1.Tổng quan về bệnh lý ung thư hắc tố da
Giới thiệu: Ung thư hắc tố da là loại ung thư da xâm lấn nhất với nguy cơ tử vong cao nhất. Mặc dù đây là một bệnh ung thư da nghiêm trọng, nhưng nó có khả năng chữa khỏi cao nếu được phát hiện sớm. Phòng ngừa và điều trị sớm là rất quan trọng
U ác tính (Melanoma) là khối u đen, là loại ung thư da nguy hiểm nhất. Bệnh phát triển nhanh chóng và có khả năng lây lan sang bất kỳ cơ quan nào. Khối u ác tính đến từ các tế bào da được gọi là melanocytes. Những tế bào này tạo ra melanin, sắc tố đen mang lại màu sắc cho da. Hầu hết các khối u ác tính có màu đen hoặc nâu, nhưng một số có màu hồng, đỏ, tím hoặc màu da. Khoảng 30% khối u ác tính bắt đầu ở nốt ruồi, nhưng phần còn lại bắt đầu ở da bình thường. Phát hiện sớm là rất quan trọng vì thành công điều trị có liên quan trực tiếp đến độ sâu của sự phát triển ung thư. Khối u ác tính chỉ chiếm khoảng 1% trong tất cả các loại ung thư da, nhưng gây ra phần lớn các trường hợp tử vong liên quan đến ung thư da. Tỷ lệ mắc u ác tính đã tăng lên đáng kể trong 30 năm qua. Mức độ tiếp xúc với tia cực tím (UV) ngày càng tăng là một trong những lý do chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng số ca mắc khối u ác tính
Dấu hiệu của khối u ác tính: Biết cách phát hiện khối u ác tính là rất quan trọng vì khối u ác tính sớm có khả năng điều trị cao. Khối u ác tính có thể xuất hiện dưới dạng nốt ruồi, mảng vảy, vết loét hở hoặc vết sưng tấy
Nguyên nhân: yếu tố nguy cơ chính gây ra khối u ác tính là tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng mặt trời, đặc biệt là bị cháy nắng. Thống kê cho biết 86% khối u ác tính do tia cực tím (UV) trong mặt trở. Tiếp xúc với tia cực tím có thể gây tổn thương ADN của tế bào, tạo ra những thay đổi đối với các gen cụ thể ảnh hưởng đến cách tế bào phát triển và phân chia. Ngoài ra, bức xạ tia cực tím từ giường tắm nắng cũng làm tăng nguy cơ mắc khối u ác tính và được WHO chỉ định là chất gây ung thư. U ác tính phổ biến hơn ở người da trắng, nhưng nó có thể xảy ra ở những người thuộc mọi loại da
Chẩn đoán: Nếu nghi ngờ nốt ruồi hoặc những vị trí khác có thể đến gặp các chuyên gia y tế để sinh thiết. Ngoài ra, chụp CT có thể cho biết khối u ác tính có nằm trong các cơ quan nội tạng, chụp cộng hưởng từ (MRI) được sử dụng để kiểm tra các khối u ác tính trong não hoặc tủy sống, chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET) kiểm tra khối u ác tính trong các hạch bạch huyết và các bộ phận khác của cơ thể, xét nghiệm máu được sử dụng để đo lactate dehydrogenase (LDH) trước khi điều trị
Các giai đoạn của khối u ác tính
- Giai đoạn 0 (U ác tính tại chỗ): U ác tính chỉ ở lớp trên cùng của da (biểu bì)
- Giai đoạn 1: Khối u ác tính nguyên phát có nguy cơ thấp không có bằng chứng lây lan. Giai đoạn này thường có thể chữa khỏi bằng phẫu thuật
- Giai đoạn 2: Xuất hiện các đặc điểm cho thấy nguy cơ tái phát cao hơn, nhưng không có bằng chứng về sự lây lan
- Giai đoạn 3: Khối u ác tính đã lan đến các hạch bạch huyết hoặc vùng da gần đó
- Giai đoạn 4: Khối u ác tính đã lan đến cơ quan nội tạng
Các phương pháp điều trị khối u ác tính: Việc điều trị phụ thuộc vào giai đoạn của khối u ác tính và sức khỏe của người bệnh. Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị chính. Ngoài ra còn có một số phương pháp khác bao gồm cắt bỏ hạch bạch huyết, cắt bỏ di căn, liệu pháp điều trị ung thư (sử dụng thuốc), xạ trị, liệu pháp miễn dịch
2.Các nhóm thuốc điều trị ung thư hắc tố da
2.1 Nhóm thuốc trị liệu miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch sử dụng thuốc làm hệ thống miễn dịch mạnh hơn nhằm tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch tương đối mới và đã được chứng minh là có tác dụng tốt trong điều trị khối u ác tính. Cụ thể, thuốc nhắm mục tiêu vào các protein trong hệ thống miễn dịch và sửa chữa để giúp hệ thống miễn dịch khôi phục đồng thời khi mạnh hơn có thể tấn công các tế bào khối u ác tính. Một số loại thuốc bao gồm: Atezolizumab (Tecentriq), Cobimetinib (Cotellic), Ipilimumab (Yervoy), Nivolumab (Opdivo), Pembrolizumab (Keytruda), Vemurafenib (Zelboraf) và Nivolumab-relatlimab-rmbw. Ngoài ra thuốc Aldesleukin (Proleukin) được kê đơn khi khối u ác tính đã di căn sang bộ phận khác, đôi khi được dùng chung với các loại thuốc hóa trị. Nếu bệnh nhân đang phẫu thuật để loại bỏ khối u ác tính, Interferon Alpha (Intron A, Roferon -A) để giúp ngăn khối u ác tính tái phát.
2.2 Nhóm thuốc điều trị đích
Nhóm thuốc này tiêu diệt các tế bào khối u ác tính vì chúng tấn công tất cả các tế bào phân chia nhanh, không chỉ tế bào ung thư. Trong đó, các thuốc thuộc phân nhóm nhỏ ức chế BRAF gồm Encorafenib (Braftovi), Dabrafenib (Tafinlar) và Vemurafenib (Zelboraf) được chỉ định khi khối u không thể loại bỏ bằng phương pháp phẫu thuật và cơ thể bệnh nhân có đột biến gen BRAF, Khoảng 40% đến 60% khối u ác tính có đột biến này. Các loại thuốc giúp thu nhỏ và làm chậm sự phát triển của khối u trong một khoảng thời gian. Ngoài ra, các chất ức chế MEK như Binimetinib (Mektovi), Cobimetinib (Cotellic) và Trametinib (Mekinist) được sử dụng nếu bệnh nhân có khối u ác tính với đột biến gen MEK
2.3 Nhóm thuốc hóa trị
Thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị khối u ác tính tiến triển. Nó thường là lựa chọn cuối cùng sau liệu pháp miễn dịch và thuốc nhắm mục tiêu vì nó không hoạt động hiệu quả đối với khối u ác tính cũng như đối với các loại ung thư khác. Tuy nhiên, một số loại thuốc hóa trị được sử dụng cho khối u ác tính bao gồm Carboplatin (Paraplatin, CARBOplatin Novaplus), Cisplatin (Platinol, Platinol-AQ), Dacarbazine (DTIC-Dome), Paclitaxel (Abraxane), Temozolomide (Temodar) và Vinblastine (Velban)
3.Kết luận
Tổng hợp các nhóm thuốc khác nhau để điều trị ung thư hắc tố da là một bước quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng khả năng sống sót của bệnh nhân. Mỗi nhóm thuốc có cơ chế hoạt động và tác dụng phụ khác nhau, vì vậy việc chọn lựa và sử dụng thuốc phải được thực hiện dưới sự giám sát cẩn thận của bác sĩ chuyên khoa.