Ung thư tụy là do sự phát triển bất thường và không kiểm soát được của các tế bào ác tính trong tuyến tụy. Đây cũng là một bệnh lý ung thư phổ biến ở người trung niên và người lớn tuổi. Nguyên nhân thì chưa rõ ràng, cách điều trị vẫn còn khó khăn. Vậy nên có những hiểu biết về bệnh lý này, tích cực tầm soát để phát hiện sớm là một điều rất cần thiết.
1. Ung thư tụy là gì?
Tuyến tụy là một tuyến vừa thuộc hệ tiêu hóa và vừa thuộc hệ nội tiết. Vị trí của tụy tạng nằm sâu trong bụng, giữa dạ dày và cột sống. Chức năng của tụy là tạo ra các enzyme giúp tiêu hóa và hormone kiểm soát lượng đường trong máu.
Tất cả các cơ quan trong cơ thể, kể cả tuyến tụy, đều được cấu tạo thành từ các tế bào. Thông thường, các tế bào sẽ tự động phân chia một cách có kiểm soát để hình thành các tế bào mới khi cơ thể cần chúng. Khi các tế bào già đi, chúng chết đi và các tế bào mới thay thế.
Đôi khi quá trình này bị phá vỡ. Các tế bào mới hình thành ngay cả khi cơ thể không cần đến hoặc các tế bào cũ vẫn chưa chết. Các tế bào này có thể tạo thành một khối mô gọi là khối u. Một số khối u là lành tính, điều này có nghĩa là chúng bất thường nhưng không xâm chiếm đến các bộ phận khác của cơ thể. Trong khi đó, một khối u ác tính sẽ được gọi là ung thư. Các tế bào này phát triển ngoài tầm kiểm soát và có thể lan sang các mô và cơ quan khác.
Như vậy, u tụy ác tính hay ung thư tụy bắt đầu khi các tế bào bất thường trong tuyến tụy phát triển và phân chia ra khỏi tầm kiểm soát và tạo thành một khối u ác tính. Các vị trí mà ung thư tuyến tụy thường lan đến là gan, thành bụng, phổi, xương hay các hạch bạch huyết.
Theo thống kê, ung thư tụy là ung thư được chẩn đoán phổ biến ở hàng thứ 9 ở phụ nữ và thứ 10 ở nam giới.
Về giải phẫu học, các khối u tụy là khối u ngoại tiết hoặc thần kinh (nội tiết). Điều này dựa trên loại tế bào mà chúng bắt đầu. Việc hiểu biết bản chất loại khối u rất quan trọng vì mỗi loại hoạt động khác nhau và đáp ứng với các phương pháp điều trị khác nhau:
- Khoảng 93% ung thư tụy là khối u ngoại tiết. Loại ung thư tụy ngoại tiết phổ biến nhất là ung thư tế bào tuyến.
- Khoảng 7% khối u tụy là khối u thần kinh, còn được gọi là khối u tế bào đảo. Chúng thường phát triển chậm hơn các khối u ngoại tiết.
2. Nguyên nhân gây ung thư tụy là gì?
Ung thư tụy có nguyên nhân chính xác là gì thì cho đến nay vẫn không được làm rõ.
Có khoảng 5% đến 10% các trường hợp gặp phải u tụy ác tính được coi là có tính gia đình hoặc di truyền. Còn lại ung thư tuyến tụy xảy ra ngẫu nhiên hoặc gây ra bởi những các yếu tố quen thuộc như hút thuốc, béo phì và tuổi tác.
Bên cạnh đó, bạn có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến tụy nếu bạn có:
- Hai hoặc nhiều người thân đã bị ung thư tụy
- Một người thân mắc phải ung thư tụy trước tuổi 50
- Có hội chứng di truyền liên quan đến u tụy ác tính
Nếu bạn có bất kỳ điều nào trong số này, bạn nên chủ động thăm khám và tham khảo ý kiến tư vấn di truyền để xác định nguy cơ và tham gia các chương trình sàng lọc.
Ngoài ra, một người cũng có thể dễ bị ung thư tụy hơn khi bản thân người đó có:
- Bệnh đái tháo đường lâu năm
- Viêm tụy mãn tính
- Viêm tụy di truyền
- Hút thuốc lá
- Chủng tộc người Mỹ gốc Phi hoặc người Do Thái Ashkenazi
- Tuổi từ trên 60 tuổi
- Giới tính nam
- Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến
- Béo phì
Điều này không có nghĩa là tất cả những người có các yếu tố nguy cơ này sẽ bị ung thư tụy nhưng hầu hết những người bị u tụy ác tính đều có một hoặc nhiều yếu tố nêu trên.
Trắc nghiệm: Bạn biết gì về các yếu tố nguy cơ, chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến tụy?
Ung thư tuyến tụy phổ biến thứ 10 trong những bệnh ung thư mới và là nguyên nhân thứ 4 gây tử vong do ung thư ở nam, nữ. Bài trắc nghiệm này sẽ kiểm tra kiến thức của bạn về các yếu tố nguy cơ, chẩn đoán và cách điều trị ung thư tuyến tụy.
Bài viết tham khảo nguồn: medicalnewstoday 2019
3. Dấu hiệu và triệu chứng của ung thư tụy như thế nào?
Ung thư tụy có thể chỉ gây ra các triệu chứng mơ hồ, không giải thích được, chẳng hạn như:
- Đau bụng
- Đau lưng
- Sụt cân
- Vàng da, vàng mắt
- Ăn mất ngon
- Buồn nôn
- Thay đổi tính chất đi đại tiện
- Viêm tụy
- Bệnh đái tháo đường khởi phát gần đây
- Huyết khối thuyên tắc tĩnh mạch
4. Chẩn đoán ung thư tụy như thế nào?
Một khối u tụy ác tính chỉ có thể được phát hiện khi được nghi ngờ đến và chỉ định chụp cắt lớp vi tính (CT scan), chụp cộng hưởng từ (MRI) ổ bụng hoặc siêu âm qua ngả nội soi.
Khi định vị được khối u, bác sĩ lấy một mẫu mô khối u để tìm ra chẩn đoán chính xác. Đây chính là “tiêu chuẩn vàng” của ung thư tụy.
Tuy nhiên, trong đa số các trường hợp, ung thư tuyến tụy rất khó tìm. Nguyên nhân là vì tuyến tụy nằm sâu trong bụng, vì vậy các bác sĩ thường không thể nhìn thấy hoặc cảm thấy khối u khi khám thực thể. Ngoài ra, các triệu chứng ung thư tuyến tụy không phải lúc nào cũng rõ ràng và thường phát triển theo thời gian.
Thay vào đó, các bác sĩ có thể sử dụng một số xét nghiệm để chẩn đoán. Tuy vậy, không có xét nghiệm tiêu chuẩn nào để chẩn đoán u tụy ác tính thay thế cho sinh thiết. Chính vì điều này làm cho chẩn đoán bệnh lý này thêm khó khăn hay thậm chí phức tạp hơn. Một số trường hợp phải cần đến phẫu thuật thám sát để chẩn đoán.
5. Điều trị ung thư tụy như thế nào?
Điều trị ung thư tụy phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và sức khỏe nói chung, các bệnh lý đi kèm của bệnh nhân.
Phương pháp điều trị tiêu chuẩn “kinh điển” là phẫu thuật, hóa trị và xạ trị. Bên cạnh đó, các thử nghiệm lâm sàng nghiên cứu phương pháp điều trị mới luôn được khuyến khích mạnh mẽ, bước đầu mang lại các kết quả có phần khả quan.
Tuy nhiên, trong đa số các trường hợp, ung thư tụy có tiên lượng xấu do khó điều trị. Phẫu thuật có thể là giải pháp để kiểm soát ung thư tuyến tụy trong một thời gian dài nhưng hầu hết bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn đã muộn và do đó, không đủ điều kiện để phẫu thuật. Chính vì vậy, việc phát hiện bệnh sớm và thực hiện các xét nghiệm để tìm ung thư tuyến tụy trong giai đoạn sớm nhất là rất cần thiết.
Một lý do khiến cho u tụy ác tính khó chữa đó là thách thức giải phẫu các khối u tụy được bao quanh bởi một lớp mô dày đặc. Điều này gây khó khăn cho việc điều trị để tiếp cận khối u. Các nhà nghiên cứu đang tìm tòi các cách để điều trị thông qua lớp mô này để làm cho các biện pháp can thiệp đạt hiệu quả hơn.
Ngoài ra, một số bệnh ung thư đã được điều trị thành công bằng các liệu pháp nhắm mục tiêu ngăn chặn các đột biến cụ thể. Tuy nhiên, những loại thuốc này chưa được phát triển đặc biệt cho bệnh nhân ung thư tụy.
6. Cách thức phục hồi sau phẫu thuật u tụy ác tính như thế nào?
Phục hồi từ phẫu thuật ung thư tụy có thể là một quá trình lâu dài và khó khăn hơn các can thiệp ngoại khoa khác rất nhiều. Người bệnh sẽ rất đau đớn sau khi phẫu thuật và do đó, cần được đảm bảo chỉ định thuốc giảm đau đầy đủ.
Bên cạnh đó, sau bất kỳ loại phẫu thuật nào trên hệ thống tiêu hóa, đường ruột luôn được tạm thời ngừng hoạt động. Điều này có nghĩa là người bệnh sẽ không thể ăn hoặc uống ngay lập tức. Bạn sẽ bắt đầu bằng cách uống một ít nước lọc, nước đường, cháo loãng, súp trước khi có thể ăn uống lại như bình thường.
Chính vì vậy, trong thời gian hậu phẫu và thời gian sau đó, bạn sẽ được các chuyên gia dinh dưỡng tư vấn về những loại thực phẩm phù hợp để phục hồi cơ thể sau khi phẫu thuật cũng như tăng cường sức khỏe chống lại ung thư. Đồng thời, điều trị thay thế với enzyme tuyến tụy tổng hợp là có chỉ định. Đây là những viên thuốc uống có chứa các enzyme cần thiết để giúp tiêu hóa thức ăn và hấp thụ các chất dinh dưỡng.
Sau khi khối u đã được cắt bỏ, tất cả các bệnh nhân sẽ tiếp tục điều trị với một đợt hóa trị kéo dài 6 tháng. Nếu đáp ứng tốt, tiên lượng của người bệnh sẽ cải thiện đáng kể.
Tóm lại, ung thư tụy bắt đầu từ trong các mô của tuyến tụy của bạn. Bệnh lý này thường khó chữa do hiếm khi được phát hiện ở giai đoạn đầu trong khi bệnh chỉ được phát hiện khi nó đã lan sang các cơ quan khác. Lựa chọn điều trị ung thư tụy là tùy theo mức độ ung thư, bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc kết hợp cả hai. Nếu phát hiện sớm và đáp ứng tốt, tiên lượng u tụy ác tính mới được cải thiện phần nào.
Xem thêm: Hướng dẫn chẩn đoán u tụy
Nguồn tham khảo: mayoclinic.org, cancer.org, medicalnewstoday.com, nhs.uk, pancan.org