Trật khớp gối là tình trạng chấn thương ở khớp gối nghiêm trọng. Tình trạng tổn thương này có thể dẫn đến tàn phế chân nếu không được điều trị kịp thời, do đó người bị chấn thương cần nhận biết các dấu hiệu cảnh báo của trật khớp đầu gối để có thể phòng ngừa và điều trị kịp thời khi gặp tai nạn.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Nguyên nhân gây trật khớp gối
Khớp đầu gối nằm giữa xương cẳng chân và xương đùi, là điểm tiếp xúc của ba hệ xương bao gồm xương bánh chè, xương đùi và xương chày. Hệ dây chằng xung quanh khớp nắm vai trò quan trọng trong việc giữ khớp ổn định, bảo vệ khỏi tổn thương và cung cấp dịch khớp để bôi trơn, nuôi dưỡng sụn cũng như ngăn ngừa nhiễm trùng khớp.
Trật khớp gối thường xuất phát từ các chấn thương tiếp xúc mạnh như tai nạn giao thông, chấn thương thể thao hoặc các hoạt động vận động đột ngột và mạnh mẽ.
Khi xảy ra trật khớp đầu gối, xương chày và xương đùi bị lệch ra khỏi vị trí bình thường, khiến chúng không còn khớp đúng ở vị trí gối. Đây là một vấn đề nghiêm trọng có thể dẫn đến nguy cơ mất chi dưới, vì vậy việc chữa trị cần phải được thực hiện càng sớm càng tốt.
2. Dấu hiệu trật khớp đầu gối
Các triệu chứng của trật khớp gối bao gồm:
- Có thể nhìn thấy bằng mắt thường sự sưng đỏ và biến dạng của khớp.
- Cẳng chân bị tổn thương, thường ngắn hơn và bị lệch khỏi vị trí ban đầu so với chân còn lại.
- Đau dữ dội khi thực hiện bất kỳ hoạt động nào liên quan đến vị trí của khớp đầu gối.
- Có thể nghe thấy âm thanh phát ra khi di chuyển ở khớp gối.
- Tình trạng sưng và bầm tím nghiêm trọng ở đầu gối.

Ngoài ra, cần phải phân biệt giữa trật khớp đầu gối với sai khớp gối nhẹ. Sai khớp gối xảy ra do tổn thương của các dây chằng nhưng vị trí của các xương khớp không thay đổi.
3. Phân loại trật khớp gối
Dựa vào dấu hiệu của trật khớp đầu gối và sự dịch chuyển của xương chày so với xương đùi, trật khớp gối được phân loại thành các nhóm như sau:
Trật ra trước: Đây là loại trật khớp gối phổ biến nhất, chiếm 30-50% trong số người bị trật khớp gối. Trong trường hợp này, dây chằng chéo sau (PCL) thường bị gãy. Khoảng 50% người bị trật khớp đầu gối cũng gặp tình trạng đứt động mạch khoeo và tỷ lệ nguy cơ tổn thương mạch máu lớn cao hơn 40%.
- Trật ra sau: Có nguy cơ tổn thương mạch máu lớn cao hơn 40%.
- Trật ra ngoài.
- Trật vào trong.
- Trật khớp với phối hợp: Kết hợp của trật vào trong hoặc ra ngoài và xoay khớp.
4. Chẩn đoán trật khớp đầu gối
4.1. Chẩn đoán lâm sàng
Bác sĩ thực hiện kiểm tra và đánh giá tình trạng lâm sàng của người bệnh dựa trên các nguyên tắc sau:
Đánh giá tình trạng của khớp gối, bao gồm việc quan sát sưng đỏ và biến dạng của khớp, xác định vị trí chấn thương cùng các cử động thông thường của khớp gối.
Đánh giá các tổn thương có thể xảy ra cho các dây chằng, dây thần kinh và gân ở đầu gối vì rách dây chằng thường là tổn thương phổ biến khi khớp gối bị trật.
Đánh giá sự thay đổi về nhiệt độ và màu sắc của da từ vùng đầu gối đến bàn chân nhằm phát hiện các dấu hiệu của tổn thương.
4.2 Đo điện cơ chân
Việc này sẽ giúp đánh giá tình trạng cơ và dây thần kinh của bệnh nhân để hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của họ.
Phương pháp được sử dụng thường là ghi lại hoạt động điện của cơ bằng cách đo và ghi nhận tín hiệu và tốc độ truyền dẫn của dây thần kinh trong cơ thể.
4.3 Chẩn đoán hình ảnh
Dựa vào các triệu chứng lâm sàng hoặc biểu hiện của trật khớp gối, bác sĩ có thể đề xuất người bệnh tiến hành các xét nghiệm cận lâm sàng sau:
- Chụp X-quang: Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát các xương trong khớp gối để xác định xem chúng có bị lệch khỏi vị trí bình thường hay không cũng như phát hiện các vấn đề liên quan đến nứt hoặc gãy xương.
- Chụp cộng hưởng từ MRI: Kỹ thuật này cho phép bác sĩ xem xét các tổn thương đối với mô hoặc dây chằng trong khớp gối một cách chi tiết hơn.
- Chụp động mạch: Phương pháp này sử dụng hình ảnh X-quang để đánh giá lưu lượng máu trong tĩnh mạch của người bệnh, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng của mạch máu liên quan đến tổn thương do trật khớp gối.
Dựa vào dấu hiệu trật khớp gối và sự dịch chuyển của xương chày so với xương đùi, bệnh lý được chia thành các nhóm như sau:
- Trật ra trước: Đây là loại trật khối có tỷ lệ gặp lớn nhất với 30 – 50% người bệnh bị trật khớp gối. Trong trường hợp này dây chằng chéo sau (PCL) thường bị đứt, 50% người bệnh bị đứt động mạch khoeo và nguy cơ tổn thương mạch máu lớn hơn 40%.
- Trật ra sau: Nguy cơ tổn thương mạch máu lớn hơn 40%.
- Trật ra ngoài
- Trật vào trong
- Trật khớp thể phối hợp: Trật vào trong hay ra ngoài kết hợp xoay khớp.

5. Trật khớp đầu gối gây ra những tổn thương gì?
Người bệnh mắc phải trật khớp gối có thể gặp phải các loại tổn thương sau:
- Tổn thương dây chằng và mạch máu phối hợp: Đây là loại tổn thương cần phát hiện sớm để có biện pháp điều trị thích hợp.
- Đứt dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL) thường gặp trong hầu hết các trường hợp tổn thương khớp gối cùng với tổn thương các dây chằng bên và sụn khớp.
- Tổn thương gãy gai chày, lồi củ xương chày và bề mặt xương khớp.
6. Đánh giá lâm sàng trật khớp đầu gối
Sau khi thực hiện nắn trật khớp, bác sĩ cần đánh giá lại các tổn thương dây chằng, đặc biệt là các tổn thương mạch máu và thần kinh:
- Tổn thương động mạch khoeo (xảy ra ở 20 – 60%): Tổn thương này thường xảy ra do lực căng ở hố khoeo khi trật khớp.
- Khi trật khớp đầu gối ra trước, tổn thương xảy ra khi khớp được duỗi ở góc 30 độ, gây ra rách bao khớp sau và đứt động mạch khoeo khi khớp duỗi ở góc 50 độ.
- Đứt động mạch khoeo có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho tuần hoàn phụ làm không đủ máu nuôi sống chi
- Theo dõi kỹ về các tổn thương mạch máu đặc biệt là tình trạng tắc mạch thứ phát. Trước hay sau khi nắn trật khớp, các bác sĩ cần kiểm tra thần kinh mạch máu vì có thể xuất hiện huyết khối gây tổn thương nội mạch và làm thiếu máu cục bộ về sau..
- Tổn thương thần kinh mác (10 – 35%): Thường xảy ra trong trường hợp trật khớp gối ra sau, có thể gây ra tình trạng liệt nhẹ hoặc hoàn toàn của chi. Tắc nghẽn mạch máu là một biến chứng nghiêm trọng vì nếu không được điều trị trong vòng 8 giờ, tỷ lệ cắt bỏ chi có thể lên đến 86%, trong khi tỷ lệ này chỉ khoảng 11% trong trường hợp được điều trị kịp thời.
7. Phương pháp điều trị trật khớp đầu gối
Nếu tình trạng trật khớp gối của bệnh nhân không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như cục máu đông trong tĩnh mạch sâu của chân hoặc gây hội chứng chèn ép khoang cấp tính của chi thể.

Điều trị trật khớp gối nhằm giảm đau và ngăn ngừa các biến chứng liên quan. Việc quan trọng nhất là đưa xương về vị trí ban đầu. Sau đây là một số phương pháp được áp dụng để điều trị trật khớp gối:
7.1. Điều trị không phẫu thuật:
Đầu tiên, bác sĩ sẽ kiểm tra và xác định xem xương bánh chè đã trở lại vị trí ban đầu hay chưa. Sau đó, bác sĩ có thể cho bệnh nhân sử dụng thuốc giảm đau và giảm lo lắng để giảm thiểu cơn đau.
Sau khi xác định được vị trí chính xác của xương, bác sĩ sẽ đặt nẹp để hỗ trợ quá trình phục hồi và ổn định vị trí xương. Nẹp cũng giúp ngăn ngừa việc xương bị trật lại và tăng tính ổn định của khớp gối. Bệnh nhân sẽ cần mang nẹp ít nhất trong hai tuần.
7.2. Phẫu thuật:
Phương pháp này thường được áp dụng để giảm thiểu các tổn thương khác có thể xảy ra. Nếu bệnh nhân có các đặc điểm sau đây, bác sĩ có thể sẽ đề xuất phẫu thuật:
- Rách dây chằng.
- Xương gãy.
- Tổn thương hệ dây thần kinh.
- Viêm gân.
- Mạch máu bị tổn thương.
Phẫu thuật thường được lập kế hoạch trong vòng 1 đến 3 tuần sau chấn thương để giảm sưng và viêm ở khớp gối. Trong thời gian này, bệnh nhân sẽ được đặt nẹp chân và thực hiện các biện pháp chăm sóc đơn giản như chườm lạnh hoặc giữ chân cao.
Bác sĩ sẽ quyết định liệu phẫu thuật mở hay sử dụng kỹ thuật nội soi dựa trên tình trạng sức khỏe và tổn thương của khớp gối. Thường thì, phẫu thuật sẽ được thực hiện nhiều lần để đảm bảo quá trình phục hồi tốt nhất cho bệnh nhân.
Mặc dù phẫu thuật được coi là an toàn, nhưng vẫn tồn tại một số rủi ro tiềm ẩn như:
- Khớp gối không ổn định sau phẫu thuật.
- Cứng khớp kéo dài.
- Biến dạng của khớp.
- Đau do tổn thương dây thần kinh.
- Nhiễm trùng.
Tóm lại, trật khớp gối là một chấn thương hiếm gặp nhưng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Vì vậy, khi người bệnh gặp các triệu chứng như sưng đỏ, đau dữ dội, chảy máu ở đầu gối, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
Người bệnh bị trật khớp gối có thể gặp các tổn thương như sau:
- Tổn thương thần kinh mạch máu phối hợp: Đây là tổn thương cần được phát hiện sớm.
- Đứt dây chằng chéo trước (ACL) và đứt dây chằng chéo sau (PCL) gặp trong hầu hết các trường hợp, tổn thương dây chằng chéo bên, sụn thêm và bao khớp.
- Tổn thương gãy gai chày, lồi củ xương chày và chỏm xương mác.