Thuốc Dacomitinib là một chất ức chế chọn lọc và không thể đảo ngược của EGFR được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô phổi không phải tế bào nhỏ đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể. Thuốc thường chỉ được sử dụng khi khối u của người bệnh đã có một dấu hiệu di truyền cụ thể (một gen EGFR bất thường).
1. Thuốc Dacomitinib có tác dụng gì?
Thuốc Dacomitinib có khả năng làm tăng sự ức chế miền kinase của yếu tố tăng trưởng biểu bì cũng như hoạt động trong các dòng tế bào chứa đột biến kháng thuốc như T790M. Hoạt động này sẽ tiếp tục làm giảm đáng kể quá trình phosphoryl hoá và khả năng sống của tế bào.
Vì vậy Dacomitinib thường được dùng để điều trị cho bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ khi bệnh đã tiến triển hoặc lan rộng ở người lớn. Dacomitinib được sử dụng riêng và chỉ ở những bệnh nhân có một số đột biến (thay đổi) trong gen đối với một loại protein được gọi là thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR)
2. Thuốc Dacomitinib cách dùng như thế nào?
Liều dùng của thuốc Dacomitinib đối với người lớn bị ung thư phổi không tế bào nhỏ là 45mg/ngày, uống cho đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không thể chấp nhận được. Đây là lựa chọn đầu tay cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn có thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) exon 19 hoặc đột biến thay thế exon 21 L858R.
Đối với các đối tượng đặc biệt có thể phải chỉnh liều:
- Suy thận nhẹ và trung bình không nên điều chỉnh;
- Suy thận nặng chưa có nghiên cứu về việc chỉnh liều;
- Bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình khuyến cáo không nên chỉnh liều.
3. Tác dụng phụ của thuốc Dacomitinib
Ở một số bệnh nhân khi sử dụng thuốc Dacomitinib có thể gặp các tác dụng phụ như:
- Phồng rộp, đóng vảy, kích ứng, ngứa hoặc đỏ da;
- Đau nhức cơ;
- Đau ngực;
- Ho, ớn lạnh;
- Da khô, nứt nẻ, có vảy hoặc vết nứt sâu, rãnh hoặc đường trên da;
- Bệnh tiêu chảy;
- Khó nuốt;
- Sốt, đau đầu, ngứa, phát ban;
- Sổ mũi, hắt xì, đau họng, loét môi, lưỡi hoặc bên trong miệng.
Ít phổ biến hơn có thể gặp các triệu chứng:
- Lú lẫn;
- Giảm đi tiểu;
- Chóng mặt;
- Khô miệng;
- Ngất xỉu;
- Sốt;
- Tăng nhịp tim;
- Thở nhanh;
- Mất nước, khát, da nhăn, mắt trũng sâu.
4. Thận trọng khi sử dụng thuốc Dacomitinib
Một số lưu ý chung khi sử dụng thuốc Dacomitinib gồm có:
- Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả khi sử dụng thuốc này vì có thể gây hại đến bào thai nếu sử dụng trong thai kỳ. Cả nam và nữ đều nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tháng sau khi điều trị.
- Dacomitinib thường gây tiêu chảy, thậm chí có thể dẫn tới mất nước nên bệnh nhân cần đảm bảo uống đủ nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu gặp phải các triệu chứng như giảm nước mắt, đổ mồ hôi, sản xuất nước tiểu, táo bón, đau đầu hoặc chuột rút.
- Bệnh nhân có thể gặp các thay đổi về thị lực khi sử dụng Dacomitinib như đau, đỏ mắt hoặc chớp sáng, nhìn mờ, nhìn đôi.
- Dacomitinib làm giảm chức năng gan và có thể gây ra các vấn đề về gan.
- Một số người bệnh đã bị viêm phổi kẽ gây khó thở khi sử dụng Dacomitinib, đây là biến chứng nghiêm trọng có thể dẫn tới tử vong cần lưu ý.
- Dacomitinib có thể gây nhiễm trùng vùng da quanh móng tay và móng chân, quan trọng là phải giữ cho tay chân sạch sẽ và khô ráo, tránh tổn thương không cần thiết.
- Dacomitinib còn có thể gây ra các thay đổi trên da, khiến da khô và đỏ, mụn trứng cá và bong tróc. Bôi kem dưỡng ẩm từ khi bắt đầu dùng Dacomitinib có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của tác dụng này.
- Tính an toàn và hiệu quả của Dacomitinib chưa được thiết lập cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
Dacomitinib là thuốc kê đơn do vậy trước khi sử dụng hãy chắc chắn rằng bạn đã được tư vấn từ bác sĩ. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Dacomitinib.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.