Talimogene Laherparepvec là một loại thuốc có chứa virus biến đổi gen được sản xuất để tạo phản ứng miễn dịch giúp phân hủy các tế bào ung thư. Cùng tham khảo bài viết dưới đây để biết công dụng và cách sử dụng thuốc Talimogene Laherparepvec đúng cách.
1. Thuốc Talimogene Laherparepvec là gì?
Talimogene Laherparepvec là một loại virus biến đổi gen. Đây là một phiên bản giảm độc lực của virus Herpes Simplex Type 1 gây ra các vết loét lạnh. Chúng tái tạo trong một khối u và tạo ra một protein có gọi là GM-CSF để tạo phản ứng miễn dịch giúp phân hủy của các tế bào ung thư.
2. Cách sử dụng thuốc Talimogene Laherparepvec
Talimogene Laherparepvec được sử dụng trên bệnh nhân bằng cách tiêm trực tiếp vào khối u có thể cảm nhận được bằng cách nhìn hoặc sờ thấy. Ngoài ra, thuốc cũng có thể được đưa vào khối u dưới sự hướng dẫn của siêu âm. Liều lượng phụ thuộc vào số lượng khối u được điều trị và kích thước của những khối u đó.
Trước tiên, khu vực được tiêm sẽ được vệ sinh sạch băng bông tẩm cồn và để khô. Vị trí tiêm có thể được gây tê tại chỗ để tránh đau đớn cho bệnh nhân. Thuốc sẽ được đưa vào khối u bằng cách đưa đầu kim di chuyển xung quanh để tiêm đủ liều vào các phần khác nhau của khối u. Sau khi bơm xong, kim sẽ được rút ra từ từ và vết tiêm sẽ được giữ bằng gạc vô trùng trong ít nhất 30 giây rồi làm sạch bằng cồn và băng lại bằng băng vô trùng.
Vị trí tiêm cần được che phủ bằng gạc và băng kín để tránh nước trong ít nhất tuần đầu tiên sau mỗi lần điều trị, hoặc lâu hơn nếu vị trí đó bị chảy nước hoặc chảy dịch. Tuyệt đối không chạm hoặc gãi vào vết tiêm. Cần rửa tay sạch bằng xà phòng với nước trước và sau khi tiếp xúc với vết tiêm hoặc băng gạc. Tất cả băng và vật liệu làm sạch nên được cho vào trong một túi nhựa kín rồi cho vào thùng rác gia đình.
Khi tiếp xúc với Talimogene laherparepvec có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm herpes. Do đó, người chăm sóc nên đeo găng tay khi hỗ trợ thay băng hoặc tiếp xúc với chất lỏng từ vị trí khối u. Nếu vô tình tiếp xúc thì cần rửa sạch bằng xà phòng và nước. Những đối tượng nhạy cảm như người bị suy giảm miễn dịch và phụ nữ có thai không nên tiếp xúc với thuốc hoặc bất kỳ vật liệu bẩn nào.
Thuốc Talimogene Laherparepvec không được khuyến cáo sử dụng cho những bệnh nhân đang mang thai hoặc người bị suy giảm miễn dịch do HIV, AIDS, ung thư máu hoặc tủy xương, bệnh tự miễn hoặc những người đang điều trị bằng steroid. Hiệu quả của talimogene laherparepvec có thể bị ảnh hưởng bởi các loại thuốc kháng virus, chẳng hạn như Acyclovir.
Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc này có thể dẫn đến các dị tật bẩm sinh. Do đó bệnh nhân không nên mang thai hoặc làm cha khi đang dùng thuốc này. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc.
3. Tác dụng phụ của thuốc Talimogene Laherparepvec
Một số tác dụng phụ phổ biến ở những bệnh nhân sử dụng thuốc bao gồm:
- Mệt mỏi
Mệt mỏi rất phổ biến trong quá trình điều trị ung thư và là cảm giác mệt mỏi và giảm đi đáng kể mặc dù đã được nghỉ ngơi. Bệnh nhân nên trao đổi trước với bác sĩ và lập kế hoạch thời gian để nghỉ ngơi trong ngày và tích lũy năng lượng cho các hoạt động quan trọng hơn. Ngoài ra có thể tập thể dục nhẹ nhàng để chống lại sự mệt mỏi bằng cách đi bộ đơn giản hàng ngày với một người bạn.
- Các triệu chứng giống như cúm
Bệnh nhân có thể sốt, ớn lạnh, nhức mỏi và các triệu chứng thường xảy ra trong 3 tháng đầu điều trị. Bác sĩ có thể kê một số loại thuốc và một số phương pháp bổ trợ khác để làm giảm các triệu chứng này.
- Biến chứng tại vị trí tiêm
Chỗ tiêm cần được giữ sạch sẽ và băng kín bằng băng kín nước ít nhất 1 tuần sau khi tiêm. Nếu băng bị thấm, cần làm sạch vùng da đó và thay băng mới. Cần theo dõi chặt chẽ vị trí tiêm để nhận biết những thay đổi về màu sắc, độ ẩm, đau và rỉ dịch hoặc mủ dư thừa. Cần thông báo ngay cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng nào trong số này vì chúng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
- Nhiễm Herpes
Nguyên nhân do loại thuốc này có chứa virus herpes nên gây nhiễm trùng herpes. Các triệu chứng của nhiễm trùng herpes bao gồm:
- Đau, rát hoặc ngứa ran ở vết phồng rộp quanh miệng, bộ phận sinh dục, ngón tay hoặc tai.
- Đau mắt, nhạy cảm, chảy dịch từ mắt và nhìn mờ.
- Cực kỳ mệt mỏi và buồn ngủ.
- Rối loạn tâm thần.
- Buồn nôn và nôn
Khi gặp phải vấn đề này, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giúp bệnh nhân kiểm soát tình trạng buồn nôn và nôn. Ngoài ra, thay đổi chế độ ăn uống cũng có thể hạn chế được phần nào bằng cách tránh các thức ăn khó tiêu hoặc chứa nhiều dầu mỡ, chất béo, gia vị hoặc axit (chanh, cà chua, cam).
- Một số tác dụng phụ ít gặp hơn như:
- Ung thư tế bào plasma (Plasmacytoma) : Trong các thử nghiệm lâm sàng, sự phát triển của plasmacytoma ở những bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy đồng thời đã xảy ra.
- Rối loạn đường thở tắc nghẽn: Thuốc có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và đường thở nếu được tiêm gần đường thở chính.
Trên đây là công dụng, liều dùng thuốc Talimogene Laherparepvec. Người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, tham khảo ý kiến của bác sĩ/ dược sĩ trước khi dùng để đảm bảo an toàn và phát huy tối đa hiệu quả điều trị.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn tham khảo: oncolink.com