Có bao nhiêu loại sinh thiết được sử dụng để tìm kiếm tế bào ung thư?

Các loại sinh thiết được áp dụng rộng rãi trong chẩn đoán ung thư, giúp xác định sự hiện diện của tế bào ung thư trong cơ thể. Mỗi phương pháp sinh thiết đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng, tùy thuộc vào vị trí và loại khối u cũng như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về các loại sinh thiết này.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Th.s BS Nguyễn Văn Khánh hiện là bác sĩ Giải phẫu bệnh - Khoa Xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

1. Các loại sinh thiết được dùng để phát hiện ung thư

1.1. Sinh thiết kim

Có hai loại sinh thiết kim:

  • Sinh thiết kim nhỏ (fine needle biopsy) hay còn được gọi là chọc hút bằng kim nhỏ (fine needle aspiration).
  • Sinh thiết kim lõi (core needle biopsy) còn được biết đến với tên gọi sinh thiết lõi (core biopsy).
  • Chọc hút bằng kim nhỏ (fine needle aspiration).

Chọc hút bằng kim nhỏ (FNA) là loại sinh thiết sử dụng một cây kim rất mỏng, rỗng, kết nối với một ống tiêm để lấy ra một lượng nhỏ chất dịch và một mẫu mô rất nhỏ từ khối u. Nếu khối u nằm gần bề mặt cơ thể, bác sĩ có thể sờ thấy khối u trong quá trình chọc hút. Ngược lại, nếu khối u nằm sâu bên trong cơ thể và không thể sờ thấy, bác sĩ sẽ thực hiện chọc hút dưới sự hướng dẫn của siêu âm hoặc CT scan.

Ưu điểm chính của FNA là không cần phải mổ và trong một số trường hợp có thể nhận được kết quả chẩn đoán ngay trong ngày. Tuy nhiên, nhược điểm của FNA là đôi khi không thu được đủ mẫu mô để chẩn đoán chính xác. Mặc dù FNA là một loại sinh thiết, nhưng phương pháp này vẫn được xem như một xét nghiệm tế bào học.

Có hai loại sinh thiết kim là sinh thiết kim nhỏ và sinh thiết kim lõi.
Có hai loại sinh thiết kim là sinh thiết kim nhỏ và sinh thiết kim lõi.

1.2. Sinh thiết lõi (core biopsy)

Kim sử dụng trong sinh thiết lõi có kích thước lớn hơn so với kim dùng trong chọc hút bằng kim nhỏ (FNA). Kim này lấy ra một mẫu mô nhỏ hình trụ, có đường kính khoảng 1mm và chiều dài khoảng 12mm. Sinh thiết lõi thường được thực hiện kèm theo gây tê tại chỗ tại phòng khám hoặc bệnh viện. Tương tự như chọc hút bằng kim nhỏ (FNA), sinh thiết lõi kim có thể được thực hiện mù nếu bác sĩ có thể sờ thấy khối u hoặc dưới sự hướng dẫn của các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.

Đôi khi, các bác sĩ sử dụng dụng cụ hút chân không đặc biệt để lấy những mẫu sinh thiết lõi lớn hơn từ mô tuyến vú.

Một trong những ưu điểm nổi bật của phương pháp sinh thiết lõi là không gây xâm lấn nhiều vào cơ thể và không để lại sẹo. Đồng thời, các biến chứng sau khi thực hiện kỹ thuật này rất hiếm khi xảy ra. Đây là loại sinh thiết được đánh giá cao về tính chính xác và độ an toàn. Do đó kỹ thuật sinh thiết lõi được áp dụng rộng rãi trong việc chẩn đoán ung thư hiện nay.

Quá trình xử lý các mẫu mô từ sinh thiết lõi thường tốn nhiều thời gian hơn so với mẫu từ chọc hút bằng kim nhỏ, do đó, kết quả xét nghiệm sinh thiết lõi có thể cần nhiều thời gian hơn để có được. Tại bệnh viện Vinmec Times City, kết quả thường được trả sau 3-5 ngày làm việc kể từ khi nhận mẫu.

1.3. Sinh thiết mở (excisional biopsy)

Trong loại sinh thiết này, bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt qua da để lấy toàn bộ khối u (gọi là loại sinh thiết mở) hoặc lấy một phần nhỏ của khối u lớn. Thủ thuật này thường được thực hiện kèm theo gây tê tại chỗ hoặc gây tê vùng. Nếu khối u nằm bên trong lồng ngực hoặc ổ bụng, cần phải sử dụng gây mê toàn thân (các thuốc này giúp đưa bệnh nhân vào giấc ngủ sâu, do đó bệnh nhân sẽ không cảm thấy đau).

1.4. Sinh thiết qua nội soi

Một ống soi mềm gắn camera cho phép bác sĩ quan sát bên trong các bộ phận khác nhau của cơ thể. Mẫu mô có thể được lấy ra qua ống soi.

Có nhiều loại ống soi khác nhau được sử dụng để quan sát các bộ phận cụ thể trong cơ thể. Chẳng hạn, một loại ống soi được sử dụng để khám khoang mũi, các xoang và cổ họng. Một loại ống soi khác được dùng để quan sát phần trên của ống tiêu hóa, bao gồm thực quản (cơ quan hình ống nối cổ họng với dạ dày), dạ dày và phần đầu của ruột non.

Sinh thiết qua nội soi được sử dụng để quan sát các bộ phận khác nhau của cơ thể.
Sinh thiết qua nội soi được sử dụng để quan sát các bộ phận khác nhau của cơ thể.

Một số loại ống soi được đặt theo tên bộ phận mà ống soi được sử dụng để quan sát. Ví dụ như ống soi phế quản được sử dụng để kiểm tra bên trong phổi và các phế quản (các ống thở), trong khi ống soi đại tràng được sử dụng để xem bên trong đại tràng và trực tràng (ruột già).

1.4.1. Sinh thiết ổ bụng, sinh thiết lồng ngực và sinh thiết trung thất

Sinh thiết ổ bụng tương tự như nội soi, nhưng sử dụng một loại ống soi khác (ống soi ổ bụng) để quan sát bên trong ổ bụng và lấy mẫu mô. Một vết cắt nhỏ được thực hiện trên thành bụng, và ống soi được đưa vào ổ bụng qua vết cắt này để tiến hành quan sát. Các thủ thuật tương tự được thực hiện để kiểm tra bên trong lồng ngực được gọi là nội soi lồng ngực và nội soi trung thất.

1.4.2. Mở bụng và mở lồng ngực

Mở bụng là một loại phẫu thuật cắt vào ổ bụng, thường được thực hiện bằng một vết cắt dọc từ phần trên xuống phần dưới của bụng. Thủ thuật này có thể được áp dụng khi vùng nghi ngờ không thể chẩn đoán qua các xét nghiệm đơn giản hơn (như loại sinh thiết kim nhỏ hoặc soi ổ bụng).

Trong quá trình phẫu thuật mở bụng, bác sĩ có thể lấy mẫu sinh thiết từ vùng nghi ngờ, đồng thời quan sát kích thước và vị trí của nó. Các mẫu mô từ khu vực xung quanh cũng có thể được kiểm tra. Gây mê toàn thân được sử dụng để bệnh nhân ngủ sâu, do đó bệnh nhân sẽ không cảm thấy đau. Thủ thuật tương tự được thực hiện khi mở lồng ngực được gọi là mở lồng ngực.

1.5. Sinh thiết da

Có nhiều phương pháp để thực hiện sinh thiết da và bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khối u. Sinh thiết cạo (shave biopsies) là loại sinh thiết lấy lớp ngoài cùng của da, rất hiệu quả cho một số loại ung thư da như ung thư da tế bào đáy hoặc ung thư da tế bào vảy. Tuy nhiên, loại sinh thiết này thường không được sử dụng khi có nghi ngờ về khối u ác tính (melanoma).  

Sinh thiết đục lỗ (punch biopsies) hoặc sinh thiết mở (đã được thảo luận ở trên) là các loại sinh thiết cho phép lấy được các lớp sâu hơn của da. Những loại sinh thiết này có thể được sử dụng để xác định mức độ xâm lấn của khối u ác tính (melanoma) vào trong da, một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị cho loại ung thư này.

Sinh thiết đục lỗ dùng để tìm hiểu những khối u sắc tố ác tính xâm nhập sâu bên trong da.
Sinh thiết đục lỗ dùng để tìm hiểu những khối u sắc tố ác tính xâm nhập sâu bên trong da.

1.6. Sinh thiết và lập bản đồ hạch gác

Lập bản đồ hạch bạch huyết giúp bác sĩ phẫu thuật xác định loại hạch bạch huyết nào cần được loại bỏ để tiến hành sinh thiết. Phương pháp lập bản đồ và sinh thiết hạch gác đã trở thành một cách phổ biến để kiểm tra xem ung thư, đặc biệt là ung thư ác tính (melanoma) hoặc ung thư vú, đã di căn đến các hạch bạch huyết hay chưa. Thủ thuật này có thể xác định hạch bạch huyết dựa vào dịch bạch huyết từ nơi ung thư xuất phát. Nếu ung thư di căn, những hạch bạch huyết này thường là vị trí đầu tiên mà ung thư sẽ đến. Chính vì vậy, các hạch bạch huyết này được gọi là hạch gác (nghĩa là các hạch đứng trông chừng khu vực khối u).

Để xác định các hạch gác, bác sĩ sẽ tiêm một lượng nhỏ chất phóng xạ nhẹ vào vùng ung thư. Bằng cách sử dụng thiết bị phát hiện phóng xạ để kiểm tra các vùng hạch bạch huyết khác nhau, bác sĩ có thể xác định nhóm hạch bạch huyết mà ung thư có khả năng di căn cao nhất.  

Tiếp theo, bác sĩ sẽ tiêm một lượng nhỏ thuốc nhuộm màu xanh vô hại vào khu vực ung thư. Sau khoảng một giờ, bác sĩ phẫu thuật sẽ thực hiện một vết cắt nhỏ trên da để kiểm tra vùng hạch bạch huyết đã được xác định thông qua xét nghiệm phóng xạ. Các hạch bạch huyết này sẽ được kiểm tra để xem hạch nào đã chuyển sang màu xanh hoặc bắt phóng xạ. Đôi khi, thuốc nhuộm và chất hoạt tính phóng xạ có thể được sử dụng đồng thời, hoặc chỉ một trong hai loại cũng có thể được sử dụng.

Khi đã được xác định, các hạch gác sẽ được lấy ra và quan sát dưới kính hiển vi. Nếu hạch gác không chứa tế bào ung thư thì không cần phải lấy thêm các hạch bạch huyết khác, vì khả năng tế bào ung thư đã di căn tới các hạch này là rất thấp. Tuy nhiên, nếu phát hiện tế bào ung thư trong hạch gác thì các hạch bạch huyết khác trong khu vực đó cũng cần được lấy ra và xét nghiệm để tìm kiếm tế bào ung thư.

2. Lưu ý khi thực hiện các loại sinh thiết

Sinh thiết là một loại xét nghiệm phúc tạp, do đó khi thực hiện, bệnh nhân cần lưu ý một số điều sau để đảm bảo độ chính xác cao:

  • Bệnh nhân cần nhịn ăn uống trước khi thực hiện sinh tiết từ 5 đến 6 giờ.
  • Ngừng uống một số loại thuốc điều trị. Trường hợp không thể ngừng thuốc điều trị, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ để thay thế loại thuốc khác hoặc dời lịch thực hiện các loại sinh thiết.
  • Thực hiện xét nghiệm máu để kiểm tra dị ứng với các chất sử dụng trong quá trình sinh thiết, để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Bệnh nhân cần ngừng thuốc điều trị khi thực hiện các loại sinh thiết.
Bệnh nhân cần ngừng thuốc điều trị khi thực hiện các loại sinh thiết.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là một trong những cơ sở y tế hàng đầu, không chỉ đảm bảo chất lượng chuyên môn với đội ngũ y bác sĩ hàng đầu và hệ thống trang thiết bị công nghệ hiện đại, mà còn nổi bật với dịch vụ khám, tư vấn và điều trị toàn diện, chuyên nghiệp. Bệnh viện có không gian khám chữa bệnh văn minh, lịch sự, an toàn và được tiệt trùng tối đa.

Mọi thắc mắc cần được bác sĩ chuyên khoa giải đáp cũng như khách hàng có nhu cầu khám và điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec vui lòng đăng ký khám trực tuyến trên website để được phục vụ tốt nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe