Viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên

Viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên là một dạng bệnh viêm khớp mãn tính bắt đầu ở trẻ em dưới 16 tuổi. Chẩn đoán viêm khớp thiếu niên khá phức tạp do các thể bệnh rất đa dạng, mỗi thể có triệu chứng và biểu hiện lâm sàng khác nhau. Để xác định chính xác loại bệnh, bác sĩ sẽ dựa trên các tiêu chí chẩn đoán riêng biệt.

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Hồng Phúc - Khoa Hồi sức cấp cứu - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Phú Quốc.

1. Tổng quan về viêm khớp thiếu niên

Viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên, từng được biết đến với tên viêm khớp thiếu niên, là một bệnh lý viêm khớp thường gặp ở trẻ dưới 16 tuổi. Bệnh này được đặc trưng bởi tình trạng viêm quá mức tại màng hoạt dịch. Quá trình viêm này dẫn đến việc các tế bào ở đây tăng sinh không kiểm soát, hình thành các mạch máu mới bất thường và tích tụ một lượng lớn tế bào miễn dịch. Sự hiện diện quá mức của các tế bào này cùng với các chất trung gian hóa học gây viêm tạo nên tình trạng viêm mãn tính, gây tổn thương đến khớp.

Viêm khớp dạng thấp tuổi thiếu niên có thể dẫn đến đau, sưng và cứng khớp kéo dài. Một số người chỉ phải đối mặt với các triệu chứng này trong vài tháng, nhưng cũng có trường hợp bệnh kéo dài suốt đời.

Một số dạng viêm khớp thiếu niên có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cản trở sự phát triển của trẻ, gây hư hại khớp và viêm ở mắt. Mục tiêu của việc điều trị căn bệnh này tập trung vào kiểm soát viêm, giảm đau, tăng cường khả năng vận động và bảo vệ khớp khỏi tổn thương.

Một số dạng viêm khớp thiếu niên có thể gây biến chứng nghiêm trọng.
Một số dạng viêm khớp thiếu niên có thể gây biến chứng nghiêm trọng.

2. Nguyên nhân gây ra viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên

Viêm khớp thiếu niên là một bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể nhầm lẫn và tấn công chính các tế bào và mô của bản thân. Nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng này vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có vẻ như cả yếu tố di truyền lẫn môi trường đều đóng vai trò nhất định.  

Một số biến đổi di truyền có thể khiến một người dễ bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như virus, khiến bệnh có thể bùng phát dễ dàng hơn so với những người khác.

2.1 Yếu tố nguy cơ của bệnh viêm khớp tự phát tuổi thiếu niên

Một số dạng viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên thường xuất hiện phổ biến hơn ở bé gái so với bé trai.

2.2 Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh

Những biểu hiện và triệu chứng phổ biến nhất của viêm khớp thiếu niên thường bao gồm:

  • Đau khớp ở trẻ nhỏ: Mặc dù trẻ có thể không than đau, cha mẹ vẫn có thể phát hiện dấu hiệu này qua dáng đi khập khiễng, thường xuất hiện rõ ràng nhất sau giấc ngủ đêm hoặc ngủ trưa.
  • Sưng khớp: Đây là một biểu hiện phổ biến và thường dễ nhận biết, đặc biệt tại các khớp lớn như khớp gối.
  • Cứng khớp: Các bậc phụ huynh có thể dễ dàng nhận thấy trẻ di chuyển chậm chạp, vụng về hơn bình thường, nhất là vào sáng sớm hoặc sau khi tỉnh dậy.
  • Ở một số trẻ, triệu chứng sốt cao, sưng hạch bạch huyết và phát ban có thể xảy ra, đặc biệt là tình trạng này thường nặng hơn vào buổi tối.

Viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên có thể tác động đến một hoặc nhiều khớp. Có nhiều loại viêm khớp thiếu niên, trong đó những dạng phổ biến là thể hệ thống, thể ít khớp và thể đa khớp. Việc phân loại bệnh dựa trên các triệu chứng lâm sàng, số lượng khớp bị tổn thương, cùng với các dấu hiệu như sốt hoặc phát ban nếu có.

Tương tự như các dạng viêm khớp khác, viêm khớp tự phát ở thiếu niên được nhận diện qua thời điểm xuất hiện và thời gian các triệu chứng chấm dứt.

3. Phân loại viêm khớp thiếu niên

Viêm khớp thiếu niên được phân loại thành nhiều thể khác nhau, mỗi thể có những đặc điểm riêng biệt:

  • Viêm khớp tự phát thể ít khớp: Ảnh hưởng đến tối đa 5 khớp, thường gặp ở bé gái.
  • Viêm khớp tự phát thể đa khớp: Ảnh hưởng đến trên 5 khớp, chia thành hai loại dương tính và âm tính với yếu tố RF.
  • Viêm khớp tự phát liên quan đến viêm ruột: Gây viêm khớp ở chi dưới, khớp cùng chậu, khớp háng hoặc khớp vai, đồng thời có thể ảnh hưởng đến ruột.
  • Viêm khớp vảy nến: Kết hợp giữa viêm khớp và các tổn thương da đặc trưng của bệnh vẩy nến.
  • Viêm khớp tự phát không phân loại: Không đủ triệu chứng để xếp vào bất kỳ thể nào đã kể trên.
  • Viêm khớp tự phát thể hệ thống: Gây viêm nhiều khớp, kèm theo các triệu chứng toàn thân như sốt, nổi hạch.

4. Khi nào mọi người cần khám bác sĩ?

Các bậc phụ huynh nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa nếu thấy trẻ bị đau, sưng hoặc cứng khớp kéo dài hơn một tuần, đặc biệt là khi trẻ còn kèm theo triệu chứng sốt.

Cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu thấy trẻ có triệu chứng viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên.
Cha mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu thấy trẻ có triệu chứng viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên.

5. Viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên có nguy hiểm không?

Viêm khớp thiếu niên, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tàn phế. Tuy nhiên, điều đáng mừng là nếu được phát hiện và điều trị sớm, bệnh thường có tiên lượng tốt, ít để lại di chứng.  

Để đảm bảo sức khỏe lâu dài cho trẻ, việc theo dõi và điều trị thường xuyên là vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, trẻ em từng mắc bệnh viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên có nguy cơ cao mắc các bệnh liên quan đến khớp khi trưởng thành, vì vậy việc duy trì sức khỏe xương khớp là điều cần thiết.

6. Chẩn đoán viêm khớp thiếu niên

Viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên đôi khi khó chẩn đoán do đau khớp có thể do nhiều yếu tố gây ra. Mặc dù không có xét nghiệm nào đủ để đưa ra kết luận chính xác, các xét nghiệm vẫn có thể giúp phân biệt các nguyên nhân gây ra các triệu chứng tương tự.

6.1 Xét nghiệm máu

Các xét nghiệm máu thường được thực hiện khi có nghi ngờ về các trường hợp sau:

  • Tốc độ máu lắng (ESR): Một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng viêm là tốc độ máu lắng tăng. Việc đo lường tốc độ máu lắng là phương pháp đơn giản dùng để xác định mức độ viêm trong cơ thể.
  • Protein C phản ứng (CRP): Đây là một xét nghiệm máu giúp đo mức độ viêm trong cơ thể, nhưng thang đo của phương pháp này khác với xét nghiệm tốc độ máu lắng.
  • Kháng thể chống nhân (anti-nuclear antibodies - ANA) là các protein được hệ miễn dịch tạo ra ở những người mắc các bệnh tự miễn, như viêm khớp. Sự hiện diện của kháng thể này có thể là dấu hiệu cho thấy nguy cơ cao bị viêm mắt.
  • Kháng thể yếu tố thấp (rheumatoid factor - RF) thường xuất hiện trong máu của các trẻ em bị viêm khớp thiếu niên.
  • Peptide vòng citrullinated (CCP): Tương tự như yếu tố thấp, cyclic citrullinated peptide là một kháng thể khác có thể được phát hiện trong máu của những trẻ em bị viêm khớp thiếu niên.

Trong một số trường hợp, các xét nghiệm máu không phát hiện được bất kỳ sự bất thường nào ở những bệnh nhân bị viêm khớp tự phát ở tuổi thiếu niên.

Nhiều trường hợp xét nghiệm máu ở người mắc viêm khớp thiếu niên có thể không phát hiện bất kỳ bất thường nào.
Nhiều trường hợp xét nghiệm máu ở người mắc viêm khớp thiếu niên có thể không phát hiện bất kỳ bất thường nào.

6.2 Chẩn đoán hình ảnh

Chụp X-quang hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được yêu cầu để xác định và loại trừ các vấn đề như gãy xương, u, nhiễm trùng hoặc các dị tật bẩm sinh.

Dù đã có chẩn đoán chắc chắn về viêm khớp tự phát ở lứa tuổi thanh thiếu niên, các kỹ thuật hình ảnh vẫn được áp dụng để theo dõi quá trình phát triển xương và nhận diện các tổn thương khớp.

Một số kỹ thuật hình ảnh như chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể dùng để chẩn đoán viêm khớp thiếu niên.
Một số kỹ thuật hình ảnh như chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể dùng để chẩn đoán viêm khớp thiếu niên.

6.3 Điều trị viêm khớp thiếu niên

Điều trị viêm khớp thiếu niên nhằm đảm bảo trẻ có thể thực hiện các hoạt động thể chất và xã hội một cách bình thường. Điều này đạt được bằng cách sử dụng kết hợp các loại thuốc giảm đau, chống viêm, hỗ trợ duy trì mức độ vận động và sức cơ, đồng thời phòng ngừa các biến chứng.

Các thuốc hay dùng trong điều trị viêm khớp thiếu niên là:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Loại thuốc này giúp giảm đau và sưng, nhưng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến hệ tiêu hóa.
  • Thuốc chống thấp khớp (DMARDs) sẽ được dùng trong trường hợp thuốc chống viêm không steroid không hiệu quả hoặc khi có nguy cơ cao xảy ra tổn thương khớp trong tương lai.
  • Tác nhân sinh học là nhóm thuốc mới có tác dụng giảm viêm toàn thân và ngăn ngừa các tổn thương ở khớp.
  • Corticosteroid có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng cho đến khi các loại thuốc khác phát huy tác dụng.
Một số loại thuốc có thể dùng để điều trị viêm khớp thiếu niên.
Một số loại thuốc có thể dùng để điều trị viêm khớp thiếu niên.

Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Hồng Phúc có gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Hồi Sức Cấp Cứu. Trước khi đảm nhận vị trí bác sĩ Hồi Sức Cấp Cứu tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Phú Quốc, bác sĩ Phúc đã làm việc tại các cơ sở y tế như: Bệnh viện Phổi Bắc Ninh và Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết thamkhảo nguồn: mayoclinic.org

XEM THÊM:

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe