Viêm khớp vảy nến có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào trong cơ thể. Thông thường, bệnh tác động đặc biệt đến các khớp lớn ở các chi dưới, khớp xa của ngón tay và ngón chân, cũng như các khớp cột sống. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể làm bệnh nhân bị tàn phế vĩnh viễn.
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Tìm hiểu về viêm khớp vảy nến
Viêm khớp vảy nến là một bệnh viêm khớp mạn tính, xuất hiện ở những người mắc bệnh vảy nến. Tỷ lệ bị viêm khớp vảy nến dao động từ 10-30% trong tổng số các ca mắc bệnh vảy nến. Bệnh này có thể phá hủy khớp, dẫn đến mất chức năng vận động và làm bệnh nhân tàn phế vĩnh viễn.
Đây là một bệnh tự miễn, nguyên nhân chưa được xác định rõ. Một số yếu tố có thể gây ra bệnh, bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Khoảng 40% bệnh nhân mắc viêm khớp vảy nến có tiền sử gia đình mắc bệnh vảy nến hoặc bị viêm khớp.
- Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với hóa chất, chất phóng xạ, nhiễm virus, vi khuẩn,...
- Bệnh thường xuất hiện ở người trưởng thành từ 30-50 tuổi. Cả nam và nữ đều có nguy cơ mắc viêm khớp vảy nến.
- Tiếp xúc với hóa chất cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2. Phân loại bệnh
Dựa theo vị trí và mức độ tổn thương của các khớp, viêm khớp vảy nến được phân loại thành 5 thể:
- Viêm khớp đối xứng: Ảnh hưởng đến các khớp đối xứng hai bên cơ thể, ví dụ như khớp gối trái và phải.
- Viêm khớp không đối xứng: Ảnh hưởng đến khớp ở một bên cơ thể, thường từ 4 khớp trở xuống.
- Viêm các khớp xa ngón chân và tay: Ảnh hưởng đến các khớp gần nhất với móng tay, gọi là khớp xa.
- Viêm khớp cột sống: Ảnh hưởng đến toàn bộ cột sống từ cổ đến thắt lưng dưới, mỗi khi bệnh nhân cử động sẽ cảm thấy đau nhức, triệu chứng tương tự như viêm cột sống dính khớp. Bệnh ảnh hưởng đến các bộ phận xung quanh như bàn tay, bàn chân, cánh tay, cẳng chân, và hông.
- Viêm khớp phá hủy sụn khớp: Thể nghiêm trọng nhất, có thể phá hủy sụn khớp và gây biến dạng khớp.
3. Triệu chứng và dấu hiệu viêm khớp vảy nến
Các triệu chứng của bệnh vẩy nến và viêm khớp mãn tính thường xuất hiện riêng biệt ở bệnh nhân bị viêm khớp vẩy nến như sau:
- Triệu chứng tại khớp có thể nhẹ hoặc nặng, bao gồm sưng, đau, cứng khớp, một số khớp không đối xứng, đặc biệt là ở khớp ngón tay.
- Một số trường hợp có thể bị viêm nhiều khớp đối xứng hoặc chủ yếu là đau, bệnh nhân bị hạn chế vận động ở cột sống và khớp cùng chậu, tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của từng người.
- Toàn bộ ngón tay, ngón chân hoặc một vài ngón tay, ngón chân (thường ở chân là chủ yếu), khoảng 1/3 hoặc 1/2 trường hợp mắc phải triệu chứng này.
- Tổn thương da bao gồm các chấm, vết hoặc mảng xuất hiện trên nền viêm đỏ, phủ nhiều lớp dễ bong, thậm chí có thể xuất hiện những mảng tróc vảy, màu trắng đục như nến. Các tổn thương nhỏ có thể có đường kính vài mm hoặc lan rộng thành các mảng và có thể xuất hiện ở mặt trước của chân, tay, da đầu, cũng như dưới vú, kẽ mông hoặc trong rốn.
- Loạn dưỡng móng thường xuất hiện ở khoảng 80% các ca mắc bệnh, với biểu hiện là mất màu móng, dày móng, rỗ như kim châm hoặc bong móng.
- Các triệu chứng ngoài khớp khác: Bệnh nhân có thể ít gặp những triệu chứng này hơn, bao gồm: viêm kết mạc, viêm mống mắt, hở van động mạch chủ, loét miệng và loét niệu đạo.
4. Biến chứng thường gặp
Bệnh viêm khớp vảy nến có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm:
- Xuất hiện mảng sần sùi đỏ trên da và móng, thường tập trung nhất ở vùng khớp gần móng ở ngón tay và ngón chân. Móng tay trở nên dày, cứng và thô, thay đổi màu móng và bong tróc. Một số trường hợp móng tách khỏi giường móng, tình trạng này được gọi là ly móng.
- Gây ra tình trạng viêm đau, sưng cứng tại một hoặc nhiều khớp (viêm đa khớp), làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.
- Ngón tay, chân sưng phù và biến dạng, giống hình xúc xích, gọi là viêm Dactyl. Ngoài ra, một số trường hợp còn bị đau cổ, đau lưng, cột sống khó gặp duỗi.
- Dẫn đến một số bệnh nhiễm trùng như viêm họng liên cầu khuẩn, viêm da,...
- Khoảng 7% trường hợp bệnh nhân bị viêm màng bồ đào, liên quan đến viêm mắt. Nếu không được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời thì bệnh nhân có thể mất thị lực vĩnh viễn.
- Bệnh nhân bị viêm khớp vảy nến có nguy cơ mắc bệnh Crohn cao hơn gấp 8 lần so với người bình thường.
- Viêm khớp có thể lan rộng đến phổi gây ra viêm phổi mô kẽ, khiến bệnh nhân ho nhiều, cảm thấy mệt mỏi và khó thở.
- Bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các vấn đề về tim mạch và mạch máu như tăng huyết áp, tiểu đường, béo phì, cholesterol cao…
- Viêm khớp có thể gây tổn thương mạch máu, làm cho thành mạch trở nên cứng và dày hơn, để lại sẹo, về lâu dài dễ bị đột quỵ.
- Bệnh nhân có nguy cơ cao bị trầm cảm trong thời gian dài, lo lắng, mất tự tin,... do bệnh kéo dài dai dẳng và gây ra các triệu chứng không thoải mái.
5. Cách chẩn đoán
Thường thì bệnh nhân sẽ phải trải qua nhiều xét nghiệm và kiểm tra lâm sàng khác nhau để loại trừ các nguyên nhân gây đau khớp.
5.1 Chẩn đoán viêm khớp vảy nến qua triệu chứng lâm sàng
- Đau mắt đỏ;
- Khớp bị đau, sưng trong thời gian ngắn;
- Nổi mẩn đỏ, cảm giác nóng tại chỗ sưng và đau khớp;
- Đau nhức tại mặt sau của gót chân và dây chằng.
5.2 Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang sẽ hiển thị rõ các thay đổi ở khớp, điều này thường chỉ xuất hiện trong viêm khớp vảy nến mà không phải các bệnh khác.
- Chụp cộng hưởng từ MRI: Phương pháp này tạo ra hình ảnh chi tiết nhất của mô cứng và mô mềm bên trong cơ thể bằng cách sử dụng sóng radio và từ trường mạnh. Đây cũng là phương pháp chẩn đoán, kiểm tra chấn thương ở gân, khớp và dây chằng phổ biến nhất.
5.3 Xét nghiệm:
- Yếu tố dạng thấp (RF): Yếu tố này là một kháng thể có trong máu của bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp, nhưng không xuất hiện ở bệnh nhân mắc viêm khớp vảy nến. Vì vậy, phương pháp xét nghiệm này sẽ giúp phân biệt rõ hai loại bệnh.
- Thu mẫu dịch: Bác sĩ sử dụng một cây kim dài để lấy mẫu dịch từ các khớp bị viêm, thường là khớp gối, để xác định các tinh thể bệnh lý. Ví dụ, nếu dịch khớp chứa tinh thể acid uric, bệnh nhân có khả năng mắc bệnh Gout hơn là viêm khớp vảy nến.
6. Phác đồ điều trị viêm khớp vảy nến
Viêm khớp vảy nến có thể gây biến dạng và phá hủy khớp mà không thể phục hồi, dẫn đến tàn phế và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của bệnh nhân. Mặc dù viêm khớp vảy nến là một bệnh khó chữa, nhưng việc phát hiện và điều trị kịp thời có thể ngăn ngừa hoặc làm chậm bệnh tiến triển.
Phác đồ điều trị viêm khớp vảy nến thường bao gồm điều trị bệnh khi có triệu chứng, đồng thời kết hợp với điều trị các tổn thương trên da và khớp. Hầu hết các loại thuốc điều trị viêm khớp vảy nến cũng có tác động tích cực đối với tổn thương da. Cụ thể:
- Kết hợp giữa sử dụng thuốc và các biện pháp giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân, khuyến khích bệnh nhân vật lý trị liệu để phục hồi chức năng vận động. Trong một số trường hợp, các phương pháp ngoại khoa có thể được chỉ định để sửa chữa hoặc thay thế khớp ở giai đoạn muộn.
- Đối với các trường hợp viêm khớp nhẹ, tại một vài khớp nhất định, bệnh nhân chỉ cần sử dụng các loại thuốc chống viêm không steroid riêng lẻ hoặc kết hợp với tiêm corticosteroid trực tiếp vào khớp để điều trị viêm khớp vảy nến.
- Các trường hợp viêm khớp trung bình đến nặng thường đòi hỏi sử dụng các loại thuốc điều trị cơ bản như methotrexate và/hoặc các loại thuốc sinh học.
- Tiêm Corticosteroid tại chỗ (tiêm nội khớp hoặc tại các điểm bám): Thường được chỉ định cho những khớp hoặc điểm bám gân còn sưng đau, mặc dù đã điều trị với thuốc chống viêm không steroid. Bệnh nhân cần lưu ý rằng việc điều trị bằng corticosteroid có thể góp phần làm bệnh trầm trọng thêm, và bệnh nhân phải được theo dõi chặt chẽ để phát hiện và điều trị kịp thời các tác dụng phụ và biến chứng nhiễm trùng.
- Trong quá trình điều trị viêm khớp vảy nến, bệnh nhân cần được điều trị tích cực và theo dõi chặt chẽ. Không nên tự ý dừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc.
- Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm định kỳ cho bệnh nhân, bao gồm xét nghiệm tế bào máu ngoại vi, tốc độ máu lắng, creatinine, SGOT, SGPT. Bệnh nhân sẽ phải thực hiện xét nghiệm trong 2 tuần ở tháng đầu, sau đó là mỗi tháng một lần trong 3 tháng tiếp theo, và sau đó là mỗi 3 tháng một lần.
Các nhóm thuốc chính được sử dụng để điều trị viêm khớp vảy nến bao gồm:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau, sưng và cứng khớp vào buổi sáng, được chỉ định khi bệnh đang trong giai đoạn đầu. Bệnh nhân nên tuân theo đúng liều lượng mà bác sĩ đưa ra để tránh kích ứng dạ dày, ruột và các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết tiêu hóa, tổn thương thận và suy tim.
- Thuốc chống thấp khớp (DMARDs): Giảm đau và viêm, đồng thời hạn chế tổn thương do viêm khớp vảy nến. Tuy nhiên, thuốc có tác dụng chậm, thường phải vài tuần hoặc vài tháng mới thấy được hiệu quả.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Ngăn chặn hệ miễn dịch tấn công tế bào khỏe mạnh, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Nhóm thuốc này có thể gây thiếu máu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và ảnh hưởng đến gan, thận. Bệnh nhân cần tuân thủ liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Chất ức chế TNF-alpha: Được chỉ định cho các trường hợp viêm khớp vảy nến nặng, ngăn chặn các protein gây viêm, cải thiện triệu chứng khớp. Tuy nhiên, nhóm thuốc này có tác dụng phụ nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng bệnh nhân, nên chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
7. Kiểm soát tình trạng bệnh
Vì chưa có phương pháp điều trị dứt điểm cho bệnh viêm khớp vảy nến, nên bác sĩ chỉ có thể kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa các khớp xương bị tổn thương. Điều quan trọng là phát hiện và chẩn đoán bệnh sớm để có thể điều trị, nếu không, bệnh có thể tiến triển và làm bệnh nhân bị tàn phế. Do đó, trong quá trình điều trị, người bệnh cần:
- Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ nếu gặp phải các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc hoặc nếu thuốc không giúp giảm đau khớp, cứng khớp, sưng khớp, bệnh vảy nến.
- Chườm nóng và chườm lạnh để giảm đau: Bệnh nhân có thể chườm vài lần trong ngày, mỗi lần khoảng 20 đến 30 phút.
- Trong sinh hoạt hàng ngày, bệnh nhân mắc viêm khớp vảy nến cần chú ý bảo vệ các khớp xương khớp bằng cách điều chỉnh tính chất công việc và thay đổi những thói quen sinh hoạt, hoạt động có ảnh hưởng tiêu cực đến các khớp.
- Duy trì cân nặng hợp lý để tránh tải trọng quá mức cho các khớp, giúp giảm đau và dễ dàng di chuyển hơn. Cách để duy trì cân nặng là tăng hảm lượng dinh dưỡng và hạn chế lượng calo trong chế độ ăn uống, ưu tiên thực phẩm có nguồn gốc thực vật.
- Thực hiện tập thể dục để tăng cường sự linh hoạt và sự dẻo dai cho các khớp xương.
- Tập yoga và thiền để giảm cảm giác đau đớn và mệt mỏi.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.