Điều trị viêm tụy cấp kịp thời sẽ giúp hạn chế các biến chứng nguy hiểm có thể gây suy đa cơ quan và ảnh hưởng đến tính mạng người bệnh. Việc điều trị cần sự can thiệp tích cực cả nội khoa lẫn ngoại khoa, đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp cùng với các phương tiện và thiết bị máy móc hỗ trợ. Bài viết dưới đây sẽ cho chúng ta hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị bệnh này.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.
1. Bệnh viêm tụy cấp có chữa được không?
Việc điều trị viêm tụy cấp nếu được tiến hành sớm có thể khỏi hoàn toàn, điều trị càng sớm, hiệu quả càng cao và chi phí càng thấp. Điều này cũng giúp người bệnh tránh được các biến chứng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
2. Các phương pháp điều trị viêm tụy cấp nặng
2.1. Bù dịch – điện giải
Đây là phương pháp tiếp cận điều trị viêm tụy cấp đầu tiên áp dụng cho mọi bệnh nhân, ngay cả khi tình trạng viêm tụy cấp chỉ mới là một chẩn đoán dự đoán. Do bệnh có thể nhanh chóng khởi kích một “dòng thác” phản ứng viêm toàn thân nên việc kiểm soát thể tích tuần hoàn ngay từ ban đầu là hết sức quan trọng.
Người bệnh sẽ được chuẩn bị hai đường truyền tĩnh mạch trên hai chi khác nhau để có thể nhanh chóng tiếp cận dòng tuần hoàn khi cần thiết. Dung dịch truyền ưu tiên là Lactate Ringer, được chọn lựa thay nước muối sinh lý. Điều này dựa trên các quan sát chỉ ra rằng Lactate Ringer có hiệu quả hơn trong việc giảm hội chứng đáp ứng viêm toàn thân. Tuy nhiên, Lactate Ringer không được chỉ định đối với tình trạng viêm tụy cấp do tăng calci máu, do nồng độ calci trong Lactate Ringer cao hơn so với nước muối sinh lý.
Trong 12 - 24 giờ đầu, lượng dịch truyền cần đạt từ 250 đến 500 ml mỗi giờ tùy theo tình trạng tim mạch của bệnh nhân. Trong các ngày tiếp theo, lượng dịch truyền tối thiểu phải đạt mức 2 lít mỗi ngày. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng cần chú ý bổ sung kali dựa trên kết quả đo ion đồ.
Mục đích của việc bổ sung dịch là để đảm bảo thể tích tuần hoàn, lượng nước tiểu phù hợp, ngăn ngừa tình trạng máu quá cô đặc dẫn đến suy thận, trụy mạch và ngưng tim.
2.2. Kiểm soát đau
Đau bụng trong trường hợp viêm tụy cấp thường rất mức độ tương đối nghiêm trọng. Khi các men tụy thoát ra khỏi ống tuyến sẽ biến thành các chất độc có khả năng "tiêu hóa" các cơ quan trong ổ bụng mà chúng tiếp xúc.
Vì thế, bệnh nhân viêm tụy cấp thường nhập viện với triệu chứng đau bụng trên đột ngột và dữ dội, cơn đau lan ra phía sau lưng, gây ra sự khó chịu và bứt rứt nghiêm trọng. Do đó, việc kiểm soát cơn đau là một phần quan trọng trong điều trị viêm tụy cấp nặng.
Trong việc kiểm soát các cơn đau do viêm tuỵ cấp, những loại thuốc giảm đau thông thường không được ưu tiên sử dụng. Thay vào đó, các bác sĩ chọn các loại thuốc giảm đau có khả năng tác động tại trung ương, có tính chất tương tự như morphin nhưng hiệu quả hơn và có thời gian tác dụng ngắn hơn, chẳng hạn như sử dụng pethidine (Meperidine), được dùng với liều 50mg, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, cứ mỗi 6 đến 8 giờ một lần.
2.3. Giảm bài tiết tuyến tụy
Ngoài việc sử dụng thuốc giảm đau, việc sử dụng thuốc để giảm bài tiết của tuyến tụy cũng có tác dụng làm giảm cơn đau cho bệnh nhân viêm tuỵ cấp. Khi dịch tụy ít giải phóng hơn, các cơ quan trong ổ bụng sẽ ít bị tổn thương hơn.
Thuốc được sử dụng là octreotide, một chất tổng hợp mô phỏng tác dụng của somatostatin tự nhiên trong cơ thể, giúp ức chế sự bài tiết của các men từ các tạng tiêu hóa, bao gồm dạ dày và ruột non, không chỉ riêng tuyến tụy. Do thuốc có tác dụng kéo dài nên bệnh nhân chỉ cần được tiêm dưới da 3 lần mỗi ngày và chỉ sử dụng trong những ngày đầu. Việc sử dụng thuốc giảm bài tiết tuyến tụy để điều trị viêm tụy cấp có thể dừng lại khi cơn đau giảm và mức độ viêm đã được cải thiện.
2.4. Bổ sung dinh dưỡng
Khi men tụy giải phóng ồ ạt vào khoang bụng, gây tổn thương các tạng, hoạt động sinh lý của tạng sẽ bị đình trệ. Điều này khiến các quai ruột mất khả năng nhu động, dẫn đến tình trạng liệt ruột, gây đau bụng, chướng bụng, buồn nôn và nôn kéo dài cho người bệnh. Do đó, tất cả bệnh nhân viêm tụy cấp nặng cần phải ngừng ăn uống qua đường miệng và tiến hành đặt ống thông từ mũi vào dạ dày để hỗ trợ điều trị viêm tụy cấp nặng.
Thông qua ống thông này, các chất bài tiết trong ống tiêu hóa mà không được hấp thu sẽ được dẫn ra ngoài, làm giảm tình trạng chướng bụng cho bệnh nhân. Đồng thời, ống thông cũng giúp ngăn ngừa nguy cơ hít phải chất nôn vào đường hô hấp, từ đó tránh được biến chứng hít sặc.
Trong những ngày đầu, bệnh nhân được nuôi ăn qua đường truyền tĩnh mạch. Sau đó, nếu tình trạng viêm tụy cấp nặng được kiểm soát hiệu quả, cơn đau bụng giảm dần mà không cần sử dụng thuốc giảm đau, các triệu chứng buồn nôn và nôn giảm nhẹ, người bệnh cảm thấy đói, đồng thời khi khám nghe được âm ruột, bác sĩ có thể xem xét việc rút ống thông và bắt đầu cho ăn qua đường miệng lại.
Loại thức ăn được cung cấp cho bệnh nhân theo trình tự từ nước đường, chuyển sang cháo đường, sau đó là cơm nhão và cuối cùng là cơm thường. Số lượng và tốc độ chuyển đổi thức ăn sẽ dần tăng lên theo khả năng dung nạp của bệnh nhân. Thêm vào đó, trong tháng đầu tiên, việc hạn chế chất béo là cần thiết để tuyến tụy có thời gian phục hồi hoàn toàn.
2.5. Sử dụng kháng sinh
Khi các tạng trong ổ bụng bị tổn thương do tiếp xúc với men tụy, nguy cơ nhiễm trùng trở nên cao đáng kể. Vi khuẩn thường trú trong đường ruột, vốn đã rất đông đảo, có thể nhanh chóng xâm nhập và gây bệnh khi tính toàn vẹn của các cơ quan bị suy giảm, dẫn đến viêm phúc mạc khu trú và toàn thể. Sau đó, tình trạng nhiễm trùng và nhiễm độc có thể lan rộng toàn thân, khiến bệnh nhân rơi vào tình trạng sốc nhiễm trùng, gây nguy hiểm nghiêm trọng đến tính mạng.
Do đó, việc sử dụng kháng sinh để điều trị viêm tụy cấp nặng được xem xét ngay từ sớm. Kháng sinh được chọn cần có sinh khả dụng cao, phổ rộng và hoạt lực mạnh, được dùng ở liều cao qua đường toàn thân ngay từ đầu. Thời gian điều trị bằng kháng sinh có thể kéo dài tới ba tuần.
Sau tuần đầu tiên, nếu người bệnh vẫn còn sốt và có dấu hiệu nhiễm trùng dù đã điều trị bằng kháng sinh, khi thăm dò hình ảnh phát hiện có các ổ áp xe trong phúc mạc, thì cần thực hiện can thiệp chọc hút qua da sớm để làm sạch và lấy mủ, đồng thời xác định loại kháng sinh phù hợp để điều trị viêm tụy cấp.
2.6. Theo dõi và phát hiện biến chứng
Tổn thương gan, thận, nguy kịch về hô hấp và tuần hoàn, cũng như suy đa tạng, là các biến chứng thường gặp của viêm tụy cấp nặng. Vì vậy, việc theo dõi chặt chẽ và phát hiện sớm các biến chứng này là rất quan trọng để có thể can thiệp điều trị viêm tụy cấp kịp thời và hiệu quả.
Các thông số cần được theo dõi bao gồm mạch, huyết áp, nhiệt độ, lượng nước tiểu và độ bão hòa oxy máu, được kiểm tra nhiều lần trong ngày. Đồng thời, các xét nghiệm như công thức máu, chức năng gan, thận, điện giải..., cũng cần được thực hiện lặp lại hàng ngày để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân một cách chính xác.
2.7. Lọc máu
Khi viêm tụy cấp nặng xảy ra sẽ khởi kích “dòng thác” phản ứng viêm, trong đó các sản phẩm hóa học trung gian được giải phóng mạnh mẽ vào máu và biến thành độc tố, gây tổn thương các cơ quan. Thêm vào đó, tình trạng suy đa cơ quan làm tăng sự tích tụ độc tố trong máu, làm trầm trọng thêm tình hình.
Trong những tình huống khó kiểm soát tình trạng viêm tụy cấp và nồng độ độc chất trong máu liên tục tăng cao, đe dọa tính mạng, việc lọc máu cần được xem xét để giảm bớt độc chất. Ngoài ra, trong trường hợp bệnh nhân mắc viêm tụy cấp do tăng triglyceride với nồng độ triglyceride trên 1000 mg/dL, lọc huyết tương cấp cứu sẽ được chỉ định để xử lý tình trạng này.
Tại các cơ sở y tế được trang bị đầy đủ thiết bị và phương tiện điều trị, đa số bệnh nhân được can thiệp lọc máu kịp thời theo chỉ định sẽ có tiên lượng tốt, ngay cả chỉ sau lần lọc đầu tiên.
2.8. Can thiệp ngoại khoa
Bệnh nhân viêm tụy cấp do sỏi cần thực hiện nội soi mật tụy ngược dòng để loại bỏ sỏi. Nếu phát hiện sỏi trong ống mật chủ, sỏi ống mật chủ kẹt ở cơ oddi, sỏi ống tụy, việc can thiệp bằng phương pháp điều trị viêm tụy cấp này nên được tiến hành càng sớm càng tốt trong vòng 72 giờ đầu. Trong trường hợp bệnh nhân còn kèm theo viêm đường mật, thời gian can thiệp cần rút ngắn xuống 24 - 48 giờ.
Đối với những trường hợp viêm tụy cấp do sỏi túi mật hoặc sỏi bùn túi mật, bác sĩ có thể xem xét chỉ định bệnh nhân thực hiện phẫu thuật cắt túi mật trong vòng 7 ngày sau khi bệnh nhân hồi phục, nhằm giảm nguy cơ tái phát viêm tụy cấp.
Đối với các trường hợp chèn ép do khối u vùng đầu tụy cần hội chẩn đa chuyên khoa Nội tiêu hóa, Ngoại tiêu hóa và Ung bướu sớm để giải quyết khối u.
Ngoài ra, việc chỉ định can thiệp phẫu thuật cũng cần được xem xét nếu bệnh nhân gặp các biến chứng như nang giả tụy lớn gây đau hoặc chèn ép các cơ quan lân cận, nang giả tụy bị nhiễm trùng, xuất huyết trong nang, vỡ nang giả tụy, hoặc viêm tụy cấp hoại tử nặng kèm theo nhiễm trùng hoặc áp xe tụy.
3. Phương pháp phòng ngừa viêm tụy
Để phòng ngừa viêm tụy, bệnh nhân nên thực hiện các biện pháp sau:
- Hạn chế tiêu thụ rượu, bia và không hút thuốc lá.
- Ăn uống lành mạnh và vệ sinh, tránh nhiễm ký sinh trùng.
- Hạn chế ăn mặn, đồ ăn nhanh và các thực phẩm giàu chất béo.
- Nếu mắc bệnh đái tháo đường, mỡ máu hoặc sỏi mật, mọi người cần quản lý tốt các bệnh nền và thực hiện khám định kỳ để phòng tránh biến chứng viêm tụy.
Tóm lại, điều trị viêm tụy cấp nặng đòi hỏi sự can thiệp tích cực ngay từ đầu, sử dụng các phương tiện và thiết bị hiện đại, đôi khi cần sự phối hợp của nhiều chuyên khoa như hồi sức tích cực và ngoại tổng quát. Bên cạnh đó, việc theo dõi chặt chẽ, phát hiện sớm và kiểm soát tốt các biến chứng là yếu tố then chốt để cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
Viêm tụy là một căn bệnh nghiêm trọng không thể bỏ qua. Đối với các trường hợp bệnh nặng, việc theo dõi tình trạng bệnh một cách chặt chẽ và thực hiện lọc máu thẩm tách liên tục là cần thiết để duy trì một tiên lượng khả quan. Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng cần thực hiện các kiểm tra sức khỏe định kỳ để kịp thời phát hiện và điều trị các biến chứng, giúp giảm thiểu những ảnh hưởng nghiêm trọng tới tình trạng viêm tụy.
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec luôn được khách hàng tin tưởng, đánh giá cao về chất lượng thăm khám và dịch vụ.
- Đội ngũ bác sĩ có trình độ cao, giàu kinh nghiệm: Đội ngũ bao gồm các Giáo sư, Tiến sĩ, Thạc sĩ được đào tạo bởi các trường danh tiếng và có nhiều kinh nghiệm trong ngành, cùng với sự tận tâm trong công việc.
- Dịch vụ khám và tư vấn chuyên nghiệp: Vinmec cung cấp nhiều gói khám đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Sau khi khám, khách hàng sẽ nhận kết quả nhanh chóng và được tư vấn chi tiết để có phương án xử lý tiếp theo phù hợp.
- Trang thiết bị hiện đại: Sử dụng máy CT có khả năng phát hiện sớm ung thư ngay cả khi chưa có triệu chứng, máy nội soi ống mềm độ phân giải cao giúp chẩn đoán chính xác các bệnh và ung thư giai đoạn sớm mà không gây khó chịu. Hệ thống xét nghiệm và máy siêu âm tiên tiến đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Nhanh chóng và hiệu quả: Gói khám cơ bản chỉ trong một buổi là hoàn tất quá trình khám sức khỏe tổng quát. Các gói khám chuyên sâu có thể kéo dài từ một đến hai ngày. Trường hợp đã có kết quả xét nghiệm từ bên ngoài, bác sĩ sẽ tư vấn ngay. Khách hàng còn có thể trải nghiệm các dịch vụ từ các chuyên khoa khác ngay tại bệnh viện với chất lượng vượt trội.
Để đặt lịch khám và điều trị viêm tụy cấp với các bác sĩ nội tiết giàu kinh nghiệm, khách hàng vui lòng đặt lịch qua website hoặc liên hệ với Hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc.
Xem thêm: Hướng dẫn chẩn đoán viêm tụy cấp
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.