Dạng bào chế - biệt dược

Viên nén: Pentasa 500 mg, thuốc cốm Pentasa 2 g, viên đặt: Pentasa suppositories 1 g.

Nhóm thuốc – Tác dụng

Dẫn xuất 5 - Aminosalicylic Acid

Chỉ định

Viêm loét đại tràng, bệnh Crohn.

Chống chỉ định

Quá mẫn với mesalazine hoặc salicylate, suy thận, suy gan nặng, trẻ em dưới 15 tuổi.

Thận trọng

Bệnh lý tắc nghẽn đường tiêu hóa, loét dạ dày.

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp: Đau đầu, đau bụng, viêm mũi xoang.

Ít gặp: Chóng mặt, nổi mẩn đỏ, tăng triglyceride.

Liều và cách dùng

Uống.

Người lớn: Đợt cấp 1 g × 4 lần/ngày. Liều duy trì điều chỉnh theo cá thể, khuyến cáo 2 g/ngày.

Chú ý khi sử dụng

Viên dạng giải phóng biến đổi: Không nên nhai hoặc nghiền viên thuốc. Nếu người bệnh khó nuốt, có thể bẻ đôi viên thuốc, hòa trong 50 ml nước hoặc nước hoa quả thành hỗn dịch, uống ngay lập tức.

Phụ nữ có thai: B (FDA) (*), C (TGA) (**).

Phụ nữ cho con bú: L3.

Không cần hiệu chỉnh liều trên người bệnh suy thận.

(*) Nhóm B theo phân loại của FDA: Nghiên cứu trên động vật không thấy có nguy cơ đối với thai và chưa có nghiên cứu đối chứng trên phụ nữ có thai. Hoặc nghiên cứu trên động vật cho thấy có tác dụng không mong muốn (ngoài tác động giảm khả năng sinh sản) nhưng không được xác nhận trong các nghiên cứ có đối chứng ở phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu và không có bằng chứng về nguy cơ trong các tháng sau.

(**) Nhóm C theo phân loại của TGA: Thuốc, do tác dụng dược lý, gây ra hoặc có thể gây ra ảnh hưởng xấu có thể phục hồi trên thai nhi người hoặc trẻ sơ sinh nhưng không gây dị tật thai nhi.

Tài liệu tham khảo

Hướng dẫn sử dụng của Nhà sản xuất, AMH, Uptodate, eMC, Micromedex, Mother’s milk.

Câu chuyện khách hàng Sử dụng thuốc an toàn