cố định hoặc đi nạng để bảo vệ vùng khớp.
Sau phẫu thuật sụn chêm, giai đoạn hồi phục chức năng bao gồm nhiều bước quan trọng. Ban đầu, bệnh nhân sau khi khâu sụn chêm cần hạn chế hoạt động của khớp và giảm tải trọng lên vùng gối. Các biện pháp như chườm đá để giảm sưng và băng ép để hỗ trợ vùng khớp được khuyến nghị ngay sau phẫu thuật sụn chêm. Vật lý trị liệu đóng vai trò thiết yếu trong việc phục hồi, giúp bệnh nhân sau khâu sụn chêm giảm sưng, cải thiện phạm vi chuyển động và lấy lại sức mạnh cũng như độ bền của khớp gối.
Ở bệnh nhân trẻ tuổi, thời gian phục hồi thường chỉ kéo dài vài tuần để đạt được mức độ hoạt động như trước phẫu thuật sụn chêm. Trong khi đó, với bệnh nhân trung niên hoặc lớn tuổi, thời gian này có thể kéo dài hơn, phụ thuộc vào mức độ thoái hóa khớp gối và khả năng phục hồi của từng cá nhân.
Tóm lại, sụn chêm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì chức năng khớp gối. Các chấn thương gây rách sụn chêm có thể xảy ra do nhiều cơ chế khác nhau, làm ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận động và sức khỏe khớp gối. Với sự phát triển của kỹ thuật mổ nội soi, bao gồm phương pháp khâu sụn chêm và cắt bỏ phần bị rách, khả năng bảo tồn sụn chêm đã được cải thiện rõ rệt. Điều này không chỉ giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và trở lại các hoạt động thường ngày mà còn giảm thiểu nguy cơ viêm khớp và thoái hóa khớp về sau.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.