Vai trò của phẫu thuật trong viêm tụy tự miễn

Phẫu thuật trong viêm tuỵ tự miễn không phải là phương án điều chọn chính. Bởi lẽ, viêm tụy tự miễn được coi là một căn bệnh viêm tuỵ khá độc đáo và được phân thành 2 loại khác nhau gồm loại 1 và loại 2. Các đặc điểm lâm sàng và mối liên quan giữa hai loại bệnh viêm tuỵ này cũng khá riêng biệt. Vậy phẫu thuật có vai trò như thế nào trong điều trị viêm tuỵ tự miễn?

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của ThS.BS Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa, Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.

1. Tổng quan về viêm tuỵ tự miễn

Viêm tuỵ tự miễn là một dạng bệnh viêm tuỵ và được phân loại thành viêm tuỵ tự miễn loại 1 và viêm tuỵ tự miễn loại 2. Cả hai loại đều có những mối liên quan và đặc điểm lâm sàng không giống nhau. Cụ thể:

  • Viêm tuỵ tự miễn loại 1 là dạng viêm tuỵ liên quan đến sự tăng cao của immunoglobulin G4 (IgG4). Đây cũng là loại viêm tuỵ có tỷ lệ tái phát cao hơn và chủ yếu ảnh hưởng tới những bệnh nhân nam lớn tuổi.  
  • Trong khi đó, loại 2 lại ít gặp hơn và có sự liên quan tới bệnh viêm ruột. Cả 2 loại bệnh này đã được công nhận là một biểu hiện bệnh toàn thân có liên quan tới IgG4. Cùng với đó, tình trạng này cũng làm tăng nguy cơ mắc phải một số bệnh ác tính, có thể kể đến các bệnh ác tính như ung thư đại tràng, ung thư bàng quang hoặc ung thư dạ dày.

Mặc dù vẫn còn tranh luận về mối liên hệ giữa viêm tụy tự miễn và ung thư tuyến tụy, việc chẩn đoán cẩn thận bao gồm sinh thiết và đánh giá đáp ứng với steroid là điều quan trọng để đưa ra quyết định phẫu thuật trong viêm tụy tự miễn một cách chính xác nhất.  

Bệnh nhân viêm tụy tự miễn có thể đồng thời xuất hiện tổn thương PanIN, nhưng nhìn chung có tiên lượng lâu dài tốt hơn so với bệnh nhân ung thư tuyến tụy. Steroid vẫn là phương pháp điều trị chủ chốt, trong khi các dấu ấn sinh học mới nổi như interferon-alpha và interleukin-33 mở ra những hướng đi đầy hứa hẹn trong việc theo dõi và quản lý bệnh lý này.

2. Vai trò của phẫu thuật trong viêm tụy tự miễn

Phẫu thuật thường không phải là lựa chọn ưu tiên trong điều trị viêm tụy tự miễn. Tuy nhiên, mọi người cần cân nhắc phẫu thuật khi vẫn tồn tại nghi ngờ về tổn thương ác tính hoặc tiền ác tính sau khi đã tiến hành đánh giá chẩn đoán toàn diện.  

Theo Tiêu chuẩn Chẩn đoán Đồng thuận Quốc tế (ICDC), các phương pháp tiếp cận không phẫu thuật được khuyến nghị để quản lý viêm tụy tự miễn. Phẫu thuật chỉ nên được xem xét cho những trường hợp có triệu chứng nghiêm trọng hoặc để xử lý hẹp đường mật liên quan đến bệnh lý. 

Phẫu thuật trong viêm tụy tự miễn chỉ nên xem xét trong một số trường hợp nghiêm trọng.
Phẫu thuật trong viêm tụy tự miễn chỉ nên xem xét trong một số trường hợp nghiêm trọng.

2.1 Đảm bảo sự đánh giá kỹ lưỡng trước khi phẫu thuật

Đánh giá kỹ lưỡng trước phẫu thuật là yếu tố then chốt để tối ưu hóa việc lựa chọn bệnh nhân và tránh các can thiệp không cần thiết. Nghi ngờ lâm sàng cao đối với viêm tụy tự miễn đang có vai trò quan trọng trong quá trình quyết định liệu có nên phẫu thuật hay không. Vì thế, việc xem xét sớm khả năng mắc bệnh có thể ngăn ngừa các phẫu thuật hoặc thủ thuật không cần thiết.  

Khi nghi ngờ bệnh nhân mắc bệnh, bác sĩ có thể yêu cầu đo nồng độ IgG4 trong huyết thanh và thực hiện sinh thiết như một bước chẩn đoán cần thiết. Trong đó, sinh thiết trucut hướng dẫn EUS là phương pháp được ưu tiên. Trong trường hợp sinh thiết không đưa ra kết luận rõ ràng hoặc làm dấy lên nghi ngờ ác tính, liệu pháp steroid ngắn hạn kéo dài 2 tuần có thể được áp dụng như một lựa chọn thay thế cho phẫu thuật.   

Bác sĩ có thể sẽ xem xét và hội họp để đưa ra các phương án điều trị cho bệnh nhân nếu nghi ngờ mắc viêm tụy tự miễn.
Bác sĩ có thể sẽ xem xét và hội họp để đưa ra các phương án điều trị cho bệnh nhân nếu nghi ngờ mắc viêm tụy tự miễn.

Thông thường, bệnh viêm tụy tự miễn sẽ giải quyết các bất thường về mặt hình ảnh nhanh chóng, chỉ trong vòng hai tuần. Trái lại, tổn thương ác tính sẽ không có thay đổi đáng kể trong khoảng thời gian ngắn này.  

Khi chẩn đoán viêm tụy tự miễn được xác nhận và loại trừ ác tính, rituximab có thể là một phương pháp điều trị thay thế hiệu quả, giải quyết các vấn đề đường mật mà không cần can thiệp phẫu thuật.

Những trường hợp nghi ngờ mạnh viêm tụy tự miễn nên tiến hành sinh thiết. Nếu kết quả sinh thiết không chỉ ra các đặc điểm gợi ý ác tính, mọi người nên cân nhắc một liệu trình điều trị steroid ngắn hạn.

Liệu pháp corticosteroid vẫn là phương pháp điều trị chính cho căn bệnh này, với tỷ lệ thuyên giảm vượt hơn 90%. Đối với những trường hợp liên quan đến khối u rắn nghi ngờ là ác tính, thường sẽ không bắt buộc phải có bằng chứng sinh thiết trước khi tiến hành phẫu thuật cắt bỏ khối u.

Tuy nhiên, các trường hợp người bệnh mắc một số bệnh ở ranh giới có thể cắt bỏ cần xác nhận ác tính đối với khối u trước khi thực hiện liệu pháp tân bổ trợ hoặc thăm dò để cắt bỏ. Theo khuyến cáo của nhóm nghiên cứu quốc tế về phẫu thuật tuyến tụy, việc cắt bỏ khối u rắn của tuyến tụy có thể được thực hiện mà không cần xác nhận rằng khối u đó có ác tính hay không. 

Vai trò của phẫu thuật trong viêm tuỵ tự miễn vẫn còn cần phải nghiên cứu sâu hơn.
Vai trò của phẫu thuật trong viêm tuỵ tự miễn vẫn còn cần phải nghiên cứu sâu hơn.

2.2 Các trường hợp viêm tụy tự miễn khó quyết định phẫu thuật

Mặc dù đã có các đánh giá toàn diện trước phẫu thuật, vẫn còn đó một nhóm bệnh nhân không thể loại trừ hoàn toàn khả năng ác tính mà không cần thực hiện cắt bỏ tụy. Điều này càng làm phức tạp thêm quyết định phẫu thuật, đặc biệt khi căn bệnh này là một tình trạng hiếm gặp, trong khi ung thư biểu mô ống tụy (PDAC) là loại ung thư phổ biến thứ 11 toàn cầu, chiếm 4,5% tổng số ca tử vong liên quan đến ung thư vào năm 2018.  

Thậm chí, chẩn đoán viêm tụy tự miễn trước phẫu thuật không loại trừ khả năng ung thư tuyến tụy đồng thời, với phân tích hồi cứu cho thấy 23% bệnh nhân mắc căn bệnh này có tổn thương ác tính hoặc tiền ác tính đồng thời.  

Theo hướng dẫn của Mạng lưới Ung thư Toàn diện Quốc gia, khi có nghi ngờ ác tính ở khối u, can thiệp phẫu thuật có thể được chỉ định. Tuy nhiên, trong các ca cắt bỏ tụy nghi ngờ ác tính, xét nghiệm mô học cuối cùng phát hiện tình trạng lành tính ở 8–10% bệnh nhân, trong đó viêm tụy tự miễn chiếm khoảng một phần ba, tương đương khoảng 2,5% tổng số ca cắt bỏ tụy.  

Việc thực hiện phẫu thuật trong viêm tụy tự miễn một cách không cần thiết sẽ làm tăng nguy cơ xuất hiện biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là rò tụy, từ đó có thể dẫn đến nhiễm trùng hoặc xuất huyết nghiêm trọng và ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hậu phẫu.

Để giảm thiểu các biến chứng sau phẫu thuật, các chiến lược như cải tiến kỹ thuật nối, đặt stent ống tụy và sử dụng các chất tương tự somatostatin dự phòng đã được áp dụng, góp phần cải thiện kết quả hậu phẫu. Dù tỷ lệ tử vong trong thời kỳ quanh phẫu thuật đã giảm nhờ kinh nghiệm phẫu thuật và quản lý hậu phẫu được cải thiện, tỷ lệ biến chứng vẫn rất cao, đặc biệt ở các trung tâm thực hiện nhiều ca phẫu thuật.  

Mặc dù kiến thức về căn bệnh này ngày càng tăng, số bệnh nhân phải trải qua phẫu thuật cắt bỏ tụy và chẩn đoán nhầm ác tính tuyến tụy vẫn không giảm đáng kể theo thời gian. Điều này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết phải tối ưu hóa chẩn đoán trước phẫu thuật để tránh các can thiệp không cần thiết và biến chứng nguy hiểm.  

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe