Xét nghiệm viêm khớp dạng thấp đang là sự tìm kiếm của nhiều người bệnh ở hiện tại. Bởi lẽ, viêm khớp dạng thấp đang trở thành một bệnh lý xương khớp phổ biến ở nước ta. Đây là một bệnh lý phức tạp và khó điều trị do liên quan đến sự bất thường của hệ miễn dịch. Vậy cần xét nghiệm gì để chẩn đoán và điều trị viêm khớp dạng thấp phù hợp?
Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Chấn thương chỉnh hình & Y học thể thao Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.
1. Viêm khớp dạng thấp là bệnh gì?
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn và mãn tính xảy ra ở khớp. Khi mắc bệnh, các khớp sẽ bị tổn thương, bắt đầu từ màng hoạt dịch của khớp. Bệnh xảy ra ở nữ nhiều hơn là nam giới, đặc biệt là độ tuổi trung niên.
Không chỉ tổn thương ở khớp, bệnh còn gây ra các tổn thương ở bên ngoài khớp. Các cơ quan bị ảnh hưởng bởi bệnh bao gồm tim, mắt, phổi và hệ thần kinh. Đây là một căn bệnh nguy hiểm khi có tỷ lệ bị tàn phế cao, có thể phá huỷ khớp nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.
Cho đến nay, nguyên nhân gây ra viêm khớp dạng thấp vẫn chưa rõ ràng. Các chuyên gia nhận định rằng, đây là một bệnh tự miễn có sự tham gia của nhiều yếu tố kết hợp với nhau như yếu tố di truyền hoặc nhiễm khuẩn.
Khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể sẽ tạo ra một chuỗi phản ứng miễn dịch. Lúc này, các tế bào lympho T sẽ đóng vai trò then chốt. Sau khi tiếp xúc với các kháng nguyên, tế bào lympho T tập trung ở các khớp bị ảnh hưởng và giải phóng các cytokin như IL-1, Il-6, TNF-α.
Từ đó, các chất này tác động lên những tế bào khác như lympho B, đại thực bào, tế bào nội mô, mạch máu, màng hoạt dịch. Tiếp đó, các tế bào lympho B sản xuất ra các globulin miễn dịch và các phức hợp miễn dịch được tạo ra sẽ lắng đọng tại màng hoạt dịch của khớp, gây tổn thương cho khớp.
Không chỉ vậy, các cytokin cũng hoạt hoá các đại thực bào để sản xuất các cytokin khác. Các cytokin này sẽ kích thích tế bào màng hoạt dịch, tế bào sụn hay nguyên bào xơ tăng sinh. Kết quả là những tế bào này xâm lấn vào sụn và tạo thành mảng máu.
Bên cạnh đó, các tế bào xâm lấn còn giải phóng một loạt các enzyme như collagenase, elastase hay stromelysin. Các enzyme này sẽ phá huỷ cấu trúc của khớp như sụn, xương. Ngoài ra, các cytokine gây viêm còn hoạt hoá các tế bào nội mô mao mạch màng hoạt dịch. Quá trình này sẽ sản xuất ra các phân tử thu hút và kết dính các tế bào gây viêm ở khoang khớp.
Sau đó, vòng lặp gây viêm này lại được diễn ra liên tục và tạo nên vòng xoắn bệnh lý. Dần dần, quá trình này sẽ gây ra tổn thương và bào mòn xương, từ đó dẫn đến khớp bị phá huỷ, gây dính khớp và biến dạng khớp.
Ngoài ra, có một số yếu tố tăng khả năng hình thành viêm khớp dạng thấp bao gồm:
- Nhiễm khuẩn: nhiễm virus Epstein-Barr, Parvovirus hoặc vi khuẩn đường ruột, Mycoplasma.
- Yếu tố cơ địa: Người bị suy nhược hoặc chấn thương.
- Các yếu tố môi trường: Ví dụ như độ ẩm hoặc nhiệt độ lạnh.
- Yếu tố tuổi tác và giới tính: Người bệnh trên 40 tuổi hoặc người bệnh là nữ.
- Yếu tố di truyền: Gia đình có người mắc bệnh hoặc có alen HLA-DR4.
2. Khi nào cần xét nghiệm viêm khớp dạng thấp?
Nếu được chẩn đoán sớm và tích cực điều trị, tình trạng bệnh có thể được cải thiện rất tốt. Tuy nhiên, các triệu chứng sớm của bệnh thường dễ bị nhầm lẫn với một số bệnh khác như viêm hoặc đau khớp thông thường. Do đó, có rất nhiều trường hợp bị điều trị sai. Từ đó, tình trạng viêm khớp dạng thấp của bệnh nhân tiến triển tệ hơn.
Khi có các dấu hiệu, người bệnh nên tiến hành xét nghiệm viêm khớp dạng thấp sớm. Điều này sẽ giúp chẩn đoán bệnh chính xác và có thể xác định được mức độ của bệnh. Cụ thể, người bệnh nên xét nghiệm khi thấy các triệu chứng như sau:
- Cứng khớp sau khi thức dậy hoặc sau khi đứng/ngồi quá lâu ở một tư thế nhất định. Tình trạng cứng khớp có thể kéo dài hàng giờ, khiến bệnh nhân khó khăn trong việc vận động.
- Xuất hiện các hạt cộm dưới da có kích thước nhỏ chỉ 5-15mm. Các hạt cộm này không gây đau, thường xuất hiện ở khớp ngón tay, khuỷu tay, cổ tay hay khớp đầu gối.
- Tình trạng viêm ở các khớp, thường gặp nhất là viêm ở bàn tay.
- Người bệnh xuất hiện các dấu hiệu thiếu máu, cơ thể mệt mỏi, sốt và da dẻ xanh xao.
Bệnh nhân cần nhớ rằng, các triệu chứng này không phải là triệu chứng đặc hiệu. Những triệu chứng vừa kể có thể bắt gặp ở các bệnh không phải viêm khớp dạng thấp.
Tuy nhiên, khi có các dấu hiệu kể trên, hãy đi khám và thực hiện các xét nghiệm viêm khớp dạng thấp ngay lập tức. Điều này sẽ giúp bệnh nhân xác định được mình có đang bị viêm khớp dạng thấp hay không và điều trị thích hợp.
3. Xét nghiệm viêm khớp dạng thấp gồm những loại nào?
Có nhiều xét nghiệm khác nhau giúp chẩn đoán xác định viêm khớp dạng thấp. Từ đó, bác sĩ có thể xác định được cả mức độ và giai đoạn của bệnh.
Các xét nghiệm viêm khớp có thể được chia thành hai nhóm chính, bao gồm:
3.1. Xét nghiệm cơ bản
Khi xuất hiện các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp, bệnh nhân sẽ tiến hành xét nghiệm cơ bản. Các xét nghiệm này giúp xác định mức độ viêm và phân biệt với các bệnh có triệu chứng tương tự. Các xét nghiệm cơ bản bao gồm:
3.1.1 Xét nghiệm công thức máu
Xét nghiệm công thức máu sẽ giúp đánh giá tình trạng sức khoẻ tổng thể của bệnh nhân. Các dấu hiệu viêm sẽ thể hiện thông qua các chỉ số hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu.
Nếu người bệnh mắc viêm khớp dạng thấp, kết quả xét nghiệm sẽ cho thấy sự suy giảm số lượng hồng cầu, trong khi số lượng tiểu cầu và bạch cầu tăng cao.
3.1.2 Xét nghiệm hoá sinh máu
Hoá sinh máu sẽ giúp đánh giá tình trạng trao đổi chất trong cơ thể của người bệnh. Đây là yếu tố liên quan đến hoạt động của hệ thống miễn dịch. Cùng với đó, nồng độ bất thường của các chất điện giải như clorua, kali hay natri cũng là dấu hiệu chỉ ra viêm khớp dạng thấp. Ngoài ra, xét nghiệm này còn giúp phát hiện bệnh về gan, thận, tim mạch hay tiểu đường.
3.1.3 Xét nghiệm máu lắng ESR
Tốc độ lắng của hồng cầu sẽ có sự khác biệt giữa nam và nữ. Tuy nhiên, khi chỉ số này cao hơn bình thường, đây có thể là biểu hiện của viêm nhiễm. Vì thế, việc thực hiện xét nghiệm máu lắng có thể giúp phát hiện viêm khớp dạng thấp.
Đối với viêm khớp dạng thấp, chỉ số ESR sẽ tăng cao không quá 100mm/giờ. Khi kết quả xét nghiệm vượt quá mức này chứng tỏ bệnh nhân mắc các bệnh viêm nhiễm khác.
3.1.4 Xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP)
Xét nghiệm CRP là xét nghiệm giúp đánh giá mức độ viêm nhiễm trong cơ thể, kể cả tình trạng viêm khớp cấp tính. Khi người bệnh xét nghiệm viêm khớp dạng thấp bằng phương pháp này sẽ có kết quả tăng chỉ số CRP trong sáu giờ đầu.
3.1.5 Xét nghiệm kháng thể kháng phân
Xét nghiệm kháng thể kháng phân nhằm chẩn đoán và phân biệt viêm khớp dạng thấp với lupus ban đỏ.
Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách phân tích mẫu huyết thanh của người bệnh. Nếu chỉ số trong kết quả ghi nhận ở khoảng 55% thì có nghĩa là người bệnh mắc viêm khớp dạng thấp. Trong khi đó, chỉ số ở người mắc lupus ban đỏ sẽ nằm ở khoảng 95%.
3.1.6 Xét nghiệm Anti DNA và Anti Smith
Các xét nghiệm này cũng giúp phân biệt viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ. Khi có sự xuất hiện đồng thời của anti DNA và Anti Smith, bác sĩ có thể nhận định rằng người bệnh mắc lupus ban đỏ.
Cả hai bệnh này gây ra các tình trạng rối loạn khác nhau, và cách điều trị cũng khác nhau. Do đó, cần chẩn đoán và phân biệt kỹ càng để có cách điều trị phù hợp với từng loại bệnh.
3.1.7 Đo điện tâm đồ
Xét nghiệm viêm khớp dạng thấp bằng điện tâm đồ là một cách xét nghiệm trực quan hơn. Bệnh sẽ ảnh hưởng tới hệ tim mạch, vì thế cần đo điện tâm đồ để chẩn đoán chính xác.
3.1.8 Xét nghiệm đánh giá chức năng thận và phổi
Xét nghiệm đánh giá chức năng thận và phổi có thể giúp xác định mức độ của viêm khớp dạng thấp và các biến chứng có thể gặp. Bởi lẽ, có tới 20% số bệnh nhân viêm khớp dạng thấp mắc viêm phổi mãn tính do biến chứng của bệnh.
3.2. Xét nghiệm đặc hiệu
Bên cạnh các xét nghiệm viêm khớp dạng thấp cơ bản, các xét nghiệm đặc hiệu sẽ giúp bác sĩ xác định bệnh chắc chắn hơn và theo dõi sự tiến triển của bệnh một cách chính xác.
Các xét nghiệm đặc hiệu được chỉ định bao gồm:
3.2.1 Xét nghiệm viêm khớp RF
Xét nghiệm viêm khớp RF là yếu tố quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá các bệnh lý liên quan đến xương khớp. RF là kháng thể được hệ thống miễn dịch sản xuất và tồn tại trong huyết thanh. RF sẽ thể hiện những rối loạn của hệ thống xương khớp và tình trạng viêm nhiễm.
Khi chỉ số RF trong cơ thể tăng cao, rất có thể bệnh nhân đã mắc viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp âm tính giả hoặc dương tính giả trên lâm sàng.
3.2.2 Xét nghiệm Anti CCP
So với xét nghiệm RF hay các xét nghiệm cơ bản, xét nghiệm viêm khớp dạng thấp Anti CCP sẽ cho kết quả chính xác hơn. Cách xét nghiệm này giúp đánh giá tình trạng rối loạn miễn dịch - vốn có sự liên quan đến viêm khớp dạng thấp.
Xét nghiệm Anti CCP thường được chỉ định song song với xét nghiệm RF khi bệnh nhân có triệu chứng viêm khớp dạng thấp để chẩn đoán một cách chính xác nhất.
3.2.3 Chụp X-quang
Phương pháp chụp X-quang sẽ giúp đánh giá mức độ tổn thương của viêm khớp dạng thấp. Đồng thời, chụp X-quang cũng giúp đánh giá tình trạng bào mòn hoặc sai lệch xương khớp tứ chi, nơi bệnh thường gây ảnh hưởng nhiều nhất.
Ngoài ra, bệnh nhân có thể được chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc siêu âm. Việc chỉ định chụp bổ sung chỉ được tiến hành khi kết quả chụp X-quang không cho thấy tổn thương.
Dựa trên các kết quả xét nghiệm viêm khớp dạng thấp vừa kể trên, bác sĩ sẽ có thể chẩn đoán chính xác mức độ, giai đoạn của bệnh và các tổn thương thực thể.
Nếu phát hiện bệnh sớm, quá trình điều trị bệnh sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Do đó, khi có các dấu hiệu vừa nêu trên, bệnh nhân hãy nhanh chóng đến các cơ sở y tế chuyên khoa để xét nghiệm viêm khớp dạng thấp để được chẩn đoán chính xác và sớm nhất.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.