Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hoá cột sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hoá đốt sống cổ là tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hoá hệ thống xương cột sống. Tình trạng này do nhiều nguyên nhân gây ra như công việc, lao động, tuổi tác hay vận động. Trong đó, những người trẻ từ 25 đến 30 tuổi có nguy cơ cao mắc phải tình trạng này. Để điều trị, bệnh nhân cần phải tuân theo một số chỉ định của các bác sĩ chuyên khoa.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của Thạc sĩ, Bác sĩ bác sĩ Nguyễn Thị Oanh, chuyên ngành Nội Cơ xương khớp - Khoa Nội tổng hợp tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City và bác sĩ Phan Bá Quỳnh, chuyên ngành Ngoại Chấn thương chỉnh hình tại Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City.

1. Tổng quan  

Thoái hóa cột sống cổ là quá trình lão hóa tự nhiên của cột sống, qua đó ảnh hưởng đến sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở vùng cột sống cổ. Tình trạng này thường dẫn đến đau cổ, đặc biệt khi cử động cổ, gây cứng khớp và một vài triệu chứng khác.  

Thoái hoá cột sống cổ là một tình trạng gây ra các cơn đau ở cổ, gây cứng cổ.
Thoái hoá cột sống cổ là một tình trạng gây ra các cơn đau ở cổ, gây cứng cổ.

Đây là một tình trạng mãn tính khá phổ biến và có thể xuất hiện ở bệnh nhân từ 30 tuổi. Đặc biệt, có tới 90% bệnh nhân trên 60 tuổi mắc thoái hoá cột sống cổ. Tình trạng này tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn đốt sống nào. Tuy nhiên, các đốt C5, C6 và C7 là những vị trí thường gặp nhất.

2. Thoái hoá cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng rất phổ biến trong xã hội hiện tại. Không chỉ người cao tuổi mà ngay cả những người trẻ, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, ít vận động hoặc phải cúi nhiều, cũng có nguy cơ mắc phải tình trạng này.  

Người phải thường xuyên thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng dễ mắc phải tình trạng này. Bệnh gây ra nhiều khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và công việc. Bên cạnh đó, tỷ lệ mắc giữa nam và nữ gần như tương đương nhau.

Trắc nghiệm: Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Nội dung trắc nghiệm được tham vấn chuyên môn cùng Bác sĩ chuyên khoa I, Thạc sĩ, Đặng Minh Quang , chuyên khoa Ngoại chấn thương chỉnh hình , Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City

Đặng Minh Quang
Đặng Minh Quang
Bác sĩ chuyên khoa I, Thạc sĩ,
Ngoại chấn thương chỉnh hình
Trung tâm Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City

3. Nguyên nhân gây thoái hóa cột sống cổ

Thoái hoá đốt sống cổ xảy ra do một trong những nguyên nhân sau:

3.1 Hoạt động sai tư thế

Hoạt động sai tư thế là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thoái hóa đốt sống cổ. Làm việc trong thời gian dài ở một tư thế, ít vận động là những yếu tố quan trọng gây ra tình trạng này.  

Các công việc yêu cầu cúi, ngửa nhiều, mang vác nặng trên đầu hoặc ngồi trước màn hình vi tính quá lâu cũng có thể dẫn đến thoái hóa đốt sống cổ, vôi hoá cột sống, gai cột sống.

3.2 Chế độ dinh dưỡng

Thoái hóa đốt sống cổ còn có thể do chế độ dinh dưỡng không đầy đủ. Có thể kể đến các nguyên nhân như ăn uống không đủ chất, sụt giảm hàm lượng canxi, magie, vitamin trong cơ thể.

3.3 Bệnh lý

Một số bệnh lý có thể gây ra tình trạng thoái hoá đốt sống cổ. Cụ thể:

  • Mất nước đĩa đệm: Đĩa đệm có tác dụng như tấm lót giữa các đốt sống. Bước sang tuổi 40, hầu hết các đĩa đệm sẽ khô dần và co lại. Điều này làm cho các đốt sống cọ xát với nhau nhiều hơn và di chuyển khó khăn hơn.
  • Thoát vị đĩa đệm: Đĩa đệm xuất hiện các vết rách, nứt và gây ra thoát vị. Đôi khi, tình trạng này có thể gây chèn ép và tổn thương tuỷ sống, dây thần kinh.
  • Xơ hóa dây chằng: Dây chằng là các dây nối các xương lại với nhau. Các dây chằng có thể bị xơ hoá theo tuổi tác là làm cổ kém linh hoạt, gây thoái hoá cột sống cổ.
  • Gai xương: Đĩa đệm bị thoái hoá có thể làm cột sống tăng sinh xương, tạo thành gai xương. Các gai xương này thỉnh thoảng có thể chèn ép tuỷ sống và dây thần kinh.

3.4 Thói quen sinh hoạt

Một số thói quen sinh hoạt và làm việc có thể gây thoái hoá đốt sống cổ bao gồm:

  • Sử dụng máy tính nhiều, ít vận động.
  • Vị trí đặt tay trên bàn làm việc quá cao hoặc quá thấp.
  • Cổ và gáy không thường xuyên cử động hoặc giữ nguyên một tư thế quá lâu.
  • Thường xuyên cúi hoặc ngửa cổ.
  • Vị trí ngồi quá thấp so với bàn làm việc, màn hình quá cao hoặc quá thấp.
  • Lạm dụng đồ uống có cồn như bia, rượu và hút thuốc lá.
  • Trong khi ngủ chỉ nằm 1-2 tư thế và không có thói quen chuyển mình.
  • Lựa chọn gối kê đầu không phù hợp (gối quá cao hoặc quá mềm). 
Hoạt động sai tư thế là một trong những nguyên nhân chính gây ra thoái hóa cột sống cổ.
Hoạt động sai tư thế là một trong những nguyên nhân chính gây ra thoái hóa cột sống cổ.

4. Triệu chứng thoái hoá cột sống cổ

Hầu hết các trường hợp mắc bệnh thường không có các biểu hiện đặc biệt trong thời gian đầu. Khi xuất hiện triệu chứng thoái hóa cột sống cổ, những biểu hiện thường thấy nhất ở người bệnh có thể kể đến như:

  • Đau mỏi, nhức.
  • Khó vận động vùng cổ.
  • Cảm giác đau buốt khó chịu ngay cả khi nghỉ ngơi.
  • Đau đớn mỗi khi cử động.  

Dù bệnh nhân có thể không cảm thấy bất thường sau khi xuất hiện các triệu chứng này, tuy nhiên sau đó xuất hiện thêm một số biểu hiện khác như:

  • Bị vướng, đau khi thực hiện các động tác ở cổ, thỉnh thoảng có thể bị vẹo cổ.
  • Đau kéo dài từ gáy và lan ra tai, cổ, ảnh hưởng tới tư thế của đầu và cổ, gây vẹo cổ, sái cổ.
  • Cơn đau lan lên đầu và có thể gây nhức ở vùng chẩm, vùng trán.
  • Cơn đau kéo dài từ gáy xuống bả vai và cánh tay. Có thể đau ở một bên hoặc cả hai bên.
  • Khi gặp thời tiết lạnh và bệnh nhân nằm ở tư thế không thuận lợi vào ban đêm có thể gặp tình trạng cứng cổ vào sáng hôm sau.
  • Trong một số trường hợp, người bệnh có thể bị mất cảm giác nặng nề ở tay, cánh tay và đôi khi bàn tay có thể bị tê liệt.
  • Sợ những cơn hắt hơi và ho, bị cứng cổ và không tự đi được.
  • Đau ê ẩm ở vùng gáy hoặc cả mảng đầu phía sau, sau đó lan sang mảng đầu bên phải.
  • Đau liên tục, không quay đầu được sang hai bên mà phải xoay cả người.

Ngoài ra, bệnh nhân bị thoái hoá cột sống cổ có thể mắc phải dấu hiệu Lhermitte. Đây là dấu hiệu của bệnh thoái hoá đốt sống cổ đa xơ cứng hay còn gọi là hiện tượng ghế thợ cắt tóc.

Dấu hiệu Lhermitte là cảm giác khó chịu đột ngột, giống như có dòng điện đi từ cổ xuống xương sống, thậm chí lan đến tay, chân, ngón tay và ngón chân. Dấu hiệu này trở nên mạnh mẽ hơn khi người bệnh cúi về phía trước. Dấu hiệu Lhermitte có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

5. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc thoái hoá cột sống cổ

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải tình trạng thoái hoá đốt sống cổ bao gồm:

5.1 Tuổi tác

Người cao tuổi có nguy cơ mắc phải tình trạng này cao hơn. Thoái hoá cột sống cổ thường xuất hiện trên các bệnh nhân ở độ tuổi trung niên (40-50 tuổi).  

Lúc này, quá trình lão hoá ở các đĩa liên đốt, thân đốt do tưới máu kém nên thoái hoá đốt sống cổ dễ dàng xuất hiện.

5.2 Nghề nghiệp  

Người bệnh làm việc ở tư thế cúi, cử động quá nhiều ờ vùng đầu cổ, có cường độ lao động và tuổi nghề cao sẽ dễ mắc thoái hoá cột sống cổ. Nhóm người dễ mắc phải bệnh này nhất bao gồm:

  • Nông dân (nhóm bệnh nhân này dễ bị thoái hoá đốt sống cổ và đốt sống lưng).
  • Thợ cắt tóc.
  • Nha sĩ.
  • Thợ xây dựng: bao gồm thợ sơn trần nhà, thợ trát vách.
  • Diễn viên xiếc.
  • Nhân viên văn phòng.

Đặc biệt, nhân viên văn phòng là đối tượng có nguy cơ mắc thoái hoá đốt sống cổ cao nhất. Đây là những bệnh nhân thường xuyên ngồi một chỗ, ít vận động và ít thời gian nghỉ ngơi.

5.3 Các nguyên nhân khác

  • Chấn thương cổ: Các chấn thương ở cổ mà bệnh nhân từng có sẽ làm tăng nguy cơ mắc thoái hóa đốt sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh nhân có người thân từng mắc thoái hoá cột sống cổ cũng sẽ có nguy cơ mắc phải tình trạng này cao hơn.
  • Hút thuốc: Hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ gây ra đau cổ.

6. Phòng ngừa thoái hoá đốt sống cổ

Thoái hóa đốt sống cổ là một căn bệnh có liên quan mật thiết đến nghề nghiệp. Vì thế, việc phòng ngừa ngay từ giai đoạn làm việc sẽ hạn chế thoái hoá đốt sống cổ ở mức tối đa. Cụ thể:

  • Thường xuyên xoa bóp và chăm sóc vùng cổ, tránh làm việc quá sức. Người bệnh nên duy trì sự cân bằng giữa thời gian lao động và nghỉ ngơi, qua đó hạn chế các tác động xấu đến đốt sống cổ.
  • Đối với người làm văn phòng hoặc làm việc với máy vi tính, cần tạo thói quen bảo vệ sức khỏe ngay tại nơi làm việc. Điều này có thể được thực hiện bằng các bài tập đơn giản và thay đổi tư thế thường xuyên.  
  • Bệnh nhân cũng nên tránh ngồi yên trước máy tính trong thời gian quá dài và kết hợp với chế độ ăn uống khoa học. Ghế làm việc cũng nên có độ cao phù hợp so với bàn cũng như chiều cao của người sử dụng.
  • Khi làm việc với máy tính, tốt nhất nên sử dụng màn hình có kích thước 17 inch trở lên để giảm căng thẳng cho cơ cổ. Ngoài ra, cần ngồi cách màn hình từ 50-66cm và đặt màn hình dưới tầm mắt khoảng 10-20 độ để giữ khoảng cách tốt nhất. Bên cạnh đó, cần đảm bảo màn hình không quá cao hoặc quá thấp so với tầm mắt.
  • Khi ngồi gần bàn làm việc, bệnh nhân cần điều chỉnh ghế sao cho hai cánh tay song song với mặt bàn. Không chỉ vậy, cần phải giữ thẳng lưng và hai vai ngang bằng.
  • Khi ngủ hãy thường xuyên thay đổi tư thế, tránh nằm chỉ 1 hoặc 2 tư thế vì rất dễ bị vẹo cổ. Không nên nằm sấp, bởi tư thế này sẽ khiến cho cổ rất dễ bị gập xuống và gây ra chứng thoái hóa cột sống cổ. Ngoài ra, bệnh nhân cũng không nên nằm gối quá cao.  
  • Để đề phòng hiện tượng "gãy", trật khớp mỏm đốt sống có thể gây liệt tứ chi hoặc thậm chí tử vong, người bệnh tuyệt đối không được vặn, ấn cổ. Khi nằm, cần dùng gối đầu với độ dày vừa phải, tránh tư thế ưỡn cổ quá mức hoặc cúi gập cổ.

Người bệnh cũng cần lưu ý một số điều sau để tránh tình trạng thoái hoá đốt sống cổ.

  • Hãy thay đổi tư thế khi ngồi làm việc trước màn hình vi tính hoặc khi xem tivi trong thời gian dài.
  • Tránh vặn, bẻ cổ đột ngột khi cảm thấy mỏi, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa đốt sống cổ.  
  • Không nên đội vật nặng trên đầu.
  • Tránh ngồi cúi hoặc gập cổ quá lâu khi xem tivi, đọc sách báo.
  • Khi ngồi trên tàu xe đường dài, hãy sử dụng ghế có phần tựa đầu và lưng.
  • Nên có sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa khi xoa bóp cơ thể.
  • Tập các bài thể dục có tính chất nhẹ nhàng.

Nếu bệnh nhân cảm thấy đau đầu, cổ, gáy lan xuống cánh tay hoặc có dấu hiệu liệt yếu tay chân, không nên tự ý bấm nắn mạnh, vì có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến mạch máu và dây thần kinh vùng cổ. Bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được chẩn đoán và điều trị chính xác. 

Tư thế ngồi đúng phòng ngừa bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
Tư thế ngồi đúng phòng ngừa bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

7. Các phương pháp chẩn đoán thoái hoá đốt sống cổ

Để chẩn đoán, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng. Cụ thể như sau:

7.1 Khám lâm sàng

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ dựa vào thăm khám lâm sàng và các kết quả cận lâm sàng sau:

  • Kiểm tra phạm vi cử động của cột sống cổ.
  • Kiểm tra phản xạ và sức mạnh của cơ bắp ở hai tay để phát hiện xem thoái hóa có ảnh hưởng đến dây thần kinh hoặc tủy sống hay không.

7.2. Xét nghiệm

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể cung cấp thông tin chi tiết hỗ trợ cho quá trình chẩn đoán và điều trị. Các phương pháp bao gồm:

  • X-quang cột sống cổ: X-quang có thể phát hiện các bất thường như gai xương hoặc cầu xương, vốn là những dấu hiệu trực tiếp của thoái hóa đốt sống cổ. X-quang cũng giúp loại trừ các nguyên nhân hiếm gặp và nghiêm trọng hơn gây ra đau cổ và cứng khớp, chẳng hạn như khối u, nhiễm trùng hoặc gãy xương.
  • Chụp CT: Chụp CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn, đặc biệt là về các tổn thương xương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI giúp xác định xem có thoát vị đĩa đệm kèm theo không và liệu các dây thần kinh có bị chèn ép hay không.

7.3 Xét nghiệm chức năng thần kinh

Có thể thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung nhằm xác định xem khả năng dẫn truyền thần kinh có bị ảnh hưởng hay không. Các xét nghiệm này bao gồm:

  • Điện cơ (Electromyography): Thử nghiệm này đo hoạt động của dòng điện trong dây thần kinh khi cơ bắp ở tay đang co lại và khi nghỉ ngơi.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Các điện cực được gắn vào da phía trên dây thần kinh cần chẩn đoán. Sau đó, cho một dòng điện nhỏ truyền qua dây thần kinh để đo cường độ và tốc độ của tín hiệu thần kinh.

8. Cách điều trị thoái hóa cột sống cổ

Tuỳ vào mức độ nghiêm trọng và dấu hiệu của bệnh, quá trình điều trị sẽ khác nhau. Mục tiêu của quá trình điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động bình thường của bệnh nhân và ngăn ngừa các tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống cùng dây thần kinh. Cụ thể, có những phương pháp như sau để điều trị thoái hoá đốt sống cổ:

8.1 Điều trị nội khoa

Thuốc là phương pháp điều trị nội khoa được áp dụng cho trường hợp này. Các loại thuốc được sử dụng để điều trị thoái hoá đốt sống cổ bao gồm:

  • Thuốc chống viêm và giảm đau không steroid (NSAID): Việc chọn loại thuốc trong nhóm này sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và các bệnh lý kèm theo của bệnh nhân.
  • Corticosteroid: Một liệu trình ngắn với thuốc uống corticosteroid có thể giúp giảm đau. Nếu cơn đau nghiêm trọng, việc tiêm corticosteroid có thể cần thiết.
  • Thuốc giãn cơ: Một số loại thuốc như cyclobenzaprine có thể giúp giảm co thắt cơ, từ đó giảm đau.
  • Thuốc chống động kinh: Một số thuốc dùng để điều trị động kinh như gabapentin (Neurontin, Horizant) và pregabalin (Lyrica), có thể giúp giảm đau do tổn thương dây thần kinh.
  • Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc chống trầm cảm đã được chứng minh là có thể giúp giảm đau cổ do thoái hóa đốt sống cổ.

8.2 Vật lý trị liệu

Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp thư giãn và tăng cường sức mạnh cơ cổ và vai. Các phương pháp như kéo giãn cơ, xoa bóp vùng cổ và vai, điện phân dẫn thuốc có thể giúp giảm đau đáng kể.

8.3. Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh không thuyên giảm, bệnh nhân cần phải thực hiện phẫu thuật. Phẫu thuật sẽ giải phóng sự chèn ép và giải tỏa cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật điều trị thoái hoá cột sống cổ bao gồm:

  • Loại bỏ một đĩa đệm bị thoát vị hoặc một phần xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép các đốt xương với nhau.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc thăm khám và điều trị các bệnh lý về cơ xương khớp và thực hiện phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec hiện nay đã trở thành một trong các trung tâm chăm sóc sức khoẻ lớn có thể thăm khám, sàng lọc và điều trị nhiều bệnh lý một cách chuyên sâu.

Do đó, nếu có triệu chứng của thoái hoá cột sống cổ, bệnh nhân có thể đến Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị nhằm phục hồi sức khoẻ nhanh chóng. Các bác sĩ chuyên khoa Nội Cơ xương khớp cùng các bác sĩ tại Trung tâm Chấn thương chỉnh hình giàu chuyên môn và kinh nghiệm sẽ kết hợp với nhau để hội chẩn, đồng thời thực hiện các biện pháp chẩn đoán tiên tiến nhất hiện tại để đánh giá tình trạng bệnh và chỉ định phác đồ điều trị cụ thể.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe