Mổ điều trị hội chứng ống cổ tay: Những điều cần biết

Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay là giải pháp hiệu quả nhất cho những người gặp phải các triệu chứng dai dẳng và ảnh hưởng đến chức năng bàn tay do hội chứng ống cổ tay. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tìm hiểu rõ về phương pháp này cũng như nên lưu ý một số rủi ro có thể xảy ra để việc điều trị thuận lợi và an tâm hơn.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay là gì?

Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay là phương pháp điều trị tận gốc cho hội chứng ống cổ tay. Trước đây, nguyên nhân của hội chứng này được cho là do tổn thương từ các cử động lặp lại quá mức ở khớp cổ tay. Tuy nhiên, gần đây có thêm bằng chứng cho thấy hội chứng ống cổ tay cũng có thể xuất phát từ yếu tố di truyền, do người bệnh có ống cổ tay nhỏ hơn bình thường. Điều này liên quan đến chủng tộc hoặc hệ quả từ chấn thương như bong gân hoặc gãy xương. Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể liên quan đến các yếu tố như mang thai, tiểu đường, bệnh lý tuyến giáp và viêm khớp dạng thấp.

Trong ống cổ tay có các thành phần chính gồm dây thần kinh giữa và các gân gấp ngón tay. Cấu trúc nền của ống cổ tay là các xương cổ tay, trong khi phần mái được bao phủ bởi dây chằng ngang cổ tay. Toàn bộ cấu trúc này rất vững chắc, nên khi có bất kỳ tổn thương hoặc sưng viêm nào ở các thành phần trong ống cổ tay, áp lực sẽ tăng lên đáng kể.  

Lúc này, dây thần kinh giữa dễ bị tổn thương nhất vì có cấu trúc mềm và nằm ở vị trí nông nhất. Kết quả là người bệnh cảm thấy tê bì, ngứa ran, đau nhói và yếu các cơ ở bàn tay. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến mất chức năng vĩnh viễn của bàn tay.

Điều trị ống cổ tay chủ yếu là phẫu thuật vì phương pháp nội khoa chỉ giúp giảm đau tạm thời và không giải phóng được dây thần kinh giữa khỏi sự chèn ép. Trong quá trình phẫu thuật hội chứng ống cổ tay, bác sĩ sẽ cắt bỏ dây chằng ngang cổ tay, tạo thêm không gian cho dây thần kinh giữa và các gân đi qua ống cổ tay, giúp cải thiện đáng kể tình trạng đau nhức, tê bì cũng như phục hồi chức năng cho người bệnh.

2. Trường hợp nào cần phẫu thuật ống cổ tay?

Đôi khi, các triệu chứng của hội chứng ống cổ tay là yếu tố duy nhất dẫn đến quyết định phẫu thuật. Bác sĩ thường sẽ khuyến nghị các biện pháp điều trị không phẫu thuật trước bao gồm thuốc giảm đau không kê đơn, vật lý trị liệu, hạn chế cử động, sử dụng nẹp cổ tay, tiêm steroid để giảm sưng và đau. Tuy nhiên, các phương pháp này thường chỉ mang lại hiệu quả tạm thời, giúp trì hoãn thời gian trước khi cần phẫu thuật.

Các lý do cần thiết để chỉ định phẫu thuật hội chứng ống cổ tay bao gồm:

  • Giải quyết dứt điểm các triệu chứng của hội chứng này gây ra.
  • Bảo tồn chức năng dây thần kinh giữa khi đã có bằng chứng tổn thương rõ ràng trên kết quả đo điện cơ.
  • Tình trạng yếu và teo nhỏ các cơ bàn tay, đe dọa mất chức năng vĩnh viễn do sự chèn ép nghiêm trọng của dây thần kinh giữa.
  • Các triệu chứng kéo dài hơn 6 tháng và không đáp ứng với điều trị nội khoa. 
Tình trạng yếu và teo cơ bàn tay cần thực hiện phẫu thuật hội chứng ống cổ tay.
Tình trạng yếu và teo cơ bàn tay cần thực hiện phẫu thuật hội chứng ống cổ tay.

3. Cần chuẩn bị gì trước phẫu thuật ống cổ tay?

  • Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bệnh nhân đang sử dụng bao gồm thuốc không kê đơn, vitamin, thảo dược và thực phẩm chức năng. Người bệnh có thể cần ngừng sử dụng các loại thuốc ảnh hưởng đến quá trình đông máu như ibuprofen, aspirin hoặc naproxen.
  • Nếu bệnh nhân có thói quen hút thuốc, hãy cố gắng bỏ thuốc trước khi phẫu thuật. Vì khói thuốc lá là một yếu tố có thể làm chậm quá trình lành vết thương.
  • Thăm khám tiền phẫu, thực hiện các xét nghiệm máu tổng quát và điện tâm đồ là những bước cận lâm sàng cơ bản cần thiết để loại trừ khả năng có bệnh lý đồng mắc.
  • Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn không ăn hoặc uống bất cứ thứ gì trong vòng 6 đến 12 giờ trước khi phẫu thuật.
  • Ngoài ra, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, bác sĩ có thể đưa ra các yêu cầu đặc biệt khác. 

Nếu bạn là người hút thuốc, hãy cố gắng bỏ thuốc trước khi tiến hành phẫu thuật
Nếu bạn là người hút thuốc, hãy cố gắng bỏ thuốc trước khi tiến hành phẫu thuật

4. Quá trình phẫu thuật ống cổ tay diễn ra như thế nào?

Phẫu thuật cắt bỏ dây chằng ngang cổ tay thường được thực hiện dưới hình thức ngoại trú, nghĩa là bệnh nhân có thể về nhà trong ngày nếu quá trình phẫu thuật diễn ra thuận lợi.

Hiện nay, có hai phương pháp phẫu thuật hội chứng ống cổ tay chính: Phẫu thuật hở và phẫu thuật nội soi. Dù thực hiện theo phương pháp nào, nguyên tắc chung là cắt bỏ dây chằng ngang cổ tay để tạo thêm không gian cho dây thần kinh giữa và các gân cơ khi dây chằng lành lại.

Thời gian hồi phục sau phẫu thuật cũng phụ thuộc vào phương pháp thực hiện. Phẫu thuật nội soi thường mang lại thời gian phục hồi nhanh hơn so với phẫu thuật hở.

4.1. Phẫu thuật hở

Đây là phương pháp phẫu thuật truyền thống, được thực hiện phổ biến tại hầu hết các trung tâm y tế.

Trong quá trình này, bác sĩ sẽ cắt lớp da và dây chằng trên cổ tay để giải phóng chèn ép và tăng thêm không gian cho dây thần kinh giữa.

Ưu điểm của phương pháp này là nhanh chóng, dễ thực hiện và hiệu quả gần như đạt 100%. Tuy nhiên, nhược điểm bao gồm diện can thiệp rộng, thời gian phục hồi lâu hơn và có nguy cơ hình thành sẹo xấu. 

Điều trị ống cổ tay bằng phẫu thuật hở.
Điều trị ống cổ tay bằng phẫu thuật hở.

4.2. Phẫu thuật nội soi

Thay vì mổ hở, bác sĩ sẽ tiếp cận phẫu trường thông qua ngã nội soi, sử dụng một ống nhỏ, mỏng và linh hoạt. Ống nội soi này chứa một camera và một ống khác có các dụng cụ can thiệp, được đưa vào cổ tay qua hai vết cắt rất nhỏ. Hình ảnh từ camera được chiếu lên màn hình, giúp bác sĩ điều khiển các dụng cụ bên trong một cách chính xác.

Ưu điểm của phương pháp này là độ thẩm mỹ cao, với vết sẹo rất nhỏ. Tuy nhiên, nhược điểm là cần có hệ thống máy móc đáp ứng kỹ thuật nội soi và đòi hỏi phẫu thuật viên phải được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm để hạn chế nguy cơ tái phát.

5. Mổ hội chứng ống cổ tay bao lâu lành?

Quá trình phục hồi sau phẫu thuật hội chứng ống cổ tay thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào từng bệnh nhân. Nếu dây thần kinh đã bị chèn ép lâu trước đó, thời gian phục hồi có thể kéo dài hơn. Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh mang nẹp cổ tay tạm thời để hạn chế cử động gập duỗi, giúp vết thương nhanh lành, đồng thời hướng dẫn thêm các bài tập vật lý trị liệu nhằm tăng cường chức năng cho cổ tay và bàn tay.

Bệnh nhân nên lưu ý một số điều sau để hồi phục nhanh chóng:

  • Tuần đầu tiên: Luyện tập cử động ngón tay nhẹ nhàng và các bài tập vật lý trị liệu theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • 2 đến 4 tuần tiếp theo: Người bệnh nên hoạt động tay nhẹ nhàng.
  • 4 đến 6 tuần: Bệnh nhân đã có thể thực hiện một số hoạt động thường ngày như lái xe, viết chữ… Tuy nhiên, người bệnh nên lưu ý thực hiện nhẹ nhàng và không nên hoạt động nặng.
  • Từ 6 đến 8 tuần: Giai đoạn này người bệnh đã gần như hồi phục hoàn toàn và sức mạnh ở cổ tay đã được khôi phục.

6. Một số biến chứng sau phẫu thuật hội chứng ống cổ tay

Giống như hầu hết các ca phẫu thuật khác, phẫu thuật hội chứng ống cổ tay cũng tiềm ẩn một số rủi ro. Trong quá trình thực hiện, bác sĩ sẽ gây tê tại vị trí cổ tay hoặc đôi khi gây mê toàn thân nếu bệnh nhân cảm thấy quá lo lắng và sợ hãi. Vì vậy, ngay từ trước khi phẫu thuật bắt đầu, người bệnh đã có nguy cơ gặp phản ứng với thuốc tê hoặc thuốc mê, chẳng hạn như dị ứng hoặc sốc phản vệ.

Các nguy cơ tiềm ẩn khác của phẫu thuật giải phóng chèn ép dây thần kinh cổ tay bao gồm:

  • Chảy máu.
  • Nhiễm trùng.
  • Tổn thương dây thần kinh giữa hoặc các nhánh của dây thần kinh.
  • Tổn thương gân cơ, mạch máu, dây chằng hoặc các cấu trúc liên quan khác.
  • Sẹo lành xấu hoặc sẹo gây tăng cảm giác đau.
Phẫu thuật điều trị bệnh ống cổ tay gây ra sẹo xấu hoặc sẹo gây đau.
Phẫu thuật điều trị bệnh ống cổ tay gây ra sẹo xấu hoặc sẹo gây đau.

Bên cạnh đó, các rủi ro khác có thể phát sinh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, cơ sở y tế và đội ngũ nhân viên tại nơi phẫu thuật. Do đó, bệnh nhân nên trao đổi trực tiếp và thẳng thắn với bác sĩ để tìm hiểu kỹ lưỡng về các vấn đề này.

7. Cần theo dõi gì sau khi mổ hội chứng ống cổ tay?

Sau khi phẫu thuật hội chứng ống cổ tay, cổ tay của người bệnh sẽ được băng bó và cố định bằng nẹp trong khoảng một đến hai tuần để hạn chế cử động. Bệnh nhân sẽ có lịch tái khám để tháo băng, nẹp và để bác sĩ kiểm tra tình trạng lành của vết mổ cũng như đánh giá chức năng các cơ ở bàn tay và cổ tay. Trong thời gian này, người bệnh vẫn có thể cử động nhẹ các ngón tay để ngăn ngừa tình trạng cứng khớp.

Nếu cảm thấy đau ở cổ tay do vết mổ, bệnh nhân có thể dùng các loại thuốc giảm đau không kê toa. Ngoài ra, hãy nâng cao cẳng tay và cổ tay hơn thân mình bằng cách kê lên một chiếc gối mỏng khi ngủ vào ban đêm, điều này giúp giảm sưng và phù nề nhanh hơn.

Sau khi tháo nẹp, bác sĩ sẽ hướng dẫn bệnh nhân các bài tập vật lý trị liệu để cải thiện cử động của cổ tay và bàn tay. Những bài tập này có thể giúp tăng tốc độ phục hồi vết thương và ổn định các cấu trúc giải phẫu sau phẫu thuật.

Ngoài ra, bệnh nhân nên khám lại sớm nếu có bất kỳ bất thường nào sau đây:

  • Sốt.
  • Chảy máu hoặc chảy dịch mủ từ vết mổ.
  • Đau, sưng viêm tăng lên xung quanh vết mổ .
Nếu bệnh nhân có triệu chứng sốt, hãy đi khám sớm nhất có thể.
Nếu bệnh nhân có triệu chứng sốt, hãy đi khám sớm nhất có thể.

Tóm lại, phẫu thuật hội chứng ống cổ tay là phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay cho tình trạng này. Thủ thuật được thực hiện ngoại trú, với thao tác nhanh chóng và can thiệp tối thiểu. Người bệnh nên lựa chọn khám và phẫu thuật tại các cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trang thiết bị tốt để tối đa hóa khả năng phục hồi chức năng bàn tay sau phẫu thuật.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe