Dạng bào chế - biệt dược

Bột pha tiêm: Meronem 500 mg, 1 g.

Nhóm thuốc – Tác dụng

Kháng sinh nhóm Carbapenem.

Chỉ định

Nhiễm khuẩn bệnh viện và nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm: Viêm phổi, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da, nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn phụ khoa (viêm nội mạc tử cung, viêm vùng chậu), viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, sốt do giảm bạch cầu.

Chống chỉ định

Quá mẫn với thành phần của thuốc.

Thận trọng

Quá mẫn với penicillin hoặc các kháng sinh nhóm betalactam khác, đang sử dụng valproate.

Tác dụng không mong muốn

Thường gặp: Tăng tiểu cầu, tăng enzyme gan, bilirubin, phosphatase kiềm và lactic hydrogenase. Ít gặp: Tăng bạch cầu ưa acid, dị cảm, mày đay. Hiếm gặp: Co giật, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt.

Liều và cách dùng

Người lớn: 0,5 - 2 g mỗi 8 giờ.

Trẻ em: 10 - 20 mg/kg mỗi 8 giờ.

Cách dùng: Truyền TM: Hoàn nguyên 500 mg, 1 g trong 10 ml nước cất, sau đó pha loãng với dung môi thích hợp (NaCl 0,9%, glucose 5%, 10%), truyền trong 1 - 3 giờ.

- Dung dịch hoàn nguyên ổn định trong 3 giờ ở 25oC, 16 giờ ở 2 - 8oC.

- Dung dịch truyền tĩnh mạch khi pha với các dung môi khác nhau có độ ổn định khác nhau:

+ Với NaCl 0,9%: 3 giờ ở 25oC, 24 giờ ở 2 - 8oC.

+ Với glucose 5%: Dùng ngay sau pha.

Chú ý khi sử dụng

Meropenem là thuốc kháng sinh hạn chế cao, phải hội chẩn Ban quản lý sử dụng kháng sinh trước khi sử dụng.

Phụ nữ có thai: B (FDA), B2 (TGA).

Phụ nữ cho con bú: Có thể dùng.

Cần hiệu chỉnh liều trên người bệnh suy thận.

Tài liệu tham khảo

Hướng dẫn sử dụng của Nhà sản xuất, AMH, Micromedex, Renal drug handbook.

Câu chuyện khách hàng Sử dụng thuốc an toàn