Viêm tụy mạn tính là tình trạng viêm tụy kéo dài, triệu chứng điển hình là đau dữ dội vùng thượng vị và phần tư bụng trên bên trái, lan ra sau lưng trên bên trái, thường xuất hiện sau bữa ăn nhiều dầu mỡ hoặc uống rượu bia. Nếu không được điều trị viêm tụy mạn kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong.
Bài viết được tham vấn chuyên môn cùng BSCK I Đồng Xuân Hà - Phó trưởng khoa Khám bệnh và Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.
1. Viêm tụy mạn là gì?
Viêm tụy mạn là tình trạng viêm nhiễm kéo dài và tái phát nhiều lần ở tuyến tụy, thường do yếu tố di truyền hoặc môi trường tác động. Bệnh gây ra những biến đổi trong chức năng tụy, cụ thể là chức năng tiêu hóa và bài tiết insulin của tụy, đồng thời ảnh hưởng đến cấu trúc giải phẫu của cơ quan này.
2. Viêm tụy mạn nguy hiểm thế nào?
Viêm tụy mạn có đặc điểm dễ dàng chẩn đoán ở giai đoạn muộn, nhưng lại khó phát hiện khi ở giai đoạn đầu - giai đoạn quan trọng để can thiệp sớm và ngăn chặn tiến triển bệnh.
Tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân viêm tụy mạn không được điều trị tích cực có thể lên đến 50% trong vòng 20-25 năm. Trong đó, khoảng 15-20% ca tử vong là do các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, bao gồm:
- Suy dinh dưỡng: Viêm tụy cấp và mãn tính đều có thể làm giảm lượng enzyme do tuyến tụy sản xuất. Enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc phá vỡ và xử lý các chất dinh dưỡng trong thực phẩm. Hậu quả là cơ thể không hấp thu đầy đủ dưỡng chất, dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng, tiêu chảy, tiêu phân mỡ và sụt cân.
- Loãng xương và giảm mật độ xương có nguy cơ cao gây gãy xương bệnh lý.
- Bệnh tiểu đường do tụy: Khoảng 30-50% bệnh nhân viêm tụy mạn sẽ xuất hiện biến chứng tiểu đường. Nguyên nhân chính là do các tế bào sản xuất insulin trong tuyến tụy bị tổn thương do tác động của viêm tụy.
- Bệnh ung thư tuyến tụy: Viêm tụy mãn tính là một trong những yếu tố có khả năng dẫn đến ung thư tuyến tụy. Theo thống kê, viêm tụy mãn tính chiếm đến 4% trong số các nguyên nhân gây tử vong.
- Nang giả tụy (Pseudocyst): Tình trạng này có thể gây ra những cơn đau dai dẳng và khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống của bệnh nhân. Nang giả tụy lớn có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như tắc nghẽn hoặc dò vào ổ bụng, gây chảy máu nội tạng và nhiễm trùng.
- Các biến chứng nguy hiểm khác bao gồm tắc nghẽn đường mật, tắc ruột và tắc mạch máu.
Để ngăn ngừa bệnh tiến triển, bệnh nhân cần phải được chẩn đoán và can thiệp sớm.
3. Viêm tụy mạn có chữa được không?
Nhiều người, cả những ai có nguy cơ và những người đang mắc bệnh viêm tụy mạn tính, băn khoăn về khả năng chữa khỏi hoàn toàn căn bệnh này. Viêm tụy mạn tính thường là hậu quả của việc điều trị viêm tụy cấp không kịp thời, không dứt điểm hoặc không đúng cách (sử dụng thuốc không rõ nguồn gốc).
Cơn đau do viêm tụy dù có thể tự biến mất nhưng viêm tụy mạn tính lại là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị viêm tụy mạn tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và tần suất xuất hiện các triệu chứng của từng người. Triển vọng sống và khả năng phục hồi của bệnh nhân phụ thuộc chủ yếu vào hiệu quả điều trị viêm tụy mạn và sự thay đổi lối sống tích cực của họ.
4. Điều trị viêm tụy mạn
Mục tiêu điều trị viêm tụy mạn là kiểm soát cơn đau, ngăn ngừa tái phát, điều trị biến chứng (tiểu đường, suy dinh dưỡng,...) và cải thiện khả năng ăn uống, tiêu hóa cho bệnh nhân.
4.1 Điều trị nội khoa
Bệnh nhân cần điều chỉnh chế độ ăn kiêng bằng cách:
- Giảm chất béo.
- Chia nhỏ bữa ăn (ăn nhiều bữa hơn trong ngày).
- Hạn chế caffeine.
- Rượu bia cần được loại bỏ hoàn toàn vì có thể gây ra các đợt viêm cấp.
- Hạn chế sử dụng thuốc ngủ nếu không thật sự cần thiết.
Tình trạng đi ngoài phân mỡ có thể được điều trị bằng chế phẩm tụy có hoạt độ lipase cao, giúp giảm sự bất hoạt của lipase bởi acid, từ đó cải thiện triệu chứng bệnh:
- Liều thông thường là 30.000 đơn vị lipase mỗi viên nang, dùng trước hoặc trong bữa ăn.
- Để tăng hiệu quả, có thể kết hợp sử dụng natri bicarbonate 650mg trước và sau bữa ăn, cùng với thuốc đối kháng receptor H2 (như ranitidin 150mg x 2 lần/ngày) hoặc thuốc ức chế bơm proton (như omeprazol 20-60mg/ngày).
Bệnh nhân có thể sử dụng enzyme tụy hoặc thuốc giảm đau để giảm đau thứ phát do viêm tụy mạn tính tự phát gây ra. Bên cạnh đó, nếu bệnh nhân đồng thời mắc bệnh tiểu đường, quá trình điều trị viêm tụy mạn sẽ bao gồm cả việc dùng insulin.
4.2 Điều trị ngoại khoa
Phẫu thuật loại trừ tắc nghẽn ống tụy: Phẫu thuật được chỉ định trong trường hợp viêm tụy mạn tính nhằm dẫn lưu các nang giả dai dẳng, điều trị các biến chứng khác, hoặc hiếm gặp hơn là giảm đau. Mục tiêu chính của việc can thiệp phẫu thuật bao gồm loại bỏ bệnh đường mật, đảm bảo lưu thông mật bình thường vào tá tràng và loại bỏ tắc nghẽn ống tụy.
Phẫu thuật dẫn lưu ống tụy: Khi phát hiện tình trạng tắc nghẽn ống tụy ở đoạn cuối tá tràng thông qua chụp tụy đường mật ngược dòng qua nội soi, bác sĩ có thể thực hiện một số biện pháp sau: làm giãn ống tụy hoặc cắt bỏ phần đuôi tụy và nối đầu xa của ống tụy bằng phẫu thuật nối thông tụy - hỗng tràng.
Khi ống tụy bị giãn lan tỏa, bác sĩ sẽ nối kết ống tụy sau khi ống được rạch dọc theo chiều dài với bờ hỗng tràng không còn chức năng (thủ thuật Puestow thay đổi). Trong một số trường hợp, việc kết hợp với cắt bỏ khu trú đầu tụy có thể giảm đau cho 80% bệnh nhân.
Phẫu thuật cắt tụy: Đối với những trường hợp bệnh tụy tiến triển nặng, phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến tụy có thể được xem xét như giải pháp cuối cùng. Tuy nhiên, kết quả sau phẫu thuật sẽ khác nhau tùy từng bệnh nhân và tiềm ẩn nguy cơ cao dẫn đến tình trạng thiểu năng tụy.
Phẫu thuật dẫn lưu hoặc nội soi được áp dụng cho những nang giả có triệu chứng. Các thử nghiệm gần đây gợi ý rằng cổ trướng do tụy hoặc rò tụy màng phổi do vỡ ống tụy có thể được xử lý bằng cách đặt lưới qua nội soi ngang qua chỗ vỡ. Có thể áp dụng các phương pháp như nghiền sỏi bằng thủ thuật tán sỏi, lấy sỏi nội soi từ ống tụy, cắt cơ thắt tụy hoặc dẫn lưu nang giả có khả năng giúp bệnh nhân giảm đau đớn.
Phong bế cắt đám rối thần kinh qua đường nội soi: Phong bế đám rối thần kinh bụng qua da có thể được xem xét cho bệnh nhân đau mạn tính có ống không giãn, nhưng lưu ý rằng phương pháp này hiệu quả không cao như mong đợi.
5. Cách phòng ngừa bệnh viêm tụy
- Vì những biến chứng nguy hiểm của viêm tụy mạn, bác sĩ khuyến cáo mọi người nên hạn chế tối đa sử dụng rượu bia, thuốc lá. Đặc biệt, người mắc bệnh viêm tụy mạn cần kiêng rượu bia hoàn toàn để giảm nguy cơ tái phát các đợt viêm cấp.
- Viêm tụy cấp cần được điều trị kịp thời để ngăn ngừa nguy cơ tái phát nhiều lần.
- Để có hệ tiêu hóa khỏe mạnh, mọi người hãy hạn chế mỡ động vật, chia nhỏ bữa ăn, ưu tiên thực phẩm dễ tiêu, bổ sung nhiều rau củ quả và uống đủ nước.
- Điều trị tăng triglycerid nếu cần thiết.
6. Chế độ ăn cho người bị viêm tụy mạn
Nhiều người thắc mắc rằng bị viêm tụy mạn nên ăn gì thì câu trả lời là các thực phẩm giàu protein, chất chống oxy hóa và hạn chế chất béo động vật. Ngoài ra, bệnh nhân cũng nên ưu tiên lựa chọn thịt nạc, các loại đậu, đậu lăng, súp và sữa từ hạt trong bữa ăn hàng ngày. Việc này giúp giảm gánh nặng cho tuyến tụy trong việc xử lý thức ăn.
Mặt khác, người bệnh cần tránh xa những thực phẩm như thịt đỏ, nội tạng động vật, đồ chiên rán, mayonnaise, bơ thực vật, sữa nguyên kem, các món tráng miệng và thức uống có đường trong chế độ ăn uống hàng ngày.
7. Nơi thăm khám và điều trị
Viêm tụy mạn không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dẫn đến bệnh ngày càng nặng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và gây ra các biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh.
Vinmec nổi bật là cơ sở y tế uy tín với trang thiết bị hiện đại, kỹ thuật thăm khám và chẩn đoán tiên tiến, đội ngũ y bác sĩ dày dặn kinh nghiệm, chuyên môn cao, tận tâm, giúp chẩn đoán chính xác bệnh viêm tụy và tư vấn điều trị viêm tụy mạn tính tối ưu cho từng bệnh nhân.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.