Ung thư phổi cần được hiểu rõ để mỗi chúng ta có thể chủ động phòng ngừa và phát hiện bệnh sớm. Đây là một căn bệnh nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, cơ hội sống sót sẽ được cải thiện đáng kể. Việc hiểu rõ về bệnh sẽ giúp chúng ta trang bị kiến thức cần thiết để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ làm việc tại Trung tâm Ung bướu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
1. Nguyên nhân gây ung thư phổi
Ung thư phổi là gì? Ung thư phổi là bệnh lý xảy ra khi các tế bào phổi bình thường biến đổi thành tế bào ung thư. Những tế bào này có khả năng sinh sôi mất kiểm soát, hình thành các khối u ác tính. Các khối u này không chỉ xâm lấn các mô xung quanh mà còn có khả năng di căn đến các cơ quan khác thông qua hệ bạch huyết hoặc đường máu.
Hiện nay, ung thư phổi được chia thành hai loại chính: ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC - Non-Small Cell Lung Cancer) và ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC - Small Cell Lung Cancer).
Loại ung thư phổi thường gặp nhất là ung thư phổi không tế bào nhỏ, chiếm tới 85% trong tổng số các ca được chẩn đoán. Để phân loại ung thư phổi không tế bào nhỏ, các bác sĩ quan sát tế bào ung thư dưới kính hiển vi, phương pháp này được gọi là phân loại mô học.
Có ba loại mô học chính của ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):
- Loại đầu tiên là ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma), phát triển từ các tế bào tạo thành phế nang – những túi khí nhỏ trong phổi. Đây là loại ung thư phổi phổ biến nhất, chiếm khoảng 40% tổng số ca mắc.
- Loại thứ hai là ung thư biểu mô tế bào vảy (hay còn gọi là ung thư gai) hình thành trong các tế bào phẳng lót nằm bên trong đường hô hấp của phổi. Loại ung thư này chiếm khoảng 30% tổng số ca ung thư phổi.
- Loại thứ ba là ung thư biểu mô tế bào lớn (không biệt hóa) bắt nguồn từ các tế bào lớn và có thể xuất hiện tại bất kỳ vị trí nào trong phổi, chiếm khoảng 15% các trường hợp ung thư phổi.
Nguyên nhân gây ung thư phổi đầu tiên là hút thuốc. Có đến 85-90% trường hợp mắc bệnh xuất phát từ việc hút thuốc lá, với nguy cơ mắc bệnh ở người hút thuốc cao gấp 30 lần so với người không hút. Ngay cả khi không trực tiếp hút, việc hít phải khói thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi lên gấp đôi.

Nguyên nhân thứ hai liên quan đến bụi amiăng, một yếu tố được chứng minh là gây ung thư trung mô ác tính. Những người tiếp xúc với amiăng cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, đặc biệt nếu họ hút thuốc – khi đó nguy cơ tăng gấp ba lần so với người chỉ hút thuốc mà không tiếp xúc với amiăng.
Ngoài ra, phơi nhiễm phóng xạ có thể dẫn đến ung thư phổi tế bào nhỏ, bất kể đối tượng có hút thuốc hay không. Trong đó, radon được xác định là nguyên nhân của khoảng 6% ca ung thư phổi. Các chất độc hại khác liên quan đến căn bệnh này bao gồm asen, niken, hợp chất crom, chloromethyl ether và các chất gây ô nhiễm không khí.
2. Triệu chứng và dấu hiệu
Hầu hết bệnh nhân ung thư phổi đều có biểu hiện triệu chứng. Các dấu hiệu bệnh ung thư phổi có thể xuất phát từ khối u nguyên phát trong phổi (như ho khan, khàn tiếng, ho ra máu, đau tức ngực, khó thở, viêm phổi), từ khối u di căn (xuất hiện hạch mới, đau nhức xương, gãy xương bệnh lý, đau đầu, co giật) hoặc do hội chứng cận ung thư (chán ăn, sụt cân, buồn nôn do nồng độ canxi trong máu tăng cao, v.v.).
Một số bệnh nhân có thể không biểu hiện triệu chứng nào và chỉ tình cờ phát hiện bệnh khi chụp X-quang hoặc CT ngực. Nếu ung thư nằm ở vùng đỉnh phổi (khối u Pancoast), bệnh nhân có thể gặp tình trạng tê bì, yếu ở cánh tay, bàn tay và mắc hội chứng Horner (bao gồm sụp mi, tăng tiết mồ hôi và co đồng tử) do khối u chèn ép lên dây thần kinh giao cảm cổ.
Khi tế bào ung thư di căn, các dấu hiệu có thể bao gồm đau xương (nếu di căn vào xương), vàng da kèm các triệu chứng ở bụng, gan to nhanh (nếu di căn gan) hoặc xuất hiện các hạch bạch huyết.
Kết quả chẩn đoán hình ảnh: Chụp CT vùng ngực và bụng giúp đánh giá tình trạng bệnh lý, trong đó CT ngực có ưu thế hơn X-quang trong việc xác định các giai đoạn của ung thư phổi, với độ chính xác tổng thể khoảng 70%. Các hạch bạch huyết trung thất thường được xác định là bất thường nếu đường kính trên 1,5 cm và bình thường khi dưới 1,0 cm. CT ngực cũng hỗ trợ đánh giá sự xâm lấn của khối u, sự xuất hiện của dịch trong khoang màng phổi và tình trạng của các hạch bạch huyết.

Hình ảnh cho thấy khối u ở tuyến thượng thận. Trong ung thư phổi không tế bào nhỏ, tuyến thượng thận là một trong những vị trí dễ bị di căn. Một số trường hợp có thể phân biệt u tuyến thượng thận và di căn bằng đặc điểm mật độ trên CT hoặc MRI. Nếu tuyến thượng thận là vị trí nghi ngờ duy nhất và kết quả chẩn đoán ung thư phổi chưa chắc chắn, sinh thiết sẽ là phương pháp cần thiết để xác định bệnh lý.
3. Sinh thiết phổi
Hiện nay, nội soi phế quản bằng ống mềm đã dần thay thế xét nghiệm tế bào học trên mẫu đàm. Ngay cả khi thực hiện xét nghiệm tế bào học trong mẫu đàm lặp đi lặp lại kỹ lưỡng, tỷ lệ phát hiện dương tính chỉ đạt 60% - 80% đối với các khối u trung tâm và khoảng 15% - 20% đối với khối u ở ngoại vi.
Nội soi phế quản (cuống phổi) bằng ống mềm được thực hiện khi có triệu chứng rõ ràng hoặc hình ảnh X-quang cho thấy khối u có thể tiếp cận. Phần lớn các trường hợp ung thư có thể được xác định thông qua phương pháp này.
Tuy nhiên, đôi khi khối u chỉ có thể quan sát rõ ràng khi chèn ép phế quản từ bên ngoài, và trong trường hợp này, nội soi bằng sinh thiết xuyên thành phế quản có thể giúp chẩn đoán chính xác.
Nếu ung thư phổi di căn đã được xác nhận qua mô học hoặc tế bào học, thì nội soi phế quản không còn cần thiết. Các kỹ thuật như siêu âm phế quản qua nội soi (EBUS) và nội soi có hệ thống định vị GPS đã giúp nâng cao đáng kể khả năng tiếp cận, lấy mẫu hạch trung thất và đánh giá các tổn thương xa hơn.
Hạch bạch huyết: Những hạch bạch huyết ngoại vi ở vùng thượng đòn và nách có thể đóng vai trò như một vị trí thay thế tiềm năng để làm sinh thiết.
4. Đánh giá các giai đoạn
Khi đã có chẩn đoán mô học về căn bệnh này, bước tiếp theo trong đánh giá là xác định bệnh có khu trú trong vùng ngực hay không. Nếu bệnh vẫn còn khu trú trong vùng ngực, có thể xem xét điều trị triệt để (loại tế bào nhỏ giai đoạn khu trú, loại không tế bào nhỏ giai đoạn I-III). Ngược lại, nếu bệnh đã tiến xa, hướng điều trị sẽ thay đổi.
Chụp PET-CT (Positron Emission Tomography – Computed Tomography) là phương pháp hình ảnh hiện đại. Dù đã chứng minh được sự vượt trội so với chụp CT và hỗ trợ nội soi trung thất trong việc đánh giá các hạch trung thất, PET-CT đặc biệt hữu ích trong việc loại trừ di căn xa.
Ngoài ra, PET còn giúp đánh giá mức độ đáp ứng của bệnh nhân sau điều trị trước phẫu thuật (chẳng hạn như hóa trị) cũng như hỗ trợ theo dõi sau điều trị. Hiện nay, PET-CT ngày càng phổ biến và góp phần cải thiện độ chính xác khi chẩn đoán giai đoạn bệnh.
Với bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ, họ nên chụp CT hoặc MRI não nhằm đánh giá giai đoạn bệnh, do khoảng 10% trường hợp có di căn não nhưng không có biểu hiện thần kinh.
Ngược lại, xét nghiệm này không được khuyến nghị cho đa số bệnh nhân NSCLC giai đoạn I với khối u nhỏ nếu không có triệu chứng lâm sàng. Tất cả bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ ở giai đoạn tiến triển hoặc có triệu chứng thần kinh đều cần chụp não.
Sinh thiết kim xuyên qua da hoặc thành ngực là phương pháp phổ biến để xác định bệnh, đặc biệt trong trường hợp khối u nằm gần bề mặt cơ thể. Hiện nay, PET-CT đã thay thế phần lớn vai trò của xạ hình xương. Tuy nhiên, xạ hình xương vẫn có giá trị trong việc cung cấp thông tin bổ sung về tình trạng xương và chi phí cũng thấp hơn so với PET-CT.
5. Bệnh ung thư phổi có chữa được không?
Ung thư phổi là một căn bệnh nghiêm trọng, bệnh ung thư phổi có chữa được không phụ thuộc rất lớn vào giai đoạn phát hiện bệnh. Nếu được phát hiện sớm, đặc biệt là ở giai đoạn I, tỉ lệ sống sót sau 5 năm có thể lên đến hơn 90%. Vì vậy, tầm soát và phát hiện sớm bệnh là vô cùng quan trọng.
6. Xét nghiệm đột biến gen và làm hóa mô miễn dịch trong giai đoạn IV của bệnh
Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ nên được xét nghiệm các đột biến gen quan trọng, đặc biệt là EGFR, do tỷ lệ đột biến này chiếm khoảng 60% trong các ca NSCLC giai đoạn IV tại Việt Nam. Nếu có đột biến, bệnh nhân sẽ được chỉ định thuốc ức chế EGFR theo liệu pháp nhắm trúng đích. Ngoài EGFR, việc kiểm tra các đột biến ROS1 và MET cũng rất quan trọng để lựa chọn hướng điều trị hiệu quả nhất.

Ngoài các ca có đột biến gen, những trường hợp khác cần được kiểm tra hóa mô miễn dịch để đánh giá yếu tố PD-L1, từ đó hỗ trợ điều trị bằng các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Nguồn: Theo Sài Gòn đầu tư.