Ung thư tụy: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ung thư tụy là một căn bệnh gây nguy hiểm đến sức khỏe con người. Tuy nhiên, bệnh này lại hiếm gặp và khó phát hiện dẫn đến việc điều trị gặp khó khăn. Bệnh thường xảy ra ở những người lớn tuổi vì vậy điều quan trọng cần làm là tầm soát ung thư để phát hiện bệnh sớm.

Bài viết này được viết dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các bác sĩ thuộc khoa Tiêu hoá - Gan Mật - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec.

1. Ung thư tụy là gì?

Ung thư tụy xảy ra khi các tế bào trong tuyến tụy bắt đầu phát triển quá mức, vượt quá khả năng kiểm soát của cơ thể và hình thành thành một khối u.

Ung thư tụy là một căn bệnh hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm do khó phát hiện, khó điều trị và tỷ lệ tử vong cao. Hầu hết các bệnh nhân ung thư tụy sau khi phẫu thuật chỉ sống được từ 2 đến 3 năm, và tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật cũng khá cao. Với những bệnh nhân ở giai đoạn cuối không thể can thiệp bằng phẫu thuật, hầu hết không sống quá 1 năm sau khi bệnh được phát hiện.

Các dạng ung thư tụy phổ biến nhất thường bắt nguồn từ tuyến ngoại tiết và được gọi là carcinom tuyến tụy. Đây là một trong những dạng ung thư tụy xâm lấn nhanh nhất. Thường khi được chẩn đoán, nhiều trường hợp ung thư đã lan ra các vùng khác của cơ thể.

Ung thư tuyến tụy thường khá khó chữa trị nội khoa và phương pháp duy nhất có thể chữa trị hoàn toàn là phẫu thuật. Ung thư tụy thường được phân loại thành 4 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Khối u nhỏ dưới 2cm, không gây ra triệu chứng nào đặc biệt, rất khó phát hiện.
  • Giai đoạn 2: Khối u có kích thước từ > 2cm đến < 4cm, xâm lấn một số mô xung quanh tuyến tụy nhưng chưa ảnh hưởng đến mạch máu.
  • Giai đoạn 3: Khối u có thể lớn hơn 6cm, tế bào ung thư xâm lấn vào mạch máu và lan sang nhiều hạch bạch huyết cũng như các cơ quan lân cận.
  • Giai đoạn 4: Khối u có thể có kích thước bất kỳ, lan ra các bộ phận xa như gan, phổi...

2. Nguyên nhân bệnh ung thư tuyến tụy

Những nguyên nhân gây ra ung thư tụy bao gồm:

  • Hút thuốc lá.
  • Tuổi tác: Người lớn tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có tỷ lệ mắc ung thư tụy cao hơn, với tỷ lệ nam/nữ là 1,3/1.
  • Viêm tụy mạn: Do rượu, sỏi mật...
  • Đái tháo đường.
  • Chế độ ăn uống: Bao gồm nhiều dầu mỡ, chất béo, đường, và tiêu thụ nhiều nước ngọt có ga.
  • Tiền sử gia đình có người bị ung thư tụy.
  • Nhóm máu: Theo nghiên cứu, những người thuộc nhóm máu A và B có nguy cơ mắc ung thư tụy cao hơn.

3. Triệu chứng bệnh ung thư tụy 

Vàng da là một trong những triệu chứng của ung thư tuỵ.
Vàng da là một trong những triệu chứng của ung thư tuỵ.

Các dấu hiệu ung thư tuyến tụy bao gồm:

  • Đau bụng, có thể lan ra sau lưng.
  • Da và mắt chuyển sang màu vàng.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân, thường đi kèm với đó là chán ăn và đầy hơi, chướng bụng.
  • Tiêu chảy phân lỏng, màu sậm hoặc phân mỡ nổi trên mặt nước.
  • Ngứa da lòng bàn tay và bàn chân.
  • Thường buồn nôn và nôn nhiều.
  • Túi mật phình to.
  • Nước tiểu bị thay đổi màu sắc.
  • Cơ thể suy nhược, cảm thấy mệt mỏi và trầm cảm
Ung thư tụy gây ra triệu chứng đau bụng và có thể lan ra sau lưng.
Ung thư tụy gây ra triệu chứng đau bụng và có thể lan ra sau lưng.

Những triệu chứng này thường không rõ ràng và có thể dễ dàng nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác ít nghiêm trọng và phổ biến hơn. Điều này giải thích tại sao đa số bệnh nhân ung thư tụy thường chỉ được phát hiện khi bệnh đã tiến triển.

4. Đối tượng nguy cơ bệnh ung thư tụy

Những người có nguy cơ cao mắc ung thư tuyến tụy là những người có những yếu tố nguy cơ được liệt kê ở trên như người thường xuyên hút thuốc lá, béo phì, tiểu đường và một số bệnh về gen hiếm gặp.  

Ngoài ra, ung thư tụy hiếm khi xuất hiện trước tuổi 40, và hơn một nửa số ca ung thư biểu mô tuyến tụy xảy ra ở những người trên 70 tuổi. Khoảng 25% số ca mắc bệnh liên quan đến hút thuốc lá, và 5–10% liên quan đến gen di truyền.

5. Các biện pháp chẩn đoán bệnh ung thư tụy

Dựa vào lịch sử bệnh án, tiền sử bệnh lý và kết quả khám lâm sàng, các bác sĩ có thể đưa ra một số dự đoán về bệnh. Trong một số trường hợp, khi khối u phát triển đủ lớn, bác sĩ có thể cảm nhận được khối u trong vùng bụng của bệnh nhân trong quá trình khám bệnh.

Tuy nhiên, ung thư tụy hiếm khi được chẩn đoán chỉ dựa trên dấu hiệu lâm sàng. Nếu không có bất kỳ biểu hiện không bình thường nào, bác sĩ có thể đề xuất thêm các xét nghiệm hình ảnh chẩn đoán.

Các xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng để phát hiện ung thư tụy bao gồm:

  • Siêu âm bụng: Đây là bước khám đầu tiên đối với bệnh nhân có triệu chứng đau bụng, da và mắt chuyển sang màu vàng. Siêu âm có thể phát hiện sỏi mật, một tình trạng có các triệu chứng tương tự với ung thư tuyến tụy. Nếu phát hiện khối u tụy trên siêu âm, việc chụp CT scan vẫn cần thiết để thu thập thêm thông tin chi tiết hơn.
  • Siêu âm qua nội soi: Có thể hỗ trợ trong việc chẩn đoán ung thư tuyến tụy.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Đây là xét nghiệm được ưa chuộng nhất để giúp chẩn đoán ung thư tuyến tụy. CT scan có thể xác định vị trí của khối u nhỏ trong tuyến tụy, đặc biệt là khi siêu âm không thể nhìn thấy. Ngoài ra, CT scan còn cho thấy rõ liệu khối u đã xâm lấn và di căn ra khỏi tuyến tụy chưa, cũng như mối liên quan của nó với các mạch máu và cơ quan lân cận, cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ lên kế hoạch phẫu thuật cắt bỏ khối u ung thư.

Khi phát hiện khối u trong tuyến tụy, bác sĩ cần thực hiện sinh thiết để xác định chính xác loại ung thư bằng cách thăm dò giải phẫu bệnh. Các phương pháp sinh thiết bao gồm:

  • Sinh thiết qua da: Bác sĩ thực hiện sinh thiết bằng cách dùng một cây kim xuyên qua da để lấy mẫu từ khối u. Thủ thuật thường được thực hiện cùng với siêu âm hoặc CT scan để định vị chính xác vị trí của kim.
  • Nội soi sinh thiết: Được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa bằng cách đưa ống nội soi qua đường miệng, dạ dày và vào tá tràng. Sinh thiết bằng kim qua ống nội soi thường được hướng dẫn bởi siêu âm. Thủ thuật này thường không gây đau do bệnh nhân được tiêm thuốc gây mê.
  • Siêu âm qua nội soi: Sử dụng siêu âm qua nội soi để chẩn đoán ung thư tuyến tụy. Bên cạnh đó, cũng có thể sử dụng kim để lấy mẫu sinh thiết hoặc tiêm hoá chất điều trị trực tiếp vào khối u.

Sau khi có kết quả chẩn đoán chính xác ung thư tuyến tụy, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm máu thường quy để đánh giá chức năng của gan và thận.  

Ngoài ra, người bệnh cũng cần tiến hành xét nghiệm marker ung thư CA 19-9. CA 19-9 được sản xuất bởi khối u ung thư tụy và mức độ thường tăng cao trong khoảng 80% trường hợp.

Việc theo dõi mức CA 19-9 trong máu có thể đánh giá hiệu quả của liệu pháp điều trị. Tuy nhiên, CA 19-9 không phải là một xét nghiệm cụ thể cho ung thư tụy và nhiều bệnh lý khác cũng có thể gây tăng mức độ này.

Ngược lại, không thể kết luận là ung thư không tái phát nếu mức độ CA 19-9 vẫn ở mức bình thường.

6. Các biện pháp điều trị bệnh ung thư tụy

Việc điều trị ung thư tụy hiệu quả phụ thuộc vào mức độ lan rộng của khối u. Các giai đoạn của ung thư có thể được phân loại như sau:

  • Ung thư tại chỗ: Khối u chỉ nằm ở một vị trí giới hạn trong tuyến tụy.
  • Ung thư tại chỗ nhưng đã phát triển nhiều: Ung thư đã lan rộng từ tuyến tụy ra các mạch máu hoặc cơ quan lân cận.
  • Ung thư di căn: Ung thư đã lan ra khỏi tuyến tụy, đến các bộ phận khác của cơ thể.

Bệnh nhân ung thư tụy thường phải chịu đựng cơn đau kéo dài do áp lực của khối u lên các dây thần kinh và cơ quan xung quanh. Việc điều trị chủ yếu nhằm giảm đau và giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu. Đa số bệnh nhân khi được chẩn đoán ung thư tụy thường ở giai đoạn muộn, gây khó khăn trong việc điều trị. Các phương pháp điều trị chủ yếu bao gồm:

  • Phẫu thuật: Mặc dù hầu hết bệnh nhân ung thư tụy khi được chẩn đoán thường ở giai đoạn cuối, không thể thực hiện phẫu thuật để chữa hết bệnh, nhưng phẫu thuật vẫn có thể giúp giảm đau, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tiên lượng của bệnh vẫn còn khá kém. Đối với những bệnh nhân đã loại bỏ hoàn toàn khối u bằng phẫu thuật, tỷ lệ sống sót sau 5 năm thường là 20-30%.
  • Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia xạ năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển. Nếu phẫu thuật không thể thực hiện, xạ trị thường được sử dụng để giảm đau và ngăn ngừa tái phát. Xạ trị thường được kết hợp với hóa trị.
  • Hóa trị: Hóa trị là phương pháp chính để điều trị ung thư tuyến tụy, đặc biệt là ở giai đoạn tiến triển hoặc đã di căn. Phương pháp này được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ cho xạ trị hoặc áp dụng khi phẫu thuật không còn thích hợp. Hóa trị giúp kéo dài sự sống, giảm đau và giảm các triệu chứng trong giai đoạn cuối của bệnh.
  • Phương pháp xâm lấn: Đây là một phương pháp được áp dụng để điều trị ung thư của tuyến tụy nội tiết khi đã lan rộng tới gan hoặc các cơ quan khác.
  • Thuyên tắc: Đây là một kỹ thuật sử dụng để loại bỏ tế bào ung thư bằng cách cản trở việc cung cấp máu cho khối u.
  • Phẫu thuật lạnh: Phương pháp này nhằm đông lạnh tế bào ung thư cùng với các mô xung quanh bằng cách sử dụng một đầu dò được đặt vào các mô và tiêm nitơ lỏng hoặc carbon dioxide lỏng vào. 
Điều trị tốt ung thư tụy tùy thuộc vào mức độ lan rộng của khối u.
Điều trị tốt ung thư tụy tùy thuộc vào mức độ lan rộng của khối u.

Trong quá trình điều trị, cần thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh để đánh giá sự thay đổi trong kích thước của khối u. Nếu khối u vẫn tiếp tục phát triển dù đã điều trị hóa trị, có thể là do ung thư đã đề kháng với phương pháp điều trị này, và cần xem xét kế hoạch điều trị thay thế.

7. Phòng ngừa bệnh ung thư tụy

Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa cụ thể cho ung thư tuyến tụy, tuy nhiên, việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ là rất quan trọng. Các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được bao gồm:

  • Hạn chế hút thuốc và uống rượu quá nhiều.
  • Giảm lượng thức ăn chứa nhiều dầu mỡ và chất béo trong khẩu phần ăn.
  • Hạn chế tiêu thụ thức ăn giàu đường và nước ngọt.
  • Thực hiện chế độ tập luyện thể dục phù hợp.
Hạn chế thức ăn chứa nhiều đường, nước ngọt giúp phòng ngừa ung thư tuỵ.
Hạn chế thức ăn chứa nhiều đường, nước ngọt giúp phòng ngừa ung thư tuỵ.

Ung thư tụy là một căn bệnh nguy hiểm. Vì vậy, mỗi người cần phải tìm hiểu và có biện pháp phòng ngừa bệnh. Đồng thời, chúng ta cần thường xuyên tầm soát ung thư để phát hiện bệnh sớm và có thể điều trị kịp thời. 

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng. 

XEM THÊM

Chia sẻ
Câu chuyện khách hàng Thông tin sức khỏe Sống khỏe