Công dụng thuốc Asparlas

Thuốc Asparlas là thuốc được bào chế dưới dạng thuốc tiêm, thuốc được chuyên gia chăm sóc sức khỏe tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch của bệnh nhân để điều trị bệnh. Vậy thuốc Asparlas có tác dụng gì?

1. Thuốc Asparlas là thuốc gì?

Tất cả các tế bào trong cơ thể cần axit amin asparagin để tồn tại. Các tế bào bạch cầu bình thường có thể tự tạo ra asparagin, nhưng các tế bào bạch cầu ung thư thì không thể. Casparaginase Pegol-Mknl là một loại enzyme giúp tăng tốc độ phân hủy asparagin trong máu thành axit aspartic và amoniac. Điều này làm giảm mức độ asparagin trong cơ thể. Nếu không có sẵn asparagin trong cơ thể, các tế bào ung thư sẽ chết. Hoạt chất chính của thuốc Asparlas là Calaspargase Pegol-Mknl.

Thuốc Asparlas có tác dụng gì? Thuốc Asparlas được chỉ định sử dụng như một thành phần của phác đồ hóa trị liệu đa tác nhân để điều trị bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính ở đối tượng từ 1 tháng đến 21 tuổi.

2. Cách dùng thuốc Asparlas

Thuốc Asparlas được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch. Liều lượng thuốc Asparlas được chỉ định dựa trên cân nặng của bệnh nhân và tần suất bệnh nhân nhận được thuốc sẽ phụ thuộc vào kế hoạch điều trị của bác sĩ. Thuốc Asparlas thường được dùng kết hợp với các loại thuốc khác. Liều thuốc Asparlas khuyến cáo là: 2.500 đơn vị/m2 tiêm tĩnh mạch không thường xuyên, 21 ngày một lần.

3. Tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc Asparlas

Có một số biện pháp bệnh nhân có thể làm để kiểm soát các tác dụng phụ của thuốc Asparlas. Trao đổi với bác sĩ điều trị để giúp bệnh nhân quyết định điều gì sẽ phù hợp nhất với tình trạng của minh. Sau đây là một số tác dụng phụ phổ biến hoặc quan trọng nhất của thuốc Asparlas:

3.1. Dị ứng do thuốc Asparlas

Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể bị dị ứng với thuốc Asparlas. Các dấu hiệu của phản ứng dị ứng thuốc Asparlas có thể bao gồm: thở gấp hoặc khó thở, đau ngực, phát ban, đỏ bừng, ngứa, sưng tại chỗ tiêm hoặc giảm huyết áp. Nếu người bệnh nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về cảm giác của mình trong quá trình truyền dịch thuốc Asparlas, hãy cho y tá biết ngay lập tức.

3.2. Độc tính trên gan của thuốc Asparlas

Thuốc Asparlas có thể gây nhiễm độc gan, bác sĩ điều trị có thể giám sát bằng cách sử dụng các xét nghiệm máu gọi là xét nghiệm chức năng gan. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bệnh nhân nhận thấy da hoặc mắt bị vàng, nước tiểu có màu sẫm hoặc nâu, đau ở bụng... đây có thể là dấu hiệu của nhiễm độc gan.

3.3. Tác dụng phụ ít phổ biến hơn của thuốc Asparlas nhưng quan trọng

  • Viêm tụy: thuốc Asparlas có thể gây viêm tụy, có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra tuyến tụy của bệnh nhân đang hoạt động như thế nào trong quá trình sử dụng thuốc Asparlas. Báo cho bác sĩ biết ngày khi bệnh nhân có các dấu hiệu bị đau bụng, buồn nôn hoặc nôn.
  • Cục máu đông: thuốc Asparlas có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Những cục máu đông này có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Các triệu chứng của cục máu đông có thể bao gồm đau đầu dữ dội, sưng tấy ở cánh tay hoặc chân, đau ngực hoặc khó thở, hoặc các triệu chứng khác. Nếu bệnh nhân gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào hãy liên hệ với nhân viên y tế hoặc đến phòng cấp cứu.
  • Chảy máu: thuốc Asparlas có thể ảnh hưởng đến khả năng đông máu bình thường và có thể gây chảy máu quá nhiều. Cần theo dõi khả năng đông máu của bệnh nhân trong và sau khi điều trị. Đến phòng cấp cứu ngay lập tức nếu bệnh nhân bị chảy máu không kiểm soát được, có máu trong nước tiểu, phân đen hoặc có máu, chảy máu cam hoặc chảy máu ở những nơi khác.

3.4. Ảnh hưởng của thuốc Asparlas đến chức năng sinh sản

Việc cho thai nhi tiếp xúc với thuốc Asparlas có thể gây dị tật bẩm sinh, vì vậy bệnh nhân không nên mang thai hoặc làm cha khi đang dùng thuốc Asparlas. Kiểm soát sinh sản hiệu quả là cần thiết trong quá trình điều trị thuốc Asparlas và ít nhất 3 tháng sau khi điều trị thuốc Asparlas. Thuốc Asparlas có thể tương tác với thuốc tránh thai đường uống, vì vậy nên sử dụng các phương pháp ngừa thai khác. Bệnh nhân không nên cho con bú trong khi điều trị bằng thuốc Asparlas và trong 3 tháng sau liều thuốc Asparlas cuối cùng.

4. Lưu ý trước khi dùng thuốc Asparlas

Trước khi dùng thuốc Asparlas, bệnh nhân hãy cho bác sĩ biết về tất cả các tình trạng bệnh của bạn, đặc biệt là:

  • Tình trạng dị ứng với Casparaginase Pegol-Mknl hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc Asparlas
  • Tiền sử chảy máu bất thường;
  • Tiền sử phát triển cục máu đông;
  • Vấn đề về gan;
  • Vấn đề về tụy;
  • Bệnh nhân đang cho con bú hoặc dự định cho con bú
  • Trao đổi về tất cả các loại thuốc đang dùng bao gồm thuốc theo toa và không theo toa, vitamin, thảo dược bổ sung trước khi dùng thuốc Asparlas.

Thuốc Asparlas là thuốc được bào chế dưới dạng thuốc tiêm, thuốc được chuyên gia chăm sóc sức khỏe tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch của bệnh nhân để điều trị bệnh. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, người dùng cần tuân thủ theo đúng chỉ dẫn của nhân viên y tế.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Nguồn tham khảo: oncolink.org

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

176 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Thuốc Glasdegib
    Thuốc Glasdegib: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

    Thuốc Glasdegib được chỉ định sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML). Thuốc Glasdegib hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư ác tính.

    Đọc thêm
  • Cycram
    Công dụng thuốc Cycram

    Cycram là thuốc có dạng bột màu trắng chứa thành phần hoạt chất chính là Cyclophosphamide khan. Vậy thuốc Cycram có tác dụng như thế nào? Thuốc Cycram chữa bệnh gì?

    Đọc thêm
  • v
    Công dụng thuốc Cadidexmin

    Cadidexmin thuộc nhóm thuốc hỗ trợ chống dị ứng và những trường hợp mẫn cảm khá phổ biến. Muốn hạn chế tác dụng phụ có thể xảy ra sau khi dùng thuốc, bệnh nhân hãy tham khảo bài viết dưới ...

    Đọc thêm
  • Intasmerex
    Công dụng thuốc Intasmerex

    Intasmerex thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch, được sử dụng để điều trị các bệnh lý ung thư và tự miễn. Dưới đây là thông tin chi tiết về thuốc Intasmerex công ...

    Đọc thêm
  • Thuốc Tinibat
    Công dụng thuốc Tinibat

    Thuốc Tinibat có thành phần chính là Imatinib, thường được sử dụng trong điều trị ung thư bạch cầu tủy mạn, u ác tính đường tiêu hóa, ... Người dùng Tinibat có thể gặp phải một số tác dụng không ...

    Đọc thêm