Chẩn đoán và điều trị mày đay

Điều trị mày đay cần được tiến hành kịp thời khi đã có chẩn đoán chính xác, vì mày đay là một bệnh lý da liễu phổ biến, có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau. Việc điều trị mày đay sớm sẽ giúp làm giảm bớt các triệu chứng khó chịu cho bệnh nhân cũng như hạn chế nguy cơ tiến triển nặng thành các biến chứng nghiêm trọng. 

Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng Thạc sĩ, Bác sĩ Đặng Huy Toàn - Khoa Nhi - Sơ sinh - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang.

1. Mày đay là gì?

Mày đay được hiểu là một hiện tượng phát ban da, mao mạch dưới da phản ứng lại với các yếu tố gây kích ứng, dẫn đến tình trạng phù nề cấp tính hoặc mạn tính ở lớp trung bì da.

Trên thế giới, khoảng 20% dân số trải qua ít nhất một lần mề đay trong đời. Đây là hậu quả của một chuỗi phản ứng miễn dịch phức tạp, trong đó có sự giải phóng histamin và các chất trung gian khác, gây viêm. Đặc điểm nhận biết của mày đay bao gồm:

  • Những nốt sẩn, mảng hồng ban hoặc trắng, phù nề và có giới hạn rõ ràng.  
  • Kích thước và hình dạng thay đổi từ tròn đến bầu dục và có thể tụ lại thành hình đa cung.  
  • Đôi khi, mày đay có thể kèm theo bóng nước, chảy máu hoặc tróc da.  
  • Mức độ ngứa có thể khác nhau, từ nhẹ đến nặng.  
  • Mày đay thường xuất hiện trên da, niêm mạc, thanh quản và hệ tiêu hóa
Bệnh mày đay thường xuất hiện trên da.
Bệnh mày đay thường xuất hiện trên da.

2. Phân loại các dạng mày đay

2.1. Mày đay thông thường (cấp tính và mạn tính)

Mày đay cấp tính: Thường kéo dài dưới 6 tuần và có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân như thực phẩm gây dị ứng, sử dụng thuốc, nhiễm trùng hoặc thay đổi nội tiết.

Mày đay mạn tính: Kéo dài trên 6 tuần và hiếm khi xác định được nguyên nhân cụ thể, chỉ khoảng 5 – 20% trường hợp có thể tìm ra nguyên nhân mắc bệnh. 

Bệnh mề đay mạn tính thường không rõ nguyên nhân gây bệnh.
Bệnh mề đay mạn tính thường không rõ nguyên nhân gây bệnh.

2.2 Mày đay vật lý

Mày đay vật lý bao gồm:

  • Mày đay do kích thích cơ học: Bao gồm chứng da vẽ nổi, mày đay muộn do áp lực và mày đay do rung.
  • Mày đay do thay đổi nhiệt độ: Bao gồm mày đay cholinergique, mày đay do tiếp xúc nhiệt tại chỗ và mày đay do lạnh.
  • Mày đay do ánh nắng mặt trời.

2.3 Phù mạch (phù Quincke)

Đây là tình trạng tương tự mày đay nhưng biểu hiện sâu và lan rộng hơn. Nguyên nhân thường không rõ ràng.

Triệu chứng bao gồm:

  • Cảm giác đau, bỏng rát tại vết mề đay.
  • Thường xuất hiện ở các vị trí mí mắt, môi, lòng bàn tay, bàn chân, bộ phận sinh dục ngoài, các cơ quan hô hấp hoặc tiêu hóa.  
  • Có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân như sốt, rối loạn tiêu hóa, đau khớp, nhức đầu và trong trường hợp nghiêm trọng là trụy tim (sốc phản vệ), cần được cấp cứu ngay.

2.4 Các dạng mày đay khác

  • Mày đay tiếp xúc
  • Viêm mạch mày đay. 
Mày đay tiếp xúc chỉ xuất hiện khi cơ thể tiếp xúc với hóa chất, các loại thuốc trừ sâu, mỹ phẩm.
Mày đay tiếp xúc chỉ xuất hiện khi cơ thể tiếp xúc với hóa chất, các loại thuốc trừ sâu, mỹ phẩm.

3. Chẩn đoán mày đay

3.1 Chẩn đoán lâm sàng

  • Thương tổn cơ bản: Bệnh mề đay biểu hiện qua các sẩn phù có kích thước to nhỏ khác nhau, nổi cao trên bề mặt da, màu sắc nhợt nhạt hoặc đỏ so với các vùng da khác, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Các sẩn phù này thay đổi kích thước và hình dạng nhanh chóng, xuất hiện và biến mất đột ngột.
  • Phân bố: Vết mày đay có thể tập trung ở một khu vực hoặc lan rộng khắp cơ thể. Đặc biệt, tại các khu vực có tổ chức lỏng lẻo như môi, mí mắt, bộ phận sinh dục ngoài,... các ban đỏ và sẩn phù có thể xuất hiện đột ngột và gây sưng to, được gọi là phù mạch hay phù Quincke. Nếu phù mạch ảnh hưởng đến thanh quản hay ống tiêu hóa, có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau quặn bụng, phân lỏng, tụt huyết áp, rối loạn tim mạch và thậm chí sốc phản vệ.
  • Triệu chứng cơ năng: Bệnh thường gây ngứa, càng gãi càng thấy ngứa và nổi thêm sẩn. Một số trường hợp, bệnh nhân có thể chỉ cảm thấy châm chích hoặc bỏng rát.
  • Tiến triển bệnh: Mày đay có thể tái phát theo từng đợt, được chia thành hai loại: mày đay cấp tính (dưới 6 tuần) và mày đay mạn tính (trên 6 tuần). 
Kích thước các nốt sần to nhỏ khác nhau trên da là dấu hiệu đầu tiên của bệnh.
Kích thước các nốt sần to nhỏ khác nhau trên da là dấu hiệu đầu tiên của bệnh.

3.2 Chẩn đoán cận lâm sàng

  • Công thức máu: Xét nghiệm này có thể phát hiện sự gia tăng số lượng bạch cầu đa nhân ái toan (một dấu hiệu gợi ý tình trạng dị ứng do ký sinh trùng) hoặc sự giảm bạch cầu (có thể liên quan đến bệnh lupus ban đỏ hệ thống).
  • Thử nghiệm lẩy da (prick test): Thử nghiệm này được thực hiện bằng cách lẩy nhẹ trên da với các dị nguyên nghi ngờ như phấn hoa, mạt bụi nhà,... để xác định phản ứng dị ứng cụ thể.

4. Bị nổi mề đay có thể chữa và tự khỏi được không?

Mỗi bệnh nhân mắc bệnh mề đay đều có cơ địa và thể trạng khác nhau, nguyên nhân gây bệnh cũng không giống nhau, do đó thời gian phát bệnh, quá trình điều trị mày đay và phục hồi sẽ khác nhau tùy từng người. Nếu có sức đề kháng tốt, người bệnh chỉ cần chú ý bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng, uống đủ nước, tập thể dục đều đặn, xác định và tránh xa nguyên nhân gây dị ứng, bệnh có thể tự khỏi sau vài ngày mà không cần dùng thuốc.

Tuy nhiên, người bệnh không nên lơ là khi xuất hiện các triệu chứng của mề đay vì bệnh này có thể gây nhầm lẫn với các bệnh da liễu khác. Nếu điều trị mày đay không đúng cách hoặc không được điều trị kịp thời, bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn và khó phục hồi. Dù một số trường hợp có thể xử lý tại nhà, bệnh nhân vẫn cần được bác sĩ khám và tư vấn để có phương pháp điều trị phù hợp.

Nổi mề đay cấp tính thường có thể tự khỏi sau một thời gian, có thể khỏi hoàn toàn chỉ trong vài ngày và thường không kéo dài quá 6 tuần. Ngược lại, nổi mề đay mạn tính có thể tái phát nhiều lần và ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể như tiêu hóa, cơ bắp và phổi. 

khi nổi mề đay, bệnh nhân cần sớm tìm ra nguyên nhân dị ứng để nhanh chóng có biện pháp điều trị mày đay kịp thời.
khi nổi mề đay, bệnh nhân cần sớm tìm ra nguyên nhân dị ứng để nhanh chóng có biện pháp điều trị mày đay kịp thời.

Đối với những trường hợp nổi mề đay do di truyền, khả năng tự khỏi rất thấp và bệnh thường xuyên tái phát. Do đó, điều trị mày đay thường chỉ nhằm giảm bớt các triệu chứng như ngứa và khó chịu. Khi có dấu hiệu của mề đay, bệnh nhân cần sớm xác định được nguyên nhân gây dị ứng để có thể tránh xa các yếu tố gây bệnh, đồng thời đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.

5. Điều trị mày đay

Khi phát hiện nổi mày đay, có hai phương pháp điều trị mày đay chính:

5.1 Điều trị mày đay không dùng thuốc

  • Giải thích rõ ràng về bệnh và phương pháp điều trị mày đay cho bệnh nhân.
  • Xác định và loại bỏ nguyên nhân: Tìm kiếm và tránh những nguyên nhân có thể gây ra mày đay.
  • Chế độ sinh hoạt: Nghỉ ngơi nhiều, tránh stress và tránh môi trường quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Kiêng kị thực phẩm và thuốc: Tránh sử dụng các thuốc như Aspirin, NSAIDs, codeine, morphine và các ức chế men chuyển nếu có cơ địa dị ứng. Nên tránh các thực phẩm có thể gây dị ứng như trứng, dâu tây, cà chua, chocolate. Tránh các chất kích thích như gia vị, trà, rượu, cà phê.
  • Chăm sóc da: Hạn chế gãi hoặc chà xát da. Áp dụng biện pháp làm mát như đắp lạnh hoặc tắm nước mát, tránh tắm nước nóng.
  • Tránh ánh nắng: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • Chế độ ăn uống và vệ sinh cá nhân: Giữ vệ sinh cá nhân, chống táo bón, tẩy giun sán.
  • Quần áo: Mặc quần áo bằng cotton, nhẹ và vừa vặn với cơ thể.
  • Hoạt động thể chất: Tránh các hoạt động nặng nhọc hoặc những nguyên nhân khác có thể gây ra mồ hôi nhiều. 
Hạn chế gãi mạnh trên da khiến da càng tổn thương thêm.
Hạn chế gãi mạnh trên da khiến da càng tổn thương thêm.

5.2 Điều trị mày đay bằng thuốc

  • Thuốc kháng histamin: Sử dụng kháng histamin thế hệ I có thể gây buồn ngủ và có tác dụng phụ khác như khô miệng, nhìn mờ, tim đập nhanh và rối loạn tiết niệu,.... Kháng histamin thế hệ II như cetirizine, levocetirizine ít gây buồn ngủ hơn; thuốc desloratadine, fexofenadine, loratadine không gây buồn ngủ, có ít tác dụng phụ và ít gây tương tác thuốc.
  • Thuốc corticoid toàn thân: Dùng trong trường hợp mày đay cấp tính nặng, kèm theo phù thanh quản hoặc trong một số trường hợp đặc biệt khác (như mày đay do chèn ép, mày đay do viêm mạch hoặc mày đay mạn tính không đáp ứng với các thuốc kháng histamin thông thường). Mọi người không nên sử dụng thuốc lâu dài, liều khuyến cáo là 30 - 60 mg, dùng một lần vào buổi sáng hoặc chia làm hai lần sáng - chiều trong ngày, giảm liều dần trong vòng 2 tuần.
  • Sử dụng các loại thuốc khác như Leukotriene, colchicine, epinephrine, dapson, doxepin.
  • Điều trị bằng phương pháp miễn dịch: Trong trường hợp nặng, kháng trị, bác sĩ có thể xem xét sử dụng ức chế miễn dịch, thay huyết tương hoặc truyền Immunoglobuline tĩnh mạch. 
Nên sử dụng thuốc điều trị mày đay theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Nên sử dụng thuốc điều trị mày đay theo chỉ dẫn của bác sĩ.

6. Lưu ý khi điều trị mày đay ở các nhóm đối tượng khác nhau

6.1 Điều trị mày đay ở phụ nữ có thai

  • Không có thuốc nào hoàn toàn an toàn cho phụ nữ mang thai.
  • Hydroxyzine chống chỉ định trong thai kỳ.
  • Cetirizine và loratadine (thuộc nhóm B) được xem là tương đối an toàn và không tăng nguy cơ dị tật cho thai nhi.

6.2 Điều trị mày đay ở phụ nữ đang cho con bú

  • Hầu hết các thuốc kháng histamin không được khuyến cáo sử dụng.
  • Có thể dùng cetirizine, loratadine, chlorphenamine khi cần thiết.

6.3 Điều trị mày đay ở trẻ em

  • Cần tránh các yếu tố nguy cơ có thể gây khởi phát bệnh.
  • Thuốc kháng histamin là phương pháp điều trị mày đay ở trẻ em nên được ưu tiên lựa chọn.
  • Dùng cetirizine, desloratadine điều trị mày đay cho trẻ từ 1 tuổi trở lên; loratadine, levocetirizine cho trẻ từ 2 tuổi trở lên.
  • Acrivastine, bilastine, mizolastine, fexofenadine và rupatadine có thể sử dụng để điều trị mày đay cho trẻ từ 12 tuổi trở lên .
  • Cha mẹ có thể cho trẻ sử dụng các thuốc dạng siro như loratadine, desloratadine, cetirizine, levocetirizine.
  • Cetirizine có thể dùng 2 lần/ngày do chuyển hóa ở trẻ em khác người lớn.
  • Kháng histamin thế hệ 1 như diphenhydramine, hydroxyzine, promethazine, chlorphenamine có thể gây buồn ngủ khi sử dụng cho trẻ.
  • Corticosteroids có thể sử dụng ngắn hạn (3-5 ngày) cho trẻ bị mày đay do áp lực, tránh sử dụng dài hạn do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Acid tranexamic có thể dùng để điều trị phù mạch đơn độc với liều 15-25 mg/kg (tối đa 1500 mg/ngày), sử dụng 2-3 lần/ngày.
  • Kháng thể kháng IgE (Omalizumab) có thể được sử dụng để điều trị mày đay cho trẻ từ 7 tuổi trở lên, không đáp ứng với điều trị kháng histamin, với liều 150-300 mg/tháng, tiêm 3-6 lần.
  • Trẻ em cần được theo dõi tại trung tâm y tế chuyên biệt.
  • Cyclosporine có thể được xem xét sử dụng trong các trường hợp mề đay khó điều trị.

Các trường hợp mề đay mạn tính thường liên quan đến các bệnh lý nội khoa khác, do đó người bệnh cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân, từ đó có phương án điều trị mày đay phù hợp.

Mề đay là một trong những bệnh lý da liễu phổ biến, có khả năng gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và có thể dẫn đến các biến chứng khó lường. Vì vậy, khi xuất hiện các triệu chứng của mày đay, bệnh nhân nên đến khám tại khoa Da Liễu của các bệnh viện uy tín để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời. Tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City, với đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị y tế hiện đại, người bệnh sẽ nhận được sự chăm sóc y tế tốt nhất, từ đó đề ra phương án điều trị hiệu quả và phù hợp.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe